Tổng hợp bộ từ vựng EPS TOPIK 60 bài kèm phiên âm trong nội dung dưới đây từ Migii sẽ giúp bạn dễ học, dễ nhớ và ứng dụng hiệu quả trong quá trình luyện thi. Hãy cùng khám phá các phương pháp học từ vựng hiệu quả để chinh phục kỳ thi EPS TOPIK một cách tự tin nhất nhé!
Tổng hợp từ vựng EPS TOPIK 60 bài kèm phiên âm
Lý do cần học từ vựng 60 bài EPS TOPIK
EPS-TOPIK (Employment Permit System - Test of Proficiency in Korean) là kỳ thi năng lực tiếng Hàn dành cho người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Hàn Quốc theo chương trình cấp phép việc làm của chính phủ. Đây là bước đầu tiên và bắt buộc để người lao động có thể sang Hàn Quốc làm việc hợp pháp.
Bộ từ vựng 60 bài EPS-TOPIK được xây dựng theo giáo trình chính thức dành cho người lao động. Từ vựng trong các bài này thường xuyên xuất hiện trong đề thi thực tế, có tính ứng dụng cao trong đời sống và công việc tại Hàn Quốc.
Việc học đầy đủ và hệ thống hóa từ vựng 60 bài sẽ giúp người học:
- Ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn theo chủ đề.
- Làm quen với mẫu câu, ngữ pháp đi kèm.
- Tăng khả năng giao tiếp tiếng Hàn thực tế.
- Nâng cao cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi EPS-TOPIK.
>> Đọc thêm nội dung:
- EPS TOPIK là gì? Giải đáp A-Z về kỳ thi 2025 & MẸO ôn thi
- [Review] Giáo trình EPS TOPIK tiếng Hàn mới nhất 2025
Hãy cùng Migii khám phá ngay list từ vựng 60 bài EPS TOPIK đầy đủ trong phần tiếp theo nhé!
Tổng hợp từ vựng 60 bài EPS TOPIK tiếng Hàn
1. Từ vựng bài 1 đến bài 10
STT |
Từ vựng EPS TOPIK |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
연습 |
yeonseup |
luyện tập |
2 |
십시오 |
sip-syo |
hãy |
3 |
읽 |
ik |
đọc |
4 |
다음 |
da-eum |
sau, tiếp theo, kế tiếp |
5 |
쓰기 |
sseugi |
việc viết, môn viết |
6 |
순서 |
sunseo |
thứ tự viết |
7 |
음가 |
eumga |
âm tiết |
8 |
이중 모음 |
ijung moeum |
nguyên âm ghép |
9 |
기본 모음 |
gibon moeum |
nguyên âm đơn |
10 |
자음 |
ja-eum |
phụ âm |
11 |
모음 |
mo-eum |
nguyên âm |
12 |
외워요 |
oeweoyo |
học thuộc lòng (học thuộc bài) |
13 |
위에 |
wi-e |
ở trên |
14 |
와요 |
wayo |
đến |
15 |
왜 |
wae |
tại sao |
16 |
와 |
wa |
Woa |
17 |
예 , 네 |
ye, ne |
vâng |
18 |
여우 |
yeo-u |
con cáo |
19 |
우유 |
u-yu |
sữa |
20 |
오이 |
o-i |
dưa chuột |
21 |
아이 |
a-i |
đứa bé, trẻ con |
22 |
오 |
o |
năm (5) |
23 |
이 |
i |
hai (2) |
24 |
깎아요 |
kkakkayo |
cắt, gọt, giảm (giá), đẽo, tỉa, cạo |
25 |
있어요 |
isseoyo |
có |
26 |
싶어요 |
sipeoyo |
muốn |
27 |
닫아요 |
dadayo |
đóng |
28 |
앞에 |
ape |
phía trước |
29 |
문(을) |
mun(eul) |
cửa chính |
30 |
물(이) |
mul(i) |
nước |
31 |
읽어요 |
ilgeoyo |
đọc |
32 |
앉아요 |
anjayo |
ngồi |
33 |
걸어요 |
georeoyo |
đi bộ |
34 |
이름(이) |
ireum(i) |
tên |
35 |
집에 |
jibe |
đến nhà |
36 |
할아버지 |
harabeoji |
ông |
37 |
한국어 |
hangugeo |
tiếng hàn quốc |
38 |
음악 |
eumak |
âm nhạc |
39 |
닭 |
dak |
con gà |
40 |
삼 |
sam |
3 (số ba) |
41 |
말 |
mal |
từ (ngữ), lời nói, con ngựa, cuối(kỳ, năm, thời kỳ..) |
42 |
별 |
byeol |
sao (ngôi sao) |
43 |
꽃 |
kkot |
hoa |
44 |
옷 |
ot |
áo |
45 |
산 |
san |
núi |
46 |
눈 |
nun |
tuyết, mắt |
47 |
밖 |
bak |
bên ngoài |
48 |
책 |
chaek |
sách |
49 |
찌개 |
jjigae |
món canh |
50 |
아저씨 |
ajeossi |
anh, chú, bác |
51 |
뿌리 |
ppuri |
gốc, rễ cây |
52 |
귀뚜라미 |
gwitturami |
con dế mèn, con cào cào |
53 |
어깨 |
eokkae |
vai |
54 |
까치 |
kkachi |
chim chích chòe |
55 |
호수 |
hosu |
hồ nước |
56 |
포도 |
podo |
quả nho |
57 |
타조 |
tajo |
chim đà điểu |
58 |
코 |
ko |
mũi |
59 |
치마 |
chima |
váy |
60 |
지우개 |
ji-ugae |
cục tẩy |
61 |
새우 |
sae-u |
Con Tôm, con Tép |
62 |
사자 |
saja |
sư tử |
63 |
아버지 |
abeoji |
bố |
64 |
모자 |
moja |
cái mũ (cái nón) |
65 |
소리 |
sori |
âm thanh |
66 |
다리 |
dari |
chân |
67 |
네모 |
nemo |
hình vuông |
68 |
아기 |
agi |
em bé |
69 |
가수 |
gasu |
ca sĩ |
70 |
대답하세요 |
daedaphaseyo |
hãy trả lời |
71 |
이야기하세요 |
iyagihaseyo |
hãy thảo luận |
72 |
쓰세요 |
sseuseyo |
hãy viết |
73 |
읽으세요 |
ilgeuseyo |
hãy đọc |
74 |
따라하세요 |
ttarahaseyo |
hãy làm theo |
75 |
들으세요 |
deureuseyo |
hãy nghe |
76 |
보세요 |
boseyo |
hãy nhìn |
77 |
책을 덮으세요 |
chaegeul deopeuseyo |
hãy gấp sách |
78 |
책을 펴세요 |
chaegeul pyeoseyo |
hãy mở sách |
79 |
문 |
mun |
cửa chính, bài văn |
80 |
창문 |
changmun |
cửa sổ |
81 |
달력 |
dallyeok |
lịch |
82 |
시계 |
sigye |
đồng hồ |
83 |
필통 |
piltong |
hộp bút |
84 |
지우개 |
ji-ugae |
cục tẩy |
85 |
볼펜 |
bolpen |
bút bi |
86 |
연필 |
yeonpil |
bút chì |
87 |
공책 |
gongchaek |
quyển vở |
88 |
책 |
chaek |
sách |
89 |
의자 |
uija |
ghế |
90 |
책상 |
chaeksang |
bàn học |
91 |
칠판 |
chilpan |
cái bảng |
92 |
반 친구 |
ban chingu |
bạn cùng lớp |
93 |
학생 |
haksaeng |
học sinh, sinh viên, học viên |
94 |
선생님 |
seonsaengnim |
giáo viên |
95 |
괜찮아요 |
gwaenchanayo |
không sao |
96 |
친한 사람 |
chinhan saram |
người thân thiết |
97 |
어리 |
eori |
nhỏ, non nớt |
98 |
나이 |
nai |
tuổi |
99 |
직장 동료 |
jikjang dongnyo |
đồng nghiệp công ty |
100 |
인사하다 |
insahada |
chào hỏi |
101 |
만나다 |
mannada |
gặp gỡ |
102 |
처음 |
cheoeum |
lần đầu tiên |
103 |
대답하다 |
daedaphada |
trả lời |
104 |
묻다 |
mutta |
hỏi, chôn (dưới đất) |
105 |
국적 |
gukjeok |
quốc tịch |
106 |
이름 |
ireum |
tên |
107 |
친구 |
chingu |
bạn |
108 |
말 |
mal |
từ (ngữ), lời nói, con ngựa, cuối(kỳ, năm, thời kỳ..) |
109 |
알맞다 |
almatta |
phù hợp, thích hợp |
110 |
처럼 |
cheoreom |
giống như, như |
111 |
연결하다 |
yeongyeolhada |
nối, liên kết, kết nối |
112 |
그림 |
geurim |
bức tranh |
113 |
완성하다 |
wansanghada |
hoàn thành |
114 |
문장 |
munjang |
câu văn |
115 |
보기 |
bogi |
ví dụ |
116 |
발음 |
bareum |
phát âm |
117 |
회사 |
hoesa |
công ty |
118 |
어느 |
eoneu |
nào (nước nào) |
119 |
사람 |
saram |
người |
120 |
저 |
jeo |
tôi |
121 |
인사 예절 |
insa yejeol |
nghi lễ chào hỏi |
122 |
직업 |
jigeop |
nghề nghiệp |
123 |
나라 |
nara |
đất nước |
124 |
자기소개 |
jagisogae |
sự giới thiệu |
125 |
어부 |
eobu |
ngư dân |
126 |
농부 |
nongbu |
nông dân |
127 |
목수 |
moksu |
thợ mộc |
128 |
기술자 |
gisulja |
kỹ sư |
129 |
운전기사 |
unjeongisa |
tài xế |
130 |
요리사 |
yorisa |
đầu bếp |
131 |
간호사 |
ganhosa |
hộ lý, y tá |
132 |
의사 |
uisa |
bác sĩ |
133 |
점원 |
jeomwon |
nhân viên cửa hàng |
134 |
공무원 |
gongmuwon |
nhân viên nhà nước |
135 |
소방관 |
sobanggwan |
lính cứu hỏa |
136 |
경찰관 |
gyeongchalgwan |
cảnh sát |
137 |
주부 |
jubo |
nội trợ |
138 |
회사원 |
hoesawon |
nhân viên công ty |
139 |
선생님 |
seonsaengnim |
giáo viên |
140 |
학생 |
haksaeng |
học sinh, sinh viên, học viên |
141 |
필리핀 |
pillipin |
philippines |
142 |
파키스탄 |
pakiseutan |
pakistan |
143 |
태국 |
taeguk |
thái lan |
144 |
키르기스스탄 |
kireugiseuseutan |
kyrgystan |
145 |
캄보디아 |
kambodia |
cam pu chia |
146 |
중국 |
jungguk |
trung quốc |
147 |
인도네시아 |
indonesia |
indonesia |
148 |
우즈베키스탄 |
ujeubekiseutan |
uzbekistan |
149 |
스리랑카 |
seurirangka |
sri lanka |
150 |
베트남 |
beteunam |
Việt nam |
151 |
방글라데시 |
banggeulladesi |
bangladesh |
152 |
미얀마 |
miyanma |
myanma |
153 |
몽골 |
monggol |
mông cổ |
154 |
동티모르 |
dongtimoreu |
đông timor |
155 |
네팔 |
nepal |
nê pan |
156 |
한국 |
hanguk |
hàn quốc |
157 |
뭐 |
mwo |
gì, cái gì, sao, hả |
158 |
왜 |
wae |
tại sao |
159 |
무슨 |
museun |
cái gì |
160 |
누구 |
nugu |
ai |
161 |
언제 |
eonje |
bao giờ, lúc nào, khi nào, hồi nào |
162 |
식사 |
siksa |
ăn uống, thức ăn, chào mừng |
163 |
들어가다 |
deureogada |
đi vào trong |
164 |
벗다 |
beotda |
cởi, tháo, gỡ |
165 |
신발 |
sinbal |
giày dép |
166 |
대부분 |
daebubun |
đại đa số |
167 |
문화 |
munhwa |
văn hóa |
168 |
그래서 |
geuraeseo |
vì thế, vì vậy |
169 |
발달하다 |
baldalhada |
phát triển |
170 |
생활하다 |
saenghwalhada |
sinh hoạt |
171 |
앉다 |
anta |
ngồi |
172 |
바닥 |
badak |
nền nhà |
173 |
생활필수품 |
saenghwalpilsuphum |
dụng cụ trong sinh hoạt |
174 |
줄임말 |
julimmal |
từ viết tắt |
175 |
필수품 |
pilsupum |
nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu |
176 |
생활 |
saenghwal |
sinh hoạt |
177 |
물건 |
mulgeon |
đồ vật, hàng hóa |
178 |
장소 |
jangso |
địa điểm, nơi chốn, chỗ, nơi |
179 |
컵 |
keop |
cái cốc |
180 |
휴지 |
hyuji |
giấy vệ sinh |
181 |
면도기 |
myeondogi |
máy cạo râu |
182 |
수건 |
sugeon |
khăn |
183 |
치약 |
chiyak |
kem đánh răng |
184 |
칫솔 |
chitsol |
bàn chải đánh răng |
185 |
비누 |
binu |
xà phòng |
186 |
샴푸 |
syampu |
dầu gội |
187 |
린스 |
rinseu |
dầu xả |
188 |
이불 |
ibul |
cái chăn |
189 |
베개 |
begae |
cái gối |
190 |
헤어드라이어 |
he-eodeuraieo |
máy sấy tóc |
191 |
빗 |
bit |
cái lược |
192 |
화장품 |
hwajangphum |
mỹ phẩm |
193 |
거울 |
geoul |
cái gương |
194 |
우산 |
usan |
cái ô |
195 |
여권 |
yeogwon |
hộ chiếu |
196 |
지갑 |
jigap |
cái ví |
197 |
가방 |
gabang |
cặp sách, túi xách |
198 |
가족사진 |
gajoksajin |
ảnh gia đình |
199 |
열쇠 |
yeolsoe |
chìa khóa |
200 |
슈퍼마켓 |
syupeomakeot |
siêu thị |
201 |
편의점 |
pyeonuijeom |
cửa hàng tiện ích |
202 |
마트 |
mateu |
siêu thị |
203 |
시장 |
sijang |
chợ |
204 |
미용실 |
miyongsil |
hiệu cắt tóc gội đầu |
205 |
세탁소 |
setakso |
hiệu giặt là |
206 |
기숙사 |
gisuksa |
ký túc xá |
207 |
집 |
jip |
nhà |
208 |
식당 |
sikdang |
nhà ăn, nhà hàng |
209 |
화장실 |
hwajangsil |
nhà vệ sinh |
210 |
사무실 |
samusil |
văn phòng |
211 |
회사 |
hoesa |
công ty |
212 |
어디 |
eodi |
ở đâu, chỗ nào |
213 |
거기 |
geogi |
ở đó, tại đó, chỗ đó |
214 |
저기 |
jeogi |
đằng kia, chỗ kia |
215 |
여기 |
yeogi |
đây, chỗ này |
216 |
경우 |
gyeongu |
trường hợp |
217 |
야근을 하다 |
yageuneul hada |
làm ca đêm (tăng ca) |
218 |
하지만 |
hajiman |
nhưng, tuy nhưng, nhưng mà |
219 |
퇴근 |
toeggeun |
tan ca |
220 |
사이 |
sai |
giữa, khoảng cách, cự li, trong (khoảng t/g) |
221 |
보통 |
botong |
thông thường |
222 |
시작하다 |
sijakhada |
bắt đầu |
223 |
회사원 |
hoesawon |
nhân viên công ty |
224 |
대부분 |
daebubun |
đại đa số |
225 |
준비 |
junbi |
chuẩn bị |
226 |
그리고 |
geurigo |
và, với, với cả |
227 |
쯤 |
jjeum |
chừng, khoảng |
228 |
라면 |
ramyeon |
nếu...thì, mỳ tôm |
229 |
도착해야 합니다 |
dochakaeya hamnida |
phải đến nơi |
230 |
직장 |
jikjang |
công ty |
231 |
전 |
jeon |
trước |
232 |
출근 시간 |
chulgeun sigan |
thời gian đi làm |
233 |
일요일 |
il-yoil |
chủ nhật |
234 |
토요일 |
to-yoil |
thứ bảy |
235 |
금요일 |
geum-yoil |
thứ sáu |
236 |
목요일 |
mok-yoil |
thứ năm |
237 |
수요일 |
su-yoil |
thứ tư |
238 |
화요일 |
hwa-yoil |
thứ ba |
239 |
월요일 |
wol-yoil |
thứ hai |
240 |
요일 |
yoil |
thứ |
241 |
아흔 |
aheun |
chín mươi (thuần hàn) |
242 |
여든 |
yeodeun |
tám mươi (thuần hàn) |
243 |
일흔 |
ilheun |
bảy mươi (thuần hàn) |
244 |
예순 |
yesun |
sáu mươi (thuần hàn) |
245 |
쉰 |
swin |
năm mươi (thuần hàn) |
246 |
마흔 |
maheun |
bốn mươi (thuần hàn) |
247 |
서른 |
seoreun |
ba nươi (thuần hàn) |
248 |
스물 , (스무) |
seumul, (seumu) |
hai mươi (thuần hàn) |
249 |
열한나 , (열한) |
yeolhannana, (yeolhan) |
mười một (thuần hàn) |
250 |
열 |
yeol |
mười (thuần hàn) |
251 |
아홉 |
ahop |
chín (thuần hàn) |
252 |
여덟 |
yeodeol |
tám (thuần hàn) |
253 |
일곱 |
ilgop |
bảy (thuần hàn) |
254 |
여섯 |
yeoseot |
sáu (thuần hàn) |
255 |
다섯 |
daseot |
năm (thuần hàn) |
256 |
넷 (네) |
net (ne) |
bốn (thuần hàn) |
257 |
셋 (세) |
set (se) |
ba (thuần hàn) |
258 |
둘 (두) |
dul (du) |
hai (thuần hàn) |
259 |
한나 (한) |
hanna (han) |
một (thuần hàn) |
260 |
만 |
man |
10.000, 1 vạn |
261 |
천 |
cheon |
1000, 1 nghìn |
262 |
백 |
baek |
một trăm (dùng chung) |
263 |
이십 |
isip |
hai mươi (hán hàn) |
264 |
십일 |
sipil |
mười một (hán hàn), 10 ngày |
265 |
십 |
sip |
mười (hán hàn) |
266 |
구 |
gu |
chín (hán hàn) |
267 |
팔 |
pal |
tám (hán hàn), cánh tay |
268 |
칠 |
chil |
bảy (hán hàn) |
269 |
육 |
yuk |
sáu (hán hàn) |
270 |
오 |
o |
năm (5) |
271 |
사 |
sa |
bốn (hán hàn) |
272 |
삼 |
sam |
3 (số ba) |
273 |
이 |
i |
hai (2) |
274 |
일 |
il |
ngày, việc, công việc, một (hán hàn) |
275 |
영, 공 |
yeong, gong |
không (hán hàn) |
276 |
분 |
bun |
phút,vị(người), ngài, phần, phấn, bột |
277 |
에 |
e |
ở, tại, vào lúc, đến, nơi |
278 |
시간 |
sigan |
thời gian |
279 |
일 |
il |
1, ngày, việc, công việc |
280 |
저녁 |
jeonyeok |
buổi tối |
281 |
점심 |
jeomsim |
buổi trưa |
282 |
아침 |
achim |
buổi sáng |
283 |
새벽 |
saebyeok |
bình minh |
284 |
밤 |
bam |
ban đêm |
285 |
낮 |
nat |
ban ngày |
286 |
오후 |
ohu |
buổi chiều |
287 |
오전 |
ojeon |
buổi sáng |
288 |
내일 |
naeil |
ngày mai |
289 |
어제 |
eoje |
hôm qua |
290 |
오늘 |
oneul |
hôm nay |
291 |
지금 |
jigeum |
bây giờ |
292 |
자다 |
jada |
ngủ |
293 |
전화하다 |
jeonhwahada |
gọi điện thoại |
294 |
텔레비전을 보다 |
tellebijeoneul boda |
xem ti vi |
295 |
운동하다 |
undonghada |
tập thể dục |
296 |
커피를 마시다 |
keopireul masida |
uống caffe |
297 |
저녁을 먹다 |
jeonyeogeul meokda |
ăn bữa tối |
298 |
요리하다 |
yorihada |
nấu ăn |
299 |
장을 보다 |
jangeul boda |
đi chợ |
300 |
집에 오다 |
jibe oda |
về nhà |
301 |
점심을 먹다 |
jeomsimeul meokda |
ăn bữa trưa |
302 |
쉬다 |
swida |
nghỉ ngơi |
303 |
일하다 |
ilhada |
làm việc |
304 |
회사에 가다 |
hoesae gada |
đi đến công ty |
305 |
아침을 먹다 |
achimeul meokda |
ăn sáng |
306 |
씻다 |
ssitda |
rửa, lau chùi, rửa sạch |
307 |
일어나다 |
ireonada |
thức dậy, đứng dậy, xảy ra |
308 |
한편 |
hanpyeon |
mặt khác, cùng phía, một phía |
309 |
가깝다 |
gakkapda |
gần, gần gũi |
310 |
별로 |
byeollo |
đặc biệt |
311 |
어린다 |
eorinda |
nhỏ, nhỏ tuổi, che giấu, lờ mờ |
312 |
어린 사람 |
eorin saram |
người nhỏ tuổi |
313 |
사용하다 |
sayonghada |
sử dụng |
314 |
자신 |
jasin |
bản thân, niềm tin, tự tin |
315 |
한국어 |
hangugeo |
tiếng hàn quốc |
316 |
나이 |
nai |
tuổi |
317 |
사는 곳 |
saneun got |
nơi sống |
318 |
하고, 그리고, 및, 과, 랑 |
hago, geurigo, mit, gwa, rang |
và, với |
319 |
성격 |
seonggyeok |
tính cách |
320 |
외모 |
oemo |
ngoại hình |
321 |
가족 |
gajok |
gia đình |
322 |
반말 |
banmal |
nói trống không |
323 |
높임말 |
nopimmal |
lời nói kính trọng |
324 |
부지런하다 |
bujireonhada |
siêng năng, cần cù |
325 |
얌전하다 |
yamjeonhada |
ngoan ngoãn, điềm đạm, hiền, khéo léo, thùy mị |
326 |
활발하다 |
hwalbalhada |
hoạt bát |
327 |
똑똑하다 |
ttokttokhada |
thông minh |
328 |
친절하다 |
chinjeolhada |
tử tế, thân thiện |
329 |
재미있다 |
jaemiitta |
có thú vị, hay |
330 |
뚱뚱하다 |
ttungttunghada |
béo, mập |
331 |
날씬하다 |
nalssinhada |
thon thả, cân đối |
332 |
키가 작다 |
kiga jakda |
lùn, thấp (người) |
333 |
키가 크다 |
kiga keuda |
cao (người) |
334 |
멋있다 |
meositda |
phong độ, bảnh bao |
335 |
예쁘다 |
yeppeuda |
xinh đẹp, đáng yêu |
336 |
딸 |
ttal |
con gái |
337 |
아들 |
adeul |
con trai |
338 |
남편 |
nampyeon |
chồng |
339 |
언니 |
eonni |
chị (em gái gọi) |
340 |
오빠 |
oppa |
anh trai (em gái gọi) |
341 |
남동생 |
namdongsaeng |
em trai |
342 |
여동생 |
yeodongsaeng |
em gái |
343 |
부인, 아내 |
buin, anae |
vợ |
344 |
나, 내, 저, 제 |
na, nae, jeo, je |
tôi |
345 |
누나 |
nuna |
chị gái (em trai gọi) |
346 |
형 |
hyeong |
anh trai (em trai gọi) |
347 |
어머니 |
eomeoni |
mẹ |
348 |
아버지 |
abeoji |
bố |
349 |
할머니 |
halmeoni |
bà |
350 |
할아버지 |
harabeoji |
ông |
351 |
살다 |
salda |
sống, tồn tại |
352 |
많다 |
manta |
nhiều |
353 |
없다 |
eopda |
không có |
354 |
있다 |
itta |
có, có ở, ở lại |
355 |
크리스마스 |
keuriseumaseu |
ngày lễ giáng sinh |
356 |
한글날 |
hangeullal |
ngày chữ Hàn Quốc |
357 |
개천절 |
gaecheonjeol |
ngày khai sinh ra nước Hàn |
358 |
추석 |
chuseok |
ngày trung thu |
359 |
광복절 |
gwangbokjeol |
ngày giải phóng |
360 |
현충일 |
hyeonchungil |
ngày thương binh liệt sỹ |
361 |
석가탄신일 |
seokgatansinil |
ngày phật đản |
362 |
어린이날 |
eorininal |
ngày trẻ em |
363 |
근로자의 날 |
geunrojaui nal |
ngày quốc tế lao động |
364 |
삼일절 |
samiljeol |
ngày độc lập |
365 |
설날 |
seollal |
tết âm lịch |
366 |
신정 |
sinjeong |
tết dương lịch |
367 |
에서 |
eseo |
ở , tại |
368 |
운동하다 |
undonghada |
tập thể dục |
369 |
공부하다 |
gongbuhada |
học |
370 |
쉬다 |
swida |
nghỉ ngơi |
371 |
내년 |
naenyeon |
sang năm, năm sau |
372 |
올해 |
olhae |
năm nay |
373 |
작년 |
jangnyeon |
năm ngoái, năm trước |
374 |
주말 |
jumal |
cuối tuần |
375 |
주중 |
jujung |
trong tuần |
376 |
다음 주 |
da-eum ju |
tuần sau |
377 |
이번 주 |
ibeon ju |
tuần này |
378 |
지난주 |
jinanju |
tuần trước |
379 |
내일 |
naeil |
ngày mai |
380 |
오늘 |
oneul |
hôm nay |
381 |
어제 |
eoje |
hôm qua |
382 |
다음달 |
da-eumdal |
tháng sau |
383 |
이번 달 |
ibeon dal |
tháng này |
384 |
지난달 |
jinandal |
tháng trước |
385 |
동작 |
dongjak |
động tác, hoạt động |
386 |
장소 |
jangso |
địa điểm, nơi chốn, chỗ, nơi |
387 |
요일 |
yoil |
thứ |
388 |
날짜 |
naljja |
ngày, số ngày |
389 |
친구를 만나다 |
chingureul mannada |
gặp bạn bè |
390 |
한국어를 공부하다 |
hangugeoreul gongbuhada |
học tiếng hàn |
391 |
음식을 만들다 |
eumsigeul mandeulda |
nấu ăn |
392 |
영화를 보다 |
yeonghwareul boda |
xem phim |
393 |
책을 읽다 |
chaegeul ikda |
đọc sách |
394 |
쇼핑하다 |
syopinghada |
đi shopping |
395 |
산책하다 |
sanchaeghada |
đi dạo |
396 |
게임하다 |
geimhada |
chơi game |
397 |
노래하다 |
noraehada |
hát |
398 |
영화관 |
yeonghwagwan |
rạp chiếu phim |
399 |
PC방 |
pisi-bang |
quán Internet |
400 |
노래방 |
noraebang |
phòng Karaoke, quán Karaoke |
401 |
백화점 |
baekhwajeom |
cửa hàng bách hóa |
402 |
도서관 |
doseogwan |
thư viện |
403 |
서점 |
seojeom |
hiệu sách |
404 |
커피숍 |
keopisyop |
quán caffe |
405 |
공원 |
gongwon |
công viên |
406 |
십일 |
sipil |
mười một (hán hàn), 10 ngày |
407 |
구일 |
guil |
9 ngày |
408 |
팔일 |
palil |
8 ngày |
409 |
칠일 |
chilil |
7 ngày |
410 |
육일 |
yugil |
6 ngày |
411 |
오일 |
oil |
5 ngày |
412 |
사일 |
sail |
4 ngày |
413 |
삼일 |
samil |
3 ngày |
414 |
이일 |
iil |
2 ngày |
415 |
일일 |
ilil |
1 ngày |
416 |
일 |
il |
ngày, việc, công việc, một (hán hàn) |
417 |
십이월 |
sibiwol |
tháng 12 |
418 |
십일월 |
sibilwol |
tháng 11 |
419 |
시월 |
siwol |
tháng 10 |
420 |
구월 |
guwol |
tháng 9 |
421 |
팔월 |
palwol |
tháng 8 |
422 |
칠월 |
chilwol |
tháng 7 |
423 |
유월 |
yu-wol |
tháng 6 |
424 |
오월 |
owol |
tháng 5 |
425 |
사월 |
sawol |
tháng 4 |
426 |
삼월 |
samwol |
tháng 3 |
427 |
이월 |
iwol |
tháng 2 |
428 |
일월 |
ilwol |
tháng 1 |
429 |
월 |
wol |
tháng |
2. Từ vựng Bài 11 đến bài 20
STT |
Từ vựng EPS TOPIK |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
마리 |
mari |
con (vật) |
2 |
분 |
bun |
phút, vị (người), ngài, phần, phấn, bột |
3 |
명 |
myeong |
người |
4 |
벌 |
beol |
bộ |
5 |
바구니 |
baguni |
rổ, giỏ |
6 |
박스 |
bakse |
thùng, hộp |
7 |
병 |
byeong |
bình, chai, lọ |
8 |
봉지 |
bongji |
bao, túi (làm bằng giấy hoặc Nilon) |
9 |
송이 |
song-i |
bông, chùm |
10 |
자루 |
jaru |
cây |
11 |
잔 |
jan |
cốc, ly, chén |
12 |
장 |
jang |
tờ, trang, chương, nơi, sân, phòng, bến, bãi |
13 |
켤레 |
kyeolle |
đôi |
14 |
포대 |
podae |
bao tải |
15 |
개 |
gae |
cái |
16 |
권 |
gwon |
quyển |
17 |
그릇 |
geureut |
Chén, bát, tô |
18 |
대 |
dae |
chiếc |
19 |
구매하다 |
gumaehada |
mua, mua sắm |
20 |
물품 |
mulpum |
hàng hóa |
21 |
의류 |
uiryu |
trang phục, quần áo |
22 |
화폐 |
hwapye |
Tiền bạc, tiền tệ, tiền giấy |
23 |
식료품 |
sikryopum |
đồ ăn |
24 |
과일 |
gwail |
hoa quả |
25 |
선글라스 |
seongeullaseu |
kính râm |
26 |
안경 |
angyeong |
kính mắt |
27 |
가방 |
gabang |
cặp sách, túi xách |
28 |
넥타이 |
nektai |
cà vạt |
29 |
모자 |
moja |
cái mũ (cái nón) |
30 |
목도리 |
mokdori |
khăn quàng cổ |
31 |
장갑 |
janggap |
găng tay |
32 |
양말 |
yangmal |
tất, vớ |
33 |
장화 |
janghwa |
cái ủng |
34 |
슬리퍼 |
seullipeo |
dép lê |
35 |
구두 |
gudu |
giày (giày da) |
36 |
운동화 |
undonghwa |
giày thể thao |
37 |
잠바 |
jamba |
áo khoác |
38 |
티셔츠 |
tisyacheu |
áo sơ mi, áo thun |
39 |
바지 |
baji |
quần |
40 |
치마 |
chima |
váy |
41 |
환불하다 |
hwanbulhada |
trả lại, hoàn tiền |
42 |
바꾸다(교환하다) |
bakkuda (gyohwanhada) |
đổi, trao đổi |
43 |
싸다(포장하다) |
ssada (phojanghada) |
rẻ, gói, bọc |
44 |
넣다 |
neota |
để vào, đặt vào |
45 |
깎다 |
kkakda |
giảm, giảm bớt, mặc cả |
46 |
비싸다 |
bissada |
Đắt, giá cao |
47 |
가격 = 값 |
gageok = gap |
giá, giá cả, giá trị |
48 |
값 = 가격 |
gap = gageok |
giá, giá cả, giá trị |
49 |
신용카드 |
sinyongkadeu |
thẻ tín dụng |
50 |
지폐 |
jipye |
tiền giấy |
51 |
동전 |
dongjeon |
tiền xu |
52 |
돈 |
don |
tiền |
53 |
아이스크림 |
aiseukeurim |
kem |
54 |
초콜릿 |
chokollit |
sô cô la |
55 |
과자 |
gwaja |
bánh kẹo |
56 |
라면 |
ramyeon |
nếu...thì, mỳ tôm |
57 |
빵 |
ppang |
bánh mỳ |
58 |
우유 |
uyu |
sữa |
59 |
주스 |
juseu |
nước hoa quả |
60 |
물 |
mul |
nước |
61 |
수박 |
subak |
dưa hấu |
62 |
포도 |
podo |
quả nho |
63 |
오렌지 |
orenji |
quả cam |
64 |
사과 |
sagwa |
quả táo |
65 |
골목 |
golmok |
ngõ |
66 |
도로 |
doro |
đại lộ |
67 |
횡단보도 |
hoengdanbodo |
đường cho người đi bộ |
68 |
신호등 |
sinhodung |
đèn tín hiệu |
69 |
이정표 |
ijeongpyo |
bảng chỉ dẫn |
70 |
육교 |
yukgyo |
cầu vượt |
71 |
길거리 |
gilgeori |
đường, phố |
72 |
계단 |
gyedan |
thang bộ |
73 |
엘리베이터 |
ellibeiteo |
thang máy |
74 |
지하 |
jiha |
tầng hầm |
75 |
층 |
cheung |
tầng |
76 |
옥상 |
oksang |
tầng thượng, sân thượng |
77 |
건물 |
geonmul |
tòa nhà |
78 |
방향 |
banghyang |
phương hướng |
79 |
찾기 |
chatgi |
tìm |
80 |
길 |
gil |
đường sá, con đường |
81 |
위치 |
wichi |
vị trí |
82 |
이동 동사 |
idong dongsa |
động từ chuyển động |
83 |
중간 |
junggan |
trung gian |
84 |
맞은편 |
majeunpyeon |
phía đối diện |
85 |
가운데(중간) |
gaunde (junggan) |
chính giữa, bên trong |
86 |
사이 |
sai |
giữa, khoảng cách, cự li, trong (khoảng t/g) |
87 |
옆 |
yeop |
bên cạnh |
88 |
건너편(맞은편) |
geonneopyeon (majeunpyeon) |
phía bên kia |
89 |
왼쪽 |
wenjjok |
bên trái |
90 |
오른쪽 |
oreunjjok |
bên phải |
91 |
밖 |
bak |
bên ngoài |
92 |
안 |
an |
bên trong |
93 |
뒤 |
dwi |
phía sau |
94 |
앞 |
ap |
phía trước |
95 |
아래 |
arae |
phía dưới |
96 |
위 |
wi |
phía trên, phần trên |
97 |
돌아오다 |
dora-oda |
quay về, quay trở lại |
98 |
돌아가다 |
doragada |
quay đi, quay bỏ đi |
99 |
들어오다 |
deureo-oda |
vào, vào đến |
100 |
들어가다 |
deureogada |
đi vào, bước vào |
101 |
나오다 |
na-oda |
đi ra, bước ra, xuất hiện |
102 |
나가다 |
nagada |
đi ra, ra ngoài |
103 |
올라오다 |
olla-oda |
lên đến, lên tới |
104 |
올라가다 |
ollagada |
đi lên |
105 |
내려오다 |
naeryeoo-da |
xuống đến, xuống tới |
106 |
내려가다 |
naeryeogada |
đi xuống |
107 |
미리 약속 |
miri yaksok |
hẹn trước |
108 |
전화하다 |
jeonhwahada |
gọi điện thoại |
109 |
놀러 오다 |
nolleo oda |
đến chơi |
110 |
또한 |
ttuhan |
thêm vào đó |
111 |
피하다 |
pihada |
tránh |
112 |
휴식 시간 |
hyusik sigan |
thời gian nghỉ |
113 |
식사 시간 |
siksa sigan |
thời gian ăn |
114 |
이른 시간 |
ireun sigan |
thời gian sớm |
115 |
말하다 |
malhada |
nói |
116 |
언제든지 |
eonjedeunji |
bất cứ khi nào |
117 |
만약 |
manyak |
giả sử |
118 |
생각하다 |
saenggakhada |
suy nghĩ |
119 |
가볍다 |
gabyeopda |
nhẹ |
120 |
날짜 |
naljja |
ngày, số ngày |
121 |
구체적 |
guchejeok |
một cách cụ thể |
122 |
많다 |
manta |
nhiều |
123 |
아쉬워하다 |
aswiwohada |
tiếc |
124 |
약속 |
yaksok |
hẹn, hứa hẹn |
125 |
연락하다 |
yeollakhada |
liên lạc |
126 |
특히 |
teukhi |
đặc biệt |
127 |
인사하다 |
insahada |
chào hỏi |
128 |
한잔 |
hanjan |
một chén |
129 |
술 |
sul |
rượu, thìa, muỗng |
130 |
같이 |
gachi |
cùng |
131 |
한번 |
hanbeon |
một lần |
132 |
헤어지다 |
he-eojida |
chia tay |
133 |
상태 |
sangtae |
trạng thái |
134 |
불가능하다 |
bulganeunghada |
Không có khả năng |
135 |
가능하다 |
ganeunghada |
có khả năng |
136 |
불편하다 |
bulpyeonhada |
khó chịu, bất tiện |
137 |
편하다 |
pyeonhada |
tiện lợi, thoải mái |
138 |
복잡하다 |
bokjaphada |
đông đúc, phức tạp |
139 |
간단하다 |
gandanhada |
đơn giản |
140 |
다르다 |
dareuda |
khác nhau |
141 |
같다 |
gatda |
giống nhau |
142 |
멀다 |
meolda |
xa, xa xôi |
143 |
가깝다 |
gakkapda |
gần, gần gũi |
144 |
늦다 |
neutda |
muộn, trễ |
145 |
이르다 |
ireuda |
이르다=빠르다 |
146 |
빠르다 |
ppareuda |
nhanh, nhanh nhẹn, sớm |
147 |
주민센터 |
juminsenteo |
trung tâm cư trú |
148 |
보건소 |
bogeonso |
sở y tế |
149 |
출입국관리사무소 |
churipgukkwanrisamuso |
văn phòng khai báo nhập cư |
150 |
소방서 |
sobangseo |
sở phòng cháy chữa cháy |
151 |
경찰서 |
gyeongchalseo |
đồn cảnh sát |
152 |
구청 |
gucheong |
ủy ban nhân dân quận |
153 |
시청 |
sicheong |
tòa thị chính |
154 |
도청 |
docheong |
ủy ban tỉnh |
155 |
괜찮다 |
gwaenchanta |
khá tốt, tạm ổn |
156 |
좋다 |
jota |
tốt, được, quá hay |
157 |
재미없다 |
jaemieopda |
không thú vị |
158 |
재미있다 |
jaemiitta |
có thú vị, hay |
159 |
한가하다 |
hangahada |
rảnh rỗi |
160 |
바쁘다 |
bappeuda |
bận, bận rộn |
161 |
일이 적다 |
iri jeokda |
không nhiều việc |
162 |
일이 많다 |
iri manta |
có nhiều việc |
163 |
약속(이) 없다 |
yaksogi eopda |
không có cuộc hẹn |
164 |
약속(이) 있다 |
yaksogi itta |
có cuộc hẹn |
165 |
시간(이) 없다 |
sigani eopda |
không có thời gian |
166 |
시간(이) 있다 |
sigani itta |
có thời gian |
167 |
공포 영화 |
gongpo yeonghwa |
phim kinh dị |
168 |
액션 영화 |
aeksyeon yeonghwa |
phim hành động |
169 |
멜로 영화 |
mello yeonghwa |
phim tình cảm |
170 |
코미디 영화 |
komidi yeonghwa |
phim hài |
171 |
공기 |
gonggi |
bát |
172 |
접시 |
jeopsi |
đĩa |
173 |
인분 |
inbun |
xuất ăn |
174 |
국 |
guk |
canh |
175 |
음식 주문하기 |
eumsik jumunhagi |
đặt món ăn |
176 |
음식의 맛 |
eumsigui mat |
vị của món ăn |
177 |
식당 |
sikdang |
nhà ăn, nhà hàng |
178 |
음식 메뉴 |
eumsik menyu |
thực đơn |
179 |
군만두 |
gunmandu |
bánh bao nướng, sủi cảo chiên |
180 |
탕수육 |
tangsuyuk |
thịt chiên chua ngọt |
181 |
짬뽕 |
jjambpong |
mỳ cay hải sản, mỳ Jjambbong |
182 |
자장면 |
jajangmyeon |
mỳ trộn rau, mỳ tương đen |
183 |
피자 |
pija |
bánh pizza |
184 |
보쌈 |
bossam |
thịt lợn luộc |
185 |
족발 |
jokbal |
chân giò lợn, giò heo |
186 |
치킨 |
chikin |
gà chiên tẩm bột |
187 |
순대 |
sundae |
dồi lợn |
188 |
튀김 |
twigim |
đồ rán, đồ chiên |
189 |
떡볶이 |
tteokbokki |
bánh gạo xào cay |
190 |
김밥 |
gimbap |
gimbap, cơm cuộn rong biển |
191 |
모밀 |
momil |
mì kiều mạch |
192 |
우동 |
udong |
mì udon |
193 |
돈가스 |
dongaseu |
cơm thịt rán tẩm bột |
194 |
초밥 |
chobap |
món sushi |
195 |
비빔밥 |
bibimbap |
cơm trộn |
196 |
불고기 |
bulgogi |
thịt nướng, thịt xào |
197 |
감자탕 |
gamjatang |
canh khoai tây |
198 |
갈비탕 |
galbitang |
canh sườn bò |
199 |
삼계탕 |
samgyetang |
gà tần nhân sâm |
200 |
순두부찌개 |
sundubujjigae |
canh đậu phụ cay |
201 |
된장찌개 |
doenjangjjigae |
canh đậu tương |
202 |
김치찌개 |
kimchijjigae |
canh kimchi |
203 |
시다 |
sida |
chua |
204 |
쓰다 |
sseuda |
viết, dùng, sử dụng, đeo, đắng, đẽo, gọt, đội |
205 |
싱겁다 |
singgeopda |
nhạt |
206 |
짜다 |
jjada |
mặn |
207 |
달다 |
dalda |
ngọt |
208 |
맵다 |
maepda |
cay |
209 |
맛없다 |
maseopda |
không ngon |
210 |
맛있다 |
masitda |
ngon, thơm ngon |
211 |
배달하다 |
baedalhada |
giao hàng |
212 |
주문하다 |
jumunhada |
đặt hàng, gọi (gọi đồ ăn) |
213 |
시키다(주문하다) |
sikida (jumunhada) |
yêu cầu, đề nghị |
214 |
고르다 |
goreuda |
chọn, lựa chọn |
215 |
앉다 |
anjja |
ngồi |
216 |
젓가락 |
jeotgarak |
đũa |
217 |
숟가락 |
sutgarak |
thìa, muỗng |
218 |
반찬 |
banchan |
thức ăn |
219 |
밥 |
bap |
cơm |
220 |
메뉴 |
menyu |
메뉴=메뉴판 |
221 |
메뉴판 |
menyupan |
thực đơn |
222 |
자리가 없다 |
jariga eopda |
hết chỗ |
223 |
자리가 있다 |
jariga itta |
còn chỗ |
224 |
가장, 제일 |
gajang, jeil |
nhất |
225 |
부사 |
busa |
phó từ |
226 |
감정 |
gamjeong |
tính cảm |
227 |
기분 |
gibun |
tâm trạng |
228 |
계절 |
gyejeol |
mùa |
229 |
날씨 |
nalssi |
thời tiết |
230 |
우울하다 |
u-ulhada |
chán nản |
231 |
외롭다 |
oeropda |
cô đơn |
232 |
졸리다 |
jollida |
buồn ngủ |
233 |
피곤하다 |
pigonhada |
mệt, mệt mỏi |
234 |
행복하다 |
haengbokhada |
hạnh phúc |
235 |
상쾌하다 |
sangkwaehada |
sảng khoái |
236 |
신나다 |
sinnada |
hân hoan, phấn khởi |
237 |
즐겁다 |
jeulgeopda |
vui, vui vẻ |
238 |
슬프다 |
seulpeuda |
buồn bã |
239 |
기쁘다 |
gippeuda |
hạnh phúc, vui vẻ |
240 |
기분이 나쁘다 |
gibuni nappeuda |
khó chịu, tâm trạng ko tốt |
241 |
기분이 좋다 |
gibuni jota |
thoải mái, vui, tâm trạng tốt |
242 |
조금 |
jogeum |
vài, một ít |
243 |
많이 |
mani |
nhiều, có nhiều, đa dạng |
244 |
특히 |
teukhi |
đặc biệt |
245 |
제일 |
jeil |
trước nhất, thứ nhất, đầu tiên |
246 |
가장 |
gajang |
nhất (tốt nhất) |
247 |
너무 |
neomu |
quá, quá nhiều |
248 |
아주 |
aju |
rất, rất nhiều |
249 |
진짜 |
jinja |
thật, vậy hả, thật ra |
250 |
정말 |
jeongmal |
thật, thực sự |
251 |
겨울 |
gyeoul |
đông |
252 |
가을 |
ga-eul |
thu |
253 |
여름 |
yeoreum |
hạ, mùa hè |
254 |
봄 |
bom |
xuân |
255 |
춥다 |
chupda |
lạnh |
256 |
시원하다 |
siwonhada |
mát mẻ |
257 |
덥다 |
deopda |
nóng |
258 |
따뜻하다 |
ttatteuthada |
ấm, ấm áp |
259 |
흐리다 |
heurida |
âm u, nhiều mây |
260 |
맑다 |
makda |
trong xanh, thời tiết đẹp |
261 |
날씨가 나쁘다 |
nalssiga nappeuda |
thời tiết xấu |
262 |
날씨가 좋다 |
nalssiga jota |
thời tiết tốt, ngày đẹp trời |
263 |
그치다 |
geuchida |
mưa tạnh |
264 |
바람이 불다 |
barami bulda |
gió thổi mạnh |
265 |
눈이 오다 |
nuni oda |
tuyết rơi |
266 |
비가 오다 |
biga oda |
trời mưa |
267 |
요리 |
yori |
nấu ăn |
268 |
태권도 |
taegwondo |
võ Taekwondo |
269 |
수업 |
sueop |
giờ học, bài học, tiết học |
270 |
컴퓨터 |
keompyuteo |
máy tính |
271 |
즐겁다 |
jeulgeopda |
vui, vui vẻ |
272 |
즐기다 |
jeulgida |
thích thú |
273 |
통하다 |
tonghada |
thông qua |
274 |
다양한 |
dayanghan |
đa dạng |
275 |
위해 |
wihae |
vì |
276 |
프로그램 |
peurogeuraem |
chương trình |
277 |
한국생활 |
hanguksaenghwal |
sinh hoạt Hàn Quốc |
278 |
한국어교육 |
hangugeo-gyoyuk |
đào tạo tiếng Hàn Quốc |
279 |
교육하다 |
gyoyukhada |
đào tạo |
280 |
다문화 |
damunhwa |
đa văn hóa |
281 |
지원 |
jiwon |
hỗ trợ |
282 |
인력 |
illyeok |
nhân lực |
283 |
센터 |
senteo |
trung tâm |
284 |
근로자 |
geunroja |
người lao động |
285 |
외국인 |
oegugin |
người nước ngoài |
286 |
지역 |
jiyeok |
khu vực |
287 |
각 |
gak |
các |
288 |
동호회 |
donghohoe |
câu lạc bộ |
289 |
때 |
ttae |
khi |
290 |
가끔 |
gakkeum |
thỉnh thoảng |
291 |
자주 |
jaju |
thường xuyên |
292 |
주로, 보통 |
juro, botong |
thường xuyên |
293 |
항상, 언제나 |
hangsang, eonjena |
luôn luôn |
294 |
자전거를 타다 |
jajeongeoreul tada |
đi xe đạp |
295 |
스키를 타다 |
seukireul tada |
chơi trượt tuyết |
296 |
스케이트를 타다 |
seukeiteureul tada |
chơi trượt băng |
297 |
골프를 치다 |
golpeureul chida |
đánh golf |
298 |
볼링을 치다 |
bollingeul chida |
đánh bowling |
299 |
배드민턴을 치다 |
baedeuminteoneul chida |
đánh cầu lông |
300 |
테니스를 치다 |
teniseureul chida |
đánh tennis |
301 |
수영하다 |
suyeonghada |
bơi lội |
302 |
야구하다 |
yaguhada |
chơi bóng chày |
303 |
농구하다 |
nongguhada |
chơi bóng rổ |
304 |
축구하다 |
chukguhada |
chơi đá bóng |
305 |
운동 |
undong |
vận động, luyện tập |
306 |
춤을 추다 |
chumeul chuda |
nhảy |
307 |
피아노를 치다 |
pianoreul chida |
chơi piano |
308 |
기타를 치다 |
gitareul chida |
chơi ghi ta |
309 |
음악을 듣다 |
eumageul deutda |
nghe nhạc |
310 |
운동 경기를 보다 |
undong gyeonggireul boda |
xem thi đấu thể thao |
311 |
콘서트를 보다 |
konseoteureul boda |
xem hòa nhạc |
312 |
외국어를 배우다 |
oegugeoreul baeuda |
học ngoại ngữ |
313 |
사진을 찍다 |
sajineul jjikda |
chụp ảnh, chụp hình |
314 |
등산하다 |
deungsanhada |
leo núi |
315 |
여행하다 |
yeohaenghada |
đi du lịch |
316 |
낚시하다 |
nakksihada |
câu cá |
317 |
독서하다 |
dokseohada |
đọc sách |
318 |
취미 |
chwimi |
sở thích, đam mê |
319 |
고르다 |
goreuda |
chọn, lựa chọn |
320 |
알맞다 |
almatda |
đúng |
321 |
빈칸 |
binkan |
ô trống |
322 |
가장 |
gajang |
nhất (tốt nhất) |
323 |
상담 |
sangdam |
tư vấn |
324 |
얻다 |
eotta |
nhận |
325 |
저렴하다 |
jeoryeomhada |
rẻ |
326 |
이용하다 |
iyeonghada |
sử dụng |
327 |
여행 정보 |
yeohaeng jeongbo |
thông tin du lịch |
328 |
외국인상담소 |
oeguginsangdamso |
văn phòng tư vấn người nước ngoài |
329 |
가깝다 |
gakkapda |
gần, gần gũi |
330 |
단체 |
danche |
tập thể, đoàn thể |
331 |
알아 |
ara |
biết, nhận biết |
332 |
벌써 |
beolsseo |
đã, rồi, vừa nãy |
333 |
표 |
pyo |
vé (tàu, xe), phiếu, thẻ |
334 |
다녀가다 |
danyeogada |
đi lại |
335 |
휴가 |
hyuga |
kỳ nghỉ |
336 |
이번 |
ibeon |
lần này |
337 |
설악산 |
seoraksan |
núi Seoraksan |
338 |
정말 |
jeongmal |
thật, thực sự |
339 |
특히 |
teukhi |
đặc biệt |
340 |
활동 |
hwaltong |
hoạt động |
341 |
준비 |
junbi |
chuẩn bị |
342 |
한라산 |
hallasan |
Hallasan là núi cao nhất HQ |
343 |
제주도 |
jejudo |
đảo Jeju-do |
344 |
해운대 |
haeundae |
bãi biển Haeundae |
345 |
부산 |
busan |
Busan |
346 |
대천 해수욕장 |
daecheon haesuyokjang |
bãi biển Daecheon |
347 |
서해안 |
seohaegan |
bờ biển phía tây |
348 |
불국사 |
bulguksa |
chùa Bulguksa |
349 |
경주 |
gyeongju |
thành phố Gyeongju |
350 |
경복궁 |
gyeongbokgung |
Cung Gyeongbokgung |
351 |
한강 유람선 |
hanggang yuramseon |
du lịch sông Hàn |
352 |
63빌딩 |
yuksamsbilding |
tòa nhà 63 (biểu tượng thủ đô Seoul) |
353 |
서울 시티투어 |
seoul sititu-eo |
tour du lịch thành phố Seoul |
354 |
춘천 |
chuncheon |
thành phố Chuncheon |
355 |
강릉 |
gangneung |
thành phố Gangneung |
356 |
속초 |
sokcho |
thành phố Sokcho |
357 |
강원도 |
gangwondo |
tỉnh Gangwon |
358 |
기념품을 사다 |
ginyeompumeul sada |
mua quà lưu niệm |
359 |
축제를 구경하다 |
chukjeoreul gugyeonghada |
thăm quan lễ hội |
360 |
박물관을 관람하다 |
bangmulgwaneul gwallamhada |
thăm quan viện bảo tàng |
361 |
묵다 |
mukda |
ở lại, lưu lại, nghỉ lại |
362 |
짐을 풀다 |
jimeul pulda |
dỡ đồ, lấy đồ ra |
363 |
도착하다 |
dochakhada |
đến nơi |
364 |
출발하다 |
chulbalhada |
xuất phát, lên đường |
365 |
짐을 싸다 |
jimeul ssada |
gói ghém hành lý |
366 |
숙소를 예약하다 |
suksoreul yeyakhada |
đặt chỗ ở trước |
367 |
표를 사다 |
pyoreul sada |
mua vé |
368 |
여행을 준비하다 |
yeohaengeul junbihada |
chuẩn bị đi du lịch |
369 |
여행을 계획하다 |
yeohaengeul gyehoekhada |
lên kế hoạch đi du lịch |
370 |
유스호스텔 |
yuseuhoseutel |
nhà nghỉ thanh niên |
371 |
펜션 |
pensyeon |
khu nhà nghỉ |
372 |
민박 |
minbak |
nhà trọ bình dân |
373 |
여관 |
yeogwan |
nhà trọ, nhà nghỉ |
374 |
콘도 |
kondo |
khu nghỉ mát |
375 |
호텔 |
hotel |
khách sạn |
376 |
숙소 |
suksu |
chỗ ở, chỗ nghỉ |
377 |
사람들이 친절하다 |
saramdeuri chinjeolhada |
người thân thiện |
378 |
경치가 좋다 |
gyeongchiga jota |
phong cảnh đẹp |
379 |
유명하다 |
yumeonghada |
Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
380 |
아름답다 |
areumdapda |
đẹp, đẹp đẽ |
381 |
드라마 촬영지 |
deurama chwaryeongji |
quay phim hài kịch |
382 |
놀이공원 |
nori-gongwon |
công viên trò chơi |
383 |
민속촌 |
minsokchon |
làng truyền thống, làng dân tộc |
384 |
유적지 |
yujeokji |
khu di tích |
385 |
온천 |
oncheon |
suối nước nóng |
386 |
섬 |
seom |
đảo, hòn đảo |
387 |
바다 |
bada |
bờ biển |
388 |
강 |
gang |
dòng sông |
389 |
호수 |
hosu |
hồ nước |
390 |
폭포 |
pokpo |
thác nước |
391 |
동굴 |
donggul |
hang động |
392 |
산 |
san |
núi |
393 |
여행지 |
yeohaengji |
địa điểm du lịch |
394 |
가능하다 |
ganeunghada |
có khả năng |
395 |
충전 |
chungjeon |
nạp tiền |
396 |
구입 |
guip |
mua , sự mua |
397 |
다르다 |
dareuda |
khác nhau |
398 |
방법 |
bangbeop |
phương pháp |
399 |
따라서 |
ttaraseo |
theo |
400 |
교통수단 |
gyotongsudan |
phương tiện giao thông |
401 |
결제하다 |
gyeoljehada |
thanh toán |
402 |
교통비 |
gyotongbi |
phí giao thông |
403 |
과일 |
gwail |
hoa quả |
404 |
보통 |
botong |
thông thường |
405 |
언제 |
eonje |
bao giờ, lúc nào, khi nào, hồi nào |
406 |
번 |
beon |
số |
407 |
몇 |
myeot |
mấy, bao nhiêu |
408 |
빠르다 |
ppareuda |
nhanh, nhanh nhẹn, sớm |
409 |
시청 |
sicheong |
tòa thị chính |
410 |
편의점 |
pyeonuijeom |
cửa hàng tiện ích |
411 |
매점 |
maejeom |
quán, quầy |
412 |
현금 |
hyeongeum |
tiền mặt |
413 |
시내(고속버스) |
sinae (gosokbeoseu) |
thẻ xe buýt nội thành / cao tốc |
414 |
표 |
pyo |
vé (tàu, xe), phiếu, thẻ |
415 |
버스 |
beoseu |
xe bus |
416 |
교통카드 |
gyotongkadeu |
thẻ giao thông |
417 |
지나다 |
jinada |
qua, đi qua |
418 |
환승하다 |
hwanseunghada |
환승하다=갈아타다 |
419 |
갈아타다 |
garatada |
đổi (đổi tuyến, chuyển tuyến) |
420 |
내리다 |
naerida |
xuống, đi xuống |
421 |
걸어오다 |
georeo-oda |
đi bộ đến |
422 |
걸어가다 |
georeogada |
đi bộ đi |
423 |
걷다 |
geotda |
đi bộ |
424 |
타고 오다 |
tago oda |
đến bằng (phương tiện) |
425 |
타고 가다 |
tago gada |
đi bằng (phương tiện) |
426 |
타다 |
tada |
lên, leo lên |
427 |
이동 |
idong |
sự di chuyển |
428 |
차가 막히다 |
chaga makhida |
xe ùn tắc |
429 |
출퇴근 시간 |
chultoegeun sigan |
giờ cao điểm (lúc đông nhất) |
430 |
퇴근 시간 |
toegeun sigan |
giờ tan ca, giờ tan việc |
431 |
출근 시간 |
chulgeun sigan |
thời gian đi làm |
432 |
선착장 |
seonchakjang |
bến đỗ tàu thủy |
433 |
여객터미널(선착장) |
yeogaekteomineol (seonchakjang) |
bến phà, bến tàu thủy |
434 |
공항 |
gonghang |
sân bay |
435 |
지하철역 |
jihacheollyeok |
ga tàu điện ngầm |
436 |
기차역 |
gichayeok |
ga tàu |
437 |
택시 승강장 |
taeksi seunggangjang |
trạm xe taxi |
438 |
버스터미널 |
beoseuteomineol |
bãi đỗ xe bus |
439 |
버스 정류장 |
beoseu jeongryujang |
bến xe bus |
440 |
배 |
bae |
tàu thủy, bụng, quả lê |
441 |
비행기 |
bihaenggi |
máy bay |
442 |
지하철 |
jihacheol |
tàu điện ngầm |
443 |
KTX(고속열차) |
KTX (gosokyeolcha) |
tàu cao tốc |
444 |
기차 |
gicha |
tau hỏa, tàu lửa |
445 |
택시 |
taeksi |
xe taxi |
446 |
고속버스 |
gosokbeoseu |
xe bus cao tốc |
447 |
시외(고속버스) |
sioe (gosokbeoseu) |
Xe buýt ngoại thành/cao tốc |
448 |
시내버스 |
sinaebeoseu |
xe bus nội thành |
449 |
마을버스 |
maeulbeoseu |
xe buýt tuyến ngắn |
450 |
교통 |
gyotong |
giao thông |
451 |
대부분 |
daebubun |
đại đa số |
452 |
사이트 |
saiteu |
trang web |
453 |
회원 |
hoewon |
thành viên, hội viên |
454 |
쇼핑 |
syoping |
mua sắm |
455 |
편리 |
pyeolli |
thuận tiện |
456 |
옷 |
ot |
áo |
457 |
주로 |
juro |
chủ yếu |
458 |
잠깐만 |
jamkkanman |
đợi một chút |
459 |
과장 |
gwajang |
trưởng phòng |
460 |
화상 채팅 |
hwasang chaeting |
nói chuyện video |
461 |
인터넷 채팅 |
inteonet chaeting |
chát trên internet |
462 |
인터넷 검색 |
inteonet geomsaek |
tìm kiếm trên internet |
463 |
이메일 |
imeil |
email, thư điện tử |
464 |
로그아웃 |
rogeu-aut |
đăng xuất, thoát |
465 |
로그인 |
rogeuin |
đăng nhập |
466 |
비밀번호 |
bimilbeonho |
password, mật khẩu, mật mã |
467 |
아이디 |
a-idi |
ID, tên đăng nhập |
468 |
회원 탈퇴 |
hoewon taltoe |
xóa tài khoản |
469 |
회원 가입 |
hoewon gaip |
đăng ký thành viên |
470 |
인터넷 카페 |
inteonet kape |
Quán cà phê Internet |
471 |
블로그 |
beullogeu |
blog |
472 |
홈페이지 |
hompeiji |
trang chủ |
473 |
검색 엔진 |
geomsaek enjin |
tìm kiếm trên mạng |
474 |
웹사이트 |
wepsaiteu |
trang web |
475 |
인터넷 |
inteonet |
Internet |
476 |
문자를 확인하다 |
munjarul hwaginhada |
kiểm tra tin nhắn |
477 |
문자를 보내다 |
munjarul bonaeda |
gửi tin nhắn đi |
478 |
휴대전화를 끄다 |
hyudaejeonhwareul kkeuda |
tắt điện thoại |
479 |
휴대전화를 켜다 |
hyudaejeonhwareul kyeoda |
bật điện thoại |
480 |
통화 중이다 |
tonghwa jungida |
máy bận |
481 |
전화를 끊다 |
jeonhwareul kkeunta |
tắt điện thoại, cúp điện thoại |
482 |
전화를 잘못 걸다 |
jeonhwareul jalmot geolda |
gọi điện thoại nhầm rồi |
483 |
전화를 바꾸다 |
jeonhwareul bakkuda |
chuyển máy |
484 |
(전화) 통화하다 |
(jeonhwa) tonghwahada |
nói chuyện điện thoại |
485 |
전화를 받다 |
jeonhwareul batda |
nhận cuộc gọi (bắt máy) |
486 |
전화가 오다 |
jeonhwaga oda |
cuộc gọi đến |
487 |
전화를 걸다 |
jeonhwareul geolda |
gọi điện thoại |
488 |
인터넷 전화 |
inteonet jeonhwa |
điện thoại có kết nối internet |
489 |
스마트폰 |
seumateupon |
điện thoại thông minh |
490 |
휴대폰 = 휴대전화 |
hyudaephone = hyudaejeonhwa |
điện thoại di động |
491 |
휴대전화 = 휴대폰 |
hyudaejeonhwa = hyudaephone |
điện thoại di động |
492 |
전화 |
jeonhwa |
điện thoại |
493 |
옥상 |
oksang |
tầng thượng, sân thượng |
494 |
건전지 |
geonjeonji |
pin |
495 |
형광등 |
hyeonggwangdeung |
đèn huỳnh quang |
496 |
헌 옷 |
heon ot |
áo cũ |
497 |
재활용 쓰레기 |
jaehwalyong sseuregi |
rác tái sử dụng |
498 |
대형 쓰레기 |
daehyeong sseuregi |
rác lớn, rác cồng kềnh |
499 |
음식물 쓰레기 |
eumsingmul sseuregi |
rác đồ ăn |
500 |
일반 쓰레기 |
ilban sseuregi |
rác thông thường |
501 |
쓰레기 분리수거 |
sseuregi bunrisugeo |
các loại rác |
502 |
재미있다 |
jaemiitta |
có thú vị, hay |
503 |
친구 |
chingu |
bạn |
504 |
바빠서 |
bappaseo |
bận, bận rộn |
505 |
같이 |
gachi |
cùng |
506 |
방 |
bang |
phòng |
507 |
다리미 |
darimi |
bàn là, bàn ủi |
508 |
세탁세제 |
setakseje |
bột giặt |
509 |
옷을 개다 |
oseul gaeda |
gấp quần áo |
510 |
옷을 다리다 |
oseul darida |
là quần áo, ủi quần áo |
511 |
빨래를 걷다 |
ppallaereul geotda |
thu, rút đồ phơi |
512 |
빨래를 널다 |
ppallaereul neolda |
phơi quần áo |
513 |
세탁기를 돌리다 |
setakgireul dollida |
chạy máy giặt |
514 |
빨래를 하다 |
ppallaereul hada |
giặt quần áo |
515 |
주방세제 |
jubangseje |
tẩy rửa nhà bếp |
516 |
프라이팬 |
peuraipaen |
chảo |
517 |
냄비 |
naembi |
cái nồi, cái xoong |
518 |
밥솥 |
bapsot |
nồi cơm |
519 |
설거지를 하다 |
seolgeojireul hada |
rửa bát, rửa chén |
520 |
음식을 만들다 |
eumsigeul mandeulda |
nấu ăn |
521 |
짓다 |
jitda |
Nấu, may, xây, làm nhà, sẩy thai, sắc thuốc,... |
522 |
밥을 하다(짓다) |
babeul hada (jitda) |
nấu cơm |
523 |
장을 보다 |
jangeul boda |
đi chợ |
524 |
집안일 |
jibanil |
công việc nhà |
525 |
휴지통 |
hyujitong |
thùng rác |
526 |
걸레 |
geolle |
giẻ lau |
527 |
빗자루 |
bitjaru |
cái chổi |
528 |
청소 도구 |
cheongso dogu |
công cụ dọn vệ sinh |
529 |
쓰레기를 버리다 |
sseuregireul beorida |
vứt rác |
530 |
닦다 |
dakda |
lau chùi |
531 |
쓸다 |
sseulda |
quét |
532 |
먼지를 떨다 |
meonjireul tteolda |
phủi bụi |
533 |
정리하다 |
jeongnihada |
sắp xếp |
534 |
청소기를 돌리다 |
cheongso gireul dollida |
vệ sinh bằng máy hút bụi |
535 |
청소를 하다 |
cheongsoreul hada |
làm vệ sinh, dọn dẹp |
536 |
정돈되어 있다 |
jeongdondeo-eo itda |
ngăn nắp, gọn gàng |
537 |
어지럽다 |
eojireopda |
chóng mặt, bừa bộn |
538 |
깨끗하다 |
kkaekkeuthada |
sạch sẽ |
539 |
더럽다 |
deoreopda |
dơ bẩn |
540 |
청소 |
cheongso |
dọn dẹp, lau dọn |
3. Từ vựng Bài 21 đến bài 30
STT |
Từ vựng EPS TOPIK |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
집들이를 하다 |
jipdeurireul hada |
làm tân gia |
2 |
장만하다 |
jangmanhada |
làm món ăn |
3 |
채소 |
chaeso |
rau |
4 |
여러 가지 |
yeoreogaji |
nhiều loại |
5 |
고기 |
gogi |
thịt |
6 |
오후 |
ohu |
buổi chiều |
7 |
집안 |
jiban |
trong nhà |
8 |
지난 주말 |
jinan jumal |
cuối tuần trước |
9 |
여러분 |
yeoreobun |
các bạn |
10 |
선물하다 |
seonmulhada |
tặng quà |
11 |
수저 세트 |
sujeo seteu |
bộ đũa thìa |
12 |
잔 |
jan |
cốc, ly, chén |
13 |
신혼부부 |
sinhonbubu |
vợ chồng mới cưới |
14 |
용품 |
yongpum |
vật |
15 |
장식 |
jangsik |
trang trí |
16 |
어울리다 |
eoullida |
phù hợp |
17 |
새 |
sae |
mới, con chim |
18 |
물어보다 |
mureoboda |
hỏi |
19 |
부자 |
buja |
giàu có |
20 |
의미 |
uimi |
ý nghĩa |
21 |
생기다 |
saenggida |
phát sinh |
22 |
인기 |
ingi |
ấn tượng |
23 |
선물 |
seonmul |
quà tặng |
24 |
집들이 |
jipdeuri |
tân gia |
25 |
동료 |
dongnyo |
đồng nghiệp |
26 |
이사하다 |
isahada |
chuyển nhà |
27 |
결혼을하다 |
gyeolhoneulhada |
kết hôn |
28 |
가다 |
gada |
đi |
29 |
없다 |
eopda |
không có |
30 |
바쁘다 |
bappeuda |
bận, bận rộn |
31 |
사장님 |
sajangnim |
giám đốc |
32 |
비서 |
biseo |
thư ký |
33 |
시계 |
sigye |
đồng hồ |
34 |
수저 |
sujeo |
đũa và thìa |
35 |
커피 잔 |
keopi jan |
cốc cà phê |
36 |
화분 |
hwabun |
chậu hoa |
37 |
휴지 |
hyuji |
giấy vệ sinh |
38 |
세제 |
seje |
chất tẩy, xà phòng |
39 |
배웅하다 |
baeunghada |
tiễn chân, tiễn đưa |
40 |
이야기를 나누다 |
iyagireul nanuda |
chia sẻ câu chuyện |
41 |
상을 치우다 |
sangeul chiuda |
thu dọn bàn ăn |
42 |
상을 차리다 |
sangeul charida |
chuẩn bị dọn bàn ăn |
43 |
음식을 장만하다 |
eumsigeul jangmanhada |
chuẩn bị món ăn |
44 |
마중 나가다 |
majung nagada |
ra đón |
45 |
집을 찾다 |
jibeul chatda |
tìm kiếm nhà |
46 |
선물을 준비하다 |
seonmureul junbihada |
chuẩn bị quà tặng |
47 |
초대를 받다 |
chodaereul batda |
nhận lời mời |
48 |
초대하다 |
chodaehada |
mời (mời ai đó) |
49 |
초대 |
chodae |
lời mời |
50 |
기다리다 |
gidarida |
chờ đợi |
51 |
안내를 받다 |
annaereul batda |
được hướng dẫn |
52 |
안내하다 |
annaehada |
hướng dẫn |
53 |
방문을 하다 |
bangmunuel hada |
tới thăm |
54 |
약속에 늦다 |
yaksoge neutda |
trễ cuộc hẹn |
55 |
약속을 어기다 |
yaksogeul eogida |
không giữ lời hẹn |
56 |
약속을 지키다 |
yaksogeul jikida |
giữ đúng lời hẹn |
57 |
약속을 하다 |
yaksogeul hada |
cuộc hẹn |
58 |
약속 |
yaksok |
hẹn, hứa hẹn |
59 |
비워두다 |
biwoduda |
để trống |
60 |
자리 |
jari |
chỗ (chỗ ngồi) |
61 |
어린 아이 |
eorin ai |
trẻ nhỏ |
62 |
임산부 |
imsanbu |
phụ nữ mang thai |
63 |
양보하다 |
yangbohada |
nhường |
64 |
장애인 |
jangaein |
người tàn tật |
65 |
노약자 |
noyagja |
người cao tuổi |
66 |
노약자석 |
noyagjaseok |
ghế cho người cao tuổi |
67 |
새치기 |
saechigi |
chen ngang |
68 |
과속 |
gwasok |
quá tốc độ |
69 |
사진을 찍다 |
sajineul jjikda |
chụp ảnh, chụp hình |
70 |
전화하다 |
jeonhwahada |
gọi điện thoại |
71 |
그림 |
geurim |
bức tranh |
72 |
미술관 |
misulgwan |
viện mỹ thuật |
73 |
공연장 |
gongyeonjang |
nơi biểu diễn |
74 |
병원 |
byeongwon |
bệnh viện |
75 |
벌다 |
beolda |
kiếm tiền |
76 |
벌금을 내다 |
beolgeumeul naeda |
nộp phạt |
77 |
구역 |
guyeok |
khu vực |
78 |
금지 표지판 |
geumji pyojipan |
biển cấm |
79 |
차 |
cha |
xe |
80 |
횡단보도 |
hoengdanbodo |
đường cho người đi bộ |
81 |
표지판 |
pyojipan |
bảng chỉ dẫn |
82 |
다치다 |
dachida |
bị thương |
83 |
자전거 전용 |
jajeongeo jeonyong |
đường xe đạp, đường xe 2 bánh |
84 |
자동차 전용 |
jadongcha jeonyong |
đường cao tốc, đường dành cho ô tô |
85 |
에스컬레이터 |
eseukeolleiteo |
thang cuốn, thang máy cuốn |
86 |
엘리베이터 |
ellibeiteo |
thang máy |
87 |
버스 정류장 |
beoseu jeongnyujang |
bến xe buýt |
88 |
택시 정류장 |
taeksi jeongnyujang |
bến xe taxi |
89 |
기차역 |
gichayeok |
ga tàu hỏa |
90 |
지하철역 |
jihacheollyeok |
ga tàu, xe điện ngầm |
91 |
비상구 |
bisanggu |
lối thoát hiểm |
92 |
주차장 |
juchajang |
bãi đỗ xe |
93 |
공중전화 |
gongjungjeonhwa |
điện thoại công cộng |
94 |
화장실 |
hwajangsil |
nhà vệ sinh |
95 |
손대다 |
sondaeda |
chạm, sờ vào |
96 |
다리를 벌려서 앉다 |
darireul beollyeoseo anjja |
ngồi dạng chân |
97 |
자리를 차지하다 |
jarireul chajihada |
chiếm chỗ |
98 |
새치기를 하다 |
saechigireul hada |
sự chen ngang |
99 |
떠들다 |
tteodeulda |
ầm ĩ, làm ồn |
100 |
뛰어다니다 |
ttwieodanida |
chạy |
101 |
침을 뱉다 |
chimeul baetda |
nhổ nước bọt |
102 |
쓰레기를 버리다 |
sseuregireul beorida |
vứt rác |
103 |
담배꽁초를 버리다 |
dambae kkongchoreul beorida |
vứt đầu thuốc lá |
104 |
담배를 피우다 |
dambaereul piuda |
hút thuốc lá |
105 |
과속 금지 |
gwasok geumji |
cấm vượt quá tốc độ |
106 |
주차 금지 |
jucha geumji |
cấm đỗ xe |
107 |
무단 횡단 금지 |
mudan hoengdan geumji |
cấm sang đường |
108 |
접근 금지 |
jeopgeun geumji |
cấm đến gần |
109 |
출입 금지 |
churip geumji |
cấm ra vào |
110 |
실내 정숙 |
sillnae jeongsuk |
cấm làm ồn |
111 |
사진촬영금지 |
sajin chwaryeonggeumji |
cấm chụp ảnh |
112 |
휴대전화 사용 금지 |
hyudaejeonhwa sayong geumji |
cấm sử dụng điện thoại |
113 |
음식물 반입 금지 |
eumsikmul banip geumji |
cấm mang đồ ăn vào |
114 |
금연 |
geumyeon |
cấm hút thuốc |
115 |
금지 |
geumji |
sự ngăn cấm |
116 |
고개를 돌리다 |
gogaereul dollida |
quay cổ sang bên cạnh |
117 |
기타 |
gita |
khác, ngoài ra |
118 |
받다 |
batda |
nhận, tiếp nhận |
119 |
주다 |
juda |
cho, tặng |
120 |
먹다 |
meokda |
ăn |
121 |
마시다 |
masida |
uống |
122 |
지키다 |
jikida |
giữ |
123 |
높임말 |
nopimmal |
lời nói kính trọng |
124 |
예의 |
yeui |
lịch sự, lễ độ |
125 |
왜냐하면 |
waenyahamyeon |
vì |
126 |
행동 |
haengdong |
hành động |
127 |
실례하다 |
sillyehada |
có lỗi |
128 |
당황하다 |
danghwanghada |
bối rối |
129 |
나이 |
nai |
tuổi |
130 |
처음 |
cheoeum |
lần đầu tiên |
131 |
술 |
sul |
rượu, thìa, muỗng |
132 |
자리 |
jari |
chỗ (chỗ ngồi) |
133 |
양보하다 |
yangbohada |
nhường |
134 |
조용히 |
joyonghi |
yên lặng, yên tĩnh |
135 |
벗다 |
beotda |
cởi, tháo, gỡ |
136 |
신발 |
sinbal |
giày dép |
137 |
들어가다 |
deureogada |
đi vào trong |
138 |
손 |
son |
tay, cánh tay |
139 |
물건 |
mulgeon |
đồ vật, hàng hóa |
140 |
어른 |
eoreun |
người lớn |
141 |
놓고 먹다 |
noko meokda |
đặt và ăn |
142 |
식사 예절 |
siksa yejeol |
nghi lễ ăn uống |
143 |
자리를 양보하다 |
jarireul yangbohada |
nhường chỗ |
144 |
허리를 숙이다 |
heorireul sugida |
cúi mình, cúi đầu |
145 |
소리를 크게 내다 |
sorireul keuge naeda |
phát ra âm thanh khi ăn |
146 |
밥그릇을 들고 먹다 |
bapgeureuseul deulgo meokda |
nhấc bát cơm lên ăn |
147 |
밥에 숟가락을 꽂다 |
babe sukkarageul kkotda |
cắm thìa vào cơm |
148 |
다리를 꼬고 앉다 |
darireul kkogo anjja |
ngồi vắt chéo chân |
149 |
다리를 떨다 |
darireul tteolda |
rung đùi |
150 |
한 손으로 물건을 주다 |
han soneuro mulgeoneul juda |
đưa cho bằng một tay |
151 |
신발을 신고 들어가다 |
sinbareul singo deureogada |
đi giày dép vào trong nhà |
152 |
생활 예절 |
saenghwal yejeol |
cách cư xử hàng ngày |
153 |
연세(나이) |
yeonse (nai) |
tuổi (dạng tôn trọng) |
154 |
성함(이름) |
seongham (ireum) |
quý danh (dạng tôn trọng) |
155 |
댁(집) |
daek (jip) |
căn nhà (dạng tôn trọng) |
156 |
드리다(주다) |
deurida (juda) |
biếu, tặng (dạng tôn trọng) |
157 |
돌아가시다(죽다) |
doragasida (jukda) |
mất, qua đời (tôn trọng) |
158 |
편찮으시다(아프다) |
pyeonchaneusida (apeuda) |
ốm (dạng tôn trọng) |
159 |
말씀하시다(말하다) |
malsseumhasida (malhada) |
lời nói (dạng tôn trọng) |
160 |
주무시다(자다) |
jumusida (jada) |
ngủ (dạng tôn trọng) |
161 |
드시다 |
deusida |
드시다=잡수시다 |
162 |
잡수시다/드시다(먹다) |
japsusida/deusida (meokda) |
ăn (dạng tôn trọng) |
163 |
계시다(있다) |
gyesida (itda) |
có ở |
164 |
어휘 높임 |
eohwi nopim |
từ vựng tôn kính |
165 |
안내문 |
annaemun |
bảng chỉ dẫn |
166 |
직접 |
jikjeop |
trực tiếp |
167 |
센터 |
senteo |
trung tâm |
168 |
신청 |
sincheong |
đăng ký |
169 |
문의 |
munui |
tư vấn, giải đáp |
170 |
수업료 |
sueomnyo |
học phí |
171 |
무료 |
muryo |
miễn phí |
172 |
고급 |
gogeup |
cao cấp |
173 |
중급 |
junggeup |
trung cấp |
174 |
초급 |
chogeup |
sơ cấp |
175 |
이해하다 |
ihaehasida |
hiểu |
176 |
비슷하다 |
biseuthada |
giống |
177 |
도움이 되다 |
doumi doeda |
giúp đỡ được |
178 |
종강 |
jonggang |
kết thúc kì học, bế giảng |
179 |
개강 |
gaegang |
khai giảng |
180 |
자격증 |
jagyeokjeung |
chứng chỉ |
181 |
교실 |
gyosil |
phòng học |
182 |
기관 |
gigan |
cơ quan |
183 |
일정 |
iljeong |
lịch trình, thời gian biểu |
184 |
과목 |
gwamok |
môn học |
185 |
수업 |
sueop |
giờ học, bài học, tiết học |
186 |
과정 |
gwajeong |
khóa học |
187 |
교육 |
gyoyuk |
sự giáo dục |
188 |
따라 하다 |
ttara hada |
bắt chước theo, làm theo |
189 |
CD를 듣다 |
CDreul deutda |
nghe trên đĩa CD |
190 |
인터넷 강의를 듣다 |
inteonet gang-ireul deutda |
nghe bài giảng trên internet |
191 |
복습하다 |
bokseupada |
ôn tập |
192 |
예습하다 |
yesseupada |
xem trước |
193 |
학원에 다니다 |
hagwone danida |
đi tới trung tâm đào tạo |
194 |
사전을 찾다 |
sajeoneul chatda |
tra từ điển |
195 |
공부하다 |
gongbuhada |
học |
196 |
어렵다 |
eoryeopda |
khó, nan giải |
197 |
쉽다 |
swipda |
đơn giản, dễ dàng |
198 |
공부 |
gongbu |
sự học tập |
199 |
토요일 |
toyoil |
thứ bảy |
200 |
주말 |
jumal |
cuối tuần |
201 |
마다 |
mada |
hàng, mỗi |
202 |
코란 |
koran |
kinh Cô-ran |
203 |
성경 |
seonggyeong |
kinh thánh |
204 |
불경 |
bulgyeong |
kinh phật |
205 |
성지 순례를 가다 |
seongji sullyereul gada |
Đi hành hương |
206 |
불전, 헌금을 내다 |
buljeon, heongeumeul naeda |
quyên tặng (hòm công đức) |
207 |
찬불가/성가를 부르다 |
chanbulga/seonggareul bureuda |
hát phật ca / hát thánh ca |
208 |
미사를 드리다 |
misareul deurida |
lễ Misa, dâng lễ |
209 |
예배를 드리다 |
yebaereul deurida |
lễ cầu nguyện |
210 |
예불을 드리다 |
yebureul deurida |
lễ bái phật |
211 |
교인 |
gyoin |
신자 = 교인 |
212 |
신자(교인) |
sinja (gyoin) |
tín đồ, giáo dân |
213 |
기도하다 |
gidohada |
cầu nguyện |
214 |
믿다 |
mitda |
tin tưởng |
215 |
종교 활동 |
jonggyo hwaltong |
hoạt động tôn giáo |
216 |
이맘 |
imal |
giáo chủ (hồi giáo) |
217 |
신부님 |
sinbunim |
đức cha, linh mục |
218 |
목사님 |
moksanim |
mục sư |
219 |
스님 |
seunim |
nhà sư |
220 |
모스크 |
moseukeu |
모스크 = 사원 |
221 |
사원(모스크) |
sawon (moseukeu) |
nhà thờ hồi giáo |
222 |
성당 |
seongdang |
thánh đường, nhà thờ công giáo |
223 |
교회 |
gyohwe |
nhà thờ |
224 |
절 |
jeol |
chùa |
225 |
이슬람교 |
iseullamgyo |
đạo Hồi |
226 |
가톨릭 |
gatollik |
천주교=가톨릭 |
227 |
천주교(가톨릭) |
cheonjugyo (gatollik) |
thiên chúa giáo |
228 |
기독교 |
gidokgyo |
đạo cơ đốc, đạo tin lành |
229 |
불교 |
bulgyo |
phật giáo, đạo phật |
230 |
종교 |
jonggyo |
tôn giáo |
231 |
지 마세요 |
ji maseyo |
hãy đừng |
232 |
불편하다 |
bulpyeonhada |
khó chịu, bất tiện |
233 |
때문 |
ttaemun |
vì, bởi vì |
234 |
어젯밤 |
eojetbam |
đêm qua |
235 |
아프다 |
apeuda |
đau |
236 |
유제품 |
yujeongpum |
sản phẩm từ sữa |
237 |
후에 |
hue |
sau khi |
238 |
회식 |
hoesik |
tiệc công ty |
239 |
해열제 |
haeyeolje |
thuốc hạ sốt |
240 |
진통제 |
jintongje |
thuốc giảm đau |
241 |
소화제 |
sohwaje |
thuốc tiêu hóa |
242 |
감기약 |
gamgiyak |
thuốc cảm cúm |
243 |
알약 |
allyak |
thuốc viên |
244 |
영양제 |
yeongyangje |
thuốc dinh dưỡng |
245 |
안약 |
anyak |
thuốc đau mắt |
246 |
소독약 |
sodokyak |
thuốc sát trùng |
247 |
반창고 |
banchanggo |
băng gạc |
248 |
밴드 |
baendeu |
băng gâu |
249 |
파스 |
paseu |
cao dán |
250 |
연고 |
yeongo |
thuốc mỡ |
251 |
붕대 |
bungdae |
bông, bông băng |
252 |
다리가 부러지다 |
dariga bureojida |
gãy chân |
253 |
발목을 삐다 |
balmogeul ppida |
trẹo chân, trật cổ chân |
254 |
손을 데다 |
soneul deda |
bỏng tay |
255 |
손을 베다 |
soneul beda |
đứt tay |
256 |
토하다 |
tohada |
nôn mửa, ói |
257 |
소화가 안 되다 |
sohwaga an doeda |
không tiêu hóa được |
258 |
설사를 하다 |
seolsareul hada |
bị tiêu chảy |
259 |
배탈이 나다 |
baetari nada |
bị bệnh về tiêu hóa |
260 |
콧물이 나다 |
konmuri nada |
bị sổ mũi |
261 |
기침을 하다 |
gichimeul hada |
bị ho |
262 |
열이 나다 |
yeori nada |
bị sốt |
263 |
감기에 걸리다 |
gamgie geollida |
cảm lạnh (nhức đầu, sổ mũi) |
264 |
증상 |
jeungsang |
triệu chứng |
265 |
발목 |
balmok |
mắt cá chân |
266 |
다리 |
dari |
chân |
267 |
손가락 |
songarak |
ngón tay |
268 |
손목 |
sonmok |
cổ tay |
269 |
허리 |
heori |
eo, chỗ thắt lưng |
270 |
발 |
bal |
bàn chân |
271 |
무릎 |
mureup |
đầu gối |
272 |
배 |
bae |
tàu thủy, bụng, quả lê |
273 |
몸 |
mom |
thân thể, cơ thể |
274 |
손 |
son |
tay, bàn tay |
275 |
팔 |
pal |
tám (Hán-Hàn), cánh tay |
276 |
어깨 |
eokkae |
vai |
277 |
얼굴 |
eolgul |
mặt, khuôn mặt |
278 |
귀 |
gwi |
tai |
279 |
입 |
ip |
miệng, mồm |
280 |
코 |
ko |
mũi |
281 |
눈 |
nun |
tuyết, mắt |
282 |
머리 |
meori |
đầu |
283 |
신체 |
sinche |
thân thể |
284 |
센터명 |
senteomyeong |
tên trung tâm |
285 |
누르다 |
nureuda |
ấn |
286 |
처방하다 |
cheobanghada |
kê đơn thuốc |
287 |
면 |
myeon |
nếu, giả sử |
288 |
아프다 |
apeuda |
đau |
289 |
걷다 |
geotda |
đi bộ |
290 |
위치 |
wichi |
vị trí |
291 |
깁스를 하다 |
gipseureul hada |
bó bột, bó thạch cao |
292 |
주무르다 |
jumureuda |
xoa bóp |
293 |
붕대를 감다 |
bungdaereul gamda |
cuốn băng |
294 |
찜질을 하다 |
jjimjireul hada |
chườm bằng túi chườm |
295 |
파스를 붙이다 |
paseureul 붙ida |
dán cao dán |
296 |
밴드를 붙이다 |
baendeureul 붙ida |
dán băng |
297 |
연고를 바르다 |
yeongoreul bareuda |
bôi thuốc |
298 |
소독을 하다 |
sodogeul hada |
sát trùng |
299 |
약을 먹다 |
yageul meokda |
uống thuốc |
300 |
수술하다 |
susulhada |
phẫu thuật |
301 |
주사를 맞다 |
jusareul matda |
bị tiêm, trích |
302 |
치료를 하다 |
chiryoreul hada |
điều trị |
303 |
치료 |
chiryo |
điều trị |
304 |
소아과 |
soakwa |
khoa nhi |
305 |
산부인과 |
sanbuingwa |
khoa sản |
306 |
피부과 |
pibugwa |
khoa da liễu |
307 |
이비인후과 |
ibiinhugwa |
khoa tai mũi họng |
308 |
안과 |
angwa |
khoa mắt |
309 |
치과 |
chigwa |
nha khoa |
310 |
정형외과 |
jeonghyeong-oegwa |
khoa chấn thương chỉnh hình |
311 |
내과 |
naegwa |
khoa nội |
312 |
병원 |
byeongwon |
bệnh viện |
313 |
수수료 |
susuryo |
phí dịch vụ |
314 |
통장 정리 |
tongjang jeongni |
kiểm tra sổ tiết kiệm |
315 |
잔액 조회 |
jan-aek johoe |
kiểm tra số dư |
316 |
계좌 이체 |
gyejwa iche |
chuyển tiền qua tài khoản |
317 |
환전하다 |
hwanjeonhada |
đổi, chuyển đổi |
318 |
대출하다 |
daechulhada |
cho vay |
319 |
출금하다 |
chulgeumhada |
rút (rút tiền) |
320 |
입금하다 |
ipgeumhada |
nộp, gửi (gửi tiền) |
321 |
송금하다 |
songgeumhada |
chuyển (chuyển tiền) |
322 |
현금인출기(ATM) |
hyeongeuminchulgi (ATM) |
cây ATM, cây rút tiền |
323 |
신용카드 |
sinyongkadeu |
thẻ tín dụng (trả sau) |
324 |
체크카드 |
chekeukadeu |
Thẻ tín dụng trả trước |
325 |
인터넷뱅킹 |
inteonetbaengking |
Giao dịch Internet Banking |
326 |
비밀번호 |
bimilbeonho |
password, mật khẩu, mật mã |
327 |
서명 |
seomyeong |
ký tên, chữ ký |
328 |
주소 |
juso |
địa chỉ |
329 |
계좌 번호 |
gyejwa beonho |
số tài khoản |
330 |
신분증 |
sinbunjeung |
CMND, Thẻ cư trú |
331 |
통장 |
tongjang |
sổ tiết kiệm, sổ tài khoản |
332 |
창구 |
changgu |
quầy, quầy tính tiền |
333 |
은행 |
eunhaeng |
ngân hàng |
334 |
보내다 |
bonaeda |
gửi |
335 |
가연성 물질 |
gayeonseong muljil |
vật có tính dễ cháy |
336 |
폭발성(가연성 물질) |
pokbalseong (gayeonseong muljil) |
vật có tính phát nổ (dễ cháy) |
337 |
항공권 |
hanggonggwon |
vé máy bay |
338 |
여행자 수표 |
yeohaengja supyo |
séc du lịch, ngân phiếu du lịch |
339 |
동전 |
dongjeon |
tiền xu |
340 |
지폐 |
jipye |
tiền giấy |
341 |
현금 |
hyeongeum |
tiền mặt |
342 |
신용카드 |
sinyongkadeu |
thẻ tín dụng |
343 |
식물류 |
singmullyu |
loài thực vật |
344 |
동물류 |
dongmullyu |
loài động vật |
345 |
한약 |
hanyak |
thuốc bắc, thuốc đông y |
346 |
음식물 |
eumsikmul |
đồ ăn, thức ăn |
347 |
화장품 |
hwajangpum |
mỹ phẩm |
348 |
서류 |
seoryu |
chứng từ, tài liệu |
349 |
택배 |
taekbae |
vận chuyển |
350 |
등기 우편 |
deunggi upyeon |
bưu bảo đảm |
351 |
일반 우편 |
ilban upyeon |
thư thường |
352 |
소포를 받다 |
soporeul batda |
nhận bưu kiện |
353 |
소포를 보내다 |
soporeul bonaeda |
gửi bưu kiện |
354 |
무게를 재다 |
mugereul jaeda |
đo trọng lượng |
355 |
저울에 올려놓다 |
jeoure ollyeonota |
đặt lên cân |
356 |
소포 |
sopo |
bưu kiện, bưu phẩm |
357 |
이메일 |
imeil |
email, thư điện tử |
358 |
편지 봉투 |
pyeonji bongtu |
phong bì thư |
359 |
편지를 보내다 |
pyeoneureul bonaeda |
gửi thư |
360 |
우표를 붙이다 |
upyoreul butida |
dán tem |
361 |
편지를 쓰다 |
pyeonjireul sseuda |
viết thư |
362 |
카드 |
kadeu |
thiệp, card |
363 |
엽서 |
yeopseo |
bưu thiếp |
364 |
편지 |
pyeonji |
thư |
365 |
우편물 |
upyeonmul |
bưu kiện |
366 |
자원 봉사를 하다 |
jawon bongsareul hada |
hoạt động tình nguyện |
367 |
문화 체험을 하다 |
munhwa cheheomeul hada |
trải nghiệm văn hóa |
368 |
교육을 신청하다 |
gyoyugeul sincheonghada |
đăng ký đào tạo |
369 |
상담사 |
sangdamsa |
người tư vấn |
370 |
남기다 |
namgida |
để lại |
371 |
게시판 |
gesipan |
bảng tin |
372 |
전화 상담 |
jeonhwa sangdam |
tư vấn điện thoại |
373 |
예약 상담 |
yeyak sangdam |
đặt trước tư vấn |
374 |
도움 |
doum |
sự giúp đỡ |
375 |
모르다 |
moreuda |
không biết |
376 |
서비스 |
seobiseu |
dịch vụ |
377 |
다양하다 |
dayanghada |
đa dạng |
378 |
공공 |
gonggong |
công cộng |
379 |
사업주 |
saeopju |
chủ sử dụng lao động |
380 |
외국인 등록증 |
oegugin deungnokjeung |
CMND người nước ngoài |
381 |
이용자 |
iyeongja |
người sử dụng |
382 |
행사에 참여하다 |
haengsae chamyeohada |
tham dự sự kiện |
383 |
이용하다 |
iyeonghada |
sử dụng |
384 |
교육을 받다 |
gyoyugeul batda |
được đào tạo, được học |
385 |
상담을 받다 |
sangdameul batda |
nhận tư vấn |
386 |
예약하다 |
yeyakhada |
đặt trước |
387 |
한방 진료 |
hanbang jillyo |
điều trị đông y |
388 |
양방 진료 |
yangbang jillyo |
điều trị tây y |
389 |
영양 교육 |
yeongyang gyoyuk |
giáo dục dinh dưỡng |
390 |
금융 교육 |
geumnyung gyoyuk |
giáo dục tài chính |
391 |
국악 교육 |
gugak gyoyuk |
dạy nhạc truyền thống |
392 |
안전 교육 |
anjeon gyoyuk |
giáo dục an toàn |
393 |
법률 교육 |
beomnyul gyoyuk |
giáo dục pháp luật |
394 |
태권도 교육 |
taegwondo gyoyuk |
dạy taekwondo |
395 |
한국어 교육 |
hangugeo gyoyuk |
dạy tiếng Hàn |
4. Từ vựng Bài 31 đến bài 40
STT |
Từ vựng EPS TOPIK |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
여행 경험 |
yeohaeng gyeongheom |
kinh nghiệm du lịch |
2 |
휴가 계획 |
hyuga gyehoek |
kế hoạch kỳ nghỉ |
3 |
관광객 |
gwan-gwanggaek |
khách tham quan |
4 |
작 |
jak |
nhỏ |
5 |
이때에 |
ittae-e |
vào khi đó |
6 |
연평균 |
yeonpyeonggyun |
bình quân năm |
7 |
특징 |
teukjing |
đặc trưng |
8 |
오늘 |
oneul |
hôm nay |
9 |
어제 |
eoje |
hôm qua |
10 |
고향 |
gohyang |
quê hương |
11 |
보다 |
boda |
so với |
12 |
바닷가 |
badatga |
bãi biển |
13 |
일 년 내내 |
il nyeon naenae |
trong vòng một năm |
14 |
신기하다 |
singihada |
thần kỳ |
15 |
친절하다 |
chinjeolhada |
thân thiện |
16 |
유명하다 |
yumeonghada |
Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
17 |
공기가 맑다 |
gonggiga makda |
không khí trong lành |
18 |
조용하다 |
joyonghada |
yên tĩnh |
19 |
시끄럽다 |
sikkeureopda |
ồn ào |
20 |
교통이 불편하다 |
gyotong-i bulpyeonhada |
giao thông bất tiện |
21 |
교통이 편리하다 |
gyotong-i pyeonlihada |
giao thông thuận lợi |
22 |
한적하다 |
hanjeokhada |
vắng vẻ |
23 |
복잡하다 |
bokjapada |
đông đúc, tấp nập |
24 |
인구가 적다 |
inguga jeokda |
ít dân |
25 |
인구가 많다 |
inguga manta |
đông dân |
26 |
도시의 특성 |
dosieui teukseong |
đặc điểm thành phố |
27 |
건조하다 |
geonjohada |
hanh khô |
28 |
습하다 |
seupada |
ẩm ướt |
29 |
기온이 내려가다 |
gion-i naeryeogada |
nhiệt độ giảm xuống |
30 |
기온이 올라가다 |
gion-i ollagada |
nhiệt độ tăng lên |
31 |
기온이 낮다 |
gion-i natda |
nhiệt độ thấp |
32 |
기온이 높다 |
gion-i nopda |
nhiệt độ cao |
33 |
최저기온 |
choejeogion |
nhiệt độ thấp nhất |
34 |
최고기온 |
choegogion |
nhiệt độ cao nhất |
35 |
습도 |
seupdo |
độ ẩm |
36 |
영하 |
yeongha |
nhiệt độ âm |
37 |
영상 |
yeongsang |
nhiệt độ dương |
38 |
기온 |
gion |
nhiệt độ |
39 |
날씨 |
nalssi |
thời tiết |
40 |
날씨 |
nalssi |
thời tiết |
41 |
재료 |
jaeryo |
nguyên liệu |
42 |
무섭다 |
museopda |
sợ hãi |
43 |
불 |
bul |
lửa |
44 |
삼겹살 |
samgyeopsal |
thịt ba chỉ nướng |
45 |
힘이 없다 |
himi eopda |
không có sức |
46 |
더위를 이기다 |
deowuireul igida |
chiến thắng cái nóng |
47 |
복날 |
boknal |
ngày nóng nhất mùa hè |
48 |
튀기다 |
twigida |
rán, chiên |
49 |
볶다 |
bokda |
rang |
50 |
굽다 |
gupda |
nướng |
51 |
삶다 |
samda |
luộc |
52 |
끓이다 |
kkeurida |
đun sôi |
53 |
당 근 |
dang geun |
cà rốt |
54 |
감자 |
gamja |
khoai tây |
55 |
마늘 |
maneul |
tỏi |
56 |
양파 |
yangpa |
hành tây |
57 |
파 |
pa |
hành lá |
58 |
양고기 |
yanggogi |
thịt cừu |
59 |
닭고기 |
dakgogi |
thịt gà |
60 |
돼지고기 |
dwaejigogi |
thịt lợn, thịt heo |
61 |
소고기 |
sogogi |
thịt bò |
62 |
채소 |
chaeso |
rau |
63 |
생선 |
saengseon |
cá |
64 |
고기 |
gogi |
thịt |
65 |
재료 및 조리법 |
jaeryo mit joribeop |
nguyên liệu và nấu ăn |
66 |
호떡 |
hotteok |
bánh nướng ngọt |
67 |
찐빵 |
jjinppang |
bánh bao nhân đậu đỏ |
68 |
군고구마 |
gungoguma |
khoai lang nướng |
69 |
팥죽 |
patjuk |
cháo đậu đỏ |
70 |
겨울 음식 |
gyeoul eumsik |
thực phẩm mùa đông |
71 |
팥빙수 |
patbingsu |
chè đậu đỏ |
72 |
콩국수 |
kongguksu |
mỳ đậu nành |
73 |
냉면 |
naengmyeon |
miến lạnh |
74 |
삼계탕 |
samgyetang |
gà tần nhân sâm |
75 |
여름 음식 |
yeoreum eumsik |
thực phẩm mùa hè |
76 |
차갑다 |
chagapda |
차다=차갑다 |
77 |
차다 |
chada |
lạnh |
78 |
뜨겁다 |
tteugeopda |
nóng |
79 |
계절 음식 |
gyejeol eumsik |
thực phẩm theo mùa |
80 |
전통 놀이 |
jeontong nori |
trò chơi truyền thống |
81 |
겠 |
get |
sẽ |
82 |
특별하다 |
teukbyeolhada |
đặc biệt |
83 |
오랜만에 |
oraenmane |
lâu lắm rồi |
84 |
소원을 빌다 |
sowoneul bilda |
cầu nguyện, ước nguyện |
85 |
보름달을 보다 |
boreumdareul boda |
ngắm trăng rằm |
86 |
송편을 만들다 |
songpyeoneul mandeulda |
làm bánh Songpyeon |
87 |
성묘하다 |
seongmyohada |
thăm mộ, tảo mộ |
88 |
절하다 |
jeolhada |
cúi lạy |
89 |
차례를 지내다 |
charyereul jinaeda |
cúng tổ tiên |
90 |
친척집에 가다 |
chincheokjibe gada |
đến thăm họ hàng |
91 |
고향에 내려가다 |
gohyange naeryeogada |
đi về quê hương |
92 |
추석 |
chuseok |
tết trung thu |
93 |
윷놀이를 하다 |
yunnoreureul hada |
chơi trò chơi Yut |
94 |
떡국을 먹다 |
tteokgugeul meokda |
ăn bánh Tteokguk |
95 |
세뱃돈을 받다 |
sebaetdoneul batda |
nhận tiền mừng tuổi |
96 |
세뱃돈을 주다 |
sebaetdoneul juda |
cho tiền mừng tuổi |
97 |
덕담을 듣다 |
deokdameul deutda |
nghe (nhận) lời chúc |
98 |
덕담을 하다 |
deokdameul hada |
chúc lời chúc tốt lành |
99 |
세배하다 |
sebehada |
chúc tết |
100 |
한복을 입다 |
hanbogeul ipda |
mặc Hàn phục |
101 |
설날 |
seollal |
ngày tết |
102 |
장례 |
jangnye |
lễ tang |
103 |
제사 |
jesa |
cúng giỗ |
104 |
결혼 |
gyeolhon |
lễ cưới |
105 |
반장님 |
banjangnim |
tổ trưởng |
106 |
친구 결혼식 |
chingu gyeolhonsik |
lễ kết hôn |
107 |
전통 혼례 |
jeontong honrye |
lễ cưới truyền thống |
108 |
순서 말하기 |
sunseo malhagi |
nói theo thứ tự |
109 |
추천하기 |
chucheonhagi |
tiến cử |
110 |
인형 |
inyeong |
búp bê |
111 |
폐백을 드리다 |
pyebaeguel deurida |
dâng tặng lễ vật (lễ lại mặt) |
112 |
피로연을 하다 |
piroyeoneul hada |
tổ chức tiệc cưới |
113 |
사진 촬영을 하다 |
sajin chwaryeong-eul hada |
quay phim chụp ảnh |
114 |
하객 |
hagaek |
khách mời |
115 |
주례 |
jurye |
chủ hôn lễ |
116 |
신부 |
sinbu |
cô dâu |
117 |
신랑 |
sinrang |
chú rể |
118 |
축의금 |
chugygeum |
tiền chúc mừng |
119 |
청첩장 |
cheongcheopjang |
thiệp mời |
120 |
결혼식 |
gyeolhonsik |
lễ kết hôn |
121 |
결혼 문화 |
gyeolhon munhwa |
văn hóa kết hôn |
122 |
칠순 |
chilsun |
ngày mừng thọ 70 tuổi |
123 |
환갑 |
hwanggab |
ngày mừng thọ 60 tuổi |
124 |
결혼기념일 |
gyeolhon ginyeomil |
kỷ niệm ngày cưới |
125 |
어린이날 |
eorininal |
ngày tết thiếu nhi |
126 |
스승의 날 |
seuseung-ui nal |
ngày nhà giáo |
127 |
어버이날 |
eobeoinal |
ngày của cha mẹ |
128 |
집들이 |
jipdeuri |
tiệc tân gia |
129 |
돌 |
dol |
tiệc thôi nôi |
130 |
백일 |
baegil |
một trăm ngày |
131 |
생일 |
saeng-il |
sinh nhật |
132 |
특별한 날 |
teukbyeolhan nal |
ngày đặc biệt |
133 |
모델 |
model |
mẫu |
134 |
관심 |
gwansim |
quan tâm |
135 |
줄어들다 |
jureodeulda |
giảm, giảm thiểu |
136 |
삼성전자 |
samseongjeonja |
điện tử Samsung |
137 |
대표 |
daepyo |
đại diện |
138 |
수입 |
suip |
nhập khẩu |
139 |
화면 |
hwamyeon |
màn hình |
140 |
기능 |
gineung |
chức năng |
141 |
신제품 |
sinjepum |
sản phẩm mới ra |
142 |
스마트폰 |
seumateupon |
điện thoại thông minh |
143 |
추측하기 |
chuchukhagi |
phỏng đoán |
144 |
이유 말하기 |
iyu malhagi |
nói về lý do |
145 |
예능 프로그램 |
yeneung peurogeuraem |
chương trình giải trí |
146 |
경제 발전 |
gyeongje baljeon |
kinh tế phát triển |
147 |
무역 |
muyeok |
mậu dịch, thương mại |
148 |
개발도상국 |
gaebaldosangguk |
nước đang phát triển |
149 |
선진국 |
seonjinguk |
nước tiên tiến |
150 |
수입품 |
suippum |
hàng nhập khẩu |
151 |
수출품 |
suchulppum |
hàng xuất khẩu |
152 |
수입하다 |
suip-hada |
nhập khẩu |
153 |
수출하다 |
suchulhada |
xuất khẩu |
154 |
경제 및 산업 |
gyeongje mit saneop |
kinh tế và công nghiệp |
155 |
아이돌 |
aidol |
idol, thần tượng |
156 |
영화배우 |
yeonghwabaeu |
diễn viên điện ảnh |
157 |
가수 |
gasu |
ca sĩ |
158 |
연예인 |
yeonyein |
nghệ sĩ |
159 |
예능 |
yeneung |
nghệ thuật |
160 |
프로그램 |
peurogeuraem |
chương trình |
161 |
음악 |
eumak |
âm nhạc |
162 |
영화 |
yeonghwa |
phim |
163 |
드라마 |
deurama |
phim truyền hình |
164 |
케이팝(K-pop) |
keipap (K-pop) |
K-pop |
165 |
한류 |
hallyu |
làn sóng Hàn Quốc |
166 |
조금씩 |
jogeumssik |
dần dần, một chút |
167 |
툭툭 차다 |
tuktuk chada |
đạp mạnh |
168 |
익숙하다 |
iksukada |
Quen, quen thuộc, thành thục, thông thạo |
169 |
작업하다 |
jageopada |
làm việc, tác nghiệp |
170 |
불편하다 |
bulpyeonhada |
bất tiện |
171 |
제품 포장 |
jepum pojang |
đóng gói sản phẩm |
172 |
유통업 |
yutong-eop |
ngành phân phối |
173 |
건설업 |
geonseoreop |
ngành xây dựng |
174 |
밀링 작업 |
milling jageop |
ngành phay |
175 |
용접 |
yongjeop |
hàn xì |
176 |
제조업 |
jejo-eop |
ngành chế tạo |
177 |
어업 |
eoeop |
ngư nghiệp |
178 |
농업 |
nong-eop |
nông nghiệp |
179 |
무시하다 |
musihada |
coi thường |
180 |
불쾌하다 |
bulkhwaehada |
khó chịu, không thoải mái |
181 |
피해를 주다 |
pihaereul juda |
gây hại, làm phiền |
182 |
함부로 하다 |
hamburo hada |
tùy tiện |
183 |
칭찬하다 |
chingchanhada |
khen ngợi |
184 |
배려하다 |
baeryeohada |
quan tâm |
185 |
존중하다 |
jonjunghada |
tôn trọng, kính trọng |
186 |
존댓말을 하다 |
jondaetmareul hada |
nói kính trọng |
187 |
반말을 하다 |
banmareul hada |
nói trống không |
188 |
예의가 없다 |
yeuiga eopda |
không có lễ phép |
189 |
예의가 있다 |
yeuiga itda |
lễ phép, lịch sự |
190 |
태도 |
taedo |
thái độ |
191 |
넥타이를 풀다 |
nektaireul pulda |
tháo cà vạt |
192 |
넥타이를 매다 |
nektaireul maeda |
đeo cà vạt |
193 |
지퍼를 내리다 |
jipeoreul naerida |
kéo khóa xuống |
194 |
지퍼를 올리다 |
jipeoreul ollida |
kéo khóa lên |
195 |
단추를 풀다 |
danchureul pulda |
tháo cúc, cởi cúc |
196 |
단추를 잠그다 |
danchureul jamgeuda |
cài cúc áo |
197 |
깔끔하다 |
kkalkkeumhada |
gọn gàng |
198 |
단정하다 |
danjeonghada |
lịch lãm, chỉnh tề |
199 |
유니폼 |
yunipom |
đồng phục |
200 |
작업복 |
jageopbok |
đồng phục lao động |
201 |
복장 |
bokjang |
trang phục |
202 |
대청소 |
daecheongso |
tổng vệ sinh |
203 |
원룸 |
wonrum |
nhà một phòng |
204 |
주택 |
jutaaek |
nhà ở, nhà riêng |
205 |
아파트 |
apateu |
chung cư |
206 |
신경 쓰다 |
singyeong sseuda |
chú ý, quan tâm |
207 |
큰일이 나다 |
keuniri nada |
xảy ra việc nghiêm trọng |
208 |
깜짝 놀라다 |
kkamjjak nollada |
ngạc nhiên |
209 |
아무도 |
amudo |
bất cứ ai |
210 |
보고하다 |
bogohada |
báo cáo |
211 |
즉시 |
jeuksi |
ngay |
212 |
파손되다 |
pasondoeda |
bị hỏng |
213 |
시설물 |
siseolmul |
thiết bị |
214 |
외출하다 |
wechulhada |
đi ra ngoài |
215 |
외부인 |
webuin |
khách |
216 |
치우다 |
chiuda |
dọn dẹp |
217 |
조리 기구 |
jori gigu |
đồ dùng nấu ăn |
218 |
플러그를 뽑다 |
peullugeureul ppopda |
rút phích cắm điện |
219 |
플러그를 꽂다 |
peullugeureul kkojda |
cắm phích cắm điện |
220 |
스위치를 끄다 |
seuwichireul kkeuda |
tắt công tắc |
221 |
스위치를 켜다 |
seuwichireul kyeoda |
bật công tắc |
222 |
전기장판 |
jeongijangpan |
chăn điện |
223 |
전기난로 |
jeonginanro |
lò sưởi điện |
224 |
난방 |
nanbang |
sưởi ấm |
225 |
선풍기 |
seonpunggi |
quạt điện |
226 |
에어컨 |
eeokeon |
máy điều hòa nhiệt độ |
227 |
냉방 |
naengbang |
máy lạnh, phòng lạnh |
228 |
냉난방기 |
naengnanbanggi |
hệ thống điều hòa |
229 |
규칙을 어기다 |
gyuchikeul eogida |
trái quy tắc |
230 |
규칙을 지키다 |
gyuchikeul jikida |
tuân thủ nguyên tắc |
231 |
관리인 |
gwalliin |
người quản lý |
232 |
룸메이트 |
rummeiteu |
bạn cùng phòng |
233 |
샤워실 |
syawoosil |
phòng tắm |
234 |
세탁실 |
setaksil |
phòng giặt |
235 |
출입문 |
chullipmun |
cửa ra vào |
236 |
계단 |
gyedan |
cầu thang |
237 |
복도 |
bokdo |
hành lang |
238 |
방 |
bang |
phòng |
239 |
기숙사 |
gisuksa |
ký túc xá |
240 |
간접화법 |
ganjeophwabeop |
cách nói gián tiếp |
241 |
아랫사람 |
araetsaram |
người cấp dưới |
242 |
윗사람 |
wit-saram |
người cấp trên |
243 |
일이 더 잘되다 |
iri deo jaldoeda |
làm việc tốt hơn |
244 |
일할 맛이 나다 |
ilhal masi nada |
hứng thú làm việc |
245 |
갈등 해결 방법 |
galdeung haegyeol bangbeop |
phương pháp giải quyết bất hòa |
246 |
직장 내에서의 호칭 |
jikjang naeeseoui hoching |
xưng hô nơi làm việc |
247 |
화해하다 |
hwahaehada |
hòa giải, làm lành, làm hòa |
248 |
사과하다 |
sagwahada |
xin lỗi |
249 |
오해를 풀다 |
ohaereul pulda |
giải tỏa hiểu lầm |
250 |
오해하다 |
ohaehada |
hiểu lầm |
251 |
말다툼을 하다 |
maldatumeul hada |
cãi cọ, tranh cãi, đôi co |
252 |
싸움을 하다 |
ssaumeul hada |
đánh nhau, cãi nhau |
253 |
화를 내다 |
hwareul naeda |
nổi nóng, nổi cáu |
254 |
화가 나다 |
hwaga nada |
tức giận, cáu giận, nổi cáu |
255 |
짜증을 내다 |
jjajeungeul naeda |
bực bội, bực tức |
256 |
욕을 하다 |
yogeul hada |
chửi, mắng chửi |
257 |
맞다 |
matda |
bị đánh |
258 |
때리다 |
ttaerida |
đánh, đập |
259 |
동료와의 갈등 |
dongnyowaui galdeung |
sự mâu thuẫn, sự bất đồng |
260 |
규율이 엄격하다 |
gyuyuri eomgyeokhada |
nội quy nghiêm ngặt |
261 |
자유롭다 |
jayuropda |
tự do, thoải mái |
262 |
분위기가 나쁘다 |
bunwigiga nappeuda |
bầu không khí xấu |
263 |
분위기가 좋다 |
bunwigiga jota |
bầu không khí tốt |
264 |
서로 위해주다 |
seoro wihaejuda |
quan tâm lẫn nhau |
265 |
격려하다 |
gyeokryeohada |
cổ vũ, động viên |
266 |
사이가 나쁘다 |
saiga nappeuda |
mối quan hệ xấu |
267 |
사이가 좋다 |
saiga jota |
quan hệ tốt |
268 |
부하 |
buha |
nhân viên cấp dưới |
269 |
상사 |
sangsa |
cấp trên |
270 |
동료 |
dongnyo |
đồng nghiệp |
271 |
직장의 분위기 |
jikjang-ui bunwigi |
bầu không khí nơi làm việc |
272 |
술자리 예절 |
suljari yejeol |
nghi lễ trong uống rượu |
273 |
따르다 |
ttareuda |
rót |
274 |
받다 |
batda |
nhận |
275 |
술 |
sul |
rượu |
276 |
상사 |
sangsa |
cấp trên |
277 |
공장장 |
gongjangjang |
quản đốc |
278 |
포식하다 |
posikhada |
ăn no căng |
279 |
배 터지게 먹다 |
bae teojige meokda |
ăn no vỡ bụng ra |
280 |
치맥 |
chimaek |
chi-maek (bia và thịt gà) |
281 |
기억하다 |
gieokhada |
nhớ |
282 |
새 직원 소개하기 |
sae jigwon sogaehagi |
giới thiệu nhân viên mới |
283 |
체육대회 |
cheyukdaehoe |
hội thể thao |
284 |
야유회 |
yayuhoe |
buổi dã ngoại |
285 |
등반 대회 |
deungban daehoe |
hội leo trèo (leo núi) |
286 |
단합 대회 |
danhap daehoe |
đại hội |
287 |
친해지다 |
chinhaejida |
làm quen với, quen, thân |
288 |
축하하다 |
chukhahada |
chúc mừng |
289 |
환송하다 |
hwansonghada |
chia tay, đưa tiễn |
290 |
환영하다 |
hwanyeonghada |
chào mừng, hoan nghênh |
291 |
직장에서의 모임 |
jikjang-eseoui moim |
họp ở nơi làm việc |
292 |
건배하다 |
geonbaehada |
chạm chén, cụng ly |
293 |
술을 받다 |
suleul batda |
nhận mời rượu |
294 |
2차에 가다 |
ichae gada |
đi tăng 2 |
295 |
한잔하다 |
hanjan-hada |
uống một chén |
296 |
한턱내다 |
hanteoknaeda |
khao, đãi |
297 |
빠지다 |
ppajida |
vắng mặt |
298 |
참석하다 |
chamseokhada |
tham dự |
299 |
회식을 하다 |
hoesigeul hada |
liên hoan công ty |
300 |
회식 |
hoesik |
bữa tiệc công ty |
301 |
명예 손상 |
myeong-ye sonsang |
thiệt hại danh dự |
302 |
도덕적 비난 |
dodeokjeok binan |
phê bình đạo đức |
303 |
발생 |
balsaeng |
phát sinh |
304 |
손해배상 |
sonhaebaesang |
bồi thường thiệt hại |
305 |
민사 책임 |
minsa chaegim |
trách nhiệm dân sự |
306 |
과태료 |
gwataeryo |
phạt |
307 |
행정적 책임 |
haengjeongjeok chaegim |
trách nhiệm hành chính |
308 |
징계 |
jinggye |
kỷ luật |
309 |
해고 |
haego |
sa thải |
310 |
감봉 |
gambong |
giảm lương |
311 |
정직 |
jeongjik |
đình chỉ |
312 |
견책 |
gyeonchaek |
khiển trách |
313 |
경고 |
gyeonggo |
cảnh báo |
314 |
증거를 확보하다 |
jeunggeoreul hwakbohada |
xác nhận chứng cứ |
315 |
사건을 기록하다 |
sa-geoneul girokada |
ghi lại sự việc |
316 |
예민하다 |
yeminhada |
nhạy cảm |
317 |
의도 |
uido |
có ý đồ |
318 |
농담 |
nongdam |
nói đùa |
319 |
불이익을 주다 |
buri-igeul juda |
gây bất lợi |
320 |
요구하다 |
yoguhada |
yêu cầu |
321 |
강요하다 |
gangyohada |
ép buộc, cưỡng bức |
322 |
신고하다 |
singohada |
trình báo |
323 |
의사를 표현하다 |
uisareul pyohyeonhada |
biểu hiện ý đồ suy nghĩ |
324 |
성범죄 |
seongbeomjoe |
tội phạm quấy rối tình dục |
325 |
증인 |
jeung-in |
nhân chứng |
326 |
증거 |
jeunggeo |
chứng cứ |
327 |
피해자 |
pihaeja |
người bị hại |
328 |
가해자 |
gahaeeoja |
thủ phạm |
329 |
성희롱 대처 방법 |
seonghirong daecheo bangbeop |
đối mặt với quấy rối tình dục |
330 |
동영상 |
dong-yeongsan |
video, clip |
331 |
음란물 |
eumnanmul |
văn hóa phẩm đồi trụy |
332 |
음담패설 |
eumdampaesol |
chuyện dâm ô tục tĩu |
333 |
신체 접촉 |
sinche jeopchok |
đụng chạm thân thể |
334 |
성적 농담 |
seongjeok nongdam |
trêu đùa giới tính |
335 |
거부감 |
geobugam |
Cảm giác khó tiếp nhận |
336 |
수치심 |
suchisim |
hổ thẹn, nhục nhã |
337 |
불쾌감 |
bulkwaegam |
cảm giác bực mình, khó chịu |
338 |
성희롱 |
seonghirong |
quấy rối tình dục |
5. Từ vựng Bài 41 đến bài 50
STT |
Từ vựng EPS TOPIK |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
운반하다 |
unbanhada |
vận chuyển |
2 |
붙이다 |
butida |
dán |
3 |
올리다 |
ollida |
đưa lên |
4 |
용접하다 |
yongjeophada |
hàn |
5 |
들여오다 |
deuryeo-oda |
mang đến |
6 |
거래처 |
georaecheo |
nơi giao dịch |
7 |
공구함 |
gongguham |
hòm dụng cụ |
8 |
롱노즈 플라이어 |
longnojeu peullai-eo |
kìm mũi dài |
9 |
바이스 |
baiseu |
Ê-tô |
10 |
송곳 |
songgot |
cái dùi |
11 |
정 |
jeong |
cái đục |
12 |
줄 |
jul |
cái giũa |
13 |
사포 |
sapo |
giấy nhám, giấy ráp |
14 |
대패 |
daepae |
cái bào gỗ |
15 |
연삭기 |
yeonsakgi |
그라인더 =연삭기 |
16 |
그라인더(연삭기) |
geuraindeo (yeonsakgi) |
máy mài |
17 |
파이프 렌치 |
paipeu renchi |
kìm vặn tuýp nước |
18 |
쇠지레 |
soejire |
Cái xà beng, cái đòn sắt |
19 |
결속핸들 |
gyeolsokhaendeul |
xoắn cầm tay (dùng xoắn dây thép) |
20 |
절곡기 |
jeolgokgi |
kìm cộng lực, máy cắt |
21 |
작업에 필요한 도구 |
jageobe piryohan dogu |
công cụ cho công việc |
22 |
전선 릴 |
jeonseon ril |
cuộn dây cáp |
23 |
핸드카 |
haendeuka |
xe đẩy hàng, xe goong |
24 |
컨트롤 판넬 |
keonteurol pan-nel |
bảng điều khiển |
25 |
호이스트 |
hoiseuteu |
cần trục, tời |
26 |
밴딩기 |
baendinggi |
máy đóng đai |
27 |
용접봉 |
yongjeopbong |
que hàn |
28 |
가스 용접기 |
gaseu yongjeopgi |
máy hàn khí ga |
29 |
전기 용접기 |
jeongi yongjeopgi |
máy hàn điện |
30 |
에어 콤프레서 |
eeo kompeureseo |
máy nén khí |
31 |
전기 절단기 |
jeongi jeoldangi |
máy cắt điện |
32 |
제조업 기계 |
jejo-eop gigye |
sản xuất chế tạo máy móc |
33 |
너트 |
neoteu |
đai ốc (con ốc có lỗ) |
34 |
볼트/너트 |
bolteu/neoteu |
cái bulông/đai ốc (ốc có lỗ) |
35 |
나사못 |
nasamot |
vít |
36 |
못/나사못 |
mot/nasamot |
đinh/vít |
37 |
풀다 |
pulda |
cởi, tháo, mở |
38 |
조이다/풀다 |
joida/pulda |
xiết, thắt, thít, vặn/cởi, tháo, mở |
39 |
두드리다 |
dudeurida |
gõ, đánh, cốc, đấm |
40 |
자르다 |
jareuda |
cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
41 |
뚫다 |
ttulta |
đục, khoét, khoan |
42 |
스패너 |
seupaeneoda |
cờ lê |
43 |
망치 |
mangchi |
cái búa |
44 |
톱 |
top |
cái cưa |
45 |
전기 드릴 |
jeongi deuril |
máy khoan điện |
46 |
박다 |
bakda |
xoáy vào, đóng vào |
47 |
구부리다/펴다 |
guburida/pyeoda |
uốn thẳng/bẻ cong |
48 |
절단하다 |
jeoldanhada |
cắt đứt |
49 |
구부리다 |
guburida |
uốn, bẻ |
50 |
끊다/구부리다 |
kkeunta/guburida |
cắt/uốn, bẻ |
51 |
드라이버 |
deuraibeo |
tuốc nơ vít |
52 |
플라이어 |
peullai-eo |
kìm có răng |
53 |
니퍼 |
nipeo |
kìm cắt |
54 |
펜치 |
penchi |
cái kìm |
55 |
제조업 수공구 |
jejo-eop sugonggu |
dụng cụ cầm tay cho sản xuất chế tạo |
56 |
확실 |
hwaksil |
chắc chắn |
57 |
사용법 |
sayongbeop |
cách dùng |
58 |
도구 |
dogu |
dụng cụ, công cụ |
59 |
안전한 |
anjeonhan |
an toàn |
60 |
반장 |
banjang |
tổ trưởng |
61 |
남다 |
namda |
còn lại |
62 |
충분하다 |
chungbunhada |
đầy đủ |
63 |
골판지 |
golpanji |
giấy cát tông |
64 |
손잡이 |
sonjabi |
tay nắm |
65 |
목재 |
mokjae |
gỗ |
66 |
옮기다 |
omgida |
vận chuyển |
67 |
제작하다 |
jejakada |
chế tác, chế tạo |
68 |
완성하다 |
wanseonghada |
hoàn thành, kết thúc |
69 |
조절하다 |
jojeolhada |
điều chỉnh |
70 |
달다 |
dalda |
đính, lắp, thêm vào, ngọt |
71 |
붙이다 |
butida |
gắn, dán, châm |
72 |
접다 |
jeopda |
gấp lại |
73 |
오리다 |
orida |
rạch, xén |
74 |
자르다 |
jareuda |
cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
75 |
재다 |
jaeda |
đo, đo đạc |
76 |
포장 작업 |
pojang jageop |
đóng gói bao bì |
77 |
적재하다 |
jeokjaehada |
chất, xếp |
78 |
걸다 |
geolda |
treo, đeo, mắc |
79 |
빼다 |
ppaeda |
nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
80 |
꽂다 |
kkojda |
cài, gắn, đóng, cắm |
81 |
끼우다 |
kkiuda |
gắn vào, bỏ vào, kẹp vào |
82 |
돌리다 |
dollida |
xoay, vận hành, xoay sở |
83 |
내리다 |
naerida |
gạt xuống |
84 |
올리다 |
ollida |
gạt lên |
85 |
누르다 |
nurureuda |
ấn |
86 |
쓰다 |
sseuda |
사용하다=쓰다 |
87 |
사용하다 |
sayonghada |
sử dụng |
88 |
작동하다 |
jakdonghada |
vận hành |
89 |
기계 작동 |
gigye jakdong |
hoạt động máy móc |
90 |
소자 |
soja |
loại nhỏ |
91 |
중자 |
jungja |
loại trung bình |
92 |
대자 |
daeja |
to |
93 |
주문서 |
jumunseo |
đơn đặt hàng |
94 |
중장비 |
jungjangbi |
thiết bị |
95 |
현장 |
hyeonjang |
hiện trường |
96 |
건설하다 |
geonseolhada |
xây dựng |
97 |
확인하다 |
hwag-inhada |
xác nhận |
98 |
지시하다 |
jisihada |
chỉ thị |
99 |
작업 |
jageop |
công việc |
100 |
레미콘 |
remikon |
xe trộn bê tông |
101 |
그레이더 |
geureideoseu |
máy san, xe san đất |
102 |
덤프트럭 |
deompeuteureok |
xe ben |
103 |
트랙터 |
teuraekteo |
máy kéo, xe kéo |
104 |
불도저 |
buldojeo |
máy ủi, xe ủi đất |
105 |
굴착기 |
gulchagi |
máy xúc |
106 |
화물차 |
hwamulcha |
화물차=트럭 |
107 |
트럭 |
teureok |
xe tải |
108 |
기중기 |
gijunggi |
크레인=기중기 |
109 |
크레인 |
keurein |
cần trục, cần cẩu |
110 |
지게차 |
jigyecha |
xe nâng |
111 |
납품하다 |
nappumhada |
giao hàng |
112 |
출하하다 |
chulhahada |
xuất hàng |
113 |
내리다 |
naerida |
tháo xuống, đem xuống, chuyển xuống, đưa xuống |
114 |
싣다 |
sitda |
chất, xếp, lên |
115 |
쌓다 |
ssatda |
trồng lên, xếp lên |
116 |
나르다 |
nareuda |
chuyển, vận chuyển |
117 |
묶다 |
mukda |
buộc |
118 |
넣다 |
neotda |
để vào |
119 |
담다 |
damda |
đặt vào |
120 |
포장하다 |
pojanghada |
싸다=포장하다 |
121 |
싸다 |
ssada |
rẻ, bọc, gói |
122 |
분류하다 |
bunryuhada |
phân loại |
123 |
콘크리트를 타설하다 |
konkeuriteureul taseolhada |
đổ bê tông, trộn bê tông |
124 |
철근을 조립하다 |
cheolgeuneul joriphada |
lắp ráp cốt thép |
125 |
거푸집을 설치하다 |
geopujibeul seolchihada |
lắp đặt cốt pha |
126 |
땅을 파다 |
ttangeul pada |
đào đất |
127 |
건물을 짓다 |
geonmureul jitda |
xây tòa nhà |
128 |
비계 |
bigye |
giàn giáo |
129 |
콘크리트 |
konkeuriteu |
bê tông |
130 |
시멘트 |
simenteu |
xi măng |
131 |
철근 |
cheolgeun |
thép |
132 |
벽돌 |
byeokdol |
gạch |
133 |
공사장 |
gongsajang |
công trường |
134 |
건설 |
geonseol |
xây dựng |
135 |
건설 현장 |
geonseol hyeonjang |
công trình xây dựng |
136 |
까다롭다 |
kkadaroppda |
khó tính, cầu kỳ |
137 |
분리하다 |
bunrihada |
phân loại |
138 |
처리하다 |
cheorihada |
xử lý |
139 |
바로바로 |
barobaro |
ngay lập tức |
140 |
페인트 |
peinteu |
sơn |
141 |
정돈하다 |
jeongdonhada |
dọn dẹp |
142 |
말하다 |
malhada |
nói, kể |
143 |
묘사하다 |
myosahada |
mô tả |
144 |
환경 |
hwangyeong |
môi trường |
145 |
비닐 끈 |
binil kkeun |
dây, quai, việc kiếm sống, kế sinh nhai |
146 |
바구니 |
baguni |
thúng, rá, rổ, giỏ |
147 |
마대 |
made |
bao, bao tải |
148 |
사다리 |
sadari |
thang |
149 |
일륜차 |
illyuncha |
xe rùa, xe đẩy 1 bánh |
150 |
손수레 |
sonsure |
xe đẩy tay, xe goòng nhỏ |
151 |
환풍기 |
hwanpunggi |
quạt thông gió |
152 |
배설물 |
baeseolmul |
분뇨=배설물 |
153 |
분뇨 |
bunnyo |
phân, chất thải |
154 |
폐유 |
pyeyu |
dầu thải |
155 |
폐수 |
pyesu |
nước thải |
156 |
폐기물 |
pyegimul |
rác thải, đồ thải loại |
157 |
환기하다 |
hwan-gihada |
làm thông gió |
158 |
정리하다 |
jeongnihada |
sắp xếp, dọn dẹp, sắp xếp, chỉnh lý, điều chỉnh |
159 |
치우다 |
chiuda |
dọn dẹp |
160 |
버리다 |
beorida |
vứt, bỏ, loại bỏ |
161 |
쾌적하다 |
kwaejeokhada |
dễ chịu, thoải mái |
162 |
소음이 심하다 |
soeum-i simhada |
ồn ào |
163 |
냄새가 심하다 |
naemsaega simhada |
nặng mùi |
164 |
정리가 잘 되어 있다 |
jeongniga jal doeeo itda |
gọn gàng, ngăn nắp |
165 |
엉망이다 |
eongmangida |
lộn xộn |
166 |
깨끗하다 |
kkaekkeuthada |
sạch sẽ |
167 |
더럽다 |
deoreopda |
bẩn |
168 |
작업장 환경 |
jageopjang hwangyeong |
môi trường làm việc |
169 |
콩 |
kong |
đậu, đỗ |
170 |
콩 |
kong |
đậu, đỗ |
171 |
밀 |
mil |
lúa mì |
172 |
보리 |
bori |
lúa mạch |
173 |
벼 |
byeoseu |
lúa |
174 |
곡류 |
gokryu |
ngũ cốc |
175 |
창고 |
changgo |
nhà kho, cái kho |
176 |
딱딱하다 |
ttakttakhada |
rắn chắc, cứng |
177 |
챙기다 |
chaenggida |
chuẩn bị |
178 |
겨울 |
gyeoul |
mùa đông |
179 |
가을 |
ga-eul |
mùa thu |
180 |
여름 |
yeoreum |
mùa hè |
181 |
봄 |
bom |
mùa xuân |
182 |
사계절 |
sagyejeol |
bốn mùa |
183 |
농촌 |
nongchon |
nông thôn |
184 |
요구하다 |
yoguhada |
yêu cầu |
185 |
변경하다 |
byeonggyeonghada |
thay đổi |
186 |
농약을 치다 |
nong-yageul chida |
phun thuốc trừ sâu |
187 |
벌레를 잡다 |
beollereul japda |
bắt sâu bọ |
188 |
잡초를 뽑다 |
japchoteul ppopda |
nhổ cỏ |
189 |
거름을 주다 |
georeumeul juda |
bón phân |
190 |
물을 주다 |
mureul juda |
tưới nước |
191 |
모종을 심다 |
mojong-eul simda |
trồng cây con |
192 |
씨앗을 뿌리다 |
ssias-eul ppurida |
gieo hạt giống |
193 |
비료를 뿌리다 |
biryoreul ppurida |
rắc phân bón |
194 |
캐다 |
kaeda |
đào bới |
195 |
따다 |
ttada |
hái, ngắt |
196 |
수확하다 |
suhwakhada |
thu hoạch, gặt hái |
197 |
거두다 |
geoduda |
thu hoạch |
198 |
재배하다 |
jaebaehada |
nuôi, trồng, trồng trọt, canh tác |
199 |
기르다 |
gireuda |
nuôi, nuôi con, nuôi nấng, nuôi dưỡng |
200 |
키우다 |
kiuda |
nuôi, trồng, mở rộng, giáo dục |
201 |
콤바인 |
kombain |
máy gặt |
202 |
경운기 |
gyeong-ungi |
máy cày |
203 |
농약 분무기 |
nongyak bunmugi |
bình phun thuốc trừ sâu |
204 |
파종상자 |
pajongsangja |
Khay gieo hạt |
205 |
물뿌리개 |
mulppurigae |
bình tưới cây, bình xịt nước |
206 |
호스 |
hoseu |
ống dẫn, vòi dẫn |
207 |
쇠스랑 |
soeseurang |
cái bàn cào, cái cào cỏ |
208 |
갈퀴 |
galkwi |
cây cào, cái cào (lá cây) |
209 |
모종삽 |
mojongsap |
xẻng bứng cây, xẻng ngắn |
210 |
삽 |
sap |
cái xẻng |
211 |
곡괭이 |
gokgoengi |
cuốc chim |
212 |
괭이 |
goengi |
cái cuốc |
213 |
호미 |
homi |
cái cào, cái liềm móc |
214 |
낫 |
nat |
liềm, hái |
215 |
비닐하우스 |
binilhauseu |
nhà phủ ni-lông |
216 |
과수원 |
gwasuwon |
vườn cây ăn trái |
217 |
농장 |
nongjang |
nông trại |
218 |
밭 |
bat |
rẫy, nương, vườn, cánh đồng |
219 |
논 |
non |
ruộng |
220 |
농업 |
nong-eop |
nông nghiệp |
221 |
스키드로더 |
seukideurodeo |
xe ủi hót rác |
222 |
갈다 |
galda |
thay đổi, thay thế |
223 |
제때 |
jettae |
ngay lập tức |
224 |
엉키다 |
eongkida |
bị rối |
225 |
혼을 내다 |
honeul naeda |
mắng |
226 |
미리미리 |
mirimiri |
trước |
227 |
부르다 |
bureuda |
gọi, hát, no |
228 |
단단히 |
dandani |
cứng |
229 |
수의사 |
suuisa |
bác sỹ thú y |
230 |
가스가 차다 |
gaseuga chada |
đầy hơi |
231 |
불룩해지다 |
bullukhaejida |
trướng bụng, phồng |
232 |
추천하다 |
chucheonhada |
giới thiệu |
233 |
찾다 |
chatda |
tìm kiếm |
234 |
원인 |
won-in |
nguyên nhân |
235 |
해결하다 |
haegyeolhada |
giải quyết |
236 |
문제 |
munje |
vấn đề |
237 |
방안 |
bang-an |
phương án |
238 |
사료 배합기 |
saryo baehapgi |
máy trộn thức ăn gia súc |
239 |
스티로폼 상자 |
seutiropon sangja |
thùng xốp |
240 |
갈퀴 |
galkwi |
cái cào nghêu, sò, ốc, hến… |
241 |
수경 |
sugyeong |
kính lặn |
242 |
수중 펌프 |
sujung peompeu |
máy bơm chìm |
243 |
바늘대 |
banueldae |
kim may bao, chỗ gắn kim |
244 |
부표 |
bupyo |
phao |
245 |
부자 |
buja |
phú ông, phao |
246 |
낚시 바늘 |
nakssi banuel |
lưỡi câu cá |
247 |
뜰채 |
tteulchae |
cái vợt cá |
248 |
도르래 |
dorurae |
cái ròng rọc |
249 |
닻 |
dat |
cái mỏ neo |
250 |
고리 |
gori |
móc xích, mắt xích |
251 |
쇠사슬 |
soesa-seul |
dây xích sắt |
252 |
밧줄 |
batjul |
dây thừng |
253 |
양망기 |
yangmanggi |
Máy kéo lưới |
254 |
집어등 |
jibeodeung |
đèn nhử cá |
255 |
통발 |
tongbal |
cái đó bắt cá |
256 |
그물 |
geumul |
lưới |
257 |
어업 |
eoeop |
ngư nghiệp |
258 |
건초 |
geoncho |
cỏ khô |
259 |
먹이 |
meok-i |
thức ăn, đồ ăn gia súc |
260 |
사료 |
saryo |
thức ăn gia súc |
261 |
축사 |
chuksa |
chuồng gia súc |
262 |
양계 |
yanggye |
nuôi gà |
263 |
양우 |
yang-u |
nuôi bò |
264 |
양돈 |
yangdon |
nuôi lợn |
265 |
토끼 |
tokki |
con thỏ |
266 |
말 |
mal |
con ngựa |
267 |
오리 |
ori |
con vịt |
268 |
양 |
yang |
con cừu |
269 |
닭 |
dak |
con gà |
270 |
소 |
so |
con bò |
271 |
돼지 |
dwaeji |
con lợn, heo |
272 |
축산업 |
chuksaneop |
nghề chăn nuôi |
273 |
기타 |
gita |
cái khác, ngoài ra |
274 |
직장 |
jikjang |
nơi làm việc, chỗ làm việc |
275 |
게시판 |
gesipan |
bảng thông báo |
276 |
칭찬하다 |
chingchanhada |
khen |
277 |
속상하다 |
soksanghada |
lo lắng |
278 |
손에 익다 |
sone ikda |
quen tay |
279 |
수고하다 |
sugohada |
vất vả |
280 |
기록하다 |
girokhada |
ghi lại |
281 |
업무 |
eopmu |
công việc |
282 |
수평대 |
supyeongdae |
thước ni-vô |
283 |
직각자 |
jikgakja |
thước vuông |
284 |
줄자 |
julja |
thước dây |
285 |
도색하다 |
dosekhada |
phủ sơn, sơn màu |
286 |
도장하다 |
dojanghada |
sơn bóng |
287 |
사포질하다 |
sapojilhada |
chà, nhám, đánh giấy nhám |
288 |
샌딩하다 |
saendinghada |
연마하다=샌딩하다 |
289 |
연마하다 |
yeonmahada |
mài rũa, đánh bóng, rèn luyện |
290 |
구멍을 뚫다 |
gumong-eul ttulta |
khoan lỗ |
291 |
홈을 파다 |
homeul pada |
đục lỗ |
292 |
원목을 재단하다 |
wonmogeul jaedanhada |
đo gỗ để cắt |
293 |
가구 제조 |
gagu jejo |
sản xuất, chế tạo đồ nội thất |
294 |
관리하다 |
gwallihada |
quản lý |
295 |
재고를 파악하다 |
jaegoreul paakhada |
kiểm tra hàng trong kho |
296 |
온도를 유지하다 |
ondorul yujihada |
duy trì nhiệt độ |
297 |
덮개를 덮다 |
deopgaereul deopda |
che đậy, phủ bên ngoài |
298 |
저장하다 |
jeojanghada |
lưu trữ |
299 |
보관하다 |
bogwanhada |
bảo quản |
300 |
출고하다 |
chulgohada |
xuất kho |
301 |
입고하다 |
ipgohada |
nhập kho |
302 |
컨테이너 |
keonteineo |
công-te-nơ, container |
303 |
냉동 창고 |
naengdong changgo |
kho đông lạnh |
304 |
물류 창고 |
mullyu changgo |
kho hàng |
305 |
창고 관리 |
changgo gwalli |
quản lý kho hàng |
306 |
안전핀 |
anjeonpin |
chốt an toàn |
307 |
사용하다 |
sayonghada |
sử dụng |
308 |
방법 |
bangbeop |
phương pháp |
309 |
진정하다 |
jinjeonghada |
trấn tĩnh |
310 |
가만히 있다 |
gamanhi itda |
đứng yên |
311 |
불꽃이 튀다 |
bulkkoti twida |
hỏa hoạn |
312 |
방심하다 |
bangsimhada |
bất cẩn |
313 |
딴생각 |
ttansaenggak |
nghĩ cái khác |
314 |
맞추다 |
matchuda |
đúng |
315 |
모서리 |
moseori |
góc |
316 |
비상구 |
bisanggu |
lối thoát hiểm |
317 |
비상벨 |
bisangbel |
chuông khẩn cấp |
318 |
소화기 |
sohwagi |
bình cứu hỏa |
319 |
가스 누출 사고 |
gaseu nuchul sago |
tai nạn rò rỉ khí ga |
320 |
화재 사고 |
hwajae sago |
tai nạn hỏa hoạn |
321 |
폭발 사고 |
pokbal sago |
tai nạn do nổ |
322 |
낙하 사고 |
nakha sago |
tai nạn bởi vật rơi |
323 |
누전 사고 |
najeon sago |
tai nạn do hở điện |
324 |
추락 사고 |
churak sago |
tai nạn bị rơi |
325 |
감전 사고 |
gamjeon sago |
tai nạn điện giật |
326 |
붕괴 사고 |
bunggoe sago |
tai nạn do sụp đổ |
327 |
작업장 사고 |
jageopjang sago |
sự cố nơi làm việc |
328 |
가스에 중독되다 |
gaseue jungdokdoeda |
bị trúng độc khí ga |
329 |
찰과상을 입다 |
chalgwasang-eul ipda |
bị xước da |
330 |
화상을 입다 |
hwasang-eul ipda |
bị bỏng |
331 |
유리가 박히다 |
yuriga bakida |
bị thủy tinh đâm |
332 |
못에 찔리다 |
mose jilida |
bị đinh đâm |
333 |
발이 깔리다 |
bari kkallida |
bị kẹp bàn chân |
334 |
손가락이 데다 |
songarag-i deda |
bị bỏng ngón tay |
335 |
손가락이 베이다 |
songarag-i be-ida |
bị đứt ngón tay |
336 |
손가락이 끼이다 |
songarag-i kki-ida |
bị kẹp ngón tay |
337 |
손가락이 잘리다 |
songarag-i jallida |
đứt ngón tay |
338 |
재해 |
jaehae |
thiệt hại |
339 |
조립하다 |
joriphada |
lắp ráp |
340 |
용접하다 |
yongjeophada |
hàn xì |
341 |
절단하다 |
jeoldanhada |
cắt cụt, cắt đứt |
342 |
깎다 |
kkakda |
cắt, gọt, giảm (giá), đẽo, khắc |
343 |
밀링 기계 |
milling gigye |
máy phay cơ khí |
344 |
파내다 |
paneda |
khoan, đục, đào lấy, bới lấy |
345 |
도려내다 |
doryeonaeda |
gọt bỏ, cắt bỏ |
346 |
갈다 |
galda |
mài |
347 |
선반 기계 |
seonban gigye |
máy tiện |
348 |
찍어 내다 |
jjigeo naeda |
dập, ép |
349 |
구부리다 |
guburida |
uốn cong |
350 |
프레스 기계 |
peureseu gigye |
máy dập, đột |
351 |
기계 작업 |
gigye jageop |
công việc cơ khí máy móc |
352 |
방진마스크 |
bangjinmaseukeu |
khẩu trang phòng độc |
353 |
벨트식 |
belteusik |
dây đai thắt lưng |
354 |
절연장갑 |
jeollyeonjanggap |
găng tay chống nhiệt |
355 |
일반보안면 |
ilbanboanmyeon |
mặt nạ thông thường |
356 |
청력보호구 |
cheongnyeokbohogo |
dụng cụ bảo vệ thính giác |
357 |
보호하다 |
bohôhada |
bảo hộ |
358 |
종류 |
jongnyu |
loại, chủng loại |
359 |
방사선 |
bang-saseon |
tia phóng xạ |
360 |
물체 |
mulche |
vật thể, đồ vật |
361 |
뜨겁다 |
tteugeopda |
nóng |
362 |
진동 |
jindong |
chấn động |
363 |
분진 |
bunjin |
bụi |
364 |
화학물질 |
hwahakmuljil |
chất hóa học |
365 |
빛 |
bit |
tia UV |
366 |
호흡기 |
hoheupgi |
hệ hô hấp |
367 |
손 |
son |
tay |
368 |
전신 |
jeonsin |
toàn thân |
369 |
발 |
bal |
chân |
370 |
안면 |
anmyeon |
mặt |
371 |
귀 |
gwi |
tai |
372 |
눈 |
nun |
mắt |
373 |
머리 |
meori |
đầu |
374 |
신체 |
sinche |
thân thể |
375 |
갈아 신다 |
gara sinda |
thay giày |
376 |
깜빡하다 |
kkambpakada |
quên mất |
377 |
예방하다 |
yebanghada |
đề phòng |
378 |
위험상황 |
wiheomsanghwang |
nguy cơ |
379 |
위험 |
wiheom |
sự nguy hiểm |
380 |
불이 나다 |
buri nada |
xảy ra hỏa hoạn |
381 |
폭발하다 |
pokbalhada |
phát nổ |
382 |
누출되다 |
nuchuldoeda |
가스가 새다=누출되다 |
383 |
가스가 새다 |
gaseuga saeda |
rò rỉ ga |
384 |
감전되다 |
gamjeondoeda |
bị điện giật |
385 |
기계에 감기다 |
gigyee gamgida |
bị cuốn vào máy |
386 |
맞다 |
matda |
bị rơi đúng, đúng, đúng đắn, đúng vậy, đúng rồi |
387 |
파편이 튀다 |
papyeoni twida |
mảnh vụn bắn ra |
388 |
구덩이에 빠지다 |
gudeong-ie ppajida |
ngã xuống hố |
389 |
추락하다 |
churakhada |
rớt, tụt, tụt xuống, lao dốc |
390 |
떨어지다 |
tteoreojida |
bị rơi |
391 |
미끄러지다 |
mikkeureojida |
trượt chân |
392 |
넘어지다 |
neomeojida |
bị ngã |
393 |
충돌하다 |
chungdolhada |
xung đột, va chạm |
394 |
부딪히다 |
budichihida |
va chạm |
395 |
작업장 사고 |
jageopjang sago |
tai nạn trong nghề |
396 |
안전장화 |
anjeonjanghwa |
ủng bảo hộ |
397 |
안전화 |
anjeonhwa |
giày bảo hộ |
398 |
안전장갑 |
anjeonjanggap |
găng tay bọc cao su |
399 |
목장갑 |
mokjanggap |
găng tay vải |
400 |
안전대 |
anjeondae |
dây đai an toàn |
401 |
귀덮개 |
gwideopeogae |
tai nghe trùm tai, cái bịt tai chống ồn |
402 |
귀마개 |
gwimagae |
tai nghe nhỏ, nút tai, cái bịt tai chống ồn |
403 |
마스크 |
maseukeu |
mặt nạ phòng độc |
404 |
보안경 |
boangyeong |
kính bảo hộ |
405 |
용접면 |
yongjeommyeon |
mũ hàn xì |
406 |
보안면 |
boanmyeon |
mặt nạ bảo hộ |
407 |
안전모 |
anjeonmo |
mũ bảo hiểm |
408 |
보호복 |
bohobok |
trang phục bảo hộ |
409 |
착용하다 |
chakyonghada |
đeo, mặc trang bị |
410 |
보호구 |
bohogo |
đồ bảo hộ |
411 |
입맛 |
ipmat |
khẩu vị |
412 |
틈틈이 |
teumteumi |
những lúc rảnh rỗi |
413 |
안색 |
ansaek |
sắc mặt, thái độ |
414 |
꼼꼼히 |
kkomkkomhi |
cẩn thận |
415 |
뽑히다 |
ppoppihida |
được chọn |
416 |
우수 사원 |
usu sawon |
nhân viên ưu tú |
417 |
기념하다 |
ginyeomhâda |
kỷ niệm |
418 |
근로자의 날 |
geunrojaui nal |
ngày người lao động |
419 |
목 |
mok |
cổ |
420 |
팔 |
pal |
tay |
421 |
옆구리 |
yeopguri |
hông |
422 |
어깨 |
eokkae |
vai |
423 |
허벅지 |
heobeokji |
bắp đùi |
424 |
종아리 |
jong-ari |
bắp chân |
425 |
건강 검진을 받다 |
geongang geomjineul batda |
kiểm tra sức khỏe |
426 |
기분 전환을 하다 |
gibun jeonhwaneul hada |
thay đổi tâm trạng |
427 |
휴식을 취하다 |
hyusigeul chwihada |
nghỉ ngơi |
428 |
청결을 유지하다 |
cheonggyeoreul yujihada |
giữ vệ sinh sạch sẽ |
429 |
골고루 섭취하다 |
golgorro seopchwihada |
ăn uống dinh dưỡng |
430 |
스트레칭을 하다 |
seuteureching-eul hada |
tập thể dục |
431 |
유산소 운동을 하다 |
yusanso undong-eul hada |
tập thể dục, tập gym |
432 |
표준 체중을 유지하다 |
pyojun chejungeul yujihada |
giữ gìn cân nặng tiêu chuẩn |
433 |
건강을 해치다 |
geongang-eul haechida |
hại sức khỏe |
434 |
건강을 챙기다 |
geongang-eul chaenggida |
quan tâm sức khỏe |
435 |
건강 증진 |
geongang jeungjin |
tăng sức khỏe |
436 |
조치를 취하다 |
jochireul chwihada |
xử lý |
437 |
개선하다 |
gaeseonhada |
cải thiện |
438 |
보수하다 |
bosuhada |
sửa chữa, bảo dưỡng |
439 |
정비하다 |
jeongbihada |
bảo dưỡng |
440 |
점검하다 |
jeomgeomhada |
kiểm tra |
441 |
주의하다 |
juuihada |
chú ý |
442 |
살피다 |
salpida |
kiểm tra, quan sát |
443 |
규칙을 준수하다 |
gyuchikeul junsuhada |
nội quy quy tắc |
444 |
안전 수칙을 어기다 |
anjeon suchigeul eogida |
không tuân thủ quy định an toàn |
445 |
안전 수칙을 지키다 |
anjeon suchigeul jikida |
tuân thủ quy định an toàn |
446 |
안전 수칙 |
anjeon suchik |
quy định an toàn |
6. Từ vựng Bài 51 đến bài 60
STT |
Từ vựng EPS TOPIK |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
불합격하다 |
bulhapgyeokhada |
thi trượt, không đỗ |
2 |
합격하다 |
hapgyeokhada |
trúng tuyển, thi đỗ |
3 |
성적표 |
seongjeokpyo |
bảng điểm |
4 |
증명사진 |
jeungmyeong-sajin |
ảnh CNND, thẻ CCCD, thẻ cư trú |
5 |
접수증 |
jeopsujeung |
biên lai nhận |
6 |
수험표 |
suheompyo |
phiếu dự thi |
7 |
수험료 |
suheomnyo |
tiền lệ phí |
8 |
신분증 |
sinbunjeung |
CMND, thẻ CCCD, thẻ cư trú |
9 |
한국어능력시험 |
hanguk-eoneungnyeok-siheom |
kỳ thi năng lực tiếng Hàn Quốc |
10 |
문의하다 |
mun-uihada |
hỏi |
11 |
어업 |
eoeop |
ngư nghiệp |
12 |
농업 |
nong-eop |
nông nghiệp |
13 |
축산업 |
chuksaneop |
ngành chăn nuôi |
14 |
서비스업 |
seobiseu-eop |
ngành dịch vụ |
15 |
건설업 |
geonseol-eop |
ngành xây dựng |
16 |
제조업 |
jejo-eop |
ngành chế tạo |
17 |
고용허가제 |
goyongheogaje |
chương trình cấp phép làm việc |
18 |
고용허가제 |
goyongheogaje |
cho phép tuyển dụng |
19 |
입국 |
ipguk |
nhập cảnh |
20 |
시험장 |
siheomjang |
địa điểm thi |
21 |
시험일시 |
siheom-ilsi |
ngày thi |
22 |
응시번호 |
eungsi-beonho |
số báo danh |
23 |
전화번호 |
jeonhwabeonho |
số điện thoại |
24 |
판매업 |
panmae-eop |
bán hàng |
25 |
재생용 재료수집 |
jaesaeng-yong jaeryosu-jip |
thu nhặt vật liệu tái sử dụng |
26 |
냉동창고업 |
naengdongchanggo-eop |
nghề làm kho lạnh |
27 |
농 |
nong |
nông |
28 |
구직신청분야 |
gujiksincheongbun-ya |
ngành nghề đăng ký |
29 |
여권 |
yeogwon |
hộ chiếu |
30 |
번호 |
beonho |
số |
31 |
여성 |
yeoseong |
nữ |
32 |
남성 |
namseong |
nam |
33 |
성별 |
seongbyeol |
giới tính |
34 |
생년월일 |
saengnyeon-wol-il |
ngày tháng năm sinh |
35 |
성명 |
seongmyeong |
họ tên |
36 |
자격이 주어지다 |
jagyeog-i ju-eojida |
được trao tư cách |
37 |
기출문제 |
gichulmunje |
câu hỏi đã thi |
38 |
공지가 나다 |
gongjiga nada |
thông báo |
39 |
취업하다 |
chwieophada |
có việc |
40 |
최대 |
choedae |
Lớn nhất, to nhất, tối đa |
41 |
하면 |
hamyeon |
nếu |
42 |
계약하다 |
gyeyakhada |
ký kết, thỏa thuận |
43 |
사람을 뽑다 |
saram-eul ppopda |
tuyển người |
44 |
신청하다 |
sincheonghada |
đăng ký |
45 |
취업 기간 |
chwieop gigan |
thời gian làm việc |
46 |
해고하다 |
haegohada |
bị sa thải, đuổi việc |
47 |
퇴직하다 |
toejikhada |
về hưu |
48 |
업체 명 |
eopche myeong |
tên công ty |
49 |
근무지 |
geunmuji |
nơi làm việc |
50 |
근무하다 |
geunmuhada |
làm việc |
51 |
서명하다 |
seomyeonghada |
사인하다= 서명하다 |
52 |
사인하다 |
sainhada |
ký tên |
53 |
계약을 하다 |
gyeyak-eul hada |
ký kết hợp đồng |
54 |
취업하다 |
chwieophada |
tìm được việc, có việc làm |
55 |
고용하다 |
goyonghada |
thuê, tuyển dụng |
56 |
취업자 |
chwieopja |
người tìm được việc, người có việc làm |
57 |
사업주 |
sa-eopju |
chủ doanh nghiệp |
58 |
면접을 보다 |
myeonjeob-eul boda |
thi phỏng vấn |
59 |
취업 절차 |
chwieop jeolcha |
thủ tục tuyển dụng |
60 |
숙식 |
suksik |
cung cấp chỗ ăn ở |
61 |
부담하다 |
budamhadea |
đảm trách, chịu trách nhiệm |
62 |
제공하다 |
jegonghada |
được nhận, được cung cấp |
63 |
업무 내용 |
eopmu naeyong |
chi tiết công việc |
64 |
지급 방법 |
jiggeup bangbeop |
hình thức trả lương |
65 |
지급일 |
jiggeup-il |
ngày trả lương |
66 |
임금 |
imgeum |
tiền lương |
67 |
휴게 시간 |
hyuge sigan |
thời gian nghỉ |
68 |
근무시간 |
geunmusigan |
thời gian làm việc |
69 |
수습 기간 |
suseup gigan |
thời gian thử việc |
70 |
계약 기간 |
gyeyak gigan |
thời hạn hợp đồng |
71 |
근로 조건 |
geunro jogeon |
điều kiện lao động |
72 |
서류 |
seoryu |
hồ sơ |
73 |
장소 |
jangso |
địa điểm đăng ký |
74 |
시기 |
sigi |
thời điểm đăng ký |
75 |
대상 |
daesang |
đối tượng |
76 |
갱신하다 |
gaengsinhada |
kéo dài |
77 |
만료되다 |
mallyodoeda |
hết hạn |
78 |
신분을 보장 받다 |
sinbun-eul bojang batda |
nhận đảm bảo về bản thân |
79 |
취업 교육 이해하기 |
chwieop gyoyuk ihae-hagi |
hiểu về đào tạo định hướng |
80 |
외국인 등록하기 |
oegukin deungnok-hagi |
đăng ký người LĐ nước ngoài |
81 |
입국 심사 받기 |
ipguk simsa batgi |
kiểm tra khi nhập cảnh |
82 |
대기하다 |
daegihada |
đợi |
83 |
표준근로계약서 |
pyojungeunrogyeyakseo |
hợp đồng lao động chuẩn |
84 |
가구 조립 |
gagu jorip |
lắp ráp đồ gỗ |
85 |
직무내용 |
jingmunaeyong |
nội dung đảm nhận |
86 |
사업내용 |
sa-eopnaeyong |
nội dung kinh doanh |
87 |
판매 |
panmae |
bán hàng |
88 |
가구 제작 |
gagu jejak |
sản xuất đồ gỗ |
89 |
업종 |
eopjong |
loại hình công việc |
90 |
업무내용 |
eopmunaeyong |
nội dung công việc |
91 |
취업 장소 |
chwieop jangso |
địa điểm làm việc |
92 |
미활용 |
mihwallyong |
không áp dụng |
93 |
입국일부터 |
ipguk-ilbuteo |
từ ngày nhập cảnh |
94 |
활용 |
hwallyong |
áp dụng |
95 |
수습기간 |
suseupgigan |
thời gian thử việc |
96 |
근로계약기간 |
geunrogyeyakgigan |
thời gian hợp đồng lao động |
97 |
본국주소 |
bon-gukjuso |
địa chỉ trong nước |
98 |
사업자등록번호 |
sa-eopja deungnokbeonho |
mã số đăng ký kinh doanh |
99 |
전화번호 |
jeonhwabeonho |
điện thoại |
100 |
소재지 |
sojaeji |
địa chỉ |
101 |
업체명 |
eopchemyeong |
tên công ty |
102 |
사용자 |
sayongja |
chủ sử dụng |
103 |
한국산업인력공단 |
hanguksan-eobinnyeokgongdan |
tổ chức phát triển NNL HQ |
104 |
아직 |
ajik |
Chưa, vẫn |
105 |
알려 주다 |
allyeo juda |
cho biết |
106 |
일단 |
ildan |
một chút |
107 |
운이 좋다 |
un-i jota |
may mắn |
108 |
이내 |
inae |
trong |
109 |
법적으로 |
beopjeog-euro |
theo luật |
110 |
외국인 등록 신청서 |
oegukin deungnok sincheongseo |
tờ khai đăng ký người nước ngoài |
111 |
지문을 등록하다 |
jimun-eul deungnok-hada |
đăng ký dấu vân tay |
112 |
번호표를 뽑다 |
beonhopyoreul ppopda |
lấy phiếu số tự động |
113 |
외국인 등록증 |
oegukin deungnokjeung |
thẻ đăng ký cư trú người nước ngoài |
114 |
수수료 |
susuryo |
lệ phí |
115 |
사업자 등록증 사본 |
sa-eopja deungnokjeung sabon |
bản photo giấy đăng ký kinh doanh |
116 |
외국인 등록을 하다 |
oegukin deungnok-eul hada |
thủ tục đăng ký người nước ngoài |
117 |
출입국 관리소 |
churipguk gwalliso |
văn phòng xuất nhập cảnh |
118 |
외국인 등록 |
oegukin deungnok |
đăng ký người nước ngoài |
119 |
작업장에 배치되다 |
jageopjang-e baechidoeda |
phân công, bố trí nơi làm việc |
120 |
취업 교육을 받다 |
chwieop gyoyug-eul batda |
đào tạo làm việc |
121 |
입국이 금지되다 |
ipgug-i geumjidoeda |
bị cấm nhập cảnh |
122 |
입국 심사를 받다 |
ipguk simsa batda |
tiếp nhận kiểm tra nhập cảnh |
123 |
입국하다 |
ipgukhada |
nhập cảnh |
124 |
통역 |
tong-yeok |
thông dịch, phiên dịch |
125 |
발급 받다 |
balgeup batda |
được cấp |
126 |
발급을 신청하다 |
balgeub-eul sincheonghada |
yêu cầu cấp phép |
127 |
유효 기간 |
yuhyo gigan |
thời gian hiệu lực |
128 |
여권 |
yeogwon |
hộ chiếu |
129 |
사증 |
sajeung |
비자=사증 |
130 |
비자 |
bija |
visa (thị thực) |
131 |
입국 절차 |
ipguk jeolcha |
thủ tục nhập cảnh |
132 |
진료 기록 |
jillyo girok |
báo cáo điều trị |
133 |
진술 |
jinsul |
trình bày |
134 |
최초 |
choecho |
đầu tiên |
135 |
목격자 |
mokgyeokja |
người chứng kiến |
136 |
빨려 들어가다 |
ppallyeo deureogada |
cuốn vào trong |
137 |
보험 |
boheom |
bảo hiểm |
138 |
외국인 전용 |
oegukin jeon-yong |
áp dụng cho người LĐ nước ngoài |
139 |
직접 알아보다 |
jikjeop araboda |
tìm hiểu trực tiếp |
140 |
장해 보상금 |
janghae bosanggeum |
đền bù thương tật |
141 |
휴업 급여 |
hyueop geupyeo |
lương nghỉ làm |
142 |
요양비 |
yoyangbi |
sự an dưỡng, sự điều dưỡng |
143 |
치료비 |
chiryobi |
tiền điều trị |
144 |
병원비 |
byeongwonbi |
bệnh phí, viện phí |
145 |
진단서 |
jindanseo |
giấy chuẩn đoán |
146 |
내역서 |
naeyeokseo |
bảng kê |
147 |
영수증 |
yeongsujeung |
hóa đơn |
148 |
청구서 |
cheongguseo |
giấy yêu cầu |
149 |
보험금을 타다 |
boheomgeum-eul tada |
nhận được tiền bảo hiểm |
150 |
보험금을 지급하다 |
boheomgeum-eul jiggeuphada |
chi trả tiền bảo hiểm |
151 |
지급 심사를 받다 |
jiggeup simsa batda |
tiếp nhận xem xét việc chi trả |
152 |
보험금을 청구하다 |
boheomgeum-eul cheongguhada |
đòi tiền bảo hiểm |
153 |
보험금 청구 |
boheomgeum cheonggu |
yêu cầu nhận tiền bảo hiểm |
154 |
소멸되다 |
somyeoldoeda |
mất hiệu lực |
155 |
만기가 되다 |
man-giga doeda |
hết hạn |
156 |
보험금을 환급 받다 |
boheomgeum-eul hwanggeup batda |
được nhận tiền bảo hiểm |
157 |
보상을 받다 |
bosang-eul batda |
nhận bồi thường |
158 |
사망 |
samang |
tử vong |
159 |
장해 |
janghae |
khuyết tật |
160 |
상해 |
sanghae |
Tổn hại |
161 |
질병 |
jilbyeong |
bệnh tật |
162 |
납입하다 |
nabiphada |
nộp vào, đóng |
163 |
보험료를 내다 |
boheomnyoreul naeda |
trả tiền bảo hiểm |
164 |
보험에 가입하다 |
boheom-e gaiphada |
tham gia mua bảo hiểm |
165 |
산재 보험 |
sanjae boheom |
bảo hiểm tai nạn |
166 |
상해 보험 |
sanghae boheom |
bảo hiểm thương tật, bảo hiểm rủi ro |
167 |
보험 가입 |
boheom gaip |
tham gia bảo hiểm |
168 |
월급 |
wolgeup |
lương tháng |
169 |
일급 |
ilgeup |
lương ngày |
170 |
시간급 |
sigangeup |
lương giờ |
171 |
구분 |
gubun |
phân loại |
172 |
최저 임금제 |
choejeo imgeumje |
mức lương tối thiểu |
173 |
휴일 야간 |
hyuil yagan |
làm đêm ngày nghỉ |
174 |
휴일 연장 |
hyuil yeonjang |
làm thêm ngày nghỉ |
175 |
휴일 근로 |
hyuil geunro |
làm ngày nghỉ |
176 |
야간 근로 |
yagan geunro |
tăng ca đêm |
177 |
연장 근로 |
yeonjang geunro |
tăng ca |
178 |
계산식 |
gyesansik |
cách tính |
179 |
기준 |
gijun |
tiêu chuẩn |
180 |
월급 계산하기 |
wolgeup gyesanhagi |
cách tính lương |
181 |
월급을 받는 방법 |
wolgeup-eul banneun bangbeop |
phương pháp nhận lương |
182 |
공제 총액 |
gongje chong-aek |
tổng trừ |
183 |
고용보험 |
goyongboheom |
bảo hiểm tuyển dụng |
184 |
건강보험 |
geongangboheom |
bảo hiểm sức khỏe |
185 |
공제 내역 |
gongje naeyeok |
nội dung khoản trừ |
186 |
세금 총액 |
segeum chong-aek |
tổng thuế |
187 |
주민세 |
juminse |
thuế nhân dân |
188 |
소득세 |
sodeukse |
thuế thu nhập |
189 |
세금 내역 |
segeum naeyeok |
nội dung thuế |
190 |
급여 총액 |
geupyeo chong-aek |
tổng lương |
191 |
휴일 근로 수당 |
hyuil geunro sudang |
trợ cấp làm ngày |
192 |
야간 근로 수당 |
yagan geunro sudang |
trợ cấp làm đêm |
193 |
연장 근로 수당 |
yeonjang geunro sudang |
lương làm thêm giờ |
194 |
급여산정기간 |
geupyeosanjeonggigan |
thời gian tính lương |
195 |
계좌번호 |
gyejwabeonho |
số tài khoản |
196 |
세부 내역 |
sebu naeyeok |
nội dung chi tiết |
197 |
야근 |
yageun |
làm đêm |
198 |
일이 몰리다 |
il-i mollida |
công việc bị dồn lại |
199 |
수당 확인하기 |
sudang hwag-inhagi |
kiểm tra trợ cấp |
200 |
실제로 |
siljero |
thực tế |
201 |
각종 |
gakjong |
các loại |
202 |
통장으로 들어가다 |
tongjang-euro deureogada |
chuyển vào tài khoản |
203 |
최저임금 |
choejeoimgeum |
lương tối thiểu |
204 |
일당 |
ildang |
lương theo ngày |
205 |
시급 |
siggeup |
lương theo giờ |
206 |
가불하다 |
gabullhada |
tạm ứng trước |
207 |
별도로 지급하다 |
byeolttoro jiggeuphada |
chi trả riêng |
208 |
포함되다 |
pohamdoeda |
bao gồm |
209 |
수당을 받다 |
sudang-eul batda |
nhận tiền phụ cấp |
210 |
휴일 근로 시간 |
hyuil geunro sigan |
giờ làm việc ngày nghỉ |
211 |
야간 근로 시간 |
yagan geunro sigan |
thời gian làm ca đêm |
212 |
연장 근로 시간 |
yeonjang geunro sigan |
thời gian làm tăng ca |
213 |
법정 근로 시간 |
beopjeong geunro sigan |
thời gian làm việc quy định |
214 |
수당 |
sudang |
tiền trợ cấp |
215 |
연말정산 |
yeonmaljeongsan |
quyết toán cuối năm |
216 |
국민연금 |
gungminyeon-geum |
Chế độ lương hưu quốc dân |
217 |
퇴직금 |
toejikgeum |
lương hưu |
218 |
상여금 |
sangyeogeum |
tiền thưởng |
219 |
공제하다 |
gongjehada |
khấu trừ, bớt ra, trừ đi |
220 |
총액 |
chong-aek |
tổng số |
221 |
식대 |
sikdae |
tiền ăn |
222 |
세금 |
segeum |
tiền thuế |
223 |
실수령액 |
silsu-ryeongaek |
lương thực nhận |
224 |
기본급 |
gibongeup |
lương cơ bản |
225 |
급여 내역 |
geupyeo naeyeok |
chi tiết tiền lương |
226 |
급여 명세서 |
geupyeo myeongseso |
bảng lương |
227 |
급여와 세금 |
geupyeo-wa segeum |
lương và thuế |
228 |
경조 휴가 |
gyeongjo hyuga |
nghỉ lễ hội công ty |
229 |
하계휴가 |
hagyehyuga |
ngày nghỉ vào mùa hè |
230 |
기타 휴무일 |
gita hyumuil |
ngày nghỉ khác |
231 |
회사 창립일 |
hoesa changnib-il |
ngày thành lập công ty |
232 |
공휴일 |
gonghyuil |
ngày nghỉ của công ty |
233 |
산전후 휴가 |
sanjeonhu hyuga |
nghỉ trước và sau sinh |
234 |
생리 휴가 |
saengni hyuga |
nghỉ sinh lý phụ nữ |
235 |
근로자의 날 |
geunrojaui nal |
ngày người lao động |
236 |
주휴일 |
juhyuil |
nghỉ hàng tuần |
237 |
약정 |
yakjeong |
hợp đồng |
238 |
법정 |
beopjeong |
luật quy định, pháp định |
239 |
구분 |
gubun |
phân biệt |
240 |
가급적 빨리 |
gageupjeok ppalli |
càng sớm càng tốt |
241 |
간단하다 |
gandanhada |
đơn giản |
242 |
심하다 |
simhada |
nghiêm trọng |
243 |
휴일 |
hyuil |
ngày nghỉ |
244 |
일반적으로 |
ilbanjeog-euro |
thông thường |
245 |
눈치를 보다 |
nunchireul boda |
suy xét, suy nghĩ |
246 |
병가 신청하기 |
byeongga sincheonghagi |
đăng ký nghỉ ốm |
247 |
휴가 알아보기 |
hyuga arabogi |
tìm hiểu về kỳ nghỉ |
248 |
무단결근하다 |
mudangyeolgeunhada |
nghỉ làm không có lý do |
249 |
결근하다 |
gyeolgeunhada |
nghỉ làm |
250 |
조퇴하다 |
jotwoehada |
được về sớm |
251 |
입원을 하다 |
ibwon-eul hada |
nhập viện |
252 |
통원 치료를 하다 |
tongwon chiryoreul hada |
điều trị ngoại trú |
253 |
비상 연락처 |
bisang yeollakcheo |
địa chỉ liên lạc khẩn cấp |
254 |
직위 |
jigwi |
chức vụ, cấp vụ |
255 |
소속 |
sosok |
thuộc về, trực thuộc (nơi làm việc) |
256 |
병가 기간 |
byeongga gigan |
thời gian nghỉ ốm |
257 |
병가 사유 |
byeongga sayu |
lý do nghỉ ốm |
258 |
병가 |
byeongga |
nghỉ ốm |
259 |
출산 휴가 |
chulsan hyuga |
nghỉ phép thai sản |
260 |
연차 휴가 |
yeoncha hyuga |
nghỉ phép năm |
261 |
약정 휴일 |
yakjeong hyuil |
ngày nghỉ theo hợp đồng |
262 |
법정 휴일 |
beopjeong hyuil |
ngày nghỉ theo luật |
263 |
무급 휴일 |
mugeup hyuil |
ngày nghỉ lễ không lương |
264 |
유급 휴일 |
yugeup hyuil |
ngày nghỉ lễ có lương |
265 |
휴가를 쓰다 |
hyugareul sseuda |
dùng, sử dụng nghỉ phép |
266 |
휴가를 받다 |
hyugareul batda |
được nghỉ phép |
267 |
휴가를 내다 |
hyugareul naeda |
nộp đơn nghỉ phép |
268 |
휴가를 신청하다 |
hyugareul sincheonghada |
xin nghỉ phép |
269 |
휴가 |
hyuga |
kỳ nghỉ, nghỉ phép |
270 |
사유 |
sayu |
lý do, nguyên nhân |
271 |
절차 |
jeolcha |
thủ tục, trình tự |
272 |
대표자 |
daepyosaja |
người đại diện |
273 |
허가 기간 |
heoga gigan |
thời gian cho phép |
274 |
출국예정일 |
chulgugyejeong-il |
ngày dự định xuất cảnh |
275 |
재입국 기간 |
jaeipguk gigan |
thời gian nhập cảnh lại |
276 |
재입국 사유 |
jaeipguk sayu |
lý do nhập cảnh lại |
277 |
여권번호 |
yeogwonbeonho |
số hộ chiếu |
278 |
외국인등록번호 |
oegukin-deungnokbeonho |
số đăng ký người nước ngoài |
279 |
재입국 허가 동의서 |
jaeipguk heoga dong-uiseo |
giấy đồng ý cho nhập cảnh |
280 |
일시 출국 |
ilssi chulguk |
xuất cảnh tạm thời |
281 |
말을 꺼내다 |
mareul kkeonaeda |
mở lời nói |
282 |
한창 |
hanchang |
đúng lúc, đỉnh điểm |
283 |
섭섭하다 |
seopseop-hada |
buồn |
284 |
정이 들다 |
jeong-i deulda |
có tình cảm |
285 |
사정이 안 좋다 |
sajeong-i an jota |
tình hình kinh tế không tốt |
286 |
출국 예정 신고서 |
chulguk yejeong singoseo |
đơn khai dự định xuất cảnh |
287 |
동의서(허가서) |
dong-uiseo (heogaseo) |
giấy chấp thuận (giấy cấp phép) |
288 |
재입국 허가 신청서 |
jaeipguk heoga sincheongseo |
đơn xin phép tái nhập cảnh |
289 |
편찮으시다 |
pyeonchan-eussida |
bị ốm (tôn kính) |
290 |
병환 |
byeonghwan |
bệnh tật |
291 |
집안 사정 |
jiban sajeong |
khó khăn gia đình |
292 |
개인 사정 |
gaein sajeong |
khó khăn cá nhân |
293 |
면제되다 |
myeonjedoeda |
cho phép, được miễn |
294 |
재입국하다 |
jaeipgukhada |
tái nhập cảnh |
295 |
일시 출국하다 |
ilssi chulgukhada |
xuất cảnh tạm thời |
296 |
조기 귀국하다 |
jogi gwigukhada |
về nước sớm |
297 |
사업장 추가 |
sa-eopjang chuga |
bổ sung nơi làm việc |
298 |
사업장 변경 신청서 |
sa-eopjang byeonggyeong sincheongseo |
đơn xin thay đổi nơi làm việc |
299 |
폭행을 하다 |
pokhaeng-eul hada |
bạo hành, hành hung |
300 |
폭언을 하다 |
pokeon-eul hada |
Nói năng thô lỗ |
301 |
폐업하다 |
pye-eophada |
đóng cửa, giải thể, ngừng làm |
302 |
휴업하다 |
hyu-eophada |
tạm thời đóng cửa |
303 |
임금을 체불하다 |
imgeum-eul chebulhada |
thanh toán tiền lương chậm |
304 |
사업장 변경 사유 |
sa-eopjang byeonggyeong sayu |
lý do thay đổi nơi làm việc |
305 |
갱신을 거절하다 |
gaengsin-eul geojeolhada |
từ chối gia hạn |
306 |
계약을 갱신하다 |
gyeyag-eul gaengsinhada |
gia hạn hợp đồng |
307 |
근로계약이 해지되다 |
geunrogyeyag-i haejidoeda |
hủy bỏ hợp đồng lao động |
308 |
근로계약이 만료되다 |
geunrogyeyag-i mallyodoeda |
hết hạn hợp đồng lao động |
309 |
사업장 변경 |
sa-eopjang byeonggyeong |
thay đổi nơi làm việc |
310 |
신청기간 |
sincheonggigan |
thời gian đăng ký |
311 |
체류자격 부여 |
cheryujagyeok buyeo |
cho phép cư trú hay không |
312 |
체류자격 변경허가 |
cheryujagyeok byeonggyeongheoga |
cho phép thay đổi thời gian cư trú |
313 |
체류기간 연장허가 |
cheryugigan yeonjangheoga |
gia hạn thời cư trú |
314 |
등록증재발급 |
deungnokjeungjaebalgeup |
phát lại thẻ đăng ký |
315 |
업무선택 |
eopmu-seontaek |
lựa chọn công việc |
316 |
체류 연장 가능 기간 |
cheryu yeonjang ganeung gigan |
thời hạn có khả năng kéo dài cư trú |
317 |
체류 기간 연장이란 |
cheryu gigan yeonjang-iran |
thời gian cư trú là gì |
318 |
자동으로 |
jadong-euro |
tự động |
319 |
자진 출국하다 |
jajin chulgukhada |
tự nguyện xuất cảnh |
320 |
강제 출국을 당하다 |
gangje chulgug-eul danghada |
cưỡng chế buộc xuất cảnh |
321 |
벌금을 내다 |
beolgeum-eul naeda |
nộp phạt |
322 |
추방되다 |
chubangdoeda |
bị trục xuất về nước |
323 |
자격을 변경하다 |
jagyeog-eul byeonggyeonghada |
thay đổi tư cách cư trú |
324 |
자격을 획득하다 |
jagyeog-eul hoedeukhada |
tình trạng được cấp cư trú |
325 |
자격을 부여하다 |
jagyeog-eul buyeohada |
cấp tư cách cư trú |
326 |
체류 자격 외 활동 |
cheryu jagyeok oe hwaltong |
tình trạng cư trú làm việc bên ngoài |
327 |
불법 체류 |
bulbeop cheryu |
cư trú bất hợp pháp |
328 |
합법 체류 |
hapbeop cheryu |
cư trú hợp pháp |
329 |
체류 자격 |
cheryu jagyeok |
tư cách cư trú |
330 |
구직등록필증 |
gujigdeungnokpiljeung |
giấy xác nhận đăng ký tìm việc |
331 |
취업 활동 기간 연장 신청서 |
chwieop hwaltong gigan yeonjang sincheongseo |
đơn xin gia hạn thêm thời gian làm việc |
332 |
신원 보증서 |
sinwon bojeungseo |
đơn xin bảo lãnh |
333 |
임대차 계약서 |
imdaecha gyeyakseo |
bản hợp đồng thuê |
334 |
자진 출국 각서 |
jajin chulguk gakseo |
bản tự cam kết xuất cảnh |
335 |
체류지 입증 서류 |
cheryuji ipjeung seoryu |
giấy xác nhận nơi cư trú |
336 |
연장하다 |
yeonjanghada |
gia hạn, gia tăng, tăng cường, tiếp diễn, tiếp nối, nối tiếp |
337 |
변경 가능 횟수 |
byeonggyeong ganeung hoessu |
số lần thay đổi có thể |
338 |
체류 가능 기간 |
cheryu ganeung gigan |
thời gian cư trú cho phép |
339 |
체류 기간 |
cheryu gigan |
thời gian cư trú, lưu trú |
340 |
체류하다 |
cheryuhada |
ở lại, cư trú, lưu trú |
341 |
체류 기간 연장 |
cheryu gigan yeonjang |
gia hạn thời gian cư trú, lưu trú |
342 |
기타 재해 |
gita jaehae |
tai nạn khác |
343 |
부딪힘 재해 |
budichim jaehae |
tai nạn va đập |
344 |
넘어짐 재해 |
neomeojim jaehae |
tai nạn ngã |
345 |
끼임 재해 |
kkiim jaehae |
tai nạn bị kẹp |
346 |
직업병 |
jig-eopbyeong |
bệnh nghề nghiệp |
347 |
위험 장소 경고 |
wiheom jangso gyeonggo |
cảnh báo địa điểm nguy hiểm |
348 |
몸균형 상실 경고 |
momgyunhyeong sangsil gyeonggo |
cảnh báo cơ thể mất thăng bằng |
349 |
저온 경고 |
jeo-on gyeonggo |
cảnh báo nhiệt độ thấp |
350 |
고온 경고 |
go-on gyeonggo |
cảnh báo nhiệt độ cao |
351 |
낙하물 경고 |
nakhamul gyeonggo |
cảnh báo vật thể rơi |
352 |
매달린 물체 경고 |
maedallin mulche gyeonggo |
cảnh báo vật thể treo |
353 |
고압 전기 경고 |
go-ap jeongi gyeonggo |
cảnh báo điện cao áp |
354 |
방사선 물질 경고 |
bang-saseon muljil gyeonggo |
cảnh báo chất phóng xạ |
355 |
급성독 물질 경고 |
geupseongdok muljil gyeonggo |
cảnh báo chất độc hại |
356 |
폭발성 물질 경고 |
pokbalseong muljil gyeonggo |
cảnh báo chất nổ |
357 |
산화성 물질 경고 |
sanhwaseong muljil gyeonggo |
cảnh báo chất ô xy hóa |
358 |
인화성 물질 경고 |
inhaseong muljil gyeonggo |
cảnh báo chất dễ bắt lửa |
359 |
화기금지 |
hwagigeumji |
cấm lửa |
360 |
금연 |
geumyeon |
cấm hút thuốc |
361 |
보행금지 |
bohaenggeumji |
cấm đi bộ |
362 |
출입금지 |
churipgeumji |
cấm ra vào |
363 |
산업 안전표지 |
san-eop anjeonpyoji |
ký hiệu an toàn công nghiệp |
Mẹo ghi nhớ từ vựng EPS TOPIK tiếng Hàn
Học từ vựng là một trong những yếu tố then chốt quyết định thành công khi ôn thi EPS TOPIK – kỳ thi tiếng Hàn dành cho lao động nước ngoài muốn làm việc tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, do đặc thù từ vựng trong đề thi EPS TOPIK thường mang tính thực tế, xoay quanh các lĩnh vực như công xưởng, an toàn lao động, đời sống sinh hoạt,... nên người học cần có chiến lược học từ vựng thông minh và hiệu quả.
Chính vì vậy, đừng bỏ lỡ những mẹo học từ vựng EPS TOPIK hữu ích từ Migii nhé!
1. Học theo chủ đề và nhóm từ
- Tập trung vào các chủ đề thường gặp: Giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ hơn như nhà máy, công trường, nông nghiệp, mua sắm, y tế, giao thông,...
- Học theo nhóm từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng và hiểu sâu hơn về sắc thái nghĩa của từng từ. Ví dụ: Từ '빠르다' (nhanh) - '느리다' (chậm).
- Học từ ghép và từ phái sinh: Tiếng Hàn có rất nhiều từ ghép và từ phái sinh. Khi học một từ gốc, hãy cố gắng tìm hiểu các từ có liên quan để tăng hiệu quả ghi nhớ. Ví dụ: Học '일하다' (làm việc) bạn có thể học thêm '직업' (nghề nghiệp), '업무' (công việc).
2. Tận dụng hình ảnh và ví dụ
- Sử dụng Flashcard kèm hình ảnh: Gắn hình ảnh minh họa cho từ vựng giúp kích thích não bộ ghi nhớ bằng cả thị giác và ngôn ngữ, đặc biệt hiệu quả với những từ cụ thể như tên đồ vật, hành động.
- Đặt câu ví dụ với từ vựng mới: Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể không chỉ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên. Hãy cố gắng đặt những câu ví dụ gần gũi với bản thân.
3. Lặp lại và ôn tập thường xuyên
- Ôn tập theo chu kỳ: Não bộ sẽ quên đi những thông tin không được sử dụng thường xuyên. Hãy lập kế hoạch ôn tập từ vựng định kỳ (ví dụ: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng).
- Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Đây là một phương pháp hiệu quả dựa trên việc ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu trước khi bạn quên chúng hoàn toàn.
4. Học qua âm thanh và thực hành giao tiếp
- Nghe và lặp lại: Nghe các từ vựng và câu ví dụ của người bản xứ giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên.
- Nói to từ vựng: Phát âm to và rõ ràng giúp bạn ghi nhớ từ vựng qua cả thính giác và vận động cơ miệng.
- Tập nói chuyện, đặt câu hỏi: Tìm kiếm cơ hội thực hành giao tiếp bằng tiếng Hàn để áp dụng từ vựng đã học vào tình huống thực tế.
Học từ vựng EPS TOPIK dễ dàng cùng Migii
Nắm bắt được những khó khăn trong việc học và ghi nhớ từ vựng, ứng dụng Migii TOPIK đã phát triển để trở thành một công cụ đắc lực cho học viên đang ôn thi EPS TOPIK, đặc biệt là trong việc học từ vựng.
Học từ vựng EPS TOPIK dễ dàng cùng Migii
Migii TOPIK cung cấp một kho từ vựng và ngữ pháp khổng lồ được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề và cấp độ, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và học tập theo lộ trình phù hợp. Ứng dụng tích hợp nhiều tính năng thông minh để tối ưu hóa quá trình ghi nhớ:
- Học từ vựng theo chủ đề: Migii TOPIK phân loại từ vựng EPS TOPIK theo các chủ đề sát với đề thi thực tế, giúp bạn học có hệ thống và dễ dàng liên kết kiến thức.
- Flashcard và hình ảnh minh họa: Ứng dụng cung cấp các Flashcard thông minh kèm hình ảnh và phát âm chuẩn, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách trực quan và sinh động.
- Ví dụ và ngữ cảnh sử dụng: Mỗi từ vựng đều có câu ví dụ cụ thể, giúp người học hiểu rõ cách dùng và ngữ cảnh phù hợp, tăng khả năng vận dụng từ vựng vào thực tế.
- Luyện tập đa dạng: Migii TOPIK có nhiều dạng bài tập từ vựng khác nhau như điền từ, chọn nghĩa đúng, sắp xếp câu, v.v., giúp bạn củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ ghi nhớ.
- Ôn tập thông minh: Ứng dụng áp dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) để nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng đúng thời điểm, đảm bảo từ vựng được ghi nhớ lâu dài.
- Thi thử mô phỏng: Ngoài học từ vựng, Migii TOPIK còn có hàng ngàn bài thi thử mô phỏng kỳ thi EPS TOPIK thật, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề và quản lý thời gian hiệu quả.
Với Migii TOPIK, việc học từ vựng EPS TOPIK không còn là gánh nặng mà trở thành một trải nghiệm thú vị và hiệu quả. Hãy truy cập website Migii TOPIK hoặc tải ứng dụng Migii TOPIK trên App Store/ Google Play để học từ vựng và luyện thi ngay hôm nay nhé!
>> Đọc thêm nội dung: