Tổng hợp hơn 500 từ vựng TOPIK 5 kèm phiên âm chuẩn từ Migii sẽ giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như bài thi. Dù bạn đang ôn luyện hay mới bắt đầu, bộ từ vựng đầy đủ này sẽ là “bảo bối” không thể thiếu trên hành trình chinh phục TOPIK cấp 5. Cùng khám phá nhé!
Tổng hợp 500+ Từ vựng TOPIK 5 tiếng Hàn + Phiên âm
TOPIK 5 cần bao nhiêu từ vựng?
TOPIK (Test of Proficiency in Korean) được chia thành hai cấp độ chính: TOPIK I (cấp 1–2) và TOPIK II (cấp 3–6). Trong đó, TOPIK 5 nằm trong TOPIK II, thuộc trình độ trung cao cấp, tương đương B2–C1 theo Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR).
Vậy để đạt được cấp 5, bạn cần bao nhiêu từ vựng?
- Ước tính, người học cần nắm từ 4.000 đến 5.000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng, bao gồm từ vựng học thuật, từ vựng trang trọng, các cụm từ cố định, thành ngữ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
- Ngoài ra, bạn cũng cần làm quen với từ đồng nghĩa, trái nghĩa, từ Hán Hàn và một số từ chuyên ngành thường gặp trong đề thi.
>> Đọc thêm nội dung:
- TOPIK 5 học mất bao lâu? Cần bao nhiêu từ vựng [Giải đáp]
- 400+ Từ vựng TOPIK 3 ôn thi tiếng Hàn [FULL]
- 550+ Từ vựng TOPIK 4 tiếng Hàn + Phiên âm [FULL]
Tổng hợp 500+ từ vựng TOPIK 5 tiếng Hàn
STT |
Từ vựng TOPIK 5 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
조립(하다) |
jorip(hada) |
lắp ráp |
2 |
좋다 |
jota |
giỏi đi/ co lại |
3 |
중심 |
jungsim |
trọng tâm |
4 |
지디피 |
jidipi |
tổng sản xuất quốc nội (gdp) |
5 |
진출(하다) |
jinchul(hada) |
bước vào, tiến vào, đi vào |
6 |
총장 |
chongjang |
tổng thư ký, hiệu trưởng/ tổng chỉ huy |
7 |
최고 |
choego |
tốt nhất, cao nhất |
8 |
출연(하다) |
churyeon(hada) |
trình diễn, biểu diễn |
9 |
치안 |
chian |
trị an, an ninh |
10 |
탤런트 |
taelleonteu |
tài năng/ diễn viên |
11 |
통신기기 |
tongsingigi |
thông tin liên lạc |
12 |
편리(하다) |
peonlli(hada) |
thuận lợi, tiện lợi |
13 |
평창 |
pyeongchang |
địa danh: pyeongchang |
14 |
평화(상) |
pyeonghwa(sang) |
hòa bình |
15 |
품목 |
pumok |
hạng mục hàng hóa |
16 |
한류 |
hallyu |
trào lưu hàn quốc/luồng khí lạnh |
17 |
한류열풍 |
hallyuyeolpung |
làn sóng trào lưu hàn quốc |
18 |
한일월드컵 |
hanilwoldeukeop |
worldcup hàn nhật |
19 |
할리우드 |
halliudeu |
hollywood |
20 |
해외 |
haeoe |
hải ngoại, ở nước ngoài |
21 |
현지 |
hyeonji |
hiện trường/ nơi xảy ra sự việc/ bản địa |
22 |
형제 |
hyeongje |
anh em, huynh đệ |
23 |
휴전선 |
hyujeonseon |
giới tuyến (dmz) |
24 |
갈아입다 |
garaipda |
thay đổi (quần áo), thay áo quần |
25 |
갔다 |
gatda |
bằng/ có/ đi |
26 |
결정(하다) |
gyeoljeong(hada) |
quyết định/ kết trái, thành quả |
27 |
과장 |
gwajang |
trưởng phòng/ trưởng khoa |
28 |
과정(하다) |
gwajeong(hada) |
khoa trương, nói quá, phóng đại |
29 |
과속 |
gwasok |
quá tốc |
30 |
진공 |
jingong |
chân không |
31 |
진공청소기 |
jingongcheongsogi |
máy hút bụi chân không |
32 |
청소 도구 |
cheongso dogu |
dụng cụ vệ sinh |
33 |
청소(하다) |
cheongso(hada) |
dọn vệ sinh, làm vệ sinh, quét dọn |
34 |
청소기를 밀다 |
cheongsogireul milda |
đẩy máy hút bụi |
35 |
청소함 |
cheongsoham |
hộp đựng rác |
36 |
치우다 |
chiuda |
dọn/ sắp xếp |
37 |
팔다 |
palda |
phủi, giũ |
38 |
편찮으시다 |
pyeonchaneusida |
khó chịu (tôn kính) |
39 |
합 |
hap |
cái thùng, cái hộp |
40 |
행복(하다) |
haengbok(hada) |
hạnh phúc |
41 |
헌 + N |
heon + N |
n cũ (헌 책: sách cũ) |
42 |
헌 옷 |
heon ot |
quần áo cũ |
43 |
형광(등) |
hyeonggwang(deung) |
huỳnh quang/ đèn huỳnh quang |
44 |
환기(하다) |
hwangi(hada) |
thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí |
45 |
휴게(하다) |
hyuge(hada) |
nghỉ ngơi, nghỉ |
46 |
휴게실 |
hyugesil |
phòng nghỉ |
47 |
불우 |
buru |
bất hạnh, khó khăn |
48 |
가톨릭 |
gatollik |
thiên chúa giáo (catholic) |
49 |
갔다 오다 |
gatda oda |
đi rồi về |
50 |
고해 |
gohae |
bế khổ (Phật giáo) |
51 |
고해성사 |
gohaeseongsa |
xưng tội |
52 |
교 |
gyo |
tôn giáo |
53 |
교인 |
gyoin |
người có tôn giáo |
54 |
교회 |
gyoehoe |
nhà thờ |
55 |
교회(하다) |
gyoehoe(hada) |
thức tỉnh |
56 |
근처 |
geuncheo |
gần, cạnh |
57 |
금기(하다) |
geumgi(hada) |
cấm kỵ |
58 |
기도(하다) |
gido(hada) |
cầu nguyện/ báo kẻ/ khí quản/ thử làm |
59 |
기독교 |
gidokgyo |
đạo cơ đốc |
60 |
날 |
nal |
ngày, ngày tháng |
61 |
다이야 |
daiya |
nhà truyền giáo |
62 |
돼지 |
dwaeji |
con lợn, con heo |
63 |
돼지고기 |
dwaejigogi |
thịt lợn |
64 |
다다 |
dada |
hái, bứt/ dành được/ khác biệt |
65 |
라마단 |
ramadan |
ramadan, tháng ăn chay của người hồi giáo |
66 |
마다 |
mada |
mỗi, cứ mỗi |
67 |
매년 |
maenyeon |
mỗi năm, hằng năm (1년 마다) |
68 |
모스크 |
moseukeu |
tu viện/ nhà thờ hồi giáo |
69 |
목사님 |
moksa-nim |
mục sư |
70 |
묵주 |
mukju |
chuỗi tràng hạt để cầu kinh trong đạo thiên chúa |
71 |
미사 |
misa |
xưng tội |
72 |
미사를 드리다 |
misareul deurida |
xưng tội |
73 |
바라다 |
barada |
mong muốn, mong ước |
74 |
벌다 |
beolda |
kiếm (tiền) |
75 |
법당 |
beopdang |
chùa, pháp đường |
76 |
법회 |
beophoe |
Phật giáo, họp Phật giáo |
77 |
부처님 |
bucheo-nim |
Đức Phật, Phật |
78 |
부활절 |
buhwaljeol |
lễ phục sinh |
79 |
불경 |
bulgyeong |
kinh Phật |
80 |
불교 |
bulgyo |
Phật giáo |
81 |
불전 |
buljeon |
Phật điện |
82 |
사원 |
sawon |
đền, chùa, tu viện |
83 |
사찰 |
sachal |
đền, chùa. (=절.) |
84 |
석가탄신일 |
seokgatansinil |
ngày Phật Thích Ca ra đời, ngày Phật Đản |
85 |
설교(하다) |
seolgyo(hada) |
thuyết giáo, giảng đạo |
86 |
성경 |
seonggyeong |
Thánh kinh, kinh Thánh |
87 |
성당 |
seongdang |
thánh đường |
88 |
성모 |
seongmo |
Thánh Mẫu |
89 |
성모 마리아 |
seongmo maria |
Thánh Mẫu Maria |
90 |
성지 |
seongji |
thánh địa |
91 |
성지 순례를 가다 |
seongji sunryereul gada |
đi tới thánh địa |
92 |
소원 |
sowon |
nguyện vọng, mong muốn |
93 |
수락산 |
suraksan |
núi su-rak |
94 |
순례(하다) |
sunrye(hada) |
cuộc hành hương (tôn giáo) |
95 |
스님 |
seunim |
thầy tu, nhà sư |
96 |
신도 |
sindo |
tín đồ |
97 |
신부(님) |
sinbu(nim) |
Đức Cha, Cha Cố |
98 |
신자 |
sinja |
tín đồ |
99 |
알라 |
alla |
Thánh A-La |
100 |
암송(하다) |
amsong(hada) |
tụng kinh |
101 |
연등행사 |
yeondeunghaengsa |
lễ hội đèn lồng |
102 |
열다 |
yeolda |
mở |
103 |
열리다 |
yeollida |
được mở |
104 |
예배(하다) |
yebe(hada) |
lễ, sự làm lễ |
105 |
예배를 드리다 |
yebereul deurida |
làm lễ |
106 |
예불 |
yebul |
lễ Phật |
107 |
예불을 드리다 |
yebureul deurida |
lễ Phật |
108 |
예수(님) |
yesu(nim) |
chúa Jesu |
109 |
이루다 |
iruda |
đạt được, có kết quả |
110 |
이루어지다 |
irueojida |
đạt được, có kết quả |
111 |
이맘 |
imam |
nhà truyền giáo |
112 |
이슬람(교) |
iseullam(gyo) |
hồi giáo, đạo hồi |
113 |
자격(증) |
jagyeok(jeung) |
tư cách, năng lực/ chứng chỉ năng lực |
114 |
전하다 |
jeonhada |
truyền, chuyển, chuyển lời |
115 |
절 |
jeol |
chùa |
116 |
절에 합니다 |
jeore hapnida |
đi đến chùa |
117 |
절을 합니다 |
jeoreul hapnida |
lễ Phật |
118 |
종교 |
jonggyo |
tôn giáo |
119 |
찬불가 |
chanbulga |
thánh ca |
120 |
찬송가를 부르다 |
chansonggareul bureuda |
hát thánh ca |
121 |
천주교 |
cheonjugyo |
đạo thiên chúa. (=가톨릭.) |
122 |
코란 |
koran |
koran (kinh ko ran) |
123 |
크리스마스 |
keuriseumas |
noel, giáng sinh (christmas) |
124 |
특성 |
teukseong |
đặc tính |
125 |
특수성 |
teuksuseong |
đặc tính, tính đặc biệt |
126 |
하나님 |
hananim |
thượng đế, ông trời |
127 |
하느님 |
haneunim |
thượng đế, ông trời |
128 |
헌금(하다) |
heongeum(hada) |
đóng góp tiền |
129 |
헌금을 내다 |
heongeumeul naeda |
hòm công đức |
130 |
예의 |
yeui |
lễ nghi |
131 |
예의범법 |
yeuibeombeop |
phép lịch sự |
132 |
네트워크 |
neteukeu |
mạng |
133 |
가상(하다) |
gasang(hada) |
mạng, ảo, giả tưởng |
134 |
가상공간 |
gasanggonggan |
không gian mạng |
135 |
거리 |
geori |
đường phố/ khoảng cách/ chất liệu |
136 |
거짓말 |
geojitmal |
lời nói dối |
137 |
걷다 |
geotda |
treo/ đặt trước/ thế chấp/ treo |
138 |
고장 |
gojang |
hư hỏng, hỏng hóc/ nơi sinh sống/ quê hương |
139 |
고장 나다 |
gojang nada |
sảy ra hỏng, hỏng |
140 |
교통정리 |
gyotongjeongri |
điều khiển giao thông |
141 |
길 |
gil |
con đường/ chuyến hành trình |
142 |
길이 막히다 |
giri makhida |
tắc đường |
143 |
껌 |
kkeom |
kẹo cao su |
144 |
꼬 |
kko |
vắt, gác (chân) |
145 |
꼭 |
kkok |
nhất định/ mạnh mẽ/ chính xác |
146 |
뀌다 |
kkwida |
đánh rắm |
147 |
나가다 |
nagada |
đi ra ngoài/ rời/ làm việc |
148 |
내서 |
naeseo |
tạo thành, sảy ra |
149 |
네티켓 |
netiket |
phép lịch sự |
150 |
눈살 |
nunssal |
da mặt |
151 |
눈살을 찌푸리다 |
nunssareul jipcurida |
nhăn mặt |
152 |
다리를 꼬고 앉다 |
darireul kkogo anda |
ngồi vắt chân |
153 |
달다 |
dalda |
gắn/ treo/ ngọt/ cân |
154 |
담배를 피우다 |
dambael reul piuuda |
hút thuốc lá |
155 |
대신(하다) |
daesin(hada) |
thay thế |
156 |
도로 |
doro |
con đường |
157 |
도로가 복잡(하다) |
doroga bokjap(hada) |
đường phố phức tạp |
158 |
두 줄 서기 |
du jul seogi |
xếp 2 hàng, đứng 2 hàng |
159 |
막히다 |
makhida |
bị tắc |
160 |
말싸움(하다) |
malssaum(hada) |
cãi nhau, cãi vã |
161 |
매너 모드 |
maeneo modeu |
chế độ rung/ chế độ im lặng |
162 |
먼지 |
meonji |
bụi bặm, bụi |
163 |
메모(하다) |
memo(hada) |
ghi nhớ, nhắn |
164 |
메모를 남기다 |
memoreul namgida |
để lại lời nhắn |
165 |
무음 |
mueum |
yên lặng, im lặng |
166 |
미루다 |
miruda |
hoãn, kéo dài thời hạn/ đùn đẩy |
167 |
미리 |
miri |
trước, sẵn, một chút |
168 |
방귀 |
banggwi |
đánh rắm |
169 |
방귀를 뀌다 |
banggwireul kkwida |
đánh rắm |
170 |
벽 |
byeok |
bức tường |
171 |
변명(하다) |
byeonmyeong(hada) |
thanh minh, giải thích |
172 |
복잡(하다) |
bokjap(hada) |
phức tạp |
173 |
복제(하다) |
bokje(hada) |
phục chế, copy, nhân bản |
174 |
부재(하다) |
bujae(hada) |
không có, không tồn tại, thiếu |
175 |
부재중 |
bujaejung |
đang vắng mặt |
176 |
부탁(하다) |
butak(hada) |
gửi, nhờ, nhờ vả, mong muốn, yêu cầu |
177 |
불법(하다) |
bulbeop(hada) |
bất hợp pháp, phạm luật |
178 |
불친절(하다) |
bulchinjeol(hada) |
không thân thiện, không tử tế, không chu đáo |
179 |
불쾌감 |
bulkwaegam |
cảm thấy khó chịu |
180 |
불다 |
bulda |
phát sinh |
181 |
사람이 많다 |
sarami manta |
nhiều người |
182 |
소리를 내서 껌을 씹다 |
sorireul naeseo kkeomeul ssipda |
nhai kẹo cao su thành tiếng |
183 |
손가락질(하다) |
songarakjil(hada) |
chỉ ngón tay, đụng tay chỉ |
184 |
시비(하다) |
sibi(hada) |
thị phi, cãi nhau |
185 |
시비가 붙다 |
sibiga butda |
cãi nhau |
186 |
심하다 |
simhada |
nặng nề, nghiêm trọng, mạnh, quá đáng, quá mức |
187 |
싸우다 |
ssauda |
cãi lộn/ đánh nhau/ đối với nhau |
188 |
싸움 |
ssaum |
cãi lộn/ đánh nhau/ đối với nhau |
189 |
씹다 |
ssipda |
nhai |
190 |
악플 |
akpeul |
bình luận ác ý |
191 |
화창 |
hwachang |
quang đãng |
192 |
빗방울 |
bitbangul |
giọt mưa |
193 |
불황 |
bulhwang |
khủng hoảng |
194 |
껑충 |
kkeongchung |
nhảy vọt |
195 |
판매 경쟁 |
panmae gyeongjaeng |
cạnh tranh buôn bán |
196 |
공급 |
gonggeup |
cung cấp |
197 |
톡톡히 |
toktokhi |
nhiều, dày đặc |
198 |
동화 |
donghwa |
truyện thiếu nhi |
199 |
인식 |
insik |
nhận thức |
200 |
지배적이다 |
jibaejeogida |
mang tính chi phối |
201 |
일깨우다 |
ilkkeda |
đánh thức, ngộ ra |
202 |
동심 |
dongsim |
tâm hồn trẻ nhỏ |
203 |
인도하다 |
indohada |
dẫn dắt |
204 |
부유하다 |
buyuhada |
giàu có |
205 |
되돌아보다 |
doedoraboda |
nhìn lại |
206 |
벽에 부딪히다 |
byeoge budichida |
gặp cản trở, rào cản |
207 |
돌파구 |
dolpagu |
sự đột phá |
208 |
포장지 |
pojangji |
giấy gói |
209 |
스케치 |
seukeci |
phác họa |
210 |
구축하다 |
guchukada |
gây dựng, tạo dựng |
211 |
빈곤 |
bingon |
khốn cùng, nghèo nàn |
212 |
열악하다 |
yeollakada |
khó khăn, thiếu thốn |
213 |
지우개 |
jiugae |
cục tẩy, cục gôm |
214 |
특수하다 |
teuksuhada |
đặc biệt, đặc thù |
215 |
힙합 |
hiphap |
hip hop |
216 |
자아도취적이다 |
jaadwichwijida |
đi đến bản ngã |
217 |
취하다 |
chwihada |
tận hưởng, say sưa |
218 |
사치 |
sachi |
xa xỉ |
219 |
몸짓 |
momjit |
động tác |
220 |
보자기 |
bojagi |
tấm vải gói quà |
221 |
용도 |
yongdo |
mục đích sử dụng |
222 |
천 |
cheon |
vải |
223 |
조각보 |
jogakbo |
vải thừa nối lại với nhau |
224 |
바느질 |
baneujil |
may vá |
225 |
자유분방하다 |
jayubunbanghada |
phóng khoáng |
226 |
조화롭다 |
johwaropda |
hài hoà |
227 |
사관 |
sagwan |
sử quan |
228 |
간섭 |
ganseop |
can thiệp |
229 |
언행 |
eonhaeng |
ngôn hành |
230 |
권력 |
gwollyeok |
quyền lực |
231 |
북극곰 |
bukgeukgom |
gấu bắc cực |
232 |
고지방 |
gojibang |
nhiều mỡ |
233 |
젖 |
jeot |
sữa |
234 |
심혈관 질환 |
simhyeolgwan jilhwan |
rối loạn tim mạch |
235 |
성인병 |
seonginbyeong |
bệnh người cao tuổi |
236 |
거르다 |
georeuda |
lọc |
237 |
유전자 |
yujeonja |
adn, gen |
238 |
섭취하다 |
seopchwihada |
hấp thụ |
239 |
이모티콘 |
imotikon |
biểu tượng cảm xúc |
240 |
초창기 |
chochanggi |
giai đoạn đầu sáng tạo |
241 |
위주 |
wiju |
xem trọng |
242 |
유발하다 |
yubalhada |
tạo ra |
243 |
진화 |
jinhwa |
sự tiến bộ |
244 |
퇴보하다 |
toebohada |
thoái hoá, thụt lùi |
245 |
비판 |
bipan |
phê phán |
246 |
자리매김 |
jarimaegim |
cẩu nối |
247 |
우화 |
uwha |
ngụ ngôn |
248 |
진정 |
jinjeong |
chân tình |
249 |
완벽하다 |
wanbyeokada |
hoàn hảo |
250 |
어설프다 |
eoseolpeuda |
vụng về |
251 |
깨닫다 |
kkaedatda |
nhận ra |
252 |
사실상 |
sasilsang |
trên thực tế |
253 |
당뇨병 |
dangnyobyeong |
bệnh đái tháo đường |
254 |
비만 |
biman |
béo phì |
255 |
일으키다 |
ireukida |
gây ra |
256 |
영양소 |
yeongyangso |
thành phần dinh dưỡng |
257 |
혈당 |
hyeoldang |
đường huyết |
258 |
증명되다 |
jeungmyeongdoeda |
chứng minh |
259 |
계약문 |
gyeyakmun |
văn bản giao ước |
260 |
규정 |
gyujeong |
quy định |
261 |
엇갈리다 |
eotgallida |
bất đồng |
262 |
공정하다 |
gongjeonghada |
công bằng |
263 |
부당하다 |
budanghada |
không chính đáng |
264 |
유의하다 |
yuihada |
lưu ý, để ý |
265 |
자율근무제 |
jayulgeunmuje |
chế độ làm việc tự do |
266 |
도입하다 |
doiphada |
đưa vào |
267 |
시범 |
sibeom |
thử nghiệm |
268 |
보완하다 |
bowanhada |
bổ sung, sửa chữa |
269 |
개선하다 |
gaeseonhada |
cải tiến |
270 |
창출하다 |
changchulhada |
tạo ra |
271 |
가문 |
gamun |
gia môn |
272 |
역량 |
yeokryang |
năng lực |
273 |
후원하다 |
huwonhada |
tài trợ, hậu thuẫn |
274 |
피렌체 |
pirence |
thành phố firenze |
275 |
최첨단 |
choecheomdan |
tiên tiến nhất |
276 |
엔젤폰 |
enjellpon |
angel phone |
277 |
르네상스 |
reunesangsseu |
thời kỳ phục hưng |
278 |
유래되다 |
yuraedoeda |
khởi nguồn, có nguồn gốc |
279 |
들여다보다 |
deuryeodaboda |
nhìn xoáy vào |
280 |
투명인간 |
tumyeongingan |
người tàng hình |
281 |
인공지능 |
ingongjineung |
trí tuệ nhân tạo |
282 |
원리 |
wonri |
nguyên lý |
283 |
신비롭다 |
sinbiropda |
thần bí |
284 |
격조 있다 |
gyeokjo itda |
có một sự tao nhã |
285 |
동원하다 |
dongwonhada |
tổng hợp, huy động |
286 |
얇팍하다 |
yalbapakada |
mỏng dính |
287 |
바삭바삭하다 |
basakbasakada |
giòn rụm |
288 |
탄탄하다 |
tantanhada |
chắc |
289 |
절묘하다 |
jeolmyohada |
xuất chúng |
290 |
소탈하다 |
sotalhada |
cởi mở |
291 |
싹싹하다 |
ssakssakada |
sắc sảo |
292 |
꼬치꼬치 따지다 |
kkochikkoci ttajida |
hỏi tới cùng |
293 |
딱하다 |
ttakada |
khó xử |
294 |
바질향 |
bajilhyang |
hương quế hồi |
295 |
흘깃 |
heullit |
liếc |
296 |
삐딱하다 |
ppittakada |
xéo, lệch |
297 |
서먹하다 |
seomeokada |
ngượng nghịu |
298 |
일사불란하다 |
ilsabullanada |
chỉnh chu, chỉnh tề |
299 |
참을성 |
chameulseong |
tính kiên nhẫn, sự kiên nhẫn |
300 |
급변하다 |
geupbyeonhada |
thay đổi nhanh chóng |
301 |
차별 |
chabyeol |
phân biệt, cá biệt |
302 |
보편 |
bopyeon |
phổ biến |
303 |
상하좌우 |
sanghajwau |
trên dưới trái phải |
304 |
투수 |
tusu |
cầu thủ ném bóng (bóng chày) |
305 |
타자 |
taja |
cầu thủ đánh bóng (bóng chày) |
306 |
착각하다 |
chakgakada |
nhầm lẫn, ảo tưởng |
307 |
직선 |
jikseon |
đường thẳng |
308 |
중력 |
jungnyeok |
trọng lực |
309 |
갈등 |
galdeung |
xung đột |
310 |
타협 |
tahyeop |
thoả hiệp |
311 |
동력 |
dongnyeok |
động lực |
312 |
당사자 |
dangsaja |
người liên quan |
313 |
쟁점 |
jaengjeom |
điểm tranh cãi |
314 |
둘러싸다 |
dullassa |
bao quanh |
315 |
부합되다 |
buhapdoeda |
phù hợp, ăn khớp |
316 |
중립적 |
jungnipjeok |
mang tính trung lập |
317 |
경계하다 |
gyeonggyehada |
đề phòng |
318 |
회의 |
hoeui |
hoài nghi |
319 |
환경 단체 |
hwangyeong danche |
tổ chức môi trường |
320 |
반대 |
bandae |
phản đối |
321 |
정상 |
jeongsang |
đỉnh |
322 |
사다리 |
sadari |
cầu thang |
323 |
바위 |
bawi |
đá tảng |
324 |
경사 |
gyeongsa |
nghiêng |
325 |
주변 경관 |
jubyeon gyeonggwan |
cảnh quan xung quanh |
326 |
금지하다 |
geumjihada |
cấm |
327 |
기증받다 |
gijeungbatda |
nhận quyên góp |
328 |
수선 |
suseon |
sửa chữa |
329 |
저렴하다 |
jeoryeomhada |
giá phải chăng |
330 |
대여하다 |
daeyeohada |
thuê |
331 |
권유하다 |
gwonyuhada |
khuyên nhủ |
332 |
경기 내내 |
gyeonggi naenae |
suốt trận đấu |
333 |
정확하다 |
jeonghwakada |
chính xác |
334 |
반칙하다 |
banchikada |
phạm luật |
335 |
벌칙 |
beolchik |
hình phạt |
336 |
원활하다 |
wonhwarhada |
lưu loát |
337 |
진행하다 |
jinhaenghada |
tiến hành |
338 |
체력 |
cheryeok |
thể lực |
339 |
결승전 |
gyeolseungjeon |
trận chung kết |
340 |
국제 경기 |
gukje gyeonggi |
trận đấu quốc tế |
341 |
승패 |
seungpae |
thành bại |
342 |
양 팀 |
yang tim |
hai đội |
343 |
무사히 |
musahi |
bình an vô sự |
344 |
축구 경기 해설가 |
chukgu gyeonggi haeseolga |
bình luận viên bóng đá |
345 |
심판 |
simpan |
trọng tài |
346 |
담뱃값 |
dambaetgap |
giá thuốc lá |
347 |
흡연율 |
heubyeonnyul |
tỉ lệ hút thuốc |
348 |
인상 |
insang |
tăng lên |
349 |
금연 |
geumyeon |
cấm thuốc |
350 |
자발적이다 |
jabaljeogida |
tự bản thân mình |
351 |
강력하다 |
gangnyeokada |
mạnh mẽ, cưỡng chế |
352 |
흡연자 |
heubyeonja |
người hút thuốc |
353 |
클리닉 |
keullinik |
phòng khám |
354 |
확대하다 |
hwakdaehada |
mở rộng |
355 |
지지하다 |
jijihada |
ủng hộ |
356 |
대변하다 |
daebyeonhada |
đại diện phát ngôn |
357 |
건성 |
geonseong |
hờ hững |
358 |
실험 |
sireom |
thí nghiệm |
359 |
심리학자 |
simnihakja |
nhà tâm lý học |
360 |
경청하다 |
gyeongcheonghada |
chú tâm lắng nghe |
361 |
미소를 띠다 |
misoreul ttida |
nở nụ cười |
362 |
고개를 끄덕이다 |
gogaereul kkeudeogida |
gật đầu |
363 |
눈에 띄다 |
nune ttida |
bắt mắt |
364 |
올바르다 |
olbareuda |
đúng đắn |
365 |
개성 |
gaeseong |
cá tính |
366 |
거절 |
geojeol |
khước từ |
367 |
오디션 |
odisyeon |
buổi thử vai |
368 |
끼 |
kki |
khí chất |
369 |
좌절하다 |
jwajeolhada |
ù dột, thoái chí |
370 |
포기하다 |
pogihada |
từ bỏ, bỏ cuộc |
371 |
배역 |
baeyeok |
phân vai |
372 |
용감하다 |
yonggamhada |
dũng cảm |
373 |
억설하다 |
eokseolhada |
đưa ra sự phản đối |
374 |
거치다 |
geochida |
trải qua |
375 |
견디다 |
gyeondida |
chịu đựng |
376 |
세밀화 |
semilhwa |
vẽ chi tiết |
377 |
배제하다 |
baejehade |
loại ra |
378 |
미세구조 |
misegujo |
cấu trúc chi tiết |
379 |
생태계 |
saengtaegye |
hệ sinh thái |
380 |
적절하다 |
jeokjeolhada |
phù hợp, thích hợp |
381 |
식별하다 |
sikbyeolhada |
phân biệt rạch ròi |
382 |
무수히 |
musuhi |
vô số |
383 |
너비 |
neobi |
bề rộng |
384 |
척추 |
cheokchu |
cột sống |
385 |
웅크린 자세 |
ungkeurin jase |
tư thế co rúm |
386 |
호르몬 |
horeumon |
hoóc môn |
387 |
분비량 |
bunbiryang |
lượng sản sinh |
388 |
감소하다 |
gamsogada |
giảm thọ |
389 |
합격률 |
hapgyeokryul |
tỉ lệ đậu |
390 |
콩코드 |
kongkodeu |
concorde |
391 |
오류 |
oryu |
lỗi |
392 |
초음속 |
choeumsok |
tốc độ siêu âm |
393 |
여객기 |
yeogaekgi |
máy bay chở khách |
394 |
야심 |
yasim |
dã tâm |
395 |
막대하다 |
makdaehada |
khổng lồ |
396 |
주저하다 |
jujeohada |
chần chừ |
397 |
중단하다 |
jungdanhada |
gián đoạn |
398 |
미련을 두다 |
miryeoneul duda |
lưu luyến |
399 |
직시하다 |
jiksihada |
nhìn thẳng |
400 |
장래성 |
jangnaeseong |
tính khả thi |
401 |
원금 |
wongeum |
vốn |
402 |
되찾다 |
doechatda |
tìm lại |
403 |
유리구슬 |
yurriguseul |
viên thủy tinh |
404 |
지배층 |
jibaecheung |
tầng lớp cai trị |
405 |
이국적이다 |
igukjeogida |
tính ngoại quốc |
406 |
제작 기술 |
jejak gisul |
kỹ thuật chế tác |
407 |
출처 |
chulcheo |
xuất xứ |
408 |
교역 |
gyoyeok |
giao dịch |
409 |
증거 |
jeunggeo |
chứng cứ, căn cứ |
410 |
계급 |
gyeguep |
tầng lớp |
411 |
상위 계층 |
sangwi gyecheung |
tầng lớp trên |
412 |
대지진 |
daejijin |
đại địa chấn, trận động đất lớn |
413 |
드물게 |
deumulge |
hiếm |
414 |
규명하다 |
gyumyeonghada |
làm sáng tỏ |
415 |
원동력 |
wondongnyeok |
động lực |
416 |
우뚝 서다 |
uttulk seoda |
vượt hẳn lên |
417 |
선정되다 |
seonjeongdoeda |
được chọn |
418 |
유치하다 |
yuchihada |
thu hút |
419 |
확충 |
hwakchung |
tăng cường |
420 |
소통 |
sotong |
giao tiếp |
421 |
공감하다 |
gonggamhada |
đồng cảm |
422 |
타당성 |
tadangseong |
tính thích đáng |
423 |
유사하다 |
yusahada |
tương đồng |
424 |
대세 |
daese |
khuynh hướng chung |
425 |
진영 |
jinyeong |
phe, nhóm |
426 |
작성하다 |
jakseonghada |
viết |
427 |
유권자 |
yugwonja |
người có phiếu bầu |
428 |
관심사 |
gwansimsa |
mối quan tâm |
429 |
구미 |
gumi |
khẩu vị |
430 |
공약 |
gongyak |
cam kết |
431 |
치우치다 |
chiuchida |
lệch lạc |
432 |
노출되다 |
nochuldoeda |
lộ |
433 |
박탈당하다 |
bakttaldanghada |
bị tước đoạt |
434 |
반영하다 |
banyeonghada |
phản ánh |
435 |
다각적으로 |
dagakjeogeuro |
nhiều góc độ |
436 |
낙관하다 |
nakgwanhada |
lạc quan |
437 |
가결(하다) |
gagyeol(hada) |
sự thông qua, sự chấp thuận (thông qua, chấp thuận) |
438 |
각광받다 |
gakgwangbatda |
được chú ý, được quan tâm |
439 |
각색(하다) |
gaksaek(hada) |
chuyển thể (thành kịch, phim,...) |
440 |
간과하다 |
gangwada |
bỏ qua, bỏ sót, xem nhẹ |
441 |
갈등(하다) |
galdeung(hada) |
mâu thuẫn, xung đột (mâu thuẫn, xung đột) |
442 |
감수성 |
gamsuseong |
tính nhạy cảm, độ nhạy cảm |
443 |
강구하다 |
ganggu하다 |
tìm kiếm, tìm cách |
444 |
개정(하다) |
gaejeong(hada) |
sửa đổi, cải cách |
445 |
견해 |
gyeonhae |
quan điểm, ý kiến |
446 |
결속(하다) |
gyeolsok(hada) |
đoàn kết, gắn kết |
447 |
경각심 |
gyeonggaksim |
cảnh giác, ý thức cảnh giác |
448 |
고수하다 |
gosuhada |
giữ vững, kiên trì |
449 |
고정관념 |
gojeonggwannyeom |
định kiến, quan niệm cố hữu |
450 |
공고하다 |
gonggohada |
công bố, thông báo |
451 |
공론화(하다) |
gonglonhwa(hada) |
đưa ra tranh luận công khai, công khai hóa |
452 |
공명정대하다 |
gongmyeongjeongdaehada |
công bằng, chính trực |
453 |
공생(하다) |
gonsaeng(hada) |
cộng sinh, cùng tồn tại |
454 |
공정성 |
gongjeongseong |
tính công bằng, sự công bằng |
455 |
과대평가(하다) |
gwadaepyeongga(hada) |
đánh giá quá cao |
456 |
구명(하다) |
gumyeong(hada) |
cứu vãn, cứu sống |
457 |
구속(하다) |
gusok(hada) |
ràng buộc, kiềm chế |
458 |
극복하다 |
geukbokada |
vượt qua, khắc phục |
459 |
근간 |
geungan |
nền tảng, cốt lõi |
460 |
금기시(하다) |
geumgisi(hada) |
bị cấm kỵ, điều cấm kỵ |
461 |
기여(하다) |
giyeo(hada) |
cống hiến, đóng góp |
462 |
낙관(하다) |
nakgwan(hada) |
lạc quan (lạc quan) |
463 |
대변(하다) |
daebyeon(hada) |
đại diện, thay mặt |
464 |
대안 |
daean |
phương án thay thế |
465 |
독자적이다 |
dokjajeogida |
mang tính độc đáo, riêng biệt |
466 |
도모하다 |
domohada |
mưu tính, tìm cách |
467 |
도입(하다) |
doip(hada) |
áp dụng, đưa vào |
468 |
동반(하다) |
dongban(hada) |
đồng hành, đi cùng |
469 |
동화(하다) |
donghwa(hada) |
đồng hóa, hòa nhập |
470 |
등한시(하다) |
deunghansi(hada) |
xem nhẹ, coi thường |
471 |
만연하다 |
manyeonhada |
lan tràn, phổ biến rộng rãi |
472 |
모색(하다) |
mosaek(hada) |
tìm kiếm, thăm dò |
473 |
무력화(하다) |
muryeokhwa(hada) |
vô hiệu hóa, làm suy yếu |
474 |
미화(하다) |
mihwa(hada) |
mỹ hóa, làm đẹp |
475 |
박탈(하다) |
baktal(hada) |
tước đoạt, loại bỏ |
476 |
보완(하다) |
bowan(hada) |
bổ sung, hoàn thiện |
477 |
부합(하다) |
buhap(hada) |
phù hợp, tương ứng |
478 |
비약적 |
biyakjeok |
mang tính nhảy vọt, vượt bậc |
479 |
상반되다 |
sangbandoeda |
đối lập, tương phản |
480 |
상충되다 |
sangchungdoeda |
xung đột, mâu thuẫn |
481 |
선도(하다) |
seondo(hada) |
dẫn đầu, tiên phong |
482 |
설득(하다) |
seoldeuk(hada) |
thuyết phục |
483 |
소외(하다) |
sooe(hada) |
bị cô lập, bị bỏ rơi |
484 |
수반(하다) |
suban(hada) |
kéo theo, đi kèm |
485 |
수렴하다 |
suryeomhada |
thu thập, tổng hợp |
486 |
수용(하다) |
suyong(hada) |
tiếp nhận, chấp nhận |
487 |
심화(하다) |
simhwa(hada) |
chuyên sâu, làm sâu sắc thêm |
488 |
암시(하다) |
amsi(hada) |
ám chỉ, gợi ý |
489 |
역행(하다) |
yeokhaeng(hada) |
đi ngược lại, phản tác dụng |
490 |
연대(하다) |
yeondae(hada) |
liên đới, đoàn kết |
491 |
옹호(하다) |
ongjo(hada) |
ủng hộ, bảo vệ |
492 |
왜곡(하다) |
waegok(hada) |
xuyên tạc, bóp méo |
493 |
우려(하다) |
ussyeo(hada) |
lo lắng, quan ngại |
494 |
유념(하다) |
yunyeom(hada) |
ghi nhớ, để tâm |
495 |
유발(하다) |
yubal(hada) |
gây ra, dẫn đến |
496 |
융합(하다) |
yunghap(hada) |
hợp nhất, kết hợp |
497 |
은폐(하다) |
eunpye(hada) |
che giấu, giấu kín |
498 |
의거(하다) |
uigeo(hada) |
dựa vào, căn cứ vào |
499 |
인지(하다) |
inji(hada) |
nhận thức, nhận biết |
500 |
일관성 |
ilgwanseong |
tính nhất quán |
501 |
일컫다 |
ilkkeotda |
gọi là, được gọi là |
502 |
자원(하다) |
jawon(hada) |
tình nguyện |
503 |
장려(하다) |
jangnyeo(hada) |
khuyến khích, động viên |
504 |
저해(하다) |
jeohae(hada) |
cản trở, gây hại |
505 |
전념(하다) |
jeonnyeom(hada) |
chuyên tâm, tập trung |
506 |
정당화(하다) |
jeongdanghwa(hada) |
biện minh, hợp lý hóa |
507 |
제고(하다) |
jego(hada) |
nâng cao, cải thiện |
508 |
조율(하다) |
joyul(hada) |
điều chỉnh, điều phối |
509 |
존속(하다) |
jonsok(hada) |
tiếp tục tồn tại |
510 |
좌절(하다) |
jwajeol(hada) |
thất vọng, nản lòng |
511 |
지양(하다) |
jiyang(hada) |
tránh xa, loại bỏ |
512 |
지향(하다) |
jihyang(hada) |
hướng tới, theo đuổi |
513 |
참작(하다) |
chamjak(hada) |
cân nhắc, xem xét |
514 |
창출(하다) |
changchul(hada) |
sáng tạo, tạo ra |
515 |
초래(하다) |
chorae(hada) |
gây ra, dẫn đến (kết quả xấu) |
516 |
촉진(하다) |
chokjin(hada) |
thúc đẩy, đẩy mạnh |
517 |
추구(하다) |
chugu(hada) |
theo đuổi, tìm kiếm |
518 |
타개(하다) |
tagae(hada) |
phá vỡ, vượt qua (khó khăn) |
519 |
통찰(하다) |
tongchal(hada) |
thấu hiểu, nhìn thấu |
520 |
포괄적 |
pogwaljeok |
toàn diện, bao quát |
521 |
표명(하다) |
pyomyeong(hada) |
biểu thị, thể hiện |
522 |
함양(하다) |
hamyang(hada) |
bồi dưỡng, vun đắp |
523 |
합리적 |
hamrijeok |
hợp lý |
524 |
확립(하다) |
hwaklip(hada) |
thiết lập, xác lập |
525 |
확보(하다) |
hwakbo(hada) |
đảm bảo, giữ vững |
526 |
활성화(하다) |
hwalseonghwa(hada) |
kích hoạt, làm sống động |
527 |
훼손(하다) |
hweson(hada) |
hủy hoại, làm tổn hại |
Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 5 cùng Migii
Khi luyện thi TOPIK cấp 5, lượng từ vựng bạn cần học là rất lớn và đa dạng, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn để đạt hiệu quả cao. Migii mách bạn một số mẹo giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và sâu hơn. Cùng khám phá nhé!
1. Học theo chủ đề và ngữ cảnh chuyên sâu
Thay vì học các từ đơn lẻ, hãy nhóm các từ vựng TOPIK 5 theo chủ đề hoặc ngữ cảnh thường xuất hiện. Ở cấp độ 5, các chủ đề thường mang tính học thuật, thời sự, xã hội cao như kinh tế, chính trị, môi trường, khoa học công nghệ, giáo dục, văn hóa truyền thống...
Ví dụ: Khi học về chủ đề "kinh tế", bạn có thể nhóm các từ như 불황 (bulhwang - suy thoái), 판매 경쟁 (panmae gyeongjaeng - cạnh tranh doanh số), 공급 (gonggeup - cung cấp), 소비 심리 (sobi simni - tâm lý tiêu dùng).
Khi học theo nhóm, các từ sẽ có mối liên hệ với nhau, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng ngữ cảnh hơn.
2. Sử dụng bản đồ tư duy (Mind Map)
Bản đồ tư duy là công cụ tuyệt vời để hệ thống hóa kiến thức. Với từ vựng TOPIK 5, bạn có thể bắt đầu với một chủ đề chính, sau đó phân nhánh ra các từ vựng liên quan, kèm theo nghĩa, phiên âm và ví dụ. Bạn cũng có thể thêm hình ảnh hoặc ký hiệu để tăng khả năng ghi nhớ.
Cách làm: Viết từ khóa chính ở giữa, vẽ các nhánh lớn cho các chủ đề nhỏ hơn, và từ đó phân nhánh tiếp ra các từ vựng cụ thể.
3. Đặt câu và viết đoạn văn ngắn
Việc đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng mới sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng từ và củng cố trí nhớ. Cố gắng tạo ra những câu chuyện hoặc tình huống liên quan đến bản thân để tăng tính cá nhân hóa và sự hứng thú.
Ví dụ: Nếu học từ 간과하다 (gangwada - bỏ qua, xem nhẹ), bạn có thể viết: "Chúng ta không nên 간과하다 (bỏ qua) những vấn đề nhỏ trong học tập, vì chúng có thể dẫn đến hậu quả lớn."
4. Luyện tập với đề thi và tài liệu thực tế
Cách tốt nhất để làm quen với từ vựng TOPIK 5 là tiếp xúc trực tiếp với các đề thi TOPIK thật, các bài báo, tin tức, sách học thuật bằng tiếng Hàn. Bạn sẽ thấy các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên, giúp bạn nắm bắt ý nghĩa và sắc thái của chúng. Ghi chép lại những từ mới gặp và ôn tập định kỳ.
5. Chia nhỏ và ôn tập đều đặn
Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ trong một lần. Hãy chia nhỏ số lượng từ vựng bạn cần học mỗi ngày (ví dụ: 10-15 từ) và cam kết ôn tập đều đặn hàng ngày, hàng tuần. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để tối ưu hóa việc ghi nhớ dài hạn.
6. Học từ gốc Hán (Hanja) và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa
Ở cấp độ 5, rất nhiều từ vựng tiếng Hàn có nguồn gốc từ Hán tự. Việc nắm vững một số gốc Hán cơ bản có thể giúp bạn suy luận nghĩa của các từ mới dễ dàng hơn. Đồng thời, học các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa cũng giúp mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Để việc học từ vựng TOPIK 5 của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, hãy thử trải nghiệm ngay ứng dụng Migii TOPIK! Migii TOPIK được thiết kế với kho từ vựng đa dạng, chia theo cấp độ, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ minh họa và các bài tập luyện tập chuyên sâu, giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục kỳ thi TOPIK.
Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 5 cùng Migii
Truy cập website Migii TOPIK hoặc tải ứng dụng Migii TOPIK trên App Store/ Google Play để học từ vựng TOPIK 5 và luyện thi ngay hôm nay nhé!
>> Đọc thêm nội dung: