• từ vựng eps

[Tổng hợp] Từ vựng EPS TOPIK 60 bài - Phiên âm [FULL]

2025-06-09 • Hoàng Đình Quang
Mục lục
catalog arrow
  • Lý do cần học từ vựng 60 bài EPS TOPIK
  • Tổng hợp từ vựng 60 bài EPS TOPIK tiếng Hàn
  • 1. Từ vựng bài 1 đến bài 10
  • 2. Từ vựng Bài 11 đến bài 20
  • 3. Từ vựng Bài 21 đến bài 30
  • 4. Từ vựng Bài 31 đến bài 40
  • 5. Từ vựng Bài 41 đến bài 50
  • 6. Từ vựng Bài 51 đến bài 60
  • Mẹo ghi nhớ từ vựng EPS TOPIK tiếng Hàn
  • 1. Học theo chủ đề và nhóm từ
  • 2. Tận dụng hình ảnh và ví dụ
  • 3. Lặp lại và ôn tập thường xuyên
  • 4. Học qua âm thanh và thực hành giao tiếp
  • Học từ vựng EPS TOPIK dễ dàng cùng Migii

Tổng hợp bộ từ vựng EPS TOPIK 60 bài kèm phiên âm trong nội dung dưới đây từ Migii sẽ giúp bạn dễ học, dễ nhớ và ứng dụng hiệu quả trong quá trình luyện thi. Hãy cùng khám phá các phương pháp học từ vựng hiệu quả để chinh phục kỳ thi EPS TOPIK một cách tự tin nhất nhé!

Tổng hợp từ vựng EPS TOPIK 60 bài kèm phiên âm

Lý do cần học từ vựng 60 bài EPS TOPIK

EPS-TOPIK (Employment Permit System - Test of Proficiency in Korean) là kỳ thi năng lực tiếng Hàn dành cho người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Hàn Quốc theo chương trình cấp phép việc làm của chính phủ. Đây là bước đầu tiên và bắt buộc để người lao động có thể sang Hàn Quốc làm việc hợp pháp.

Bộ từ vựng 60 bài EPS-TOPIK được xây dựng theo giáo trình chính thức dành cho người lao động. Từ vựng trong các bài này thường xuyên xuất hiện trong đề thi thực tế, có tính ứng dụng cao trong đời sống và công việc tại Hàn Quốc.

Việc học đầy đủ và hệ thống hóa từ vựng 60 bài sẽ giúp người học:

  • Ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn theo chủ đề.
  • Làm quen với mẫu câu, ngữ pháp đi kèm.
  • Tăng khả năng giao tiếp tiếng Hàn thực tế.
  • Nâng cao cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi EPS-TOPIK.

>> Đọc thêm nội dung:

Hãy cùng Migii khám phá ngay list từ vựng 60 bài EPS TOPIK đầy đủ trong phần tiếp theo nhé!

Tổng hợp từ vựng 60 bài EPS TOPIK tiếng Hàn

1. Từ vựng bài 1 đến bài 10

STT

Từ vựng EPS TOPIK

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

연습

yeonseup

luyện tập

2

십시오

sip-syo

hãy

3

ik

đọc

4

다음

da-eum

sau, tiếp theo, kế tiếp

5

쓰기

sseugi

việc viết, môn viết

6

순서

sunseo

thứ tự viết

7

음가

eumga

âm tiết

8

이중 모음

ijung moeum

nguyên âm ghép

9

기본 모음

gibon moeum

nguyên âm đơn

10

자음

ja-eum

phụ âm

11

모음

mo-eum

nguyên âm

12

외워요

oeweoyo

học thuộc lòng (học thuộc bài)

13

위에

wi-e

ở trên

14

와요

wayo

đến

15

wae

tại sao

16

wa

Woa

17

예 , 네

ye, ne

vâng

18

여우

yeo-u

con cáo

19

우유

u-yu

sữa

20

오이

o-i

dưa chuột

21

아이

a-i

đứa bé, trẻ con

22

o

năm (5)

23

i

hai (2)

24

깎아요

kkakkayo

cắt, gọt, giảm (giá), đẽo, tỉa, cạo

25

있어요

isseoyo

26

싶어요

sipeoyo

muốn

27

닫아요

dadayo

đóng

28

앞에

ape

phía trước

29

문(을)

mun(eul)

cửa chính

30

물(이)

mul(i)

nước

31

읽어요

ilgeoyo

đọc

32

앉아요

anjayo

ngồi

33

걸어요

georeoyo

đi bộ

34

이름(이)

ireum(i)

tên

35

집에

jibe

đến nhà

36

할아버지

harabeoji

ông

37

한국어

hangugeo

tiếng hàn quốc

38

음악

eumak

âm nhạc

39

dak

con gà

40

sam

3 (số ba)

41

mal

từ (ngữ), lời nói, con ngựa, cuối(kỳ, năm, thời kỳ..)

42

byeol

sao (ngôi sao)

43

kkot

hoa

44

ot

áo

45

san

núi

46

nun

tuyết, mắt

47

bak

bên ngoài

48

chaek

sách

49

찌개

jjigae

món canh

50

아저씨

ajeossi

anh, chú, bác

51

뿌리

ppuri

gốc, rễ cây

52

귀뚜라미

gwitturami

con dế mèn, con cào cào

53

어깨

eokkae

vai

54

까치

kkachi

chim chích chòe

55

호수

hosu

hồ nước

56

포도

podo

quả nho

57

타조

tajo

chim đà điểu

58

ko

mũi

59

치마

chima

váy

60

지우개

ji-ugae

cục tẩy

61

새우

sae-u

Con Tôm, con Tép

62

사자

saja

sư tử

63

아버지

abeoji

bố

64

모자

moja

cái mũ (cái nón)

65

소리

sori

âm thanh

66

다리

dari

chân

67

네모

nemo

hình vuông

68

아기

agi

em bé

69

가수

gasu

ca sĩ

70

대답하세요

daedaphaseyo

hãy trả lời

71

이야기하세요

iyagihaseyo

hãy thảo luận

72

쓰세요

sseuseyo

hãy viết

73

읽으세요

ilgeuseyo

hãy đọc

74

따라하세요

ttarahaseyo

hãy làm theo

75

들으세요

deureuseyo

hãy nghe

76

보세요

boseyo

hãy nhìn

77

책을 덮으세요

chaegeul deopeuseyo

hãy gấp sách

78

책을 펴세요

chaegeul pyeoseyo

hãy mở sách

79

mun

cửa chính, bài văn

80

창문

changmun

cửa sổ

81

달력

dallyeok

lịch

82

시계

sigye

đồng hồ

83

필통

piltong

hộp bút

84

지우개

ji-ugae

cục tẩy

85

볼펜

bolpen

bút bi

86

연필

yeonpil

bút chì

87

공책

gongchaek

quyển vở

88

chaek

sách

89

의자

uija

ghế

90

책상

chaeksang

bàn học

91

칠판

chilpan

cái bảng

92

반 친구

ban chingu

bạn cùng lớp

93

학생

haksaeng

học sinh, sinh viên, học viên

94

선생님

seonsaengnim

giáo viên

95

괜찮아요

gwaenchanayo

không sao

96

친한 사람

chinhan saram

người thân thiết

97

어리

eori

nhỏ, non nớt

98

나이

nai

tuổi

99

직장 동료

jikjang dongnyo

đồng nghiệp công ty

100

인사하다

insahada

chào hỏi

101

만나다

mannada

gặp gỡ

102

처음

cheoeum

lần đầu tiên

103

대답하다

daedaphada

trả lời

104

묻다

mutta

hỏi, chôn (dưới đất)

105

국적

gukjeok

quốc tịch

106

이름

ireum

tên

107

친구

chingu

bạn

108

mal

từ (ngữ), lời nói, con ngựa, cuối(kỳ, năm, thời kỳ..)

109

알맞다

almatta

phù hợp, thích hợp

110

처럼

cheoreom

giống như, như

111

연결하다

yeongyeolhada

nối, liên kết, kết nối

112

그림

geurim

bức tranh

113

완성하다

wansanghada

hoàn thành

114

문장

munjang

câu văn

115

보기

bogi

ví dụ

116

발음

bareum

phát âm

117

회사

hoesa

công ty

118

어느

eoneu

nào (nước nào)

119

사람

saram

người

120

jeo

tôi

121

인사 예절

insa yejeol

nghi lễ chào hỏi

122

직업

jigeop

nghề nghiệp

123

나라

nara

đất nước

124

자기소개

jagisogae

sự giới thiệu

125

어부

eobu

ngư dân

126

농부

nongbu

nông dân

127

목수

moksu

thợ mộc

128

기술자

gisulja

kỹ sư

129

운전기사

unjeongisa

tài xế

130

요리사

yorisa

đầu bếp

131

간호사

ganhosa

hộ lý, y tá

132

의사

uisa

bác sĩ

133

점원

jeomwon

nhân viên cửa hàng

134

공무원

gongmuwon

nhân viên nhà nước

135

소방관

sobanggwan

lính cứu hỏa

136

경찰관

gyeongchalgwan

cảnh sát

137

주부

jubo

nội trợ

138

회사원

hoesawon

nhân viên công ty

139

선생님

seonsaengnim

giáo viên

140

학생

haksaeng

học sinh, sinh viên, học viên

141

필리핀

pillipin

philippines

142

파키스탄

pakiseutan

pakistan

143

태국

taeguk

thái lan

144

키르기스스탄

kireugiseuseutan

kyrgystan

145

캄보디아

kambodia

cam pu chia

146

중국

jungguk

trung quốc

147

인도네시아

indonesia

indonesia

148

우즈베키스탄

ujeubekiseutan

uzbekistan

149

스리랑카

seurirangka

sri lanka

150

베트남

beteunam

Việt nam

151

방글라데시

banggeulladesi

bangladesh

152

미얀마

miyanma

myanma

153

몽골

monggol

mông cổ

154

동티모르

dongtimoreu

đông timor

155

네팔

nepal

nê pan

156

한국

hanguk

hàn quốc

157

mwo

gì, cái gì, sao, hả

158

wae

tại sao

159

무슨

museun

cái gì

160

누구

nugu

ai

161

언제

eonje

bao giờ, lúc nào, khi nào, hồi nào

162

식사

siksa

ăn uống, thức ăn, chào mừng

163

들어가다

deureogada

đi vào trong

164

벗다

beotda

cởi, tháo, gỡ

165

신발

sinbal

giày dép

166

대부분

daebubun

đại đa số

167

문화

munhwa

văn hóa

168

그래서

geuraeseo

vì thế, vì vậy

169

발달하다

baldalhada

phát triển

170

생활하다

saenghwalhada

sinh hoạt

171

앉다

anta

ngồi

172

바닥

badak

nền nhà

173

생활필수품

saenghwalpilsuphum

dụng cụ trong sinh hoạt

174

줄임말

julimmal

từ viết tắt

175

필수품

pilsupum

nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu

176

생활

saenghwal

sinh hoạt

177

물건

mulgeon

đồ vật, hàng hóa

178

장소

jangso

địa điểm, nơi chốn, chỗ, nơi

179

keop

cái cốc

180

휴지

hyuji

giấy vệ sinh

181

면도기

myeondogi

máy cạo râu

182

수건

sugeon

khăn

183

치약

chiyak

kem đánh răng

184

칫솔

chitsol

bàn chải đánh răng

185

비누

binu

xà phòng

186

샴푸

syampu

dầu gội

187

린스

rinseu

dầu xả

188

이불

ibul

cái chăn

189

베개

begae

cái gối

190

헤어드라이어

he-eodeuraieo

máy sấy tóc

191

bit

cái lược

192

화장품

hwajangphum

mỹ phẩm

193

거울

geoul

cái gương

194

우산

usan

cái ô

195

여권

yeogwon

hộ chiếu

196

지갑

jigap

cái ví

197

가방

gabang

cặp sách, túi xách

198

가족사진

gajoksajin

ảnh gia đình

199

열쇠

yeolsoe

chìa khóa

200

슈퍼마켓

syupeomakeot

siêu thị

201

편의점

pyeonuijeom

cửa hàng tiện ích

202

마트

mateu

siêu thị

203

시장

sijang

chợ

204

미용실

miyongsil

hiệu cắt tóc gội đầu

205

세탁소

setakso

hiệu giặt là

206

기숙사

gisuksa

ký túc xá

207

jip

nhà

208

식당

sikdang

nhà ăn, nhà hàng

209

화장실

hwajangsil

nhà vệ sinh

210

사무실

samusil

văn phòng

211

회사

hoesa

công ty

212

어디

eodi

ở đâu, chỗ nào

213

거기

geogi

ở đó, tại đó, chỗ đó

214

저기

jeogi

đằng kia, chỗ kia

215

여기

yeogi

đây, chỗ này

216

경우

gyeongu

trường hợp

217

야근을 하다

yageuneul hada

làm ca đêm (tăng ca)

218

하지만

hajiman

nhưng, tuy nhưng, nhưng mà

219

퇴근

toeggeun

tan ca

220

사이

sai

giữa, khoảng cách, cự li, trong (khoảng t/g)

221

보통

botong

thông thường

222

시작하다

sijakhada

bắt đầu

223

회사원

hoesawon

nhân viên công ty

224

대부분

daebubun

đại đa số

225

준비

junbi

chuẩn bị

226

그리고

geurigo

và, với, với cả

227

jjeum

chừng, khoảng

228

라면

ramyeon

nếu...thì, mỳ tôm

229

도착해야 합니다

dochakaeya hamnida

phải đến nơi

230

직장

jikjang

công ty

231

jeon

trước

232

출근 시간

chulgeun sigan

thời gian đi làm

233

일요일

il-yoil

chủ nhật

234

토요일

to-yoil

thứ bảy

235

금요일

geum-yoil

thứ sáu

236

목요일

mok-yoil

thứ năm

237

수요일

su-yoil

thứ tư

238

화요일

hwa-yoil

thứ ba

239

월요일

wol-yoil

thứ hai

240

요일

yoil

thứ

241

아흔

aheun

chín mươi (thuần hàn)

242

여든

yeodeun

tám mươi (thuần hàn)

243

일흔

ilheun

bảy mươi (thuần hàn)

244

예순

yesun

sáu mươi (thuần hàn)

245

swin

năm mươi (thuần hàn)

246

마흔

maheun

bốn mươi (thuần hàn)

247

서른

seoreun

ba nươi (thuần hàn)

248

스물 , (스무)

seumul, (seumu)

hai mươi (thuần hàn)

249

열한나 , (열한)

yeolhannana, (yeolhan)

mười một (thuần hàn)

250

yeol

mười (thuần hàn)

251

아홉

ahop

chín (thuần hàn)

252

여덟

yeodeol

tám (thuần hàn)

253

일곱

ilgop

bảy (thuần hàn)

254

여섯

yeoseot

sáu (thuần hàn)

255

다섯

daseot

năm (thuần hàn)

256

넷 (네)

net (ne)

bốn (thuần hàn)

257

셋 (세)

set (se)

ba (thuần hàn)

258

둘 (두)

dul (du)

hai (thuần hàn)

259

한나 (한)

hanna (han)

một (thuần hàn)

260

man

10.000, 1 vạn

261

cheon

1000, 1 nghìn

262

baek

một trăm (dùng chung)

263

이십

isip

hai mươi (hán hàn)

264

십일

sipil

mười một (hán hàn), 10 ngày

265

sip

mười (hán hàn)

266

gu

chín (hán hàn)

267

pal

tám (hán hàn), cánh tay

268

chil

bảy (hán hàn)

269

yuk

sáu (hán hàn)

270

o

năm (5)

271

sa

bốn (hán hàn)

272

sam

3 (số ba)

273

i

hai (2)

274

il

ngày, việc, công việc, một (hán hàn)

275

영, 공

yeong, gong

không (hán hàn)

276

bun

phút,vị(người), ngài, phần, phấn, bột

277

e

ở, tại, vào lúc, đến, nơi

278

시간

sigan

thời gian

279

il

1, ngày, việc, công việc

280

저녁

jeonyeok

buổi tối

281

점심

jeomsim

buổi trưa

282

아침

achim

buổi sáng

283

새벽

saebyeok

bình minh

284

bam

ban đêm

285

nat

ban ngày

286

오후

ohu

buổi chiều

287

오전

ojeon

buổi sáng

288

내일

naeil

ngày mai

289

어제

eoje

hôm qua

290

오늘

oneul

hôm nay

291

지금

jigeum

bây giờ

292

자다

jada

ngủ

293

전화하다

jeonhwahada

gọi điện thoại

294

텔레비전을 보다

tellebijeoneul boda

xem ti vi

295

운동하다

undonghada

tập thể dục

296

커피를 마시다

keopireul masida

uống caffe

297

저녁을 먹다

jeonyeogeul meokda

ăn bữa tối

298

요리하다

yorihada

nấu ăn

299

장을 보다

jangeul boda

đi chợ

300

집에 오다

jibe oda

về nhà

301

점심을 먹다

jeomsimeul meokda

ăn bữa trưa

302

쉬다

swida

nghỉ ngơi

303

일하다

ilhada

làm việc

304

회사에 가다

hoesae gada

đi đến công ty

305

아침을 먹다

achimeul meokda

ăn sáng

306

씻다

ssitda

rửa, lau chùi, rửa sạch

307

일어나다

ireonada

thức dậy, đứng dậy, xảy ra

308

한편

hanpyeon

mặt khác, cùng phía, một phía

309

가깝다

gakkapda

gần, gần gũi

310

별로

byeollo

đặc biệt

311

어린다

eorinda

nhỏ, nhỏ tuổi, che giấu, lờ mờ

312

어린 사람

eorin saram

người nhỏ tuổi

313

사용하다

sayonghada

sử dụng

314

자신

jasin

bản thân, niềm tin, tự tin

315

한국어

hangugeo

tiếng hàn quốc

316

나이

nai

tuổi

317

사는 곳

saneun got

nơi sống

318

하고, 그리고, 및, 과, 랑

hago, geurigo, mit, gwa, rang

và, với

319

성격

seonggyeok

tính cách

320

외모

oemo

ngoại hình

321

가족

gajok

gia đình

322

반말

banmal

nói trống không

323

높임말

nopimmal

lời nói kính trọng

324

부지런하다

bujireonhada

siêng năng, cần cù

325

얌전하다

yamjeonhada

ngoan ngoãn, điềm đạm, hiền, khéo léo, thùy mị

326

활발하다

hwalbalhada

hoạt bát

327

똑똑하다

ttokttokhada

thông minh

328

친절하다

chinjeolhada

tử tế, thân thiện

329

재미있다

jaemiitta

có thú vị, hay

330

뚱뚱하다

ttungttunghada

béo, mập

331

날씬하다

nalssinhada

thon thả, cân đối

332

키가 작다

kiga jakda

lùn, thấp (người)

333

키가 크다

kiga keuda

cao (người)

334

멋있다

meositda

phong độ, bảnh bao

335

예쁘다

yeppeuda

xinh đẹp, đáng yêu

336

ttal

con gái

337

아들

adeul

con trai

338

남편

nampyeon

chồng

339

언니

eonni

chị (em gái gọi)

340

오빠

oppa

anh trai (em gái gọi)

341

남동생

namdongsaeng

em trai

342

여동생

yeodongsaeng

em gái

343

부인, 아내

buin, anae

vợ

344

나, 내, 저, 제

na, nae, jeo, je

tôi

345

누나

nuna

chị gái (em trai gọi)

346

hyeong

anh trai (em trai gọi)

347

어머니

eomeoni

mẹ

348

아버지

abeoji

bố

349

할머니

halmeoni

350

할아버지

harabeoji

ông

351

살다

salda

sống, tồn tại

352

많다

manta

nhiều

353

없다

eopda

không có

354

있다

itta

có, có ở, ở lại

355

크리스마스

keuriseumaseu

ngày lễ giáng sinh

356

한글날

hangeullal

ngày chữ Hàn Quốc

357

개천절

gaecheonjeol

ngày khai sinh ra nước Hàn

358

추석

chuseok

ngày trung thu

359

광복절

gwangbokjeol

ngày giải phóng

360

현충일

hyeonchungil

ngày thương binh liệt sỹ

361

석가탄신일

seokgatansinil

ngày phật đản

362

어린이날

eorininal

ngày trẻ em

363

근로자의 날

geunrojaui nal

ngày quốc tế lao động

364

삼일절

samiljeol

ngày độc lập

365

설날

seollal

tết âm lịch

366

신정

sinjeong

tết dương lịch

367

에서

eseo

ở , tại

368

운동하다

undonghada

tập thể dục

369

공부하다

gongbuhada

học

370

쉬다

swida

nghỉ ngơi

371

내년

naenyeon

sang năm, năm sau

372

올해

olhae

năm nay

373

작년

jangnyeon

năm ngoái, năm trước

374

주말

jumal

cuối tuần

375

주중

jujung

trong tuần

376

다음 주

da-eum ju

tuần sau

377

이번 주

ibeon ju

tuần này

378

지난주

jinanju

tuần trước

379

내일

naeil

ngày mai

380

오늘

oneul

hôm nay

381

어제

eoje

hôm qua

382

다음달

da-eumdal

tháng sau

383

이번 달

ibeon dal

tháng này

384

지난달

jinandal

tháng trước

385

동작

dongjak

động tác, hoạt động

386

장소

jangso

địa điểm, nơi chốn, chỗ, nơi

387

요일

yoil

thứ

388

날짜

naljja

ngày, số ngày

389

친구를 만나다

chingureul mannada

gặp bạn bè

390

한국어를 공부하다

hangugeoreul gongbuhada

học tiếng hàn

391

음식을 만들다

eumsigeul mandeulda

nấu ăn

392

영화를 보다

yeonghwareul boda

xem phim

393

책을 읽다

chaegeul ikda

đọc sách

394

쇼핑하다

syopinghada

đi shopping

395

산책하다

sanchaeghada

đi dạo

396

게임하다

geimhada

chơi game

397

노래하다

noraehada

hát

398

영화관

yeonghwagwan

rạp chiếu phim

399

PC방

pisi-bang

quán Internet

400

노래방

noraebang

phòng Karaoke, quán Karaoke

401

백화점

baekhwajeom

cửa hàng bách hóa

402

도서관

doseogwan

thư viện

403

서점

seojeom

hiệu sách

404

커피숍

keopisyop

quán caffe

405

공원

gongwon

công viên

406

십일

sipil

mười một (hán hàn), 10 ngày

407

구일

guil

9 ngày

408

팔일

palil

8 ngày

409

칠일

chilil

7 ngày

410

육일

yugil

6 ngày

411

오일

oil

5 ngày

412

사일

sail

4 ngày

413

삼일

samil

3 ngày

414

이일

iil

2 ngày

415

일일

ilil

1 ngày

416

il

ngày, việc, công việc, một (hán hàn)

417

십이월

sibiwol

tháng 12

418

십일월

sibilwol

tháng 11

419

시월

siwol

tháng 10

420

구월

guwol

tháng 9

421

팔월

palwol

tháng 8

422

칠월

chilwol

tháng 7

423

유월

yu-wol

tháng 6

424

오월

owol

tháng 5

425

사월

sawol

tháng 4

426

삼월

samwol

tháng 3

427

이월

iwol

tháng 2

428

일월

ilwol

tháng 1

429

wol

tháng

2. Từ vựng Bài 11 đến bài 20

STT

Từ vựng EPS TOPIK

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

마리

mari

con (vật)

2

bun

phút, vị (người), ngài, phần, phấn, bột

3

myeong

người

4

beol

bộ

5

바구니

baguni

rổ, giỏ

6

박스

bakse

thùng, hộp

7

byeong

bình, chai, lọ

8

봉지

bongji

bao, túi (làm bằng giấy hoặc Nilon)

9

송이

song-i

bông, chùm

10

자루

jaru

cây

11

jan

cốc, ly, chén

12

jang

tờ, trang, chương, nơi, sân, phòng, bến, bãi

13

켤레

kyeolle

đôi

14

포대

podae

bao tải

15

gae

cái

16

gwon

quyển

17

그릇

geureut

Chén, bát, tô

18

dae

chiếc

19

구매하다

gumaehada

mua, mua sắm

20

물품

mulpum

hàng hóa

21

의류

uiryu

trang phục, quần áo

22

화폐

hwapye

Tiền bạc, tiền tệ, tiền giấy

23

식료품

sikryopum

đồ ăn

24

과일

gwail

hoa quả

25

선글라스

seongeullaseu

kính râm

26

안경

angyeong

kính mắt

27

가방

gabang

cặp sách, túi xách

28

넥타이

nektai

cà vạt

29

모자

moja

cái mũ (cái nón)

30

목도리

mokdori

khăn quàng cổ

31

장갑

janggap

găng tay

32

양말

yangmal

tất, vớ

33

장화

janghwa

cái ủng

34

슬리퍼

seullipeo

dép lê

35

구두

gudu

giày (giày da)

36

운동화

undonghwa

giày thể thao

37

잠바

jamba

áo khoác

38

티셔츠

tisyacheu

áo sơ mi, áo thun

39

바지

baji

quần

40

치마

chima

váy

41

환불하다

hwanbulhada

trả lại, hoàn tiền

42

바꾸다(교환하다)

bakkuda (gyohwanhada)

đổi, trao đổi

43

싸다(포장하다)

ssada (phojanghada)

rẻ, gói, bọc

44

넣다

neota

để vào, đặt vào

45

깎다

kkakda

giảm, giảm bớt, mặc cả

46

비싸다

bissada

Đắt, giá cao

47

가격 = 값

gageok = gap

giá, giá cả, giá trị

48

값 = 가격

gap = gageok

giá, giá cả, giá trị

49

신용카드

sinyongkadeu

thẻ tín dụng

50

지폐

jipye

tiền giấy

51

동전

dongjeon

tiền xu

52

don

tiền

53

아이스크림

aiseukeurim

kem

54

초콜릿

chokollit

sô cô la

55

과자

gwaja

bánh kẹo

56

라면

ramyeon

nếu...thì, mỳ tôm

57

ppang

bánh mỳ

58

우유

uyu

sữa

59

주스

juseu

nước hoa quả

60

mul

nước

61

수박

subak

dưa hấu

62

포도

podo

quả nho

63

오렌지

orenji

quả cam

64

사과

sagwa

quả táo

65

골목

golmok

ngõ

66

도로

doro

đại lộ

67

횡단보도

hoengdanbodo

đường cho người đi bộ

68

신호등

sinhodung

đèn tín hiệu

69

이정표

ijeongpyo

bảng chỉ dẫn

70

육교

yukgyo

cầu vượt

71

길거리

gilgeori

đường, phố

72

계단

gyedan

thang bộ

73

엘리베이터

ellibeiteo

thang máy

74

지하

jiha

tầng hầm

75

cheung

tầng

76

옥상

oksang

tầng thượng, sân thượng

77

건물

geonmul

tòa nhà

78

방향

banghyang

phương hướng

79

찾기

chatgi

tìm

80

gil

đường sá, con đường

81

위치

wichi

vị trí

82

이동 동사

idong dongsa

động từ chuyển động

83

중간

junggan

trung gian

84

맞은편

majeunpyeon

phía đối diện

85

가운데(중간)

gaunde (junggan)

chính giữa, bên trong

86

사이

sai

giữa, khoảng cách, cự li, trong (khoảng t/g)

87

yeop

bên cạnh

88

건너편(맞은편)

geonneopyeon (majeunpyeon)

phía bên kia

89

왼쪽

wenjjok

bên trái

90

오른쪽

oreunjjok

bên phải

91

bak

bên ngoài

92

an

bên trong

93

dwi

phía sau

94

ap

phía trước

95

아래

arae

phía dưới

96

wi

phía trên, phần trên

97

돌아오다

dora-oda

quay về, quay trở lại

98

돌아가다

doragada

quay đi, quay bỏ đi

99

들어오다

deureo-oda

vào, vào đến

100

들어가다

deureogada

đi vào, bước vào

101

나오다

na-oda

đi ra, bước ra, xuất hiện

102

나가다

nagada

đi ra, ra ngoài

103

올라오다

olla-oda

lên đến, lên tới

104

올라가다

ollagada

đi lên

105

내려오다

naeryeoo-da

xuống đến, xuống tới

106

내려가다

naeryeogada

đi xuống

107

미리 약속

miri yaksok

hẹn trước

108

전화하다

jeonhwahada

gọi điện thoại

109

놀러 오다

nolleo oda

đến chơi

110

또한

ttuhan

thêm vào đó

111

피하다

pihada

tránh

112

휴식 시간

hyusik sigan

thời gian nghỉ

113

식사 시간

siksa sigan

thời gian ăn

114

이른 시간

ireun sigan

thời gian sớm

115

말하다

malhada

nói

116

언제든지

eonjedeunji

bất cứ khi nào

117

만약

manyak

giả sử

118

생각하다

saenggakhada

suy nghĩ

119

가볍다

gabyeopda

nhẹ

120

날짜

naljja

ngày, số ngày

121

구체적

guchejeok

một cách cụ thể

122

많다

manta

nhiều

123

아쉬워하다

aswiwohada

tiếc

124

약속

yaksok

hẹn, hứa hẹn

125

연락하다

yeollakhada

liên lạc

126

특히

teukhi

đặc biệt

127

인사하다

insahada

chào hỏi

128

한잔

hanjan

một chén

129

sul

rượu, thìa, muỗng

130

같이

gachi

cùng

131

한번

hanbeon

một lần

132

헤어지다

he-eojida

chia tay

133

상태

sangtae

trạng thái

134

불가능하다

bulganeunghada

Không có khả năng

135

가능하다

ganeunghada

có khả năng

136

불편하다

bulpyeonhada

khó chịu, bất tiện

137

편하다

pyeonhada

tiện lợi, thoải mái

138

복잡하다

bokjaphada

đông đúc, phức tạp

139

간단하다

gandanhada

đơn giản

140

다르다

dareuda

khác nhau

141

같다

gatda

giống nhau

142

멀다

meolda

xa, xa xôi

143

가깝다

gakkapda

gần, gần gũi

144

늦다

neutda

muộn, trễ

145

이르다

ireuda

이르다=빠르다

146

빠르다

ppareuda

nhanh, nhanh nhẹn, sớm

147

주민센터

juminsenteo

trung tâm cư trú

148

보건소

bogeonso

sở y tế

149

출입국관리사무소

churipgukkwanrisamuso

văn phòng khai báo nhập cư

150

소방서

sobangseo

sở phòng cháy chữa cháy

151

경찰서

gyeongchalseo

đồn cảnh sát

152

구청

gucheong

ủy ban nhân dân quận

153

시청

sicheong

tòa thị chính

154

도청

docheong

ủy ban tỉnh

155

괜찮다

gwaenchanta

khá tốt, tạm ổn

156

좋다

jota

tốt, được, quá hay

157

재미없다

jaemieopda

không thú vị

158

재미있다

jaemiitta

có thú vị, hay

159

한가하다

hangahada

rảnh rỗi

160

바쁘다

bappeuda

bận, bận rộn

161

일이 적다

iri jeokda

không nhiều việc

162

일이 많다

iri manta

có nhiều việc

163

약속(이) 없다

yaksogi eopda

không có cuộc hẹn

164

약속(이) 있다

yaksogi itta

có cuộc hẹn

165

시간(이) 없다

sigani eopda

không có thời gian

166

시간(이) 있다

sigani itta

có thời gian

167

공포 영화

gongpo yeonghwa

phim kinh dị

168

액션 영화

aeksyeon yeonghwa

phim hành động

169

멜로 영화

mello yeonghwa

phim tình cảm

170

코미디 영화

komidi yeonghwa

phim hài

171

공기

gonggi

bát

172

접시

jeopsi

đĩa

173

인분

inbun

xuất ăn

174

guk

canh

175

음식 주문하기

eumsik jumunhagi

đặt món ăn

176

음식의 맛

eumsigui mat

vị của món ăn

177

식당

sikdang

nhà ăn, nhà hàng

178

음식 메뉴

eumsik menyu

thực đơn

179

군만두

gunmandu

bánh bao nướng, sủi cảo chiên

180

탕수육

tangsuyuk

thịt chiên chua ngọt

181

짬뽕

jjambpong

mỳ cay hải sản, mỳ Jjambbong

182

자장면

jajangmyeon

mỳ trộn rau, mỳ tương đen

183

피자

pija

bánh pizza

184

보쌈

bossam

thịt lợn luộc

185

족발

jokbal

chân giò lợn, giò heo

186

치킨

chikin

gà chiên tẩm bột

187

순대

sundae

dồi lợn

188

튀김

twigim

đồ rán, đồ chiên

189

떡볶이

tteokbokki

bánh gạo xào cay

190

김밥

gimbap

gimbap, cơm cuộn rong biển

191

모밀

momil

mì kiều mạch

192

우동

udong

mì udon

193

돈가스

dongaseu

cơm thịt rán tẩm bột

194

초밥

chobap

món sushi

195

비빔밥

bibimbap

cơm trộn

196

불고기

bulgogi

thịt nướng, thịt xào

197

감자탕

gamjatang

canh khoai tây

198

갈비탕

galbitang

canh sườn bò

199

삼계탕

samgyetang

gà tần nhân sâm

200

순두부찌개

sundubujjigae

canh đậu phụ cay

201

된장찌개

doenjangjjigae

canh đậu tương

202

김치찌개

kimchijjigae

canh kimchi

203

시다

sida

chua

204

쓰다

sseuda

viết, dùng, sử dụng, đeo, đắng, đẽo, gọt, đội

205

싱겁다

singgeopda

nhạt

206

짜다

jjada

mặn

207

달다

dalda

ngọt

208

맵다

maepda

cay

209

맛없다

maseopda

không ngon

210

맛있다

masitda

ngon, thơm ngon

211

배달하다

baedalhada

giao hàng

212

주문하다

jumunhada

đặt hàng, gọi (gọi đồ ăn)

213

시키다(주문하다)

sikida (jumunhada)

yêu cầu, đề nghị

214

고르다

goreuda

chọn, lựa chọn

215

앉다

anjja

ngồi

216

젓가락

jeotgarak

đũa

217

숟가락

sutgarak

thìa, muỗng

218

반찬

banchan

thức ăn

219

bap

cơm

220

메뉴

menyu

메뉴=메뉴판

221

메뉴판

menyupan

thực đơn

222

자리가 없다

jariga eopda

hết chỗ

223

자리가 있다

jariga itta

còn chỗ

224

가장, 제일

gajang, jeil

nhất

225

부사

busa

phó từ

226

감정

gamjeong

tính cảm

227

기분

gibun

tâm trạng

228

계절

gyejeol

mùa

229

날씨

nalssi

thời tiết

230

우울하다

u-ulhada

chán nản

231

외롭다

oeropda

cô đơn

232

졸리다

jollida

buồn ngủ

233

피곤하다

pigonhada

mệt, mệt mỏi

234

행복하다

haengbokhada

hạnh phúc

235

상쾌하다

sangkwaehada

sảng khoái

236

신나다

sinnada

hân hoan, phấn khởi

237

즐겁다

jeulgeopda

vui, vui vẻ

238

슬프다

seulpeuda

buồn bã

239

기쁘다

gippeuda

hạnh phúc, vui vẻ

240

기분이 나쁘다

gibuni nappeuda

khó chịu, tâm trạng ko tốt

241

기분이 좋다

gibuni jota

thoải mái, vui, tâm trạng tốt

242

조금

jogeum

vài, một ít

243

많이

mani

nhiều, có nhiều, đa dạng

244

특히

teukhi

đặc biệt

245

제일

jeil

trước nhất, thứ nhất, đầu tiên

246

가장

gajang

nhất (tốt nhất)

247

너무

neomu

quá, quá nhiều

248

아주

aju

rất, rất nhiều

249

진짜

jinja

thật, vậy hả, thật ra

250

정말

jeongmal

thật, thực sự

251

겨울

gyeoul

đông

252

가을

ga-eul

thu

253

여름

yeoreum

hạ, mùa hè

254

bom

xuân

255

춥다

chupda

lạnh

256

시원하다

siwonhada

mát mẻ

257

덥다

deopda

nóng

258

따뜻하다

ttatteuthada

ấm, ấm áp

259

흐리다

heurida

âm u, nhiều mây

260

맑다

makda

trong xanh, thời tiết đẹp

261

날씨가 나쁘다

nalssiga nappeuda

thời tiết xấu

262

날씨가 좋다

nalssiga jota

thời tiết tốt, ngày đẹp trời

263

그치다

geuchida

mưa tạnh

264

바람이 불다

barami bulda

gió thổi mạnh

265

눈이 오다

nuni oda

tuyết rơi

266

비가 오다

biga oda

trời mưa

267

요리

yori

nấu ăn

268

태권도

taegwondo

võ Taekwondo

269

수업

sueop

giờ học, bài học, tiết học

270

컴퓨터

keompyuteo

máy tính

271

즐겁다

jeulgeopda

vui, vui vẻ

272

즐기다

jeulgida

thích thú

273

통하다

tonghada

thông qua

274

다양한

dayanghan

đa dạng

275

위해

wihae

276

프로그램

peurogeuraem

chương trình

277

한국생활

hanguksaenghwal

sinh hoạt Hàn Quốc

278

한국어교육

hangugeo-gyoyuk

đào tạo tiếng Hàn Quốc

279

교육하다

gyoyukhada

đào tạo

280

다문화

damunhwa

đa văn hóa

281

지원

jiwon

hỗ trợ

282

인력

illyeok

nhân lực

283

센터

senteo

trung tâm

284

근로자

geunroja

người lao động

285

외국인

oegugin

người nước ngoài

286

지역

jiyeok

khu vực

287

gak

các

288

동호회

donghohoe

câu lạc bộ

289

ttae

khi

290

가끔

gakkeum

thỉnh thoảng

291

자주

jaju

thường xuyên

292

주로, 보통

juro, botong

thường xuyên

293

항상, 언제나

hangsang, eonjena

luôn luôn

294

자전거를 타다

jajeongeoreul tada

đi xe đạp

295

스키를 타다

seukireul tada

chơi trượt tuyết

296

스케이트를 타다

seukeiteureul tada

chơi trượt băng

297

골프를 치다

golpeureul chida

đánh golf

298

볼링을 치다

bollingeul chida

đánh bowling

299

배드민턴을 치다

baedeuminteoneul chida

đánh cầu lông

300

테니스를 치다

teniseureul chida

đánh tennis

301

수영하다

suyeonghada

bơi lội

302

야구하다

yaguhada

chơi bóng chày

303

농구하다

nongguhada

chơi bóng rổ

304

축구하다

chukguhada

chơi đá bóng

305

운동

undong

vận động, luyện tập

306

춤을 추다

chumeul chuda

nhảy

307

피아노를 치다

pianoreul chida

chơi piano

308

기타를 치다

gitareul chida

chơi ghi ta

309

음악을 듣다

eumageul deutda

nghe nhạc

310

운동 경기를 보다

undong gyeonggireul boda

xem thi đấu thể thao

311

콘서트를 보다

konseoteureul boda

xem hòa nhạc

312

외국어를 배우다

oegugeoreul baeuda

học ngoại ngữ

313

사진을 찍다

sajineul jjikda

chụp ảnh, chụp hình

314

등산하다

deungsanhada

leo núi

315

여행하다

yeohaenghada

đi du lịch

316

낚시하다

nakksihada

câu cá

317

독서하다

dokseohada

đọc sách

318

취미

chwimi

sở thích, đam mê

319

고르다

goreuda

chọn, lựa chọn

320

알맞다

almatda

đúng

321

빈칸

binkan

ô trống

322

가장

gajang

nhất (tốt nhất)

323

상담

sangdam

tư vấn

324

얻다

eotta

nhận

325

저렴하다

jeoryeomhada

rẻ

326

이용하다

iyeonghada

sử dụng

327

여행 정보

yeohaeng jeongbo

thông tin du lịch

328

외국인상담소

oeguginsangdamso

văn phòng tư vấn người nước ngoài

329

가깝다

gakkapda

gần, gần gũi

330

단체

danche

tập thể, đoàn thể

331

알아

ara

biết, nhận biết

332

벌써

beolsseo

đã, rồi, vừa nãy

333

pyo

vé (tàu, xe), phiếu, thẻ

334

다녀가다

danyeogada

đi lại

335

휴가

hyuga

kỳ nghỉ

336

이번

ibeon

lần này

337

설악산

seoraksan

núi Seoraksan

338

정말

jeongmal

thật, thực sự

339

특히

teukhi

đặc biệt

340

활동

hwaltong

hoạt động

341

준비

junbi

chuẩn bị

342

한라산

hallasan

Hallasan là núi cao nhất HQ

343

제주도

jejudo

đảo Jeju-do

344

해운대

haeundae

bãi biển Haeundae

345

부산

busan

Busan

346

대천 해수욕장

daecheon haesuyokjang

bãi biển Daecheon

347

서해안

seohaegan

bờ biển phía tây

348

불국사

bulguksa

chùa Bulguksa

349

경주

gyeongju

thành phố Gyeongju

350

경복궁

gyeongbokgung

Cung Gyeongbokgung

351

한강 유람선

hanggang yuramseon

du lịch sông Hàn

352

63빌딩

yuksamsbilding

tòa nhà 63 (biểu tượng thủ đô Seoul)

353

서울 시티투어

seoul sititu-eo

tour du lịch thành phố Seoul

354

춘천

chuncheon

thành phố Chuncheon

355

강릉

gangneung

thành phố Gangneung

356

속초

sokcho

thành phố Sokcho

357

강원도

gangwondo

tỉnh Gangwon

358

기념품을 사다

ginyeompumeul sada

mua quà lưu niệm

359

축제를 구경하다

chukjeoreul gugyeonghada

thăm quan lễ hội

360

박물관을 관람하다

bangmulgwaneul gwallamhada

thăm quan viện bảo tàng

361

묵다

mukda

ở lại, lưu lại, nghỉ lại

362

짐을 풀다

jimeul pulda

dỡ đồ, lấy đồ ra

363

도착하다

dochakhada

đến nơi

364

출발하다

chulbalhada

xuất phát, lên đường

365

짐을 싸다

jimeul ssada

gói ghém hành lý

366

숙소를 예약하다

suksoreul yeyakhada

đặt chỗ ở trước

367

표를 사다

pyoreul sada

mua vé

368

여행을 준비하다

yeohaengeul junbihada

chuẩn bị đi du lịch

369

여행을 계획하다

yeohaengeul gyehoekhada

lên kế hoạch đi du lịch

370

유스호스텔

yuseuhoseutel

nhà nghỉ thanh niên

371

펜션

pensyeon

khu nhà nghỉ

372

민박

minbak

nhà trọ bình dân

373

여관

yeogwan

nhà trọ, nhà nghỉ

374

콘도

kondo

khu nghỉ mát

375

호텔

hotel

khách sạn

376

숙소

suksu

chỗ ở, chỗ nghỉ

377

사람들이 친절하다

saramdeuri chinjeolhada

người thân thiện

378

경치가 좋다

gyeongchiga jota

phong cảnh đẹp

379

유명하다

yumeonghada

Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh

380

아름답다

areumdapda

đẹp, đẹp đẽ

381

드라마 촬영지

deurama chwaryeongji

quay phim hài kịch

382

놀이공원

nori-gongwon

công viên trò chơi

383

민속촌

minsokchon

làng truyền thống, làng dân tộc

384

유적지

yujeokji

khu di tích

385

온천

oncheon

suối nước nóng

386

seom

đảo, hòn đảo

387

바다

bada

bờ biển

388

gang

dòng sông

389

호수

hosu

hồ nước

390

폭포

pokpo

thác nước

391

동굴

donggul

hang động

392

san

núi

393

여행지

yeohaengji

địa điểm du lịch

394

가능하다

ganeunghada

có khả năng

395

충전

chungjeon

nạp tiền

396

구입

guip

mua , sự mua

397

다르다

dareuda

khác nhau

398

방법

bangbeop

phương pháp

399

따라서

ttaraseo

theo

400

교통수단

gyotongsudan

phương tiện giao thông

401

결제하다

gyeoljehada

thanh toán

402

교통비

gyotongbi

phí giao thông

403

과일

gwail

hoa quả

404

보통

botong

thông thường

405

언제

eonje

bao giờ, lúc nào, khi nào, hồi nào

406

beon

số

407

myeot

mấy, bao nhiêu

408

빠르다

ppareuda

nhanh, nhanh nhẹn, sớm

409

시청

sicheong

tòa thị chính

410

편의점

pyeonuijeom

cửa hàng tiện ích

411

매점

maejeom

quán, quầy

412

현금

hyeongeum

tiền mặt

413

시내(고속버스)

sinae (gosokbeoseu)

thẻ xe buýt nội thành / cao tốc

414

pyo

vé (tàu, xe), phiếu, thẻ

415

버스

beoseu

xe bus

416

교통카드

gyotongkadeu

thẻ giao thông

417

지나다

jinada

qua, đi qua

418

환승하다

hwanseunghada

환승하다=갈아타다

419

갈아타다

garatada

đổi (đổi tuyến, chuyển tuyến)

420

내리다

naerida

xuống, đi xuống

421

걸어오다

georeo-oda

đi bộ đến

422

걸어가다

georeogada

đi bộ đi

423

걷다

geotda

đi bộ

424

타고 오다

tago oda

đến bằng (phương tiện)

425

타고 가다

tago gada

đi bằng (phương tiện)

426

타다

tada

lên, leo lên

427

이동

idong

sự di chuyển

428

차가 막히다

chaga makhida

xe ùn tắc

429

출퇴근 시간

chultoegeun sigan

giờ cao điểm (lúc đông nhất)

430

퇴근 시간

toegeun sigan

giờ tan ca, giờ tan việc

431

출근 시간

chulgeun sigan

thời gian đi làm

432

선착장

seonchakjang

bến đỗ tàu thủy

433

여객터미널(선착장)

yeogaekteomineol (seonchakjang)

bến phà, bến tàu thủy

434

공항

gonghang

sân bay

435

지하철역

jihacheollyeok

ga tàu điện ngầm

436

기차역

gichayeok

ga tàu

437

택시 승강장

taeksi seunggangjang

trạm xe taxi

438

버스터미널

beoseuteomineol

bãi đỗ xe bus

439

버스 정류장

beoseu jeongryujang

bến xe bus

440

bae

tàu thủy, bụng, quả lê

441

비행기

bihaenggi

máy bay

442

지하철

jihacheol

tàu điện ngầm

443

KTX(고속열차)

KTX (gosokyeolcha)

tàu cao tốc

444

기차

gicha

tau hỏa, tàu lửa

445

택시

taeksi

xe taxi

446

고속버스

gosokbeoseu

xe bus cao tốc

447

시외(고속버스)

sioe (gosokbeoseu)

Xe buýt ngoại thành/cao tốc

448

시내버스

sinaebeoseu

xe bus nội thành

449

마을버스

maeulbeoseu

xe buýt tuyến ngắn

450

교통

gyotong

giao thông

451

대부분

daebubun

đại đa số

452

사이트

saiteu

trang web

453

회원

hoewon

thành viên, hội viên

454

쇼핑

syoping

mua sắm

455

편리

pyeolli

thuận tiện

456

ot

áo

457

주로

juro

chủ yếu

458

잠깐만

jamkkanman

đợi một chút

459

과장

gwajang

trưởng phòng

460

화상 채팅

hwasang chaeting

nói chuyện video

461

인터넷 채팅

inteonet chaeting

chát trên internet

462

인터넷 검색

inteonet geomsaek

tìm kiếm trên internet

463

이메일

imeil

email, thư điện tử

464

로그아웃

rogeu-aut

đăng xuất, thoát

465

로그인

rogeuin

đăng nhập

466

비밀번호

bimilbeonho

password, mật khẩu, mật mã

467

아이디

a-idi

ID, tên đăng nhập

468

회원 탈퇴

hoewon taltoe

xóa tài khoản

469

회원 가입

hoewon gaip

đăng ký thành viên

470

인터넷 카페

inteonet kape

Quán cà phê Internet

471

블로그

beullogeu

blog

472

홈페이지

hompeiji

trang chủ

473

검색 엔진

geomsaek enjin

tìm kiếm trên mạng

474

웹사이트

wepsaiteu

trang web

475

인터넷

inteonet

Internet

476

문자를 확인하다

munjarul hwaginhada

kiểm tra tin nhắn

477

문자를 보내다

munjarul bonaeda

gửi tin nhắn đi

478

휴대전화를 끄다

hyudaejeonhwareul kkeuda

tắt điện thoại

479

휴대전화를 켜다

hyudaejeonhwareul kyeoda

bật điện thoại

480

통화 중이다

tonghwa jungida

máy bận

481

전화를 끊다

jeonhwareul kkeunta

tắt điện thoại, cúp điện thoại

482

전화를 잘못 걸다

jeonhwareul jalmot geolda

gọi điện thoại nhầm rồi

483

전화를 바꾸다

jeonhwareul bakkuda

chuyển máy

484

(전화) 통화하다

(jeonhwa) tonghwahada

nói chuyện điện thoại

485

전화를 받다

jeonhwareul batda

nhận cuộc gọi (bắt máy)

486

전화가 오다

jeonhwaga oda

cuộc gọi đến

487

전화를 걸다

jeonhwareul geolda

gọi điện thoại

488

인터넷 전화

inteonet jeonhwa

điện thoại có kết nối internet

489

스마트폰

seumateupon

điện thoại thông minh

490

휴대폰 = 휴대전화

hyudaephone = hyudaejeonhwa

điện thoại di động

491

휴대전화 = 휴대폰

hyudaejeonhwa = hyudaephone

điện thoại di động

492

전화

jeonhwa

điện thoại

493

옥상

oksang

tầng thượng, sân thượng

494

건전지

geonjeonji

pin

495

형광등

hyeonggwangdeung

đèn huỳnh quang

496

헌 옷

heon ot

áo cũ

497

재활용 쓰레기

jaehwalyong sseuregi

rác tái sử dụng

498

대형 쓰레기

daehyeong sseuregi

rác lớn, rác cồng kềnh

499

음식물 쓰레기

eumsingmul sseuregi

rác đồ ăn

500

일반 쓰레기

ilban sseuregi

rác thông thường

501

쓰레기 분리수거

sseuregi bunrisugeo

các loại rác

502

재미있다

jaemiitta

có thú vị, hay

503

친구

chingu

bạn

504

바빠서

bappaseo

bận, bận rộn

505

같이

gachi

cùng

506

bang

phòng

507

다리미

darimi

bàn là, bàn ủi

508

세탁세제

setakseje

bột giặt

509

옷을 개다

oseul gaeda

gấp quần áo

510

옷을 다리다

oseul darida

là quần áo, ủi quần áo

511

빨래를 걷다

ppallaereul geotda

thu, rút đồ phơi

512

빨래를 널다

ppallaereul neolda

phơi quần áo

513

세탁기를 돌리다

setakgireul dollida

chạy máy giặt

514

빨래를 하다

ppallaereul hada

giặt quần áo

515

주방세제

jubangseje

tẩy rửa nhà bếp

516

프라이팬

peuraipaen

chảo

517

냄비

naembi

cái nồi, cái xoong

518

밥솥

bapsot

nồi cơm

519

설거지를 하다

seolgeojireul hada

rửa bát, rửa chén

520

음식을 만들다

eumsigeul mandeulda

nấu ăn

521

짓다

jitda

Nấu, may, xây, làm nhà, sẩy thai, sắc thuốc,...

522

밥을 하다(짓다)

babeul hada (jitda)

nấu cơm

523

장을 보다

jangeul boda

đi chợ

524

집안일

jibanil

công việc nhà

525

휴지통

hyujitong

thùng rác

526

걸레

geolle

giẻ lau

527

빗자루

bitjaru

cái chổi

528

청소 도구

cheongso dogu

công cụ dọn vệ sinh

529

쓰레기를 버리다

sseuregireul beorida

vứt rác

530

닦다

dakda

lau chùi

531

쓸다

sseulda

quét

532

먼지를 떨다

meonjireul tteolda

phủi bụi

533

정리하다

jeongnihada

sắp xếp

534

청소기를 돌리다

cheongso gireul dollida

vệ sinh bằng máy hút bụi

535

청소를 하다

cheongsoreul hada

làm vệ sinh, dọn dẹp

536

정돈되어 있다

jeongdondeo-eo itda

ngăn nắp, gọn gàng

537

어지럽다

eojireopda

chóng mặt, bừa bộn

538

깨끗하다

kkaekkeuthada

sạch sẽ

539

더럽다

deoreopda

dơ bẩn

540

청소

cheongso

dọn dẹp, lau dọn

3. Từ vựng Bài 21 đến bài 30

STT

Từ vựng EPS TOPIK

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

집들이를 하다

jipdeurireul hada

làm tân gia

2

장만하다

jangmanhada

làm món ăn

3

채소

chaeso

rau

4

여러 가지

yeoreogaji

nhiều loại

5

고기

gogi

thịt

6

오후

ohu

buổi chiều

7

집안

jiban

trong nhà

8

지난 주말

jinan jumal

cuối tuần trước

9

여러분

yeoreobun

các bạn

10

선물하다

seonmulhada

tặng quà

11

수저 세트

sujeo seteu

bộ đũa thìa

12

jan

cốc, ly, chén

13

신혼부부

sinhonbubu

vợ chồng mới cưới

14

용품

yongpum

vật

15

장식

jangsik

trang trí

16

어울리다

eoullida

phù hợp

17

sae

mới, con chim

18

물어보다

mureoboda

hỏi

19

부자

buja

giàu có

20

의미

uimi

ý nghĩa

21

생기다

saenggida

phát sinh

22

인기

ingi

ấn tượng

23

선물

seonmul

quà tặng

24

집들이

jipdeuri

tân gia

25

동료

dongnyo

đồng nghiệp

26

이사하다

isahada

chuyển nhà

27

결혼을하다

gyeolhoneulhada

kết hôn

28

가다

gada

đi

29

없다

eopda

không có

30

바쁘다

bappeuda

bận, bận rộn

31

사장님

sajangnim

giám đốc

32

비서

biseo

thư ký

33

시계

sigye

đồng hồ

34

수저

sujeo

đũa và thìa

35

커피 잔

keopi jan

cốc cà phê

36

화분

hwabun

chậu hoa

37

휴지

hyuji

giấy vệ sinh

38

세제

seje

chất tẩy, xà phòng

39

배웅하다

baeunghada

tiễn chân, tiễn đưa

40

이야기를 나누다

iyagireul nanuda

chia sẻ câu chuyện

41

상을 치우다

sangeul chiuda

thu dọn bàn ăn

42

상을 차리다

sangeul charida

chuẩn bị dọn bàn ăn

43

음식을 장만하다

eumsigeul jangmanhada

chuẩn bị món ăn

44

마중 나가다

majung nagada

ra đón

45

집을 찾다

jibeul chatda

tìm kiếm nhà

46

선물을 준비하다

seonmureul junbihada

chuẩn bị quà tặng

47

초대를 받다

chodaereul batda

nhận lời mời

48

초대하다

chodaehada

mời (mời ai đó)

49

초대

chodae

lời mời

50

기다리다

gidarida

chờ đợi

51

안내를 받다

annaereul batda

được hướng dẫn

52

안내하다

annaehada

hướng dẫn

53

방문을 하다

bangmunuel hada

tới thăm

54

약속에 늦다

yaksoge neutda

trễ cuộc hẹn

55

약속을 어기다

yaksogeul eogida

không giữ lời hẹn

56

약속을 지키다

yaksogeul jikida

giữ đúng lời hẹn

57

약속을 하다

yaksogeul hada

cuộc hẹn

58

약속

yaksok

hẹn, hứa hẹn

59

비워두다

biwoduda

để trống

60

자리

jari

chỗ (chỗ ngồi)

61

어린 아이

eorin ai

trẻ nhỏ

62

임산부

imsanbu

phụ nữ mang thai

63

양보하다

yangbohada

nhường

64

장애인

jangaein

người tàn tật

65

노약자

noyagja

người cao tuổi

66

노약자석

noyagjaseok

ghế cho người cao tuổi

67

새치기

saechigi

chen ngang

68

과속

gwasok

quá tốc độ

69

사진을 찍다

sajineul jjikda

chụp ảnh, chụp hình

70

전화하다

jeonhwahada

gọi điện thoại

71

그림

geurim

bức tranh

72

미술관

misulgwan

viện mỹ thuật

73

공연장

gongyeonjang

nơi biểu diễn

74

병원

byeongwon

bệnh viện

75

벌다

beolda

kiếm tiền

76

벌금을 내다

beolgeumeul naeda

nộp phạt

77

구역

guyeok

khu vực

78

금지 표지판

geumji pyojipan

biển cấm

79

cha

xe

80

횡단보도

hoengdanbodo

đường cho người đi bộ

81

표지판

pyojipan

bảng chỉ dẫn

82

다치다

dachida

bị thương

83

자전거 전용

jajeongeo jeonyong

đường xe đạp, đường xe 2 bánh

84

자동차 전용

jadongcha jeonyong

đường cao tốc, đường dành cho ô tô

85

에스컬레이터

eseukeolleiteo

thang cuốn, thang máy cuốn

86

엘리베이터

ellibeiteo

thang máy

87

버스 정류장

beoseu jeongnyujang

bến xe buýt

88

택시 정류장

taeksi jeongnyujang

bến xe taxi

89

기차역

gichayeok

ga tàu hỏa

90

지하철역

jihacheollyeok

ga tàu, xe điện ngầm

91

비상구

bisanggu

lối thoát hiểm

92

주차장

juchajang

bãi đỗ xe

93

공중전화

gongjungjeonhwa

điện thoại công cộng

94

화장실

hwajangsil

nhà vệ sinh

95

손대다

sondaeda

chạm, sờ vào

96

다리를 벌려서 앉다

darireul beollyeoseo anjja

ngồi dạng chân

97

자리를 차지하다

jarireul chajihada

chiếm chỗ

98

새치기를 하다

saechigireul hada

sự chen ngang

99

떠들다

tteodeulda

ầm ĩ, làm ồn

100

뛰어다니다

ttwieodanida

chạy

101

침을 뱉다

chimeul baetda

nhổ nước bọt

102

쓰레기를 버리다

sseuregireul beorida

vứt rác

103

담배꽁초를 버리다

dambae kkongchoreul beorida

vứt đầu thuốc lá

104

담배를 피우다

dambaereul piuda

hút thuốc lá

105

과속 금지

gwasok geumji

cấm vượt quá tốc độ

106

주차 금지

jucha geumji

cấm đỗ xe

107

무단 횡단 금지

mudan hoengdan geumji

cấm sang đường

108

접근 금지

jeopgeun geumji

cấm đến gần

109

출입 금지

churip geumji

cấm ra vào

110

실내 정숙

sillnae jeongsuk

cấm làm ồn

111

사진촬영금지

sajin chwaryeonggeumji

cấm chụp ảnh

112

휴대전화 사용 금지

hyudaejeonhwa sayong geumji

cấm sử dụng điện thoại

113

음식물 반입 금지

eumsikmul banip geumji

cấm mang đồ ăn vào

114

금연

geumyeon

cấm hút thuốc

115

금지

geumji

sự ngăn cấm

116

고개를 돌리다

gogaereul dollida

quay cổ sang bên cạnh

117

기타

gita

khác, ngoài ra

118

받다

batda

nhận, tiếp nhận

119

주다

juda

cho, tặng

120

먹다

meokda

ăn

121

마시다

masida

uống

122

지키다

jikida

giữ

123

높임말

nopimmal

lời nói kính trọng

124

예의

yeui

lịch sự, lễ độ

125

왜냐하면

waenyahamyeon

126

행동

haengdong

hành động

127

실례하다

sillyehada

có lỗi

128

당황하다

danghwanghada

bối rối

129

나이

nai

tuổi

130

처음

cheoeum

lần đầu tiên

131

sul

rượu, thìa, muỗng

132

자리

jari

chỗ (chỗ ngồi)

133

양보하다

yangbohada

nhường

134

조용히

joyonghi

yên lặng, yên tĩnh

135

벗다

beotda

cởi, tháo, gỡ

136

신발

sinbal

giày dép

137

들어가다

deureogada

đi vào trong

138

son

tay, cánh tay

139

물건

mulgeon

đồ vật, hàng hóa

140

어른

eoreun

người lớn

141

놓고 먹다

noko meokda

đặt và ăn

142

식사 예절

siksa yejeol

nghi lễ ăn uống

143

자리를 양보하다

jarireul yangbohada

nhường chỗ

144

허리를 숙이다

heorireul sugida

cúi mình, cúi đầu

145

소리를 크게 내다

sorireul keuge naeda

phát ra âm thanh khi ăn

146

밥그릇을 들고 먹다

bapgeureuseul deulgo meokda

nhấc bát cơm lên ăn

147

밥에 숟가락을 꽂다

babe sukkarageul kkotda

cắm thìa vào cơm

148

다리를 꼬고 앉다

darireul kkogo anjja

ngồi vắt chéo chân

149

다리를 떨다

darireul tteolda

rung đùi

150

한 손으로 물건을 주다

han soneuro mulgeoneul juda

đưa cho bằng một tay

151

신발을 신고 들어가다

sinbareul singo deureogada

đi giày dép vào trong nhà

152

생활 예절

saenghwal yejeol

cách cư xử hàng ngày

153

연세(나이)

yeonse (nai)

tuổi (dạng tôn trọng)

154

성함(이름)

seongham (ireum)

quý danh (dạng tôn trọng)

155

댁(집)

daek (jip)

căn nhà (dạng tôn trọng)

156

드리다(주다)

deurida (juda)

biếu, tặng (dạng tôn trọng)

157

돌아가시다(죽다)

doragasida (jukda)

mất, qua đời (tôn trọng)

158

편찮으시다(아프다)

pyeonchaneusida (apeuda)

ốm (dạng tôn trọng)

159

말씀하시다(말하다)

malsseumhasida (malhada)

lời nói (dạng tôn trọng)

160

주무시다(자다)

jumusida (jada)

ngủ (dạng tôn trọng)

161

드시다

deusida

드시다=잡수시다

162

잡수시다/드시다(먹다)

japsusida/deusida (meokda)

ăn (dạng tôn trọng)

163

계시다(있다)

gyesida (itda)

có ở

164

어휘 높임

eohwi nopim

từ vựng tôn kính

165

안내문

annaemun

bảng chỉ dẫn

166

직접

jikjeop

trực tiếp

167

센터

senteo

trung tâm

168

신청

sincheong

đăng ký

169

문의

munui

tư vấn, giải đáp

170

수업료

sueomnyo

học phí

171

무료

muryo

miễn phí

172

고급

gogeup

cao cấp

173

중급

junggeup

trung cấp

174

초급

chogeup

sơ cấp

175

이해하다

ihaehasida

hiểu

176

비슷하다

biseuthada

giống

177

도움이 되다

doumi doeda

giúp đỡ được

178

종강

jonggang

kết thúc kì học, bế giảng

179

개강

gaegang

khai giảng

180

자격증

jagyeokjeung

chứng chỉ

181

교실

gyosil

phòng học

182

기관

gigan

cơ quan

183

일정

iljeong

lịch trình, thời gian biểu

184

과목

gwamok

môn học

185

수업

sueop

giờ học, bài học, tiết học

186

과정

gwajeong

khóa học

187

교육

gyoyuk

sự giáo dục

188

따라 하다

ttara hada

bắt chước theo, làm theo

189

CD를 듣다

CDreul deutda

nghe trên đĩa CD

190

인터넷 강의를 듣다

inteonet gang-ireul deutda

nghe bài giảng trên internet

191

복습하다

bokseupada

ôn tập

192

예습하다

yesseupada

xem trước

193

학원에 다니다

hagwone danida

đi tới trung tâm đào tạo

194

사전을 찾다

sajeoneul chatda

tra từ điển

195

공부하다

gongbuhada

học

196

어렵다

eoryeopda

khó, nan giải

197

쉽다

swipda

đơn giản, dễ dàng

198

공부

gongbu

sự học tập

199

토요일

toyoil

thứ bảy

200

주말

jumal

cuối tuần

201

마다

mada

hàng, mỗi

202

코란

koran

kinh Cô-ran

203

성경

seonggyeong

kinh thánh

204

불경

bulgyeong

kinh phật

205

성지 순례를 가다

seongji sullyereul gada

Đi hành hương

206

불전, 헌금을 내다

buljeon, heongeumeul naeda

quyên tặng (hòm công đức)

207

찬불가/성가를 부르다

chanbulga/seonggareul bureuda

hát phật ca / hát thánh ca

208

미사를 드리다

misareul deurida

lễ Misa, dâng lễ

209

예배를 드리다

yebaereul deurida

lễ cầu nguyện

210

예불을 드리다

yebureul deurida

lễ bái phật

211

교인

gyoin

신자 = 교인

212

신자(교인)

sinja (gyoin)

tín đồ, giáo dân

213

기도하다

gidohada

cầu nguyện

214

믿다

mitda

tin tưởng

215

종교 활동

jonggyo hwaltong

hoạt động tôn giáo

216

이맘

imal

giáo chủ (hồi giáo)

217

신부님

sinbunim

đức cha, linh mục

218

목사님

moksanim

mục sư

219

스님

seunim

nhà sư

220

모스크

moseukeu

모스크 = 사원

221

사원(모스크)

sawon (moseukeu)

nhà thờ hồi giáo

222

성당

seongdang

thánh đường, nhà thờ công giáo

223

교회

gyohwe

nhà thờ

224

jeol

chùa

225

이슬람교

iseullamgyo

đạo Hồi

226

가톨릭

gatollik

천주교=가톨릭

227

천주교(가톨릭)

cheonjugyo (gatollik)

thiên chúa giáo

228

기독교

gidokgyo

đạo cơ đốc, đạo tin lành

229

불교

bulgyo

phật giáo, đạo phật

230

종교

jonggyo

tôn giáo

231

지 마세요

ji maseyo

hãy đừng

232

불편하다

bulpyeonhada

khó chịu, bất tiện

233

때문

ttaemun

vì, bởi vì

234

어젯밤

eojetbam

đêm qua

235

아프다

apeuda

đau

236

유제품

yujeongpum

sản phẩm từ sữa

237

후에

hue

sau khi

238

회식

hoesik

tiệc công ty

239

해열제

haeyeolje

thuốc hạ sốt

240

진통제

jintongje

thuốc giảm đau

241

소화제

sohwaje

thuốc tiêu hóa

242

감기약

gamgiyak

thuốc cảm cúm

243

알약

allyak

thuốc viên

244

영양제

yeongyangje

thuốc dinh dưỡng

245

안약

anyak

thuốc đau mắt

246

소독약

sodokyak

thuốc sát trùng

247

반창고

banchanggo

băng gạc

248

밴드

baendeu

băng gâu

249

파스

paseu

cao dán

250

연고

yeongo

thuốc mỡ

251

붕대

bungdae

bông, bông băng

252

다리가 부러지다

dariga bureojida

gãy chân

253

발목을 삐다

balmogeul ppida

trẹo chân, trật cổ chân

254

손을 데다

soneul deda

bỏng tay

255

손을 베다

soneul beda

đứt tay

256

토하다

tohada

nôn mửa, ói

257

소화가 안 되다

sohwaga an doeda

không tiêu hóa được

258

설사를 하다

seolsareul hada

bị tiêu chảy

259

배탈이 나다

baetari nada

bị bệnh về tiêu hóa

260

콧물이 나다

konmuri nada

bị sổ mũi

261

기침을 하다

gichimeul hada

bị ho

262

열이 나다

yeori nada

bị sốt

263

감기에 걸리다

gamgie geollida

cảm lạnh (nhức đầu, sổ mũi)

264

증상

jeungsang

triệu chứng

265

발목

balmok

mắt cá chân

266

다리

dari

chân

267

손가락

songarak

ngón tay

268

손목

sonmok

cổ tay

269

허리

heori

eo, chỗ thắt lưng

270

bal

bàn chân

271

무릎

mureup

đầu gối

272

bae

tàu thủy, bụng, quả lê

273

mom

thân thể, cơ thể

274

son

tay, bàn tay

275

pal

tám (Hán-Hàn), cánh tay

276

어깨

eokkae

vai

277

얼굴

eolgul

mặt, khuôn mặt

278

gwi

tai

279

ip

miệng, mồm

280

ko

mũi

281

nun

tuyết, mắt

282

머리

meori

đầu

283

신체

sinche

thân thể

284

센터명

senteomyeong

tên trung tâm

285

누르다

nureuda

ấn

286

처방하다

cheobanghada

kê đơn thuốc

287

myeon

nếu, giả sử

288

아프다

apeuda

đau

289

걷다

geotda

đi bộ

290

위치

wichi

vị trí

291

깁스를 하다

gipseureul hada

bó bột, bó thạch cao

292

주무르다

jumureuda

xoa bóp

293

붕대를 감다

bungdaereul gamda

cuốn băng

294

찜질을 하다

jjimjireul hada

chườm bằng túi chườm

295

파스를 붙이다

paseureul 붙ida

dán cao dán

296

밴드를 붙이다

baendeureul 붙ida

dán băng

297

연고를 바르다

yeongoreul bareuda

bôi thuốc

298

소독을 하다

sodogeul hada

sát trùng

299

약을 먹다

yageul meokda

uống thuốc

300

수술하다

susulhada

phẫu thuật

301

주사를 맞다

jusareul matda

bị tiêm, trích

302

치료를 하다

chiryoreul hada

điều trị

303

치료

chiryo

điều trị

304

소아과

soakwa

khoa nhi

305

산부인과

sanbuingwa

khoa sản

306

피부과

pibugwa

khoa da liễu

307

이비인후과

ibiinhugwa

khoa tai mũi họng

308

안과

angwa

khoa mắt

309

치과

chigwa

nha khoa

310

정형외과

jeonghyeong-oegwa

khoa chấn thương chỉnh hình

311

내과

naegwa

khoa nội

312

병원

byeongwon

bệnh viện

313

수수료

susuryo

phí dịch vụ

314

통장 정리

tongjang jeongni

kiểm tra sổ tiết kiệm

315

잔액 조회

jan-aek johoe

kiểm tra số dư

316

계좌 이체

gyejwa iche

chuyển tiền qua tài khoản

317

환전하다

hwanjeonhada

đổi, chuyển đổi

318

대출하다

daechulhada

cho vay

319

출금하다

chulgeumhada

rút (rút tiền)

320

입금하다

ipgeumhada

nộp, gửi (gửi tiền)

321

송금하다

songgeumhada

chuyển (chuyển tiền)

322

현금인출기(ATM)

hyeongeuminchulgi (ATM)

cây ATM, cây rút tiền

323

신용카드

sinyongkadeu

thẻ tín dụng (trả sau)

324

체크카드

chekeukadeu

Thẻ tín dụng trả trước

325

인터넷뱅킹

inteonetbaengking

Giao dịch Internet Banking

326

비밀번호

bimilbeonho

password, mật khẩu, mật mã

327

서명

seomyeong

ký tên, chữ ký

328

주소

juso

địa chỉ

329

계좌 번호

gyejwa beonho

số tài khoản

330

신분증

sinbunjeung

CMND, Thẻ cư trú

331

통장

tongjang

sổ tiết kiệm, sổ tài khoản

332

창구

changgu

quầy, quầy tính tiền

333

은행

eunhaeng

ngân hàng

334

보내다

bonaeda

gửi

335

가연성 물질

gayeonseong muljil

vật có tính dễ cháy

336

폭발성(가연성 물질)

pokbalseong (gayeonseong muljil)

vật có tính phát nổ (dễ cháy)

337

항공권

hanggonggwon

vé máy bay

338

여행자 수표

yeohaengja supyo

séc du lịch, ngân phiếu du lịch

339

동전

dongjeon

tiền xu

340

지폐

jipye

tiền giấy

341

현금

hyeongeum

tiền mặt

342

신용카드

sinyongkadeu

thẻ tín dụng

343

식물류

singmullyu

loài thực vật

344

동물류

dongmullyu

loài động vật

345

한약

hanyak

thuốc bắc, thuốc đông y

346

음식물

eumsikmul

đồ ăn, thức ăn

347

화장품

hwajangpum

mỹ phẩm

348

서류

seoryu

chứng từ, tài liệu

349

택배

taekbae

vận chuyển

350

등기 우편

deunggi upyeon

bưu bảo đảm

351

일반 우편

ilban upyeon

thư thường

352

소포를 받다

soporeul batda

nhận bưu kiện

353

소포를 보내다

soporeul bonaeda

gửi bưu kiện

354

무게를 재다

mugereul jaeda

đo trọng lượng

355

저울에 올려놓다

jeoure ollyeonota

đặt lên cân

356

소포

sopo

bưu kiện, bưu phẩm

357

이메일

imeil

email, thư điện tử

358

편지 봉투

pyeonji bongtu

phong bì thư

359

편지를 보내다

pyeoneureul bonaeda

gửi thư

360

우표를 붙이다

upyoreul butida

dán tem

361

편지를 쓰다

pyeonjireul sseuda

viết thư

362

카드

kadeu

thiệp, card

363

엽서

yeopseo

bưu thiếp

364

편지

pyeonji

thư

365

우편물

upyeonmul

bưu kiện

366

자원 봉사를 하다

jawon bongsareul hada

hoạt động tình nguyện

367

문화 체험을 하다

munhwa cheheomeul hada

trải nghiệm văn hóa

368

교육을 신청하다

gyoyugeul sincheonghada

đăng ký đào tạo

369

상담사

sangdamsa

người tư vấn

370

남기다

namgida

để lại

371

게시판

gesipan

bảng tin

372

전화 상담

jeonhwa sangdam

tư vấn điện thoại

373

예약 상담

yeyak sangdam

đặt trước tư vấn

374

도움

doum

sự giúp đỡ

375

모르다

moreuda

không biết

376

서비스

seobiseu

dịch vụ

377

다양하다

dayanghada

đa dạng

378

공공

gonggong

công cộng

379

사업주

saeopju

chủ sử dụng lao động

380

외국인 등록증

oegugin deungnokjeung

CMND người nước ngoài

381

이용자

iyeongja

người sử dụng

382

행사에 참여하다

haengsae chamyeohada

tham dự sự kiện

383

이용하다

iyeonghada

sử dụng

384

교육을 받다

gyoyugeul batda

được đào tạo, được học

385

상담을 받다

sangdameul batda

nhận tư vấn

386

예약하다

yeyakhada

đặt trước

387

한방 진료

hanbang jillyo

điều trị đông y

388

양방 진료

yangbang jillyo

điều trị tây y

389

영양 교육

yeongyang gyoyuk

giáo dục dinh dưỡng

390

금융 교육

geumnyung gyoyuk

giáo dục tài chính

391

국악 교육

gugak gyoyuk

dạy nhạc truyền thống

392

안전 교육

anjeon gyoyuk

giáo dục an toàn

393

법률 교육

beomnyul gyoyuk

giáo dục pháp luật

394

태권도 교육

taegwondo gyoyuk

dạy taekwondo

395

한국어 교육

hangugeo gyoyuk

dạy tiếng Hàn

4. Từ vựng Bài 31 đến bài 40

STT

Từ vựng EPS TOPIK

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

여행 경험

yeohaeng gyeongheom

kinh nghiệm du lịch

2

휴가 계획

hyuga gyehoek

kế hoạch kỳ nghỉ

3

관광객

gwan-gwanggaek

khách tham quan

4

jak

nhỏ

5

이때에

ittae-e

vào khi đó

6

연평균

yeonpyeonggyun

bình quân năm

7

특징

teukjing

đặc trưng

8

오늘

oneul

hôm nay

9

어제

eoje

hôm qua

10

고향

gohyang

quê hương

11

보다

boda

so với

12

바닷가

badatga

bãi biển

13

일 년 내내

il nyeon naenae

trong vòng một năm

14

신기하다

singihada

thần kỳ

15

친절하다

chinjeolhada

thân thiện

16

유명하다

yumeonghada

Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh

17

공기가 맑다

gonggiga makda

không khí trong lành

18

조용하다

joyonghada

yên tĩnh

19

시끄럽다

sikkeureopda

ồn ào

20

교통이 불편하다

gyotong-i bulpyeonhada

giao thông bất tiện

21

교통이 편리하다

gyotong-i pyeonlihada

giao thông thuận lợi

22

한적하다

hanjeokhada

vắng vẻ

23

복잡하다

bokjapada

đông đúc, tấp nập

24

인구가 적다

inguga jeokda

ít dân

25

인구가 많다

inguga manta

đông dân

26

도시의 특성

dosieui teukseong

đặc điểm thành phố

27

건조하다

geonjohada

hanh khô

28

습하다

seupada

ẩm ướt

29

기온이 내려가다

gion-i naeryeogada

nhiệt độ giảm xuống

30

기온이 올라가다

gion-i ollagada

nhiệt độ tăng lên

31

기온이 낮다

gion-i natda

nhiệt độ thấp

32

기온이 높다

gion-i nopda

nhiệt độ cao

33

최저기온

choejeogion

nhiệt độ thấp nhất

34

최고기온

choegogion

nhiệt độ cao nhất

35

습도

seupdo

độ ẩm

36

영하

yeongha

nhiệt độ âm

37

영상

yeongsang

nhiệt độ dương

38

기온

gion

nhiệt độ

39

날씨

nalssi

thời tiết

40

날씨

nalssi

thời tiết

41

재료

jaeryo

nguyên liệu

42

무섭다

museopda

sợ hãi

43

bul

lửa

44

삼겹살

samgyeopsal

thịt ba chỉ nướng

45

힘이 없다

himi eopda

không có sức

46

더위를 이기다

deowuireul igida

chiến thắng cái nóng

47

복날

boknal

ngày nóng nhất mùa hè

48

튀기다

twigida

rán, chiên

49

볶다

bokda

rang

50

굽다

gupda

nướng

51

삶다

samda

luộc

52

끓이다

kkeurida

đun sôi

53

당 근

dang geun

cà rốt

54

감자

gamja

khoai tây

55

마늘

maneul

tỏi

56

양파

yangpa

hành tây

57

pa

hành lá

58

양고기

yanggogi

thịt cừu

59

닭고기

dakgogi

thịt gà

60

돼지고기

dwaejigogi

thịt lợn, thịt heo

61

소고기

sogogi

thịt bò

62

채소

chaeso

rau

63

생선

saengseon

64

고기

gogi

thịt

65

재료 및 조리법

jaeryo mit joribeop

nguyên liệu và nấu ăn

66

호떡

hotteok

bánh nướng ngọt

67

찐빵

jjinppang

bánh bao nhân đậu đỏ

68

군고구마

gungoguma

khoai lang nướng

69

팥죽

patjuk

cháo đậu đỏ

70

겨울 음식

gyeoul eumsik

thực phẩm mùa đông

71

팥빙수

patbingsu

chè đậu đỏ

72

콩국수

kongguksu

mỳ đậu nành

73

냉면

naengmyeon

miến lạnh

74

삼계탕

samgyetang

gà tần nhân sâm

75

여름 음식

yeoreum eumsik

thực phẩm mùa hè

76

차갑다

chagapda

차다=차갑다

77

차다

chada

lạnh

78

뜨겁다

tteugeopda

nóng

79

계절 음식

gyejeol eumsik

thực phẩm theo mùa

80

전통 놀이

jeontong nori

trò chơi truyền thống

81

get

sẽ

82

특별하다

teukbyeolhada

đặc biệt

83

오랜만에

oraenmane

lâu lắm rồi

84

소원을 빌다

sowoneul bilda

cầu nguyện, ước nguyện

85

보름달을 보다

boreumdareul boda

ngắm trăng rằm

86

송편을 만들다

songpyeoneul mandeulda

làm bánh Songpyeon

87

성묘하다

seongmyohada

thăm mộ, tảo mộ

88

절하다

jeolhada

cúi lạy

89

차례를 지내다

charyereul jinaeda

cúng tổ tiên

90

친척집에 가다

chincheokjibe gada

đến thăm họ hàng

91

고향에 내려가다

gohyange naeryeogada

đi về quê hương

92

추석

chuseok

tết trung thu

93

윷놀이를 하다

yunnoreureul hada

chơi trò chơi Yut

94

떡국을 먹다

tteokgugeul meokda

ăn bánh Tteokguk

95

세뱃돈을 받다

sebaetdoneul batda

nhận tiền mừng tuổi

96

세뱃돈을 주다

sebaetdoneul juda

cho tiền mừng tuổi

97

덕담을 듣다

deokdameul deutda

nghe (nhận) lời chúc

98

덕담을 하다

deokdameul hada

chúc lời chúc tốt lành

99

세배하다

sebehada

chúc tết

100

한복을 입다

hanbogeul ipda

mặc Hàn phục

101

설날

seollal

ngày tết

102

장례

jangnye

lễ tang

103

제사

jesa

cúng giỗ

104

결혼

gyeolhon

lễ cưới

105

반장님

banjangnim

tổ trưởng

106

친구 결혼식

chingu gyeolhonsik

lễ kết hôn

107

전통 혼례

jeontong honrye

lễ cưới truyền thống

108

순서 말하기

sunseo malhagi

nói theo thứ tự

109

추천하기

chucheonhagi

tiến cử

110

인형

inyeong

búp bê

111

폐백을 드리다

pyebaeguel deurida

dâng tặng lễ vật (lễ lại mặt)

112

피로연을 하다

piroyeoneul hada

tổ chức tiệc cưới

113

사진 촬영을 하다

sajin chwaryeong-eul hada

quay phim chụp ảnh

114

하객

hagaek

khách mời

115

주례

jurye

chủ hôn lễ

116

신부

sinbu

cô dâu

117

신랑

sinrang

chú rể

118

축의금

chugygeum

tiền chúc mừng

119

청첩장

cheongcheopjang

thiệp mời

120

결혼식

gyeolhonsik

lễ kết hôn

121

결혼 문화

gyeolhon munhwa

văn hóa kết hôn

122

칠순

chilsun

ngày mừng thọ 70 tuổi

123

환갑

hwanggab

ngày mừng thọ 60 tuổi

124

결혼기념일

gyeolhon ginyeomil

kỷ niệm ngày cưới

125

어린이날

eorininal

ngày tết thiếu nhi

126

스승의 날

seuseung-ui nal

ngày nhà giáo

127

어버이날

eobeoinal

ngày của cha mẹ

128

집들이

jipdeuri

tiệc tân gia

129

dol

tiệc thôi nôi

130

백일

baegil

một trăm ngày

131

생일

saeng-il

sinh nhật

132

특별한 날

teukbyeolhan nal

ngày đặc biệt

133

모델

model

mẫu

134

관심

gwansim

quan tâm

135

줄어들다

jureodeulda

giảm, giảm thiểu

136

삼성전자

samseongjeonja

điện tử Samsung

137

대표

daepyo

đại diện

138

수입

suip

nhập khẩu

139

화면

hwamyeon

màn hình

140

기능

gineung

chức năng

141

신제품

sinjepum

sản phẩm mới ra

142

스마트폰

seumateupon

điện thoại thông minh

143

추측하기

chuchukhagi

phỏng đoán

144

이유 말하기

iyu malhagi

nói về lý do

145

예능 프로그램

yeneung peurogeuraem

chương trình giải trí

146

경제 발전

gyeongje baljeon

kinh tế phát triển

147

무역

muyeok

mậu dịch, thương mại

148

개발도상국

gaebaldosangguk

nước đang phát triển

149

선진국

seonjinguk

nước tiên tiến

150

수입품

suippum

hàng nhập khẩu

151

수출품

suchulppum

hàng xuất khẩu

152

수입하다

suip-hada

nhập khẩu

153

수출하다

suchulhada

xuất khẩu

154

경제 및 산업

gyeongje mit saneop

kinh tế và công nghiệp

155

아이돌

aidol

idol, thần tượng

156

영화배우

yeonghwabaeu

diễn viên điện ảnh

157

가수

gasu

ca sĩ

158

연예인

yeonyein

nghệ sĩ

159

예능

yeneung

nghệ thuật

160

프로그램

peurogeuraem

chương trình

161

음악

eumak

âm nhạc

162

영화

yeonghwa

phim

163

드라마

deurama

phim truyền hình

164

케이팝(K-pop)

keipap (K-pop)

K-pop

165

한류

hallyu

làn sóng Hàn Quốc

166

조금씩

jogeumssik

dần dần, một chút

167

툭툭 차다

tuktuk chada

đạp mạnh

168

익숙하다

iksukada

Quen, quen thuộc, thành thục, thông thạo

169

작업하다

jageopada

làm việc, tác nghiệp

170

불편하다

bulpyeonhada

bất tiện

171

제품 포장

jepum pojang

đóng gói sản phẩm

172

유통업

yutong-eop

ngành phân phối

173

건설업

geonseoreop

ngành xây dựng

174

밀링 작업

milling jageop

ngành phay

175

용접

yongjeop

hàn xì

176

제조업

jejo-eop

ngành chế tạo

177

어업

eoeop

ngư nghiệp

178

농업

nong-eop

nông nghiệp

179

무시하다

musihada

coi thường

180

불쾌하다

bulkhwaehada

khó chịu, không thoải mái

181

피해를 주다

pihaereul juda

gây hại, làm phiền

182

함부로 하다

hamburo hada

tùy tiện

183

칭찬하다

chingchanhada

khen ngợi

184

배려하다

baeryeohada

quan tâm

185

존중하다

jonjunghada

tôn trọng, kính trọng

186

존댓말을 하다

jondaetmareul hada

nói kính trọng

187

반말을 하다

banmareul hada

nói trống không

188

예의가 없다

yeuiga eopda

không có lễ phép

189

예의가 있다

yeuiga itda

lễ phép, lịch sự

190

태도

taedo

thái độ

191

넥타이를 풀다

nektaireul pulda

tháo cà vạt

192

넥타이를 매다

nektaireul maeda

đeo cà vạt

193

지퍼를 내리다

jipeoreul naerida

kéo khóa xuống

194

지퍼를 올리다

jipeoreul ollida

kéo khóa lên

195

단추를 풀다

danchureul pulda

tháo cúc, cởi cúc

196

단추를 잠그다

danchureul jamgeuda

cài cúc áo

197

깔끔하다

kkalkkeumhada

gọn gàng

198

단정하다

danjeonghada

lịch lãm, chỉnh tề

199

유니폼

yunipom

đồng phục

200

작업복

jageopbok

đồng phục lao động

201

복장

bokjang

trang phục

202

대청소

daecheongso

tổng vệ sinh

203

원룸

wonrum

nhà một phòng

204

주택

jutaaek

nhà ở, nhà riêng

205

아파트

apateu

chung cư

206

신경 쓰다

singyeong sseuda

chú ý, quan tâm

207

큰일이 나다

keuniri nada

xảy ra việc nghiêm trọng

208

깜짝 놀라다

kkamjjak nollada

ngạc nhiên

209

아무도

amudo

bất cứ ai

210

보고하다

bogohada

báo cáo

211

즉시

jeuksi

ngay

212

파손되다

pasondoeda

bị hỏng

213

시설물

siseolmul

thiết bị

214

외출하다

wechulhada

đi ra ngoài

215

외부인

webuin

khách

216

치우다

chiuda

dọn dẹp

217

조리 기구

jori gigu

đồ dùng nấu ăn

218

플러그를 뽑다

peullugeureul ppopda

rút phích cắm điện

219

플러그를 꽂다

peullugeureul kkojda

cắm phích cắm điện

220

스위치를 끄다

seuwichireul kkeuda

tắt công tắc

221

스위치를 켜다

seuwichireul kyeoda

bật công tắc

222

전기장판

jeongijangpan

chăn điện

223

전기난로

jeonginanro

lò sưởi điện

224

난방

nanbang

sưởi ấm

225

선풍기

seonpunggi

quạt điện

226

에어컨

eeokeon

máy điều hòa nhiệt độ

227

냉방

naengbang

máy lạnh, phòng lạnh

228

냉난방기

naengnanbanggi

hệ thống điều hòa

229

규칙을 어기다

gyuchikeul eogida

trái quy tắc

230

규칙을 지키다

gyuchikeul jikida

tuân thủ nguyên tắc

231

관리인

gwalliin

người quản lý

232

룸메이트

rummeiteu

bạn cùng phòng

233

샤워실

syawoosil

phòng tắm

234

세탁실

setaksil

phòng giặt

235

출입문

chullipmun

cửa ra vào

236

계단

gyedan

cầu thang

237

복도

bokdo

hành lang

238

bang

phòng

239

기숙사

gisuksa

ký túc xá

240

간접화법

ganjeophwabeop

cách nói gián tiếp

241

아랫사람

araetsaram

người cấp dưới

242

윗사람

wit-saram

người cấp trên

243

일이 더 잘되다

iri deo jaldoeda

làm việc tốt hơn

244

일할 맛이 나다

ilhal masi nada

hứng thú làm việc

245

갈등 해결 방법

galdeung haegyeol bangbeop

phương pháp giải quyết bất hòa

246

직장 내에서의 호칭

jikjang naeeseoui hoching

xưng hô nơi làm việc

247

화해하다

hwahaehada

hòa giải, làm lành, làm hòa

248

사과하다

sagwahada

xin lỗi

249

오해를 풀다

ohaereul pulda

giải tỏa hiểu lầm

250

오해하다

ohaehada

hiểu lầm

251

말다툼을 하다

maldatumeul hada

cãi cọ, tranh cãi, đôi co

252

싸움을 하다

ssaumeul hada

đánh nhau, cãi nhau

253

화를 내다

hwareul naeda

nổi nóng, nổi cáu

254

화가 나다

hwaga nada

tức giận, cáu giận, nổi cáu

255

짜증을 내다

jjajeungeul naeda

bực bội, bực tức

256

욕을 하다

yogeul hada

chửi, mắng chửi

257

맞다

matda

bị đánh

258

때리다

ttaerida

đánh, đập

259

동료와의 갈등

dongnyowaui galdeung

sự mâu thuẫn, sự bất đồng

260

규율이 엄격하다

gyuyuri eomgyeokhada

nội quy nghiêm ngặt

261

자유롭다

jayuropda

tự do, thoải mái

262

분위기가 나쁘다

bunwigiga nappeuda

bầu không khí xấu

263

분위기가 좋다

bunwigiga jota

bầu không khí tốt

264

서로 위해주다

seoro wihaejuda

quan tâm lẫn nhau

265

격려하다

gyeokryeohada

cổ vũ, động viên

266

사이가 나쁘다

saiga nappeuda

mối quan hệ xấu

267

사이가 좋다

saiga jota

quan hệ tốt

268

부하

buha

nhân viên cấp dưới

269

상사

sangsa

cấp trên

270

동료

dongnyo

đồng nghiệp

271

직장의 분위기

jikjang-ui bunwigi

bầu không khí nơi làm việc

272

술자리 예절

suljari yejeol

nghi lễ trong uống rượu

273

따르다

ttareuda

rót

274

받다

batda

nhận

275

sul

rượu

276

상사

sangsa

cấp trên

277

공장장

gongjangjang

quản đốc

278

포식하다

posikhada

ăn no căng

279

배 터지게 먹다

bae teojige meokda

ăn no vỡ bụng ra

280

치맥

chimaek

chi-maek (bia và thịt gà)

281

기억하다

gieokhada

nhớ

282

새 직원 소개하기

sae jigwon sogaehagi

giới thiệu nhân viên mới

283

체육대회

cheyukdaehoe

hội thể thao

284

야유회

yayuhoe

buổi dã ngoại

285

등반 대회

deungban daehoe

hội leo trèo (leo núi)

286

단합 대회

danhap daehoe

đại hội

287

친해지다

chinhaejida

làm quen với, quen, thân

288

축하하다

chukhahada

chúc mừng

289

환송하다

hwansonghada

chia tay, đưa tiễn

290

환영하다

hwanyeonghada

chào mừng, hoan nghênh

291

직장에서의 모임

jikjang-eseoui moim

họp ở nơi làm việc

292

건배하다

geonbaehada

chạm chén, cụng ly

293

술을 받다

suleul batda

nhận mời rượu

294

2차에 가다

ichae gada

đi tăng 2

295

한잔하다

hanjan-hada

uống một chén

296

한턱내다

hanteoknaeda

khao, đãi

297

빠지다

ppajida

vắng mặt

298

참석하다

chamseokhada

tham dự

299

회식을 하다

hoesigeul hada

liên hoan công ty

300

회식

hoesik

bữa tiệc công ty

301

명예 손상

myeong-ye sonsang

thiệt hại danh dự

302

도덕적 비난

dodeokjeok binan

phê bình đạo đức

303

발생

balsaeng

phát sinh

304

손해배상

sonhaebaesang

bồi thường thiệt hại

305

민사 책임

minsa chaegim

trách nhiệm dân sự

306

과태료

gwataeryo

phạt

307

행정적 책임

haengjeongjeok chaegim

trách nhiệm hành chính

308

징계

jinggye

kỷ luật

309

해고

haego

sa thải

310

감봉

gambong

giảm lương

311

정직

jeongjik

đình chỉ

312

견책

gyeonchaek

khiển trách

313

경고

gyeonggo

cảnh báo

314

증거를 확보하다

jeunggeoreul hwakbohada

xác nhận chứng cứ

315

사건을 기록하다

sa-geoneul girokada

ghi lại sự việc

316

예민하다

yeminhada

nhạy cảm

317

의도

uido

có ý đồ

318

농담

nongdam

nói đùa

319

불이익을 주다

buri-igeul juda

gây bất lợi

320

요구하다

yoguhada

yêu cầu

321

강요하다

gangyohada

ép buộc, cưỡng bức

322

신고하다

singohada

trình báo

323

의사를 표현하다

uisareul pyohyeonhada

biểu hiện ý đồ suy nghĩ

324

성범죄

seongbeomjoe

tội phạm quấy rối tình dục

325

증인

jeung-in

nhân chứng

326

증거

jeunggeo

chứng cứ

327

피해자

pihaeja

người bị hại

328

가해자

gahaeeoja

thủ phạm

329

성희롱 대처 방법

seonghirong daecheo bangbeop

đối mặt với quấy rối tình dục

330

동영상

dong-yeongsan

video, clip

331

음란물

eumnanmul

văn hóa phẩm đồi trụy

332

음담패설

eumdampaesol

chuyện dâm ô tục tĩu

333

신체 접촉

sinche jeopchok

đụng chạm thân thể

334

성적 농담

seongjeok nongdam

trêu đùa giới tính

335

거부감

geobugam

Cảm giác khó tiếp nhận

336

수치심

suchisim

hổ thẹn, nhục nhã

337

불쾌감

bulkwaegam

cảm giác bực mình, khó chịu

338

성희롱

seonghirong

quấy rối tình dục

5. Từ vựng Bài 41 đến bài 50

STT

Từ vựng EPS TOPIK

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

운반하다

unbanhada

vận chuyển

2

붙이다

butida

dán

3

올리다

ollida

đưa lên

4

용접하다

yongjeophada

hàn

5

들여오다

deuryeo-oda

mang đến

6

거래처

georaecheo

nơi giao dịch

7

공구함

gongguham

hòm dụng cụ

8

롱노즈 플라이어

longnojeu peullai-eo

kìm mũi dài

9

바이스

baiseu

Ê-tô

10

송곳

songgot

cái dùi

11

jeong

cái đục

12

jul

cái giũa

13

사포

sapo

giấy nhám, giấy ráp

14

대패

daepae

cái bào gỗ

15

연삭기

yeonsakgi

그라인더 =연삭기

16

그라인더(연삭기)

geuraindeo (yeonsakgi)

máy mài

17

파이프 렌치

paipeu renchi

kìm vặn tuýp nước

18

쇠지레

soejire

Cái xà beng, cái đòn sắt

19

결속핸들

gyeolsokhaendeul

xoắn cầm tay (dùng xoắn dây thép)

20

절곡기

jeolgokgi

kìm cộng lực, máy cắt

21

작업에 필요한 도구

jageobe piryohan dogu

công cụ cho công việc

22

전선 릴

jeonseon ril

cuộn dây cáp

23

핸드카

haendeuka

xe đẩy hàng, xe goong

24

컨트롤 판넬

keonteurol pan-nel

bảng điều khiển

25

호이스트

hoiseuteu

cần trục, tời

26

밴딩기

baendinggi

máy đóng đai

27

용접봉

yongjeopbong

que hàn

28

가스 용접기

gaseu yongjeopgi

máy hàn khí ga

29

전기 용접기

jeongi yongjeopgi

máy hàn điện

30

에어 콤프레서

eeo kompeureseo

máy nén khí

31

전기 절단기

jeongi jeoldangi

máy cắt điện

32

제조업 기계

jejo-eop gigye

sản xuất chế tạo máy móc

33

너트

neoteu

đai ốc (con ốc có lỗ)

34

볼트/너트

bolteu/neoteu

cái bulông/đai ốc (ốc có lỗ)

35

나사못

nasamot

vít

36

못/나사못

mot/nasamot

đinh/vít

37

풀다

pulda

cởi, tháo, mở

38

조이다/풀다

joida/pulda

xiết, thắt, thít, vặn/cởi, tháo, mở

39

두드리다

dudeurida

gõ, đánh, cốc, đấm

40

자르다

jareuda

cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ…

41

뚫다

ttulta

đục, khoét, khoan

42

스패너

seupaeneoda

cờ lê

43

망치

mangchi

cái búa

44

top

cái cưa

45

전기 드릴

jeongi deuril

máy khoan điện

46

박다

bakda

xoáy vào, đóng vào

47

구부리다/펴다

guburida/pyeoda

uốn thẳng/bẻ cong

48

절단하다

jeoldanhada

cắt đứt

49

구부리다

guburida

uốn, bẻ

50

끊다/구부리다

kkeunta/guburida

cắt/uốn, bẻ

51

드라이버

deuraibeo

tuốc nơ vít

52

플라이어

peullai-eo

kìm có răng

53

니퍼

nipeo

kìm cắt

54

펜치

penchi

cái kìm

55

제조업 수공구

jejo-eop sugonggu

dụng cụ cầm tay cho sản xuất chế tạo

56

확실

hwaksil

chắc chắn

57

사용법

sayongbeop

cách dùng

58

도구

dogu

dụng cụ, công cụ

59

안전한

anjeonhan

an toàn

60

반장

banjang

tổ trưởng

61

남다

namda

còn lại

62

충분하다

chungbunhada

đầy đủ

63

골판지

golpanji

giấy cát tông

64

손잡이

sonjabi

tay nắm

65

목재

mokjae

gỗ

66

옮기다

omgida

vận chuyển

67

제작하다

jejakada

chế tác, chế tạo

68

완성하다

wanseonghada

hoàn thành, kết thúc

69

조절하다

jojeolhada

điều chỉnh

70

달다

dalda

đính, lắp, thêm vào, ngọt

71

붙이다

butida

gắn, dán, châm

72

접다

jeopda

gấp lại

73

오리다

orida

rạch, xén

74

자르다

jareuda

cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ…

75

재다

jaeda

đo, đo đạc

76

포장 작업

pojang jageop

đóng gói bao bì

77

적재하다

jeokjaehada

chất, xếp

78

걸다

geolda

treo, đeo, mắc

79

빼다

ppaeda

nhổ ra, gắp ra, lấy ra

80

꽂다

kkojda

cài, gắn, đóng, cắm

81

끼우다

kkiuda

gắn vào, bỏ vào, kẹp vào

82

돌리다

dollida

xoay, vận hành, xoay sở

83

내리다

naerida

gạt xuống

84

올리다

ollida

gạt lên

85

누르다

nurureuda

ấn

86

쓰다

sseuda

사용하다=쓰다

87

사용하다

sayonghada

sử dụng

88

작동하다

jakdonghada

vận hành

89

기계 작동

gigye jakdong

hoạt động máy móc

90

소자

soja

loại nhỏ

91

중자

jungja

loại trung bình

92

대자

daeja

to

93

주문서

jumunseo

đơn đặt hàng

94

중장비

jungjangbi

thiết bị

95

현장

hyeonjang

hiện trường

96

건설하다

geonseolhada

xây dựng

97

확인하다

hwag-inhada

xác nhận

98

지시하다

jisihada

chỉ thị

99

작업

jageop

công việc

100

레미콘

remikon

xe trộn bê tông

101

그레이더

geureideoseu

máy san, xe san đất

102

덤프트럭

deompeuteureok

xe ben

103

트랙터

teuraekteo

máy kéo, xe kéo

104

불도저

buldojeo

máy ủi, xe ủi đất

105

굴착기

gulchagi

máy xúc

106

화물차

hwamulcha

화물차=트럭

107

트럭

teureok

xe tải

108

기중기

gijunggi

크레인=기중기

109

크레인

keurein

cần trục, cần cẩu

110

지게차

jigyecha

xe nâng

111

납품하다

nappumhada

giao hàng

112

출하하다

chulhahada

xuất hàng

113

내리다

naerida

tháo xuống, đem xuống, chuyển xuống, đưa xuống

114

싣다

sitda

chất, xếp, lên

115

쌓다

ssatda

trồng lên, xếp lên

116

나르다

nareuda

chuyển, vận chuyển

117

묶다

mukda

buộc

118

넣다

neotda

để vào

119

담다

damda

đặt vào

120

포장하다

pojanghada

싸다=포장하다

121

싸다

ssada

rẻ, bọc, gói

122

분류하다

bunryuhada

phân loại

123

콘크리트를 타설하다

konkeuriteureul taseolhada

đổ bê tông, trộn bê tông

124

철근을 조립하다

cheolgeuneul joriphada

lắp ráp cốt thép

125

거푸집을 설치하다

geopujibeul seolchihada

lắp đặt cốt pha

126

땅을 파다

ttangeul pada

đào đất

127

건물을 짓다

geonmureul jitda

xây tòa nhà

128

비계

bigye

giàn giáo

129

콘크리트

konkeuriteu

bê tông

130

시멘트

simenteu

xi măng

131

철근

cheolgeun

thép

132

벽돌

byeokdol

gạch

133

공사장

gongsajang

công trường

134

건설

geonseol

xây dựng

135

건설 현장

geonseol hyeonjang

công trình xây dựng

136

까다롭다

kkadaroppda

khó tính, cầu kỳ

137

분리하다

bunrihada

phân loại

138

처리하다

cheorihada

xử lý

139

바로바로

barobaro

ngay lập tức

140

페인트

peinteu

sơn

141

정돈하다

jeongdonhada

dọn dẹp

142

말하다

malhada

nói, kể

143

묘사하다

myosahada

mô tả

144

환경

hwangyeong

môi trường

145

비닐 끈

binil kkeun

dây, quai, việc kiếm sống, kế sinh nhai

146

바구니

baguni

thúng, rá, rổ, giỏ

147

마대

made

bao, bao tải

148

사다리

sadari

thang

149

일륜차

illyuncha

xe rùa, xe đẩy 1 bánh

150

손수레

sonsure

xe đẩy tay, xe goòng nhỏ

151

환풍기

hwanpunggi

quạt thông gió

152

배설물

baeseolmul

분뇨=배설물

153

분뇨

bunnyo

phân, chất thải

154

폐유

pyeyu

dầu thải

155

폐수

pyesu

nước thải

156

폐기물

pyegimul

rác thải, đồ thải loại

157

환기하다

hwan-gihada

làm thông gió

158

정리하다

jeongnihada

sắp xếp, dọn dẹp, sắp xếp, chỉnh lý, điều chỉnh

159

치우다

chiuda

dọn dẹp

160

버리다

beorida

vứt, bỏ, loại bỏ

161

쾌적하다

kwaejeokhada

dễ chịu, thoải mái

162

소음이 심하다

soeum-i simhada

ồn ào

163

냄새가 심하다

naemsaega simhada

nặng mùi

164

정리가 잘 되어 있다

jeongniga jal doeeo itda

gọn gàng, ngăn nắp

165

엉망이다

eongmangida

lộn xộn

166

깨끗하다

kkaekkeuthada

sạch sẽ

167

더럽다

deoreopda

bẩn

168

작업장 환경

jageopjang hwangyeong

môi trường làm việc

169

kong

đậu, đỗ

170

kong

đậu, đỗ

171

mil

lúa mì

172

보리

bori

lúa mạch

173

byeoseu

lúa

174

곡류

gokryu

ngũ cốc

175

창고

changgo

nhà kho, cái kho

176

딱딱하다

ttakttakhada

rắn chắc, cứng

177

챙기다

chaenggida

chuẩn bị

178

겨울

gyeoul

mùa đông

179

가을

ga-eul

mùa thu

180

여름

yeoreum

mùa hè

181

bom

mùa xuân

182

사계절

sagyejeol

bốn mùa

183

농촌

nongchon

nông thôn

184

요구하다

yoguhada

yêu cầu

185

변경하다

byeonggyeonghada

thay đổi

186

농약을 치다

nong-yageul chida

phun thuốc trừ sâu

187

벌레를 잡다

beollereul japda

bắt sâu bọ

188

잡초를 뽑다

japchoteul ppopda

nhổ cỏ

189

거름을 주다

georeumeul juda

bón phân

190

물을 주다

mureul juda

tưới nước

191

모종을 심다

mojong-eul simda

trồng cây con

192

씨앗을 뿌리다

ssias-eul ppurida

gieo hạt giống

193

비료를 뿌리다

biryoreul ppurida

rắc phân bón

194

캐다

kaeda

đào bới

195

따다

ttada

hái, ngắt

196

수확하다

suhwakhada

thu hoạch, gặt hái

197

거두다

geoduda

thu hoạch

198

재배하다

jaebaehada

nuôi, trồng, trồng trọt, canh tác

199

기르다

gireuda

nuôi, nuôi con, nuôi nấng, nuôi dưỡng

200

키우다

kiuda

nuôi, trồng, mở rộng, giáo dục

201

콤바인

kombain

máy gặt

202

경운기

gyeong-ungi

máy cày

203

농약 분무기

nongyak bunmugi

bình phun thuốc trừ sâu

204

파종상자

pajongsangja

Khay gieo hạt

205

물뿌리개

mulppurigae

bình tưới cây, bình xịt nước

206

호스

hoseu

ống dẫn, vòi dẫn

207

쇠스랑

soeseurang

cái bàn cào, cái cào cỏ

208

갈퀴

galkwi

cây cào, cái cào (lá cây)

209

모종삽

mojongsap

xẻng bứng cây, xẻng ngắn

210

sap

cái xẻng

211

곡괭이

gokgoengi

cuốc chim

212

괭이

goengi

cái cuốc

213

호미

homi

cái cào, cái liềm móc

214

nat

liềm, hái

215

비닐하우스

binilhauseu

nhà phủ ni-lông

216

과수원

gwasuwon

vườn cây ăn trái

217

농장

nongjang

nông trại

218

bat

rẫy, nương, vườn, cánh đồng

219

non

ruộng

220

농업

nong-eop

nông nghiệp

221

스키드로더

seukideurodeo

xe ủi hót rác

222

갈다

galda

thay đổi, thay thế

223

제때

jettae

ngay lập tức

224

엉키다

eongkida

bị rối

225

혼을 내다

honeul naeda

mắng

226

미리미리

mirimiri

trước

227

부르다

bureuda

gọi, hát, no

228

단단히

dandani

cứng

229

수의사

suuisa

bác sỹ thú y

230

가스가 차다

gaseuga chada

đầy hơi

231

불룩해지다

bullukhaejida

trướng bụng, phồng

232

추천하다

chucheonhada

giới thiệu

233

찾다

chatda

tìm kiếm

234

원인

won-in

nguyên nhân

235

해결하다

haegyeolhada

giải quyết

236

문제

munje

vấn đề

237

방안

bang-an

phương án

238

사료 배합기

saryo baehapgi

máy trộn thức ăn gia súc

239

스티로폼 상자

seutiropon sangja

thùng xốp

240

갈퀴

galkwi

cái cào nghêu, sò, ốc, hến…

241

수경

sugyeong

kính lặn

242

수중 펌프

sujung peompeu

máy bơm chìm

243

바늘대

banueldae

kim may bao, chỗ gắn kim

244

부표

bupyo

phao

245

부자

buja

phú ông, phao

246

낚시 바늘

nakssi banuel

lưỡi câu cá

247

뜰채

tteulchae

cái vợt cá

248

도르래

dorurae

cái ròng rọc

249

dat

cái mỏ neo

250

고리

gori

móc xích, mắt xích

251

쇠사슬

soesa-seul

dây xích sắt

252

밧줄

batjul

dây thừng

253

양망기

yangmanggi

Máy kéo lưới

254

집어등

jibeodeung

đèn nhử cá

255

통발

tongbal

cái đó bắt cá

256

그물

geumul

lưới

257

어업

eoeop

ngư nghiệp

258

건초

geoncho

cỏ khô

259

먹이

meok-i

thức ăn, đồ ăn gia súc

260

사료

saryo

thức ăn gia súc

261

축사

chuksa

chuồng gia súc

262

양계

yanggye

nuôi gà

263

양우

yang-u

nuôi bò

264

양돈

yangdon

nuôi lợn

265

토끼

tokki

con thỏ

266

mal

con ngựa

267

오리

ori

con vịt

268

yang

con cừu

269

dak

con gà

270

so

con bò

271

돼지

dwaeji

con lợn, heo

272

축산업

chuksaneop

nghề chăn nuôi

273

기타

gita

cái khác, ngoài ra

274

직장

jikjang

nơi làm việc, chỗ làm việc

275

게시판

gesipan

bảng thông báo

276

칭찬하다

chingchanhada

khen

277

속상하다

soksanghada

lo lắng

278

손에 익다

sone ikda

quen tay

279

수고하다

sugohada

vất vả

280

기록하다

girokhada

ghi lại

281

업무

eopmu

công việc

282

수평대

supyeongdae

thước ni-vô

283

직각자

jikgakja

thước vuông

284

줄자

julja

thước dây

285

도색하다

dosekhada

phủ sơn, sơn màu

286

도장하다

dojanghada

sơn bóng

287

사포질하다

sapojilhada

chà, nhám, đánh giấy nhám

288

샌딩하다

saendinghada

연마하다=샌딩하다

289

연마하다

yeonmahada

mài rũa, đánh bóng, rèn luyện

290

구멍을 뚫다

gumong-eul ttulta

khoan lỗ

291

홈을 파다

homeul pada

đục lỗ

292

원목을 재단하다

wonmogeul jaedanhada

đo gỗ để cắt

293

가구 제조

gagu jejo

sản xuất, chế tạo đồ nội thất

294

관리하다

gwallihada

quản lý

295

재고를 파악하다

jaegoreul paakhada

kiểm tra hàng trong kho

296

온도를 유지하다

ondorul yujihada

duy trì nhiệt độ

297

덮개를 덮다

deopgaereul deopda

che đậy, phủ bên ngoài

298

저장하다

jeojanghada

lưu trữ

299

보관하다

bogwanhada

bảo quản

300

출고하다

chulgohada

xuất kho

301

입고하다

ipgohada

nhập kho

302

컨테이너

keonteineo

công-te-nơ, container

303

냉동 창고

naengdong changgo

kho đông lạnh

304

물류 창고

mullyu changgo

kho hàng

305

창고 관리

changgo gwalli

quản lý kho hàng

306

안전핀

anjeonpin

chốt an toàn

307

사용하다

sayonghada

sử dụng

308

방법

bangbeop

phương pháp

309

진정하다

jinjeonghada

trấn tĩnh

310

가만히 있다

gamanhi itda

đứng yên

311

불꽃이 튀다

bulkkoti twida

hỏa hoạn

312

방심하다

bangsimhada

bất cẩn

313

딴생각

ttansaenggak

nghĩ cái khác

314

맞추다

matchuda

đúng

315

모서리

moseori

góc

316

비상구

bisanggu

lối thoát hiểm

317

비상벨

bisangbel

chuông khẩn cấp

318

소화기

sohwagi

bình cứu hỏa

319

가스 누출 사고

gaseu nuchul sago

tai nạn rò rỉ khí ga

320

화재 사고

hwajae sago

tai nạn hỏa hoạn

321

폭발 사고

pokbal sago

tai nạn do nổ

322

낙하 사고

nakha sago

tai nạn bởi vật rơi

323

누전 사고

najeon sago

tai nạn do hở điện

324

추락 사고

churak sago

tai nạn bị rơi

325

감전 사고

gamjeon sago

tai nạn điện giật

326

붕괴 사고

bunggoe sago

tai nạn do sụp đổ

327

작업장 사고

jageopjang sago

sự cố nơi làm việc

328

가스에 중독되다

gaseue jungdokdoeda

bị trúng độc khí ga

329

찰과상을 입다

chalgwasang-eul ipda

bị xước da

330

화상을 입다

hwasang-eul ipda

bị bỏng

331

유리가 박히다

yuriga bakida

bị thủy tinh đâm

332

못에 찔리다

mose jilida

bị đinh đâm

333

발이 깔리다

bari kkallida

bị kẹp bàn chân

334

손가락이 데다

songarag-i deda

bị bỏng ngón tay

335

손가락이 베이다

songarag-i be-ida

bị đứt ngón tay

336

손가락이 끼이다

songarag-i kki-ida

bị kẹp ngón tay

337

손가락이 잘리다

songarag-i jallida

đứt ngón tay

338

재해

jaehae

thiệt hại

339

조립하다

joriphada

lắp ráp

340

용접하다

yongjeophada

hàn xì

341

절단하다

jeoldanhada

cắt cụt, cắt đứt

342

깎다

kkakda

cắt, gọt, giảm (giá), đẽo, khắc

343

밀링 기계

milling gigye

máy phay cơ khí

344

파내다

paneda

khoan, đục, đào lấy, bới lấy

345

도려내다

doryeonaeda

gọt bỏ, cắt bỏ

346

갈다

galda

mài

347

선반 기계

seonban gigye

máy tiện

348

찍어 내다

jjigeo naeda

dập, ép

349

구부리다

guburida

uốn cong

350

프레스 기계

peureseu gigye

máy dập, đột

351

기계 작업

gigye jageop

công việc cơ khí máy móc

352

방진마스크

bangjinmaseukeu

khẩu trang phòng độc

353

벨트식

belteusik

dây đai thắt lưng

354

절연장갑

jeollyeonjanggap

găng tay chống nhiệt

355

일반보안면

ilbanboanmyeon

mặt nạ thông thường

356

청력보호구

cheongnyeokbohogo

dụng cụ bảo vệ thính giác

357

보호하다

bohôhada

bảo hộ

358

종류

jongnyu

loại, chủng loại

359

방사선

bang-saseon

tia phóng xạ

360

물체

mulche

vật thể, đồ vật

361

뜨겁다

tteugeopda

nóng

362

진동

jindong

chấn động

363

분진

bunjin

bụi

364

화학물질

hwahakmuljil

chất hóa học

365

bit

tia UV

366

호흡기

hoheupgi

hệ hô hấp

367

son

tay

368

전신

jeonsin

toàn thân

369

bal

chân

370

안면

anmyeon

mặt

371

gwi

tai

372

nun

mắt

373

머리

meori

đầu

374

신체

sinche

thân thể

375

갈아 신다

gara sinda

thay giày

376

깜빡하다

kkambpakada

quên mất

377

예방하다

yebanghada

đề phòng

378

위험상황

wiheomsanghwang

nguy cơ

379

위험

wiheom

sự nguy hiểm

380

불이 나다

buri nada

xảy ra hỏa hoạn

381

폭발하다

pokbalhada

phát nổ

382

누출되다

nuchuldoeda

가스가 새다=누출되다

383

가스가 새다

gaseuga saeda

rò rỉ ga

384

감전되다

gamjeondoeda

bị điện giật

385

기계에 감기다

gigyee gamgida

bị cuốn vào máy

386

맞다

matda

bị rơi đúng, đúng, đúng đắn, đúng vậy, đúng rồi

387

파편이 튀다

papyeoni twida

mảnh vụn bắn ra

388

구덩이에 빠지다

gudeong-ie ppajida

ngã xuống hố

389

추락하다

churakhada

rớt, tụt, tụt xuống, lao dốc

390

떨어지다

tteoreojida

bị rơi

391

미끄러지다

mikkeureojida

trượt chân

392

넘어지다

neomeojida

bị ngã

393

충돌하다

chungdolhada

xung đột, va chạm

394

부딪히다

budichihida

va chạm

395

작업장 사고

jageopjang sago

tai nạn trong nghề

396

안전장화

anjeonjanghwa

ủng bảo hộ

397

안전화

anjeonhwa

giày bảo hộ

398

안전장갑

anjeonjanggap

găng tay bọc cao su

399

목장갑

mokjanggap

găng tay vải

400

안전대

anjeondae

dây đai an toàn

401

귀덮개

gwideopeogae

tai nghe trùm tai, cái bịt tai chống ồn

402

귀마개

gwimagae

tai nghe nhỏ, nút tai, cái bịt tai chống ồn

403

마스크

maseukeu

mặt nạ phòng độc

404

보안경

boangyeong

kính bảo hộ

405

용접면

yongjeommyeon

mũ hàn xì

406

보안면

boanmyeon

mặt nạ bảo hộ

407

안전모

anjeonmo

mũ bảo hiểm

408

보호복

bohobok

trang phục bảo hộ

409

착용하다

chakyonghada

đeo, mặc trang bị

410

보호구

bohogo

đồ bảo hộ

411

입맛

ipmat

khẩu vị

412

틈틈이

teumteumi

những lúc rảnh rỗi

413

안색

ansaek

sắc mặt, thái độ

414

꼼꼼히

kkomkkomhi

cẩn thận

415

뽑히다

ppoppihida

được chọn

416

우수 사원

usu sawon

nhân viên ưu tú

417

기념하다

ginyeomhâda

kỷ niệm

418

근로자의 날

geunrojaui nal

ngày người lao động

419

mok

cổ

420

pal

tay

421

옆구리

yeopguri

hông

422

어깨

eokkae

vai

423

허벅지

heobeokji

bắp đùi

424

종아리

jong-ari

bắp chân

425

건강 검진을 받다

geongang geomjineul batda

kiểm tra sức khỏe

426

기분 전환을 하다

gibun jeonhwaneul hada

thay đổi tâm trạng

427

휴식을 취하다

hyusigeul chwihada

nghỉ ngơi

428

청결을 유지하다

cheonggyeoreul yujihada

giữ vệ sinh sạch sẽ

429

골고루 섭취하다

golgorro seopchwihada

ăn uống dinh dưỡng

430

스트레칭을 하다

seuteureching-eul hada

tập thể dục

431

유산소 운동을 하다

yusanso undong-eul hada

tập thể dục, tập gym

432

표준 체중을 유지하다

pyojun chejungeul yujihada

giữ gìn cân nặng tiêu chuẩn

433

건강을 해치다

geongang-eul haechida

hại sức khỏe

434

건강을 챙기다

geongang-eul chaenggida

quan tâm sức khỏe

435

건강 증진

geongang jeungjin

tăng sức khỏe

436

조치를 취하다

jochireul chwihada

xử lý

437

개선하다

gaeseonhada

cải thiện

438

보수하다

bosuhada

sửa chữa, bảo dưỡng

439

정비하다

jeongbihada

bảo dưỡng

440

점검하다

jeomgeomhada

kiểm tra

441

주의하다

juuihada

chú ý

442

살피다

salpida

kiểm tra, quan sát

443

규칙을 준수하다

gyuchikeul junsuhada

nội quy quy tắc

444

안전 수칙을 어기다

anjeon suchigeul eogida

không tuân thủ quy định an toàn

445

안전 수칙을 지키다

anjeon suchigeul jikida

tuân thủ quy định an toàn

446

안전 수칙

anjeon suchik

quy định an toàn

6. Từ vựng Bài 51 đến bài 60

STT

Từ vựng EPS TOPIK

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

불합격하다

bulhapgyeokhada

thi trượt, không đỗ

2

합격하다

hapgyeokhada

trúng tuyển, thi đỗ

3

성적표

seongjeokpyo

bảng điểm

4

증명사진

jeungmyeong-sajin

ảnh CNND, thẻ CCCD, thẻ cư trú

5

접수증

jeopsujeung

biên lai nhận

6

수험표

suheompyo

phiếu dự thi

7

수험료

suheomnyo

tiền lệ phí

8

신분증

sinbunjeung

CMND, thẻ CCCD, thẻ cư trú

9

한국어능력시험

hanguk-eoneungnyeok-siheom

kỳ thi năng lực tiếng Hàn Quốc

10

문의하다

mun-uihada

hỏi

11

어업

eoeop

ngư nghiệp

12

농업

nong-eop

nông nghiệp

13

축산업

chuksaneop

ngành chăn nuôi

14

서비스업

seobiseu-eop

ngành dịch vụ

15

건설업

geonseol-eop

ngành xây dựng

16

제조업

jejo-eop

ngành chế tạo

17

고용허가제

goyongheogaje

chương trình cấp phép làm việc

18

고용허가제

goyongheogaje

cho phép tuyển dụng

19

입국

ipguk

nhập cảnh

20

시험장

siheomjang

địa điểm thi

21

시험일시

siheom-ilsi

ngày thi

22

응시번호

eungsi-beonho

số báo danh

23

전화번호

jeonhwabeonho

số điện thoại

24

판매업

panmae-eop

bán hàng

25

재생용 재료수집

jaesaeng-yong jaeryosu-jip

thu nhặt vật liệu tái sử dụng

26

냉동창고업

naengdongchanggo-eop

nghề làm kho lạnh

27

nong

nông

28

구직신청분야

gujiksincheongbun-ya

ngành nghề đăng ký

29

여권

yeogwon

hộ chiếu

30

번호

beonho

số

31

여성

yeoseong

nữ

32

남성

namseong

nam

33

성별

seongbyeol

giới tính

34

생년월일

saengnyeon-wol-il

ngày tháng năm sinh

35

성명

seongmyeong

họ tên

36

자격이 주어지다

jagyeog-i ju-eojida

được trao tư cách

37

기출문제

gichulmunje

câu hỏi đã thi

38

공지가 나다

gongjiga nada

thông báo

39

취업하다

chwieophada

có việc

40

최대

choedae

Lớn nhất, to nhất, tối đa

41

하면

hamyeon

nếu

42

계약하다

gyeyakhada

ký kết, thỏa thuận

43

사람을 뽑다

saram-eul ppopda

tuyển người

44

신청하다

sincheonghada

đăng ký

45

취업 기간

chwieop gigan

thời gian làm việc

46

해고하다

haegohada

bị sa thải, đuổi việc

47

퇴직하다

toejikhada

về hưu

48

업체 명

eopche myeong

tên công ty

49

근무지

geunmuji

nơi làm việc

50

근무하다

geunmuhada

làm việc

51

서명하다

seomyeonghada

사인하다= 서명하다

52

사인하다

sainhada

ký tên

53

계약을 하다

gyeyak-eul hada

ký kết hợp đồng

54

취업하다

chwieophada

tìm được việc, có việc làm

55

고용하다

goyonghada

thuê, tuyển dụng

56

취업자

chwieopja

người tìm được việc, người có việc làm

57

사업주

sa-eopju

chủ doanh nghiệp

58

면접을 보다

myeonjeob-eul boda

thi phỏng vấn

59

취업 절차

chwieop jeolcha

thủ tục tuyển dụng

60

숙식

suksik

cung cấp chỗ ăn ở

61

부담하다

budamhadea

đảm trách, chịu trách nhiệm

62

제공하다

jegonghada

được nhận, được cung cấp

63

업무 내용

eopmu naeyong

chi tiết công việc

64

지급 방법

jiggeup bangbeop

hình thức trả lương

65

지급일

jiggeup-il

ngày trả lương

66

임금

imgeum

tiền lương

67

휴게 시간

hyuge sigan

thời gian nghỉ

68

근무시간

geunmusigan

thời gian làm việc

69

수습 기간

suseup gigan

thời gian thử việc

70

계약 기간

gyeyak gigan

thời hạn hợp đồng

71

근로 조건

geunro jogeon

điều kiện lao động

72

서류

seoryu

hồ sơ

73

장소

jangso

địa điểm đăng ký

74

시기

sigi

thời điểm đăng ký

75

대상

daesang

đối tượng

76

갱신하다

gaengsinhada

kéo dài

77

만료되다

mallyodoeda

hết hạn

78

신분을 보장 받다

sinbun-eul bojang batda

nhận đảm bảo về bản thân

79

취업 교육 이해하기

chwieop gyoyuk ihae-hagi

hiểu về đào tạo định hướng

80

외국인 등록하기

oegukin deungnok-hagi

đăng ký người LĐ nước ngoài

81

입국 심사 받기

ipguk simsa batgi

kiểm tra khi nhập cảnh

82

대기하다

daegihada

đợi

83

표준근로계약서

pyojungeunrogyeyakseo

hợp đồng lao động chuẩn

84

가구 조립

gagu jorip

lắp ráp đồ gỗ

85

직무내용

jingmunaeyong

nội dung đảm nhận

86

사업내용

sa-eopnaeyong

nội dung kinh doanh

87

판매

panmae

bán hàng

88

가구 제작

gagu jejak

sản xuất đồ gỗ

89

업종

eopjong

loại hình công việc

90

업무내용

eopmunaeyong

nội dung công việc

91

취업 장소

chwieop jangso

địa điểm làm việc

92

미활용

mihwallyong

không áp dụng

93

입국일부터

ipguk-ilbuteo

từ ngày nhập cảnh

94

활용

hwallyong

áp dụng

95

수습기간

suseupgigan

thời gian thử việc

96

근로계약기간

geunrogyeyakgigan

thời gian hợp đồng lao động

97

본국주소

bon-gukjuso

địa chỉ trong nước

98

사업자등록번호

sa-eopja deungnokbeonho

mã số đăng ký kinh doanh

99

전화번호

jeonhwabeonho

điện thoại

100

소재지

sojaeji

địa chỉ

101

업체명

eopchemyeong

tên công ty

102

사용자

sayongja

chủ sử dụng

103

한국산업인력공단

hanguksan-eobinnyeokgongdan

tổ chức phát triển NNL HQ

104

아직

ajik

Chưa, vẫn

105

알려 주다

allyeo juda

cho biết

106

일단

ildan

một chút

107

운이 좋다

un-i jota

may mắn

108

이내

inae

trong

109

법적으로

beopjeog-euro

theo luật

110

외국인 등록 신청서

oegukin deungnok sincheongseo

tờ khai đăng ký người nước ngoài

111

지문을 등록하다

jimun-eul deungnok-hada

đăng ký dấu vân tay

112

번호표를 뽑다

beonhopyoreul ppopda

lấy phiếu số tự động

113

외국인 등록증

oegukin deungnokjeung

thẻ đăng ký cư trú người nước ngoài

114

수수료

susuryo

lệ phí

115

사업자 등록증 사본

sa-eopja deungnokjeung sabon

bản photo giấy đăng ký kinh doanh

116

외국인 등록을 하다

oegukin deungnok-eul hada

thủ tục đăng ký người nước ngoài

117

출입국 관리소

churipguk gwalliso

văn phòng xuất nhập cảnh

118

외국인 등록

oegukin deungnok

đăng ký người nước ngoài

119

작업장에 배치되다

jageopjang-e baechidoeda

phân công, bố trí nơi làm việc

120

취업 교육을 받다

chwieop gyoyug-eul batda

đào tạo làm việc

121

입국이 금지되다

ipgug-i geumjidoeda

bị cấm nhập cảnh

122

입국 심사를 받다

ipguk simsa batda

tiếp nhận kiểm tra nhập cảnh

123

입국하다

ipgukhada

nhập cảnh

124

통역

tong-yeok

thông dịch, phiên dịch

125

발급 받다

balgeup batda

được cấp

126

발급을 신청하다

balgeub-eul sincheonghada

yêu cầu cấp phép

127

유효 기간

yuhyo gigan

thời gian hiệu lực

128

여권

yeogwon

hộ chiếu

129

사증

sajeung

비자=사증

130

비자

bija

visa (thị thực)

131

입국 절차

ipguk jeolcha

thủ tục nhập cảnh

132

진료 기록

jillyo girok

báo cáo điều trị

133

진술

jinsul

trình bày

134

최초

choecho

đầu tiên

135

목격자

mokgyeokja

người chứng kiến

136

빨려 들어가다

ppallyeo deureogada

cuốn vào trong

137

보험

boheom

bảo hiểm

138

외국인 전용

oegukin jeon-yong

áp dụng cho người LĐ nước ngoài

139

직접 알아보다

jikjeop araboda

tìm hiểu trực tiếp

140

장해 보상금

janghae bosanggeum

đền bù thương tật

141

휴업 급여

hyueop geupyeo

lương nghỉ làm

142

요양비

yoyangbi

sự an dưỡng, sự điều dưỡng

143

치료비

chiryobi

tiền điều trị

144

병원비

byeongwonbi

bệnh phí, viện phí

145

진단서

jindanseo

giấy chuẩn đoán

146

내역서

naeyeokseo

bảng kê

147

영수증

yeongsujeung

hóa đơn

148

청구서

cheongguseo

giấy yêu cầu

149

보험금을 타다

boheomgeum-eul tada

nhận được tiền bảo hiểm

150

보험금을 지급하다

boheomgeum-eul jiggeuphada

chi trả tiền bảo hiểm

151

지급 심사를 받다

jiggeup simsa batda

tiếp nhận xem xét việc chi trả

152

보험금을 청구하다

boheomgeum-eul cheongguhada

đòi tiền bảo hiểm

153

보험금 청구

boheomgeum cheonggu

yêu cầu nhận tiền bảo hiểm

154

소멸되다

somyeoldoeda

mất hiệu lực

155

만기가 되다

man-giga doeda

hết hạn

156

보험금을 환급 받다

boheomgeum-eul hwanggeup batda

được nhận tiền bảo hiểm

157

보상을 받다

bosang-eul batda

nhận bồi thường

158

사망

samang

tử vong

159

장해

janghae

khuyết tật

160

상해

sanghae

Tổn hại

161

질병

jilbyeong

bệnh tật

162

납입하다

nabiphada

nộp vào, đóng

163

보험료를 내다

boheomnyoreul naeda

trả tiền bảo hiểm

164

보험에 가입하다

boheom-e gaiphada

tham gia mua bảo hiểm

165

산재 보험

sanjae boheom

bảo hiểm tai nạn

166

상해 보험

sanghae boheom

bảo hiểm thương tật, bảo hiểm rủi ro

167

보험 가입

boheom gaip

tham gia bảo hiểm

168

월급

wolgeup

lương tháng

169

일급

ilgeup

lương ngày

170

시간급

sigangeup

lương giờ

171

구분

gubun

phân loại

172

최저 임금제

choejeo imgeumje

mức lương tối thiểu

173

휴일 야간

hyuil yagan

làm đêm ngày nghỉ

174

휴일 연장

hyuil yeonjang

làm thêm ngày nghỉ

175

휴일 근로

hyuil geunro

làm ngày nghỉ

176

야간 근로

yagan geunro

tăng ca đêm

177

연장 근로

yeonjang geunro

tăng ca

178

계산식

gyesansik

cách tính

179

기준

gijun

tiêu chuẩn

180

월급 계산하기

wolgeup gyesanhagi

cách tính lương

181

월급을 받는 방법

wolgeup-eul banneun bangbeop

phương pháp nhận lương

182

공제 총액

gongje chong-aek

tổng trừ

183

고용보험

goyongboheom

bảo hiểm tuyển dụng

184

건강보험

geongangboheom

bảo hiểm sức khỏe

185

공제 내역

gongje naeyeok

nội dung khoản trừ

186

세금 총액

segeum chong-aek

tổng thuế

187

주민세

juminse

thuế nhân dân

188

소득세

sodeukse

thuế thu nhập

189

세금 내역

segeum naeyeok

nội dung thuế

190

급여 총액

geupyeo chong-aek

tổng lương

191

휴일 근로 수당

hyuil geunro sudang

trợ cấp làm ngày

192

야간 근로 수당

yagan geunro sudang

trợ cấp làm đêm

193

연장 근로 수당

yeonjang geunro sudang

lương làm thêm giờ

194

급여산정기간

geupyeosanjeonggigan

thời gian tính lương

195

계좌번호

gyejwabeonho

số tài khoản

196

세부 내역

sebu naeyeok

nội dung chi tiết

197

야근

yageun

làm đêm

198

일이 몰리다

il-i mollida

công việc bị dồn lại

199

수당 확인하기

sudang hwag-inhagi

kiểm tra trợ cấp

200

실제로

siljero

thực tế

201

각종

gakjong

các loại

202

통장으로 들어가다

tongjang-euro deureogada

chuyển vào tài khoản

203

최저임금

choejeoimgeum

lương tối thiểu

204

일당

ildang

lương theo ngày

205

시급

siggeup

lương theo giờ

206

가불하다

gabullhada

tạm ứng trước

207

별도로 지급하다

byeolttoro jiggeuphada

chi trả riêng

208

포함되다

pohamdoeda

bao gồm

209

수당을 받다

sudang-eul batda

nhận tiền phụ cấp

210

휴일 근로 시간

hyuil geunro sigan

giờ làm việc ngày nghỉ

211

야간 근로 시간

yagan geunro sigan

thời gian làm ca đêm

212

연장 근로 시간

yeonjang geunro sigan

thời gian làm tăng ca

213

법정 근로 시간

beopjeong geunro sigan

thời gian làm việc quy định

214

수당

sudang

tiền trợ cấp

215

연말정산

yeonmaljeongsan

quyết toán cuối năm

216

국민연금

gungminyeon-geum

Chế độ lương hưu quốc dân

217

퇴직금

toejikgeum

lương hưu

218

상여금

sangyeogeum

tiền thưởng

219

공제하다

gongjehada

khấu trừ, bớt ra, trừ đi

220

총액

chong-aek

tổng số

221

식대

sikdae

tiền ăn

222

세금

segeum

tiền thuế

223

실수령액

silsu-ryeongaek

lương thực nhận

224

기본급

gibongeup

lương cơ bản

225

급여 내역

geupyeo naeyeok

chi tiết tiền lương

226

급여 명세서

geupyeo myeongseso

bảng lương

227

급여와 세금

geupyeo-wa segeum

lương và thuế

228

경조 휴가

gyeongjo hyuga

nghỉ lễ hội công ty

229

하계휴가

hagyehyuga

ngày nghỉ vào mùa hè

230

기타 휴무일

gita hyumuil

ngày nghỉ khác

231

회사 창립일

hoesa changnib-il

ngày thành lập công ty

232

공휴일

gonghyuil

ngày nghỉ của công ty

233

산전후 휴가

sanjeonhu hyuga

nghỉ trước và sau sinh

234

생리 휴가

saengni hyuga

nghỉ sinh lý phụ nữ

235

근로자의 날

geunrojaui nal

ngày người lao động

236

주휴일

juhyuil

nghỉ hàng tuần

237

약정

yakjeong

hợp đồng

238

법정

beopjeong

luật quy định, pháp định

239

구분

gubun

phân biệt

240

가급적 빨리

gageupjeok ppalli

càng sớm càng tốt

241

간단하다

gandanhada

đơn giản

242

심하다

simhada

nghiêm trọng

243

휴일

hyuil

ngày nghỉ

244

일반적으로

ilbanjeog-euro

thông thường

245

눈치를 보다

nunchireul boda

suy xét, suy nghĩ

246

병가 신청하기

byeongga sincheonghagi

đăng ký nghỉ ốm

247

휴가 알아보기

hyuga arabogi

tìm hiểu về kỳ nghỉ

248

무단결근하다

mudangyeolgeunhada

nghỉ làm không có lý do

249

결근하다

gyeolgeunhada

nghỉ làm

250

조퇴하다

jotwoehada

được về sớm

251

입원을 하다

ibwon-eul hada

nhập viện

252

통원 치료를 하다

tongwon chiryoreul hada

điều trị ngoại trú

253

비상 연락처

bisang yeollakcheo

địa chỉ liên lạc khẩn cấp

254

직위

jigwi

chức vụ, cấp vụ

255

소속

sosok

thuộc về, trực thuộc (nơi làm việc)

256

병가 기간

byeongga gigan

thời gian nghỉ ốm

257

병가 사유

byeongga sayu

lý do nghỉ ốm

258

병가

byeongga

nghỉ ốm

259

출산 휴가

chulsan hyuga

nghỉ phép thai sản

260

연차 휴가

yeoncha hyuga

nghỉ phép năm

261

약정 휴일

yakjeong hyuil

ngày nghỉ theo hợp đồng

262

법정 휴일

beopjeong hyuil

ngày nghỉ theo luật

263

무급 휴일

mugeup hyuil

ngày nghỉ lễ không lương

264

유급 휴일

yugeup hyuil

ngày nghỉ lễ có lương

265

휴가를 쓰다

hyugareul sseuda

dùng, sử dụng nghỉ phép

266

휴가를 받다

hyugareul batda

được nghỉ phép

267

휴가를 내다

hyugareul naeda

nộp đơn nghỉ phép

268

휴가를 신청하다

hyugareul sincheonghada

xin nghỉ phép

269

휴가

hyuga

kỳ nghỉ, nghỉ phép

270

사유

sayu

lý do, nguyên nhân

271

절차

jeolcha

thủ tục, trình tự

272

대표자

daepyosaja

người đại diện

273

허가 기간

heoga gigan

thời gian cho phép

274

출국예정일

chulgugyejeong-il

ngày dự định xuất cảnh

275

재입국 기간

jaeipguk gigan

thời gian nhập cảnh lại

276

재입국 사유

jaeipguk sayu

lý do nhập cảnh lại

277

여권번호

yeogwonbeonho

số hộ chiếu

278

외국인등록번호

oegukin-deungnokbeonho

số đăng ký người nước ngoài

279

재입국 허가 동의서

jaeipguk heoga dong-uiseo

giấy đồng ý cho nhập cảnh

280

일시 출국

ilssi chulguk

xuất cảnh tạm thời

281

말을 꺼내다

mareul kkeonaeda

mở lời nói

282

한창

hanchang

đúng lúc, đỉnh điểm

283

섭섭하다

seopseop-hada

buồn

284

정이 들다

jeong-i deulda

có tình cảm

285

사정이 안 좋다

sajeong-i an jota

tình hình kinh tế không tốt

286

출국 예정 신고서

chulguk yejeong singoseo

đơn khai dự định xuất cảnh

287

동의서(허가서)

dong-uiseo (heogaseo)

giấy chấp thuận (giấy cấp phép)

288

재입국 허가 신청서

jaeipguk heoga sincheongseo

đơn xin phép tái nhập cảnh

289

편찮으시다

pyeonchan-eussida

bị ốm (tôn kính)

290

병환

byeonghwan

bệnh tật

291

집안 사정

jiban sajeong

khó khăn gia đình

292

개인 사정

gaein sajeong

khó khăn cá nhân

293

면제되다

myeonjedoeda

cho phép, được miễn

294

재입국하다

jaeipgukhada

tái nhập cảnh

295

일시 출국하다

ilssi chulgukhada

xuất cảnh tạm thời

296

조기 귀국하다

jogi gwigukhada

về nước sớm

297

사업장 추가

sa-eopjang chuga

bổ sung nơi làm việc

298

사업장 변경 신청서

sa-eopjang byeonggyeong sincheongseo

đơn xin thay đổi nơi làm việc

299

폭행을 하다

pokhaeng-eul hada

bạo hành, hành hung

300

폭언을 하다

pokeon-eul hada

Nói năng thô lỗ

301

폐업하다

pye-eophada

đóng cửa, giải thể, ngừng làm

302

휴업하다

hyu-eophada

tạm thời đóng cửa

303

임금을 체불하다

imgeum-eul chebulhada

thanh toán tiền lương chậm

304

사업장 변경 사유

sa-eopjang byeonggyeong sayu

lý do thay đổi nơi làm việc

305

갱신을 거절하다

gaengsin-eul geojeolhada

từ chối gia hạn

306

계약을 갱신하다

gyeyag-eul gaengsinhada

gia hạn hợp đồng

307

근로계약이 해지되다

geunrogyeyag-i haejidoeda

hủy bỏ hợp đồng lao động

308

근로계약이 만료되다

geunrogyeyag-i mallyodoeda

hết hạn hợp đồng lao động

309

사업장 변경

sa-eopjang byeonggyeong

thay đổi nơi làm việc

310

신청기간

sincheonggigan

thời gian đăng ký

311

체류자격 부여

cheryujagyeok buyeo

cho phép cư trú hay không

312

체류자격 변경허가

cheryujagyeok byeonggyeongheoga

cho phép thay đổi thời gian cư trú

313

체류기간 연장허가

cheryugigan yeonjangheoga

gia hạn thời cư trú

314

등록증재발급

deungnokjeungjaebalgeup

phát lại thẻ đăng ký

315

업무선택

eopmu-seontaek

lựa chọn công việc

316

체류 연장 가능 기간

cheryu yeonjang ganeung gigan

thời hạn có khả năng kéo dài cư trú

317

체류 기간 연장이란

cheryu gigan yeonjang-iran

thời gian cư trú là gì

318

자동으로

jadong-euro

tự động

319

자진 출국하다

jajin chulgukhada

tự nguyện xuất cảnh

320

강제 출국을 당하다

gangje chulgug-eul danghada

cưỡng chế buộc xuất cảnh

321

벌금을 내다

beolgeum-eul naeda

nộp phạt

322

추방되다

chubangdoeda

bị trục xuất về nước

323

자격을 변경하다

jagyeog-eul byeonggyeonghada

thay đổi tư cách cư trú

324

자격을 획득하다

jagyeog-eul hoedeukhada

tình trạng được cấp cư trú

325

자격을 부여하다

jagyeog-eul buyeohada

cấp tư cách cư trú

326

체류 자격 외 활동

cheryu jagyeok oe hwaltong

tình trạng cư trú làm việc bên ngoài

327

불법 체류

bulbeop cheryu

cư trú bất hợp pháp

328

합법 체류

hapbeop cheryu

cư trú hợp pháp

329

체류 자격

cheryu jagyeok

tư cách cư trú

330

구직등록필증

gujigdeungnokpiljeung

giấy xác nhận đăng ký tìm việc

331

취업 활동 기간 연장 신청서

chwieop hwaltong gigan yeonjang sincheongseo

đơn xin gia hạn thêm thời gian làm việc

332

신원 보증서

sinwon bojeungseo

đơn xin bảo lãnh

333

임대차 계약서

imdaecha gyeyakseo

bản hợp đồng thuê

334

자진 출국 각서

jajin chulguk gakseo

bản tự cam kết xuất cảnh

335

체류지 입증 서류

cheryuji ipjeung seoryu

giấy xác nhận nơi cư trú

336

연장하다

yeonjanghada

gia hạn, gia tăng, tăng cường, tiếp diễn, tiếp nối, nối tiếp

337

변경 가능 횟수

byeonggyeong ganeung hoessu

số lần thay đổi có thể

338

체류 가능 기간

cheryu ganeung gigan

thời gian cư trú cho phép

339

체류 기간

cheryu gigan

thời gian cư trú, lưu trú

340

체류하다

cheryuhada

ở lại, cư trú, lưu trú

341

체류 기간 연장

cheryu gigan yeonjang

gia hạn thời gian cư trú, lưu trú

342

기타 재해

gita jaehae

tai nạn khác

343

부딪힘 재해

budichim jaehae

tai nạn va đập

344

넘어짐 재해

neomeojim jaehae

tai nạn ngã

345

끼임 재해

kkiim jaehae

tai nạn bị kẹp

346

직업병

jig-eopbyeong

bệnh nghề nghiệp

347

위험 장소 경고

wiheom jangso gyeonggo

cảnh báo địa điểm nguy hiểm

348

몸균형 상실 경고

momgyunhyeong sangsil gyeonggo

cảnh báo cơ thể mất thăng bằng

349

저온 경고

jeo-on gyeonggo

cảnh báo nhiệt độ thấp

350

고온 경고

go-on gyeonggo

cảnh báo nhiệt độ cao

351

낙하물 경고

nakhamul gyeonggo

cảnh báo vật thể rơi

352

매달린 물체 경고

maedallin mulche gyeonggo

cảnh báo vật thể treo

353

고압 전기 경고

go-ap jeongi gyeonggo

cảnh báo điện cao áp

354

방사선 물질 경고

bang-saseon muljil gyeonggo

cảnh báo chất phóng xạ

355

급성독 물질 경고

geupseongdok muljil gyeonggo

cảnh báo chất độc hại

356

폭발성 물질 경고

pokbalseong muljil gyeonggo

cảnh báo chất nổ

357

산화성 물질 경고

sanhwaseong muljil gyeonggo

cảnh báo chất ô xy hóa

358

인화성 물질 경고

inhaseong muljil gyeonggo

cảnh báo chất dễ bắt lửa

359

화기금지

hwagigeumji

cấm lửa

360

금연

geumyeon

cấm hút thuốc

361

보행금지

bohaenggeumji

cấm đi bộ

362

출입금지

churipgeumji

cấm ra vào

363

산업 안전표지

san-eop anjeonpyoji

ký hiệu an toàn công nghiệp

Mẹo ghi nhớ từ vựng EPS TOPIK tiếng Hàn

Học từ vựng là một trong những yếu tố then chốt quyết định thành công khi ôn thi EPS TOPIK – kỳ thi tiếng Hàn dành cho lao động nước ngoài muốn làm việc tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, do đặc thù từ vựng trong đề thi EPS TOPIK thường mang tính thực tế, xoay quanh các lĩnh vực như công xưởng, an toàn lao động, đời sống sinh hoạt,... nên người học cần có chiến lược học từ vựng thông minh và hiệu quả.

Chính vì vậy, đừng bỏ lỡ những mẹo học từ vựng EPS TOPIK hữu ích từ Migii nhé!

1. Học theo chủ đề và nhóm từ

  • Tập trung vào các chủ đề thường gặp: Giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ hơn như nhà máy, công trường, nông nghiệp, mua sắm, y tế, giao thông,...
  • Học theo nhóm từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng và hiểu sâu hơn về sắc thái nghĩa của từng từ. Ví dụ: Từ '빠르다' (nhanh) - '느리다' (chậm).
  • Học từ ghép và từ phái sinh: Tiếng Hàn có rất nhiều từ ghép và từ phái sinh. Khi học một từ gốc, hãy cố gắng tìm hiểu các từ có liên quan để tăng hiệu quả ghi nhớ. Ví dụ: Học '일하다' (làm việc) bạn có thể học thêm '직업' (nghề nghiệp), '업무' (công việc).

2. Tận dụng hình ảnh và ví dụ

  • Sử dụng Flashcard kèm hình ảnh: Gắn hình ảnh minh họa cho từ vựng giúp kích thích não bộ ghi nhớ bằng cả thị giác và ngôn ngữ, đặc biệt hiệu quả với những từ cụ thể như tên đồ vật, hành động.
  • Đặt câu ví dụ với từ vựng mới: Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể không chỉ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên. Hãy cố gắng đặt những câu ví dụ gần gũi với bản thân.

3. Lặp lại và ôn tập thường xuyên

  • Ôn tập theo chu kỳ: Não bộ sẽ quên đi những thông tin không được sử dụng thường xuyên. Hãy lập kế hoạch ôn tập từ vựng định kỳ (ví dụ: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng).
  • Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Đây là một phương pháp hiệu quả dựa trên việc ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu trước khi bạn quên chúng hoàn toàn.

4. Học qua âm thanh và thực hành giao tiếp

  • Nghe và lặp lại: Nghe các từ vựng và câu ví dụ của người bản xứ giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên.
  • Nói to từ vựng: Phát âm to và rõ ràng giúp bạn ghi nhớ từ vựng qua cả thính giác và vận động cơ miệng.
  • Tập nói chuyện, đặt câu hỏi: Tìm kiếm cơ hội thực hành giao tiếp bằng tiếng Hàn để áp dụng từ vựng đã học vào tình huống thực tế.

Học từ vựng EPS TOPIK dễ dàng cùng Migii

Nắm bắt được những khó khăn trong việc học và ghi nhớ từ vựng, ứng dụng Migii TOPIK đã phát triển để trở thành một công cụ đắc lực cho học viên đang ôn thi EPS TOPIK, đặc biệt là trong việc học từ vựng.

Học từ vựng EPS TOPIK dễ dàng cùng Migii

Migii TOPIK cung cấp một kho từ vựng và ngữ pháp khổng lồ được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề và cấp độ, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và học tập theo lộ trình phù hợp. Ứng dụng tích hợp nhiều tính năng thông minh để tối ưu hóa quá trình ghi nhớ:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Migii TOPIK phân loại từ vựng EPS TOPIK theo các chủ đề sát với đề thi thực tế, giúp bạn học có hệ thống và dễ dàng liên kết kiến thức.
  • Flashcard và hình ảnh minh họa: Ứng dụng cung cấp các Flashcard thông minh kèm hình ảnh và phát âm chuẩn, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách trực quan và sinh động.
  • Ví dụ và ngữ cảnh sử dụng: Mỗi từ vựng đều có câu ví dụ cụ thể, giúp người học hiểu rõ cách dùng và ngữ cảnh phù hợp, tăng khả năng vận dụng từ vựng vào thực tế.
  • Luyện tập đa dạng: Migii TOPIK có nhiều dạng bài tập từ vựng khác nhau như điền từ, chọn nghĩa đúng, sắp xếp câu, v.v., giúp bạn củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ ghi nhớ.
  • Ôn tập thông minh: Ứng dụng áp dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) để nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng đúng thời điểm, đảm bảo từ vựng được ghi nhớ lâu dài.
  • Thi thử mô phỏng: Ngoài học từ vựng, Migii TOPIK còn có hàng ngàn bài thi thử mô phỏng kỳ thi EPS TOPIK thật, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề và quản lý thời gian hiệu quả.

Với Migii TOPIK, việc học từ vựng EPS TOPIK không còn là gánh nặng mà trở thành một trải nghiệm thú vị và hiệu quả. Hãy truy cập website Migii TOPIK hoặc tải ứng dụng Migii TOPIK trên App Store/ Google Play để học từ vựng và luyện thi ngay hôm nay nhé!

>> Đọc thêm nội dung:

Đánh giá:
Chia sẻ:share in twittershare in facebookcopy Url

Bình luận

*Tên:
*Email/Phone:
Cập nhật - khuyến mãi Tài liệu Từ vựng Kinh nghiệm luyện thi Ngữ pháp Kỳ thi - Chứng chỉ
migii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii image

Footer loading ...