• từ vựng topik 5

500+ Từ vựng TOPIK 5 tiếng Hàn + Phiên âm [FULL]

2025-06-09 • Hoàng Đình Quang
Mục lục
catalog arrow
  • TOPIK 5 cần bao nhiêu từ vựng?
  • Tổng hợp 500+ từ vựng TOPIK 5 tiếng Hàn
  • Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 5 cùng Migii
  • 1. Học theo chủ đề và ngữ cảnh chuyên sâu
  • 2. Sử dụng bản đồ tư duy (Mind Map)
  • 3. Đặt câu và viết đoạn văn ngắn
  • 4. Luyện tập với đề thi và tài liệu thực tế
  • 5. Chia nhỏ và ôn tập đều đặn
  • 6. Học từ gốc Hán (Hanja) và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa

Tổng hợp hơn 500 từ vựng TOPIK 5 kèm phiên âm chuẩn từ Migii sẽ giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như bài thi. Dù bạn đang ôn luyện hay mới bắt đầu, bộ từ vựng đầy đủ này sẽ là “bảo bối” không thể thiếu trên hành trình chinh phục TOPIK cấp 5. Cùng khám phá nhé!

Tổng hợp 500+ Từ vựng TOPIK 5 tiếng Hàn + Phiên âm

TOPIK 5 cần bao nhiêu từ vựng?

TOPIK (Test of Proficiency in Korean) được chia thành hai cấp độ chính: TOPIK I (cấp 1–2) và TOPIK II (cấp 3–6). Trong đó, TOPIK 5 nằm trong TOPIK II, thuộc trình độ trung cao cấp, tương đương B2–C1 theo Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR).

Vậy để đạt được cấp 5, bạn cần bao nhiêu từ vựng?

  • Ước tính, người học cần nắm từ 4.000 đến 5.000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng, bao gồm từ vựng học thuật, từ vựng trang trọng, các cụm từ cố định, thành ngữ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
  • Ngoài ra, bạn cũng cần làm quen với từ đồng nghĩa, trái nghĩa, từ Hán Hàn và một số từ chuyên ngành thường gặp trong đề thi.

>> Đọc thêm nội dung:

Tổng hợp 500+ từ vựng TOPIK 5 tiếng Hàn

STT

Từ vựng TOPIK 5

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

조립(하다)

jorip(hada)

lắp ráp

2

좋다

jota

giỏi đi/ co lại

3

중심

jungsim

trọng tâm

4

지디피

jidipi

tổng sản xuất quốc nội (gdp)

5

진출(하다)

jinchul(hada)

bước vào, tiến vào, đi vào

6

총장

chongjang

tổng thư ký, hiệu trưởng/ tổng chỉ huy

7

최고

choego

tốt nhất, cao nhất

8

출연(하다)

churyeon(hada)

trình diễn, biểu diễn

9

치안

chian

trị an, an ninh

10

탤런트

taelleonteu

tài năng/ diễn viên

11

통신기기

tongsingigi

thông tin liên lạc

12

편리(하다)

peonlli(hada)

thuận lợi, tiện lợi

13

평창

pyeongchang

địa danh: pyeongchang

14

평화(상)

pyeonghwa(sang)

hòa bình

15

품목

pumok

hạng mục hàng hóa

16

한류

hallyu

trào lưu hàn quốc/luồng khí lạnh

17

한류열풍

hallyuyeolpung

làn sóng trào lưu hàn quốc

18

한일월드컵

hanilwoldeukeop

worldcup hàn nhật

19

할리우드

halliudeu

hollywood

20

해외

haeoe

hải ngoại, ở nước ngoài

21

현지

hyeonji

hiện trường/ nơi xảy ra sự việc/ bản địa

22

형제

hyeongje

anh em, huynh đệ

23

휴전선

hyujeonseon

giới tuyến (dmz)

24

갈아입다

garaipda

thay đổi (quần áo), thay áo quần

25

갔다

gatda

bằng/ có/ đi

26

결정(하다)

gyeoljeong(hada)

quyết định/ kết trái, thành quả

27

과장

gwajang

trưởng phòng/ trưởng khoa

28

과정(하다)

gwajeong(hada)

khoa trương, nói quá, phóng đại

29

과속

gwasok

quá tốc

30

진공

jingong

chân không

31

진공청소기

jingongcheongsogi

máy hút bụi chân không

32

청소 도구

cheongso dogu

dụng cụ vệ sinh

33

청소(하다)

cheongso(hada)

dọn vệ sinh, làm vệ sinh, quét dọn

34

청소기를 밀다

cheongsogireul milda

đẩy máy hút bụi

35

청소함

cheongsoham

hộp đựng rác

36

치우다

chiuda

dọn/ sắp xếp

37

팔다

palda

phủi, giũ

38

편찮으시다

pyeonchaneusida

khó chịu (tôn kính)

39

hap

cái thùng, cái hộp

40

행복(하다)

haengbok(hada)

hạnh phúc

41

헌 + N

heon + N

n cũ (헌 책: sách cũ)

42

헌 옷

heon ot

quần áo cũ

43

형광(등)

hyeonggwang(deung)

huỳnh quang/ đèn huỳnh quang

44

환기(하다)

hwangi(hada)

thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí

45

휴게(하다)

hyuge(hada)

nghỉ ngơi, nghỉ

46

휴게실

hyugesil

phòng nghỉ

47

불우

buru

bất hạnh, khó khăn

48

가톨릭

gatollik

thiên chúa giáo (catholic)

49

갔다 오다

gatda oda

đi rồi về

50

고해

gohae

bế khổ (Phật giáo)

51

고해성사

gohaeseongsa

xưng tội

52

gyo

tôn giáo

53

교인

gyoin

người có tôn giáo

54

교회

gyoehoe

nhà thờ

55

교회(하다)

gyoehoe(hada)

thức tỉnh

56

근처

geuncheo

gần, cạnh

57

금기(하다)

geumgi(hada)

cấm kỵ

58

기도(하다)

gido(hada)

cầu nguyện/ báo kẻ/ khí quản/ thử làm

59

기독교

gidokgyo

đạo cơ đốc

60

nal

ngày, ngày tháng

61

다이야

daiya

nhà truyền giáo

62

돼지

dwaeji

con lợn, con heo

63

돼지고기

dwaejigogi

thịt lợn

64

다다

dada

hái, bứt/ dành được/ khác biệt

65

라마단

ramadan

ramadan, tháng ăn chay của người hồi giáo

66

마다

mada

mỗi, cứ mỗi

67

매년

maenyeon

mỗi năm, hằng năm (1년 마다)

68

모스크

moseukeu

tu viện/ nhà thờ hồi giáo

69

목사님

moksa-nim

mục sư

70

묵주

mukju

chuỗi tràng hạt để cầu kinh trong đạo thiên chúa

71

미사

misa

xưng tội

72

미사를 드리다

misareul deurida

xưng tội

73

바라다

barada

mong muốn, mong ước

74

벌다

beolda

kiếm (tiền)

75

법당

beopdang

chùa, pháp đường

76

법회

beophoe

Phật giáo, họp Phật giáo

77

부처님

bucheo-nim

Đức Phật, Phật

78

부활절

buhwaljeol

lễ phục sinh

79

불경

bulgyeong

kinh Phật

80

불교

bulgyo

Phật giáo

81

불전

buljeon

Phật điện

82

사원

sawon

đền, chùa, tu viện

83

사찰

sachal

đền, chùa. (=절.)

84

석가탄신일

seokgatansinil

ngày Phật Thích Ca ra đời, ngày Phật Đản

85

설교(하다)

seolgyo(hada)

thuyết giáo, giảng đạo

86

성경

seonggyeong

Thánh kinh, kinh Thánh

87

성당

seongdang

thánh đường

88

성모

seongmo

Thánh Mẫu

89

성모 마리아

seongmo maria

Thánh Mẫu Maria

90

성지

seongji

thánh địa

91

성지 순례를 가다

seongji sunryereul gada

đi tới thánh địa

92

소원

sowon

nguyện vọng, mong muốn

93

수락산

suraksan

núi su-rak

94

순례(하다)

sunrye(hada)

cuộc hành hương (tôn giáo)

95

스님

seunim

thầy tu, nhà sư

96

신도

sindo

tín đồ

97

신부(님)

sinbu(nim)

Đức Cha, Cha Cố

98

신자

sinja

tín đồ

99

알라

alla

Thánh A-La

100

암송(하다)

amsong(hada)

tụng kinh

101

연등행사

yeondeunghaengsa

lễ hội đèn lồng

102

열다

yeolda

mở

103

열리다

yeollida

được mở

104

예배(하다)

yebe(hada)

lễ, sự làm lễ

105

예배를 드리다

yebereul deurida

làm lễ

106

예불

yebul

lễ Phật

107

예불을 드리다

yebureul deurida

lễ Phật

108

예수(님)

yesu(nim)

chúa Jesu

109

이루다

iruda

đạt được, có kết quả

110

이루어지다

irueojida

đạt được, có kết quả

111

이맘

imam

nhà truyền giáo

112

이슬람(교)

iseullam(gyo)

hồi giáo, đạo hồi

113

자격(증)

jagyeok(jeung)

tư cách, năng lực/ chứng chỉ năng lực

114

전하다

jeonhada

truyền, chuyển, chuyển lời

115

jeol

chùa

116

절에 합니다

jeore hapnida

đi đến chùa

117

절을 합니다

jeoreul hapnida

lễ Phật

118

종교

jonggyo

tôn giáo

119

찬불가

chanbulga

thánh ca

120

찬송가를 부르다

chansonggareul bureuda

hát thánh ca

121

천주교

cheonjugyo

đạo thiên chúa. (=가톨릭.)

122

코란

koran

koran (kinh ko ran)

123

크리스마스

keuriseumas

noel, giáng sinh (christmas)

124

특성

teukseong

đặc tính

125

특수성

teuksuseong

đặc tính, tính đặc biệt

126

하나님

hananim

thượng đế, ông trời

127

하느님

haneunim

thượng đế, ông trời

128

헌금(하다)

heongeum(hada)

đóng góp tiền

129

헌금을 내다

heongeumeul naeda

hòm công đức

130

예의

yeui

lễ nghi

131

예의범법

yeuibeombeop

phép lịch sự

132

네트워크

neteukeu

mạng

133

가상(하다)

gasang(hada)

mạng, ảo, giả tưởng

134

가상공간

gasanggonggan

không gian mạng

135

거리

geori

đường phố/ khoảng cách/ chất liệu

136

거짓말

geojitmal

lời nói dối

137

걷다

geotda

treo/ đặt trước/ thế chấp/ treo

138

고장

gojang

hư hỏng, hỏng hóc/ nơi sinh sống/ quê hương

139

고장 나다

gojang nada

sảy ra hỏng, hỏng

140

교통정리

gyotongjeongri

điều khiển giao thông

141

gil

con đường/ chuyến hành trình

142

길이 막히다

giri makhida

tắc đường

143

kkeom

kẹo cao su

144

kko

vắt, gác (chân)

145

kkok

nhất định/ mạnh mẽ/ chính xác

146

뀌다

kkwida

đánh rắm

147

나가다

nagada

đi ra ngoài/ rời/ làm việc

148

내서

naeseo

tạo thành, sảy ra

149

네티켓

netiket

phép lịch sự

150

눈살

nunssal

da mặt

151

눈살을 찌푸리다

nunssareul jipcurida

nhăn mặt

152

다리를 꼬고 앉다

darireul kkogo anda

ngồi vắt chân

153

달다

dalda

gắn/ treo/ ngọt/ cân

154

담배를 피우다

dambael reul piuuda

hút thuốc lá

155

대신(하다)

daesin(hada)

thay thế

156

도로

doro

con đường

157

도로가 복잡(하다)

doroga bokjap(hada)

đường phố phức tạp

158

두 줄 서기

du jul seogi

xếp 2 hàng, đứng 2 hàng

159

막히다

makhida

bị tắc

160

말싸움(하다)

malssaum(hada)

cãi nhau, cãi vã

161

매너 모드

maeneo modeu

chế độ rung/ chế độ im lặng

162

먼지

meonji

bụi bặm, bụi

163

메모(하다)

memo(hada)

ghi nhớ, nhắn

164

메모를 남기다

memoreul namgida

để lại lời nhắn

165

무음

mueum

yên lặng, im lặng

166

미루다

miruda

hoãn, kéo dài thời hạn/ đùn đẩy

167

미리

miri

trước, sẵn, một chút

168

방귀

banggwi

đánh rắm

169

방귀를 뀌다

banggwireul kkwida

đánh rắm

170

byeok

bức tường

171

변명(하다)

byeonmyeong(hada)

thanh minh, giải thích

172

복잡(하다)

bokjap(hada)

phức tạp

173

복제(하다)

bokje(hada)

phục chế, copy, nhân bản

174

부재(하다)

bujae(hada)

không có, không tồn tại, thiếu

175

부재중

bujaejung

đang vắng mặt

176

부탁(하다)

butak(hada)

gửi, nhờ, nhờ vả, mong muốn, yêu cầu

177

불법(하다)

bulbeop(hada)

bất hợp pháp, phạm luật

178

불친절(하다)

bulchinjeol(hada)

không thân thiện, không tử tế, không chu đáo

179

불쾌감

bulkwaegam

cảm thấy khó chịu

180

불다

bulda

phát sinh

181

사람이 많다

sarami manta

nhiều người

182

소리를 내서 껌을 씹다

sorireul naeseo kkeomeul ssipda

nhai kẹo cao su thành tiếng

183

손가락질(하다)

songarakjil(hada)

chỉ ngón tay, đụng tay chỉ

184

시비(하다)

sibi(hada)

thị phi, cãi nhau

185

시비가 붙다

sibiga butda

cãi nhau

186

심하다

simhada

nặng nề, nghiêm trọng, mạnh, quá đáng, quá mức

187

싸우다

ssauda

cãi lộn/ đánh nhau/ đối với nhau

188

싸움

ssaum

cãi lộn/ đánh nhau/ đối với nhau

189

씹다

ssipda

nhai

190

악플

akpeul

bình luận ác ý

191

화창

hwachang

quang đãng

192

빗방울

bitbangul

giọt mưa

193

불황

bulhwang

khủng hoảng

194

껑충

kkeongchung

nhảy vọt

195

판매 경쟁

panmae gyeongjaeng

cạnh tranh buôn bán

196

공급

gonggeup

cung cấp

197

톡톡히

toktokhi

nhiều, dày đặc

198

동화

donghwa

truyện thiếu nhi

199

인식

insik

nhận thức

200

지배적이다

jibaejeogida

mang tính chi phối

201

일깨우다

ilkkeda

đánh thức, ngộ ra

202

동심

dongsim

tâm hồn trẻ nhỏ

203

인도하다

indohada

dẫn dắt

204

부유하다

buyuhada

giàu có

205

되돌아보다

doedoraboda

nhìn lại

206

벽에 부딪히다

byeoge budichida

gặp cản trở, rào cản

207

돌파구

dolpagu

sự đột phá

208

포장지

pojangji

giấy gói

209

스케치

seukeci

phác họa

210

구축하다

guchukada

gây dựng, tạo dựng

211

빈곤

bingon

khốn cùng, nghèo nàn

212

열악하다

yeollakada

khó khăn, thiếu thốn

213

지우개

jiugae

cục tẩy, cục gôm

214

특수하다

teuksuhada

đặc biệt, đặc thù

215

힙합

hiphap

hip hop

216

자아도취적이다

jaadwichwijida

đi đến bản ngã

217

취하다

chwihada

tận hưởng, say sưa

218

사치

sachi

xa xỉ

219

몸짓

momjit

động tác

220

보자기

bojagi

tấm vải gói quà

221

용도

yongdo

mục đích sử dụng

222

cheon

vải

223

조각보

jogakbo

vải thừa nối lại với nhau

224

바느질

baneujil

may vá

225

자유분방하다

jayubunbanghada

phóng khoáng

226

조화롭다

johwaropda

hài hoà

227

사관

sagwan

sử quan

228

간섭

ganseop

can thiệp

229

언행

eonhaeng

ngôn hành

230

권력

gwollyeok

quyền lực

231

북극곰

bukgeukgom

gấu bắc cực

232

고지방

gojibang

nhiều mỡ

233

jeot

sữa

234

심혈관 질환

simhyeolgwan jilhwan

rối loạn tim mạch

235

성인병

seonginbyeong

bệnh người cao tuổi

236

거르다

georeuda

lọc

237

유전자

yujeonja

adn, gen

238

섭취하다

seopchwihada

hấp thụ

239

이모티콘

imotikon

biểu tượng cảm xúc

240

초창기

chochanggi

giai đoạn đầu sáng tạo

241

위주

wiju

xem trọng

242

유발하다

yubalhada

tạo ra

243

진화

jinhwa

sự tiến bộ

244

퇴보하다

toebohada

thoái hoá, thụt lùi

245

비판

bipan

phê phán

246

자리매김

jarimaegim

cẩu nối

247

우화

uwha

ngụ ngôn

248

진정

jinjeong

chân tình

249

완벽하다

wanbyeokada

hoàn hảo

250

어설프다

eoseolpeuda

vụng về

251

깨닫다

kkaedatda

nhận ra

252

사실상

sasilsang

trên thực tế

253

당뇨병

dangnyobyeong

bệnh đái tháo đường

254

비만

biman

béo phì

255

일으키다

ireukida

gây ra

256

영양소

yeongyangso

thành phần dinh dưỡng

257

혈당

hyeoldang

đường huyết

258

증명되다

jeungmyeongdoeda

chứng minh

259

계약문

gyeyakmun

văn bản giao ước

260

규정

gyujeong

quy định

261

엇갈리다

eotgallida

bất đồng

262

공정하다

gongjeonghada

công bằng

263

부당하다

budanghada

không chính đáng

264

유의하다

yuihada

lưu ý, để ý

265

자율근무제

jayulgeunmuje

chế độ làm việc tự do

266

도입하다

doiphada

đưa vào

267

시범

sibeom

thử nghiệm

268

보완하다

bowanhada

bổ sung, sửa chữa

269

개선하다

gaeseonhada

cải tiến

270

창출하다

changchulhada

tạo ra

271

가문

gamun

gia môn

272

역량

yeokryang

năng lực

273

후원하다

huwonhada

tài trợ, hậu thuẫn

274

피렌체

pirence

thành phố firenze

275

최첨단

choecheomdan

tiên tiến nhất

276

엔젤폰

enjellpon

angel phone

277

르네상스

reunesangsseu

thời kỳ phục hưng

278

유래되다

yuraedoeda

khởi nguồn, có nguồn gốc

279

들여다보다

deuryeodaboda

nhìn xoáy vào

280

투명인간

tumyeongingan

người tàng hình

281

인공지능

ingongjineung

trí tuệ nhân tạo

282

원리

wonri

nguyên lý

283

신비롭다

sinbiropda

thần bí

284

격조 있다

gyeokjo itda

có một sự tao nhã

285

동원하다

dongwonhada

tổng hợp, huy động

286

얇팍하다

yalbapakada

mỏng dính

287

바삭바삭하다

basakbasakada

giòn rụm

288

탄탄하다

tantanhada

chắc

289

절묘하다

jeolmyohada

xuất chúng

290

소탈하다

sotalhada

cởi mở

291

싹싹하다

ssakssakada

sắc sảo

292

꼬치꼬치 따지다

kkochikkoci ttajida

hỏi tới cùng

293

딱하다

ttakada

khó xử

294

바질향

bajilhyang

hương quế hồi

295

흘깃

heullit

liếc

296

삐딱하다

ppittakada

xéo, lệch

297

서먹하다

seomeokada

ngượng nghịu

298

일사불란하다

ilsabullanada

chỉnh chu, chỉnh tề

299

참을성

chameulseong

tính kiên nhẫn, sự kiên nhẫn

300

급변하다

geupbyeonhada

thay đổi nhanh chóng

301

차별

chabyeol

phân biệt, cá biệt

302

보편

bopyeon

phổ biến

303

상하좌우

sanghajwau

trên dưới trái phải

304

투수

tusu

cầu thủ ném bóng (bóng chày)

305

타자

taja

cầu thủ đánh bóng (bóng chày)

306

착각하다

chakgakada

nhầm lẫn, ảo tưởng

307

직선

jikseon

đường thẳng

308

중력

jungnyeok

trọng lực

309

갈등

galdeung

xung đột

310

타협

tahyeop

thoả hiệp

311

동력

dongnyeok

động lực

312

당사자

dangsaja

người liên quan

313

쟁점

jaengjeom

điểm tranh cãi

314

둘러싸다

dullassa

bao quanh

315

부합되다

buhapdoeda

phù hợp, ăn khớp

316

중립적

jungnipjeok

mang tính trung lập

317

경계하다

gyeonggyehada

đề phòng

318

회의

hoeui

hoài nghi

319

환경 단체

hwangyeong danche

tổ chức môi trường

320

반대

bandae

phản đối

321

정상

jeongsang

đỉnh

322

사다리

sadari

cầu thang

323

바위

bawi

đá tảng

324

경사

gyeongsa

nghiêng

325

주변 경관

jubyeon gyeonggwan

cảnh quan xung quanh

326

금지하다

geumjihada

cấm

327

기증받다

gijeungbatda

nhận quyên góp

328

수선

suseon

sửa chữa

329

저렴하다

jeoryeomhada

giá phải chăng

330

대여하다

daeyeohada

thuê

331

권유하다

gwonyuhada

khuyên nhủ

332

경기 내내

gyeonggi naenae

suốt trận đấu

333

정확하다

jeonghwakada

chính xác

334

반칙하다

banchikada

phạm luật

335

벌칙

beolchik

hình phạt

336

원활하다

wonhwarhada

lưu loát

337

진행하다

jinhaenghada

tiến hành

338

체력

cheryeok

thể lực

339

결승전

gyeolseungjeon

trận chung kết

340

국제 경기

gukje gyeonggi

trận đấu quốc tế

341

승패

seungpae

thành bại

342

양 팀

yang tim

hai đội

343

무사히

musahi

bình an vô sự

344

축구 경기 해설가

chukgu gyeonggi haeseolga

bình luận viên bóng đá

345

심판

simpan

trọng tài

346

담뱃값

dambaetgap

giá thuốc lá

347

흡연율

heubyeonnyul

tỉ lệ hút thuốc

348

인상

insang

tăng lên

349

금연

geumyeon

cấm thuốc

350

자발적이다

jabaljeogida

tự bản thân mình

351

강력하다

gangnyeokada

mạnh mẽ, cưỡng chế

352

흡연자

heubyeonja

người hút thuốc

353

클리닉

keullinik

phòng khám

354

확대하다

hwakdaehada

mở rộng

355

지지하다

jijihada

ủng hộ

356

대변하다

daebyeonhada

đại diện phát ngôn

357

건성

geonseong

hờ hững

358

실험

sireom

thí nghiệm

359

심리학자

simnihakja

nhà tâm lý học

360

경청하다

gyeongcheonghada

chú tâm lắng nghe

361

미소를 띠다

misoreul ttida

nở nụ cười

362

고개를 끄덕이다

gogaereul kkeudeogida

gật đầu

363

눈에 띄다

nune ttida

bắt mắt

364

올바르다

olbareuda

đúng đắn

365

개성

gaeseong

cá tính

366

거절

geojeol

khước từ

367

오디션

odisyeon

buổi thử vai

368

kki

khí chất

369

좌절하다

jwajeolhada

ù dột, thoái chí

370

포기하다

pogihada

từ bỏ, bỏ cuộc

371

배역

baeyeok

phân vai

372

용감하다

yonggamhada

dũng cảm

373

억설하다

eokseolhada

đưa ra sự phản đối

374

거치다

geochida

trải qua

375

견디다

gyeondida

chịu đựng

376

세밀화

semilhwa

vẽ chi tiết

377

배제하다

baejehade

loại ra

378

미세구조

misegujo

cấu trúc chi tiết

379

생태계

saengtaegye

hệ sinh thái

380

적절하다

jeokjeolhada

phù hợp, thích hợp

381

식별하다

sikbyeolhada

phân biệt rạch ròi

382

무수히

musuhi

vô số

383

너비

neobi

bề rộng

384

척추

cheokchu

cột sống

385

웅크린 자세

ungkeurin jase

tư thế co rúm

386

호르몬

horeumon

hoóc môn

387

분비량

bunbiryang

lượng sản sinh

388

감소하다

gamsogada

giảm thọ

389

합격률

hapgyeokryul

tỉ lệ đậu

390

콩코드

kongkodeu

concorde

391

오류

oryu

lỗi

392

초음속

choeumsok

tốc độ siêu âm

393

여객기

yeogaekgi

máy bay chở khách

394

야심

yasim

dã tâm

395

막대하다

makdaehada

khổng lồ

396

주저하다

jujeohada

chần chừ

397

중단하다

jungdanhada

gián đoạn

398

미련을 두다

miryeoneul duda

lưu luyến

399

직시하다

jiksihada

nhìn thẳng

400

장래성

jangnaeseong

tính khả thi

401

원금

wongeum

vốn

402

되찾다

doechatda

tìm lại

403

유리구슬

yurriguseul

viên thủy tinh

404

지배층

jibaecheung

tầng lớp cai trị

405

이국적이다

igukjeogida

tính ngoại quốc

406

제작 기술

jejak gisul

kỹ thuật chế tác

407

출처

chulcheo

xuất xứ

408

교역

gyoyeok

giao dịch

409

증거

jeunggeo

chứng cứ, căn cứ

410

계급

gyeguep

tầng lớp

411

상위 계층

sangwi gyecheung

tầng lớp trên

412

대지진

daejijin

đại địa chấn, trận động đất lớn

413

드물게

deumulge

hiếm

414

규명하다

gyumyeonghada

làm sáng tỏ

415

원동력

wondongnyeok

động lực

416

우뚝 서다

uttulk seoda

vượt hẳn lên

417

선정되다

seonjeongdoeda

được chọn

418

유치하다

yuchihada

thu hút

419

확충

hwakchung

tăng cường

420

소통

sotong

giao tiếp

421

공감하다

gonggamhada

đồng cảm

422

타당성

tadangseong

tính thích đáng

423

유사하다

yusahada

tương đồng

424

대세

daese

khuynh hướng chung

425

진영

jinyeong

phe, nhóm

426

작성하다

jakseonghada

viết

427

유권자

yugwonja

người có phiếu bầu

428

관심사

gwansimsa

mối quan tâm

429

구미

gumi

khẩu vị

430

공약

gongyak

cam kết

431

치우치다

chiuchida

lệch lạc

432

노출되다

nochuldoeda

lộ

433

박탈당하다

bakttaldanghada

bị tước đoạt

434

반영하다

banyeonghada

phản ánh

435

다각적으로

dagakjeogeuro

nhiều góc độ

436

낙관하다

nakgwanhada

lạc quan

437

가결(하다)

gagyeol(hada)

sự thông qua, sự chấp thuận (thông qua, chấp thuận)

438

각광받다

gakgwangbatda

được chú ý, được quan tâm

439

각색(하다)

gaksaek(hada)

chuyển thể (thành kịch, phim,...)

440

간과하다

gangwada

bỏ qua, bỏ sót, xem nhẹ

441

갈등(하다)

galdeung(hada)

mâu thuẫn, xung đột (mâu thuẫn, xung đột)

442

감수성

gamsuseong

tính nhạy cảm, độ nhạy cảm

443

강구하다

ganggu하다

tìm kiếm, tìm cách

444

개정(하다)

gaejeong(hada)

sửa đổi, cải cách

445

견해

gyeonhae

quan điểm, ý kiến

446

결속(하다)

gyeolsok(hada)

đoàn kết, gắn kết

447

경각심

gyeonggaksim

cảnh giác, ý thức cảnh giác

448

고수하다

gosuhada

giữ vững, kiên trì

449

고정관념

gojeonggwannyeom

định kiến, quan niệm cố hữu

450

공고하다

gonggohada

công bố, thông báo

451

공론화(하다)

gonglonhwa(hada)

đưa ra tranh luận công khai, công khai hóa

452

공명정대하다

gongmyeongjeongdaehada

công bằng, chính trực

453

공생(하다)

gonsaeng(hada)

cộng sinh, cùng tồn tại

454

공정성

gongjeongseong

tính công bằng, sự công bằng

455

과대평가(하다)

gwadaepyeongga(hada)

đánh giá quá cao

456

구명(하다)

gumyeong(hada)

cứu vãn, cứu sống

457

구속(하다)

gusok(hada)

ràng buộc, kiềm chế

458

극복하다

geukbokada

vượt qua, khắc phục

459

근간

geungan

nền tảng, cốt lõi

460

금기시(하다)

geumgisi(hada)

bị cấm kỵ, điều cấm kỵ

461

기여(하다)

giyeo(hada)

cống hiến, đóng góp

462

낙관(하다)

nakgwan(hada)

lạc quan (lạc quan)

463

대변(하다)

daebyeon(hada)

đại diện, thay mặt

464

대안

daean

phương án thay thế

465

독자적이다

dokjajeogida

mang tính độc đáo, riêng biệt

466

도모하다

domohada

mưu tính, tìm cách

467

도입(하다)

doip(hada)

áp dụng, đưa vào

468

동반(하다)

dongban(hada)

đồng hành, đi cùng

469

동화(하다)

donghwa(hada)

đồng hóa, hòa nhập

470

등한시(하다)

deunghansi(hada)

xem nhẹ, coi thường

471

만연하다

manyeonhada

lan tràn, phổ biến rộng rãi

472

모색(하다)

mosaek(hada)

tìm kiếm, thăm dò

473

무력화(하다)

muryeokhwa(hada)

vô hiệu hóa, làm suy yếu

474

미화(하다)

mihwa(hada)

mỹ hóa, làm đẹp

475

박탈(하다)

baktal(hada)

tước đoạt, loại bỏ

476

보완(하다)

bowan(hada)

bổ sung, hoàn thiện

477

부합(하다)

buhap(hada)

phù hợp, tương ứng

478

비약적

biyakjeok

mang tính nhảy vọt, vượt bậc

479

상반되다

sangbandoeda

đối lập, tương phản

480

상충되다

sangchungdoeda

xung đột, mâu thuẫn

481

선도(하다)

seondo(hada)

dẫn đầu, tiên phong

482

설득(하다)

seoldeuk(hada)

thuyết phục

483

소외(하다)

sooe(hada)

bị cô lập, bị bỏ rơi

484

수반(하다)

suban(hada)

kéo theo, đi kèm

485

수렴하다

suryeomhada

thu thập, tổng hợp

486

수용(하다)

suyong(hada)

tiếp nhận, chấp nhận

487

심화(하다)

simhwa(hada)

chuyên sâu, làm sâu sắc thêm

488

암시(하다)

amsi(hada)

ám chỉ, gợi ý

489

역행(하다)

yeokhaeng(hada)

đi ngược lại, phản tác dụng

490

연대(하다)

yeondae(hada)

liên đới, đoàn kết

491

옹호(하다)

ongjo(hada)

ủng hộ, bảo vệ

492

왜곡(하다)

waegok(hada)

xuyên tạc, bóp méo

493

우려(하다)

ussyeo(hada)

lo lắng, quan ngại

494

유념(하다)

yunyeom(hada)

ghi nhớ, để tâm

495

유발(하다)

yubal(hada)

gây ra, dẫn đến

496

융합(하다)

yunghap(hada)

hợp nhất, kết hợp

497

은폐(하다)

eunpye(hada)

che giấu, giấu kín

498

의거(하다)

uigeo(hada)

dựa vào, căn cứ vào

499

인지(하다)

inji(hada)

nhận thức, nhận biết

500

일관성

ilgwanseong

tính nhất quán

501

일컫다

ilkkeotda

gọi là, được gọi là

502

자원(하다)

jawon(hada)

tình nguyện

503

장려(하다)

jangnyeo(hada)

khuyến khích, động viên

504

저해(하다)

jeohae(hada)

cản trở, gây hại

505

전념(하다)

jeonnyeom(hada)

chuyên tâm, tập trung

506

정당화(하다)

jeongdanghwa(hada)

biện minh, hợp lý hóa

507

제고(하다)

jego(hada)

nâng cao, cải thiện

508

조율(하다)

joyul(hada)

điều chỉnh, điều phối

509

존속(하다)

jonsok(hada)

tiếp tục tồn tại

510

좌절(하다)

jwajeol(hada)

thất vọng, nản lòng

511

지양(하다)

jiyang(hada)

tránh xa, loại bỏ

512

지향(하다)

jihyang(hada)

hướng tới, theo đuổi

513

참작(하다)

chamjak(hada)

cân nhắc, xem xét

514

창출(하다)

changchul(hada)

sáng tạo, tạo ra

515

초래(하다)

chorae(hada)

gây ra, dẫn đến (kết quả xấu)

516

촉진(하다)

chokjin(hada)

thúc đẩy, đẩy mạnh

517

추구(하다)

chugu(hada)

theo đuổi, tìm kiếm

518

타개(하다)

tagae(hada)

phá vỡ, vượt qua (khó khăn)

519

통찰(하다)

tongchal(hada)

thấu hiểu, nhìn thấu

520

포괄적

pogwaljeok

toàn diện, bao quát

521

표명(하다)

pyomyeong(hada)

biểu thị, thể hiện

522

함양(하다)

hamyang(hada)

bồi dưỡng, vun đắp

523

합리적

hamrijeok

hợp lý

524

확립(하다)

hwaklip(hada)

thiết lập, xác lập

525

확보(하다)

hwakbo(hada)

đảm bảo, giữ vững

526

활성화(하다)

hwalseonghwa(hada)

kích hoạt, làm sống động

527

훼손(하다)

hweson(hada)

hủy hoại, làm tổn hại

Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 5 cùng Migii

Khi luyện thi TOPIK cấp 5, lượng từ vựng bạn cần học là rất lớn và đa dạng, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn để đạt hiệu quả cao. Migii mách bạn một số mẹo giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và sâu hơn. Cùng khám phá nhé!

1. Học theo chủ đề và ngữ cảnh chuyên sâu

Thay vì học các từ đơn lẻ, hãy nhóm các từ vựng TOPIK 5 theo chủ đề hoặc ngữ cảnh thường xuất hiện. Ở cấp độ 5, các chủ đề thường mang tính học thuật, thời sự, xã hội cao như kinh tế, chính trị, môi trường, khoa học công nghệ, giáo dục, văn hóa truyền thống...

Ví dụ: Khi học về chủ đề "kinh tế", bạn có thể nhóm các từ như 불황 (bulhwang - suy thoái), 판매 경쟁 (panmae gyeongjaeng - cạnh tranh doanh số), 공급 (gonggeup - cung cấp), 소비 심리 (sobi simni - tâm lý tiêu dùng).

Khi học theo nhóm, các từ sẽ có mối liên hệ với nhau, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng ngữ cảnh hơn.

2. Sử dụng bản đồ tư duy (Mind Map)

Bản đồ tư duy là công cụ tuyệt vời để hệ thống hóa kiến thức. Với từ vựng TOPIK 5, bạn có thể bắt đầu với một chủ đề chính, sau đó phân nhánh ra các từ vựng liên quan, kèm theo nghĩa, phiên âm và ví dụ. Bạn cũng có thể thêm hình ảnh hoặc ký hiệu để tăng khả năng ghi nhớ.

Cách làm: Viết từ khóa chính ở giữa, vẽ các nhánh lớn cho các chủ đề nhỏ hơn, và từ đó phân nhánh tiếp ra các từ vựng cụ thể.

3. Đặt câu và viết đoạn văn ngắn

Việc đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng mới sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng từ và củng cố trí nhớ. Cố gắng tạo ra những câu chuyện hoặc tình huống liên quan đến bản thân để tăng tính cá nhân hóa và sự hứng thú.

Ví dụ: Nếu học từ 간과하다 (gangwada - bỏ qua, xem nhẹ), bạn có thể viết: "Chúng ta không nên 간과하다 (bỏ qua) những vấn đề nhỏ trong học tập, vì chúng có thể dẫn đến hậu quả lớn."

4. Luyện tập với đề thi và tài liệu thực tế

Cách tốt nhất để làm quen với từ vựng TOPIK 5 là tiếp xúc trực tiếp với các đề thi TOPIK thật, các bài báo, tin tức, sách học thuật bằng tiếng Hàn. Bạn sẽ thấy các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên, giúp bạn nắm bắt ý nghĩa và sắc thái của chúng. Ghi chép lại những từ mới gặp và ôn tập định kỳ.

5. Chia nhỏ và ôn tập đều đặn

Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ trong một lần. Hãy chia nhỏ số lượng từ vựng bạn cần học mỗi ngày (ví dụ: 10-15 từ) và cam kết ôn tập đều đặn hàng ngày, hàng tuần. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để tối ưu hóa việc ghi nhớ dài hạn.

6. Học từ gốc Hán (Hanja) và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa

Ở cấp độ 5, rất nhiều từ vựng tiếng Hàn có nguồn gốc từ Hán tự. Việc nắm vững một số gốc Hán cơ bản có thể giúp bạn suy luận nghĩa của các từ mới dễ dàng hơn. Đồng thời, học các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa cũng giúp mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.

Để việc học từ vựng TOPIK 5 của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, hãy thử trải nghiệm ngay ứng dụng Migii TOPIK! Migii TOPIK được thiết kế với kho từ vựng đa dạng, chia theo cấp độ, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ minh họa và các bài tập luyện tập chuyên sâu, giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục kỳ thi TOPIK.

Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 5 cùng Migii

Truy cập website Migii TOPIK hoặc tải ứng dụng Migii TOPIK trên App Store/ Google Play để học từ vựng TOPIK 5 và luyện thi ngay hôm nay nhé!

>> Đọc thêm nội dung:

Đánh giá:
Chia sẻ:share in twittershare in facebookcopy Url

Bình luận

*Tên:
*Email/Phone:
Cập nhật - khuyến mãi Tài liệu Từ vựng Kinh nghiệm luyện thi Ngữ pháp Kỳ thi - Chứng chỉ
migii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii image

Footer loading ...