Tổng hợp 550+ từ vựng TOPIK 4 thông dụng, có kèm phiên âm dễ học, cùng với mẹo ghi nhớ nhanh, nhớ lâu sẽ giúp bạn không còn lo sợ khi gặp các câu hỏi khó nhằn về từ vựng. Để chinh phục TOPIK cấp 4, ngoài ngữ pháp thì vốn từ vựng phong phú chính là “vũ khí” giúp bạn vượt qua kỳ thi này một cách tự tin. Cùng Migii khám phá nhé!
Tổng hợp từ vựng TOPIK 4 tiếng Hàn + Phiên âm đầy đủ
Topik 4 cần bao nhiêu từ vựng?
Để đạt được trình độ TOPIK 4, bạn không chỉ cần nắm vững ngữ pháp mà còn phải sở hữu một vốn từ vựng đủ rộng để hiểu các văn bản phức tạp hơn, tham gia vào các cuộc hội thoại về nhiều chủ đề và thể hiện suy nghĩ một cách lưu loát.
Theo khung năng lực chuẩn của TOPIK, để đạt được cấp độ 4, thí sinh cần có khả năng:
- Đọc hiểu được các văn bản về những chủ đề xã hội quen thuộc, văn bản liên quan đến công việc hoặc các bài báo đơn giản.
- Nghe hiểu được các cuộc trò chuyện hàng ngày, các thông báo công cộng và các đoạn hội thoại liên quan đến công việc hoặc học thuật ở tốc độ vừa phải.
- Viết được các đoạn văn ngắn gọn, mạch lạc về các chủ đề quen thuộc, thư từ hoặc email đơn giản.
Để đáp ứng được những yêu cầu này, ước tính bạn cần tích lũy ít nhất khoảng 3000 - 4000 từ vựng tiếng Hàn. Trong đó, từ vựng TOPIK 4 sẽ tập trung vào các từ ngữ thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, công việc, học tập, xã hội, văn hóa, và các chủ đề chuyên sâu hơn một chút so với TOPIK 3.
Việc học từ vựng là một quá trình liên tục và tích lũy. Danh sách 550+ từ vựng dưới đây sẽ là nền tảng vững chắc, giúp bạn định hướng và tập trung vào những từ quan trọng nhất cho kỳ thi TOPIK 4.
>> Đọc thêm nội dung:
- TOPIK 4 là gì - Học mất bao lâu? Lộ trình tự học [A-Z]
- 400+ Từ vựng TOPIK 3 ôn thi tiếng Hàn [FULL]
Tổng hợp 550+ từ vựng TOPIK 4 tiếng Hàn
STT |
Từ vựng TOPIK 4 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
백일과 돌 |
baegilgwa dol |
100 ngày và đầy tuổi |
2 |
삼칠일 |
samchiril |
21 ngày (3x7 ngày) |
3 |
앨범 |
aelbeom |
album |
4 |
음향 |
eumhyang |
âm thanh |
5 |
인도 |
indo |
ấn độ |
6 |
안전(하다) |
anjeon(hada) |
an toàn |
7 |
인상적 |
insangjeok |
ấn tượng |
8 |
위로(하다) |
wiro(hada) |
an ủi |
9 |
영향 |
yeonghyang |
ảnh hưởng |
10 |
상복 |
sangbok |
áo tang |
11 |
적용(하다) |
jeogyong(hada) |
áp dụng, vận dụng |
12 |
문지방 |
munjibang |
bậc cửa, ngưỡng cửa |
13 |
북한 |
bukhan |
bắc hàn [bắc triều tiên] |
14 |
가요 |
gayo |
bài ca, ca khúc, ca nhạc |
15 |
대중가요 |
daejunggayo |
bài hát quần chúng |
16 |
상담(하다) |
sangdam(hada) |
bàn bạc, tư vấn/ hợp, bàn bạc làm ăn |
17 |
제사상 |
jesasang |
bàn thờ tổ tiên |
18 |
떡 |
tteok |
bánh gạo, bánh bột |
19 |
보존(하다) |
bojon(hada) |
bảo tồn |
20 |
불안(하다) |
buran(hada) |
bất an, lo lắng |
21 |
누구나 |
nuguna |
bất cứ ai, ai cũng |
22 |
불리 |
buli |
bất lợi |
23 |
이제 |
ije |
bây giờ, lúc này |
24 |
속 |
sok |
bên trong, ở trong, phía trong, trong |
25 |
나누어지다 |
nanwoejida |
bị chia cắt |
26 |
일명 |
ilmyeong |
bi danh (nick), tên khác |
27 |
알다 |
alda |
bị ốm, đau |
28 |
비관적 |
bigwanjeok |
bi quan |
29 |
상처가 나다 |
sangcheoga nada |
bị thương |
30 |
걸리다 |
geollida |
bị treo/ mắc phải/ gắn liền với/ mất |
31 |
표시(하다) |
pyosi(hada) |
biểu thị, thể hiện, cho thấy, bày tỏ, đánh dấu, làm dấu |
32 |
넣다 |
neota |
bỏ vào/ chứa/ bao gồm |
33 |
충동적 |
chungdongjeok |
bốc đồng, tùy hứng |
34 |
약을 짓다 |
yageul jitda |
bốc thuốc, kê đơn thuốc |
35 |
배경 |
baegyeong |
bối cảnh |
36 |
연고를 바르다 |
yeongoreul bareuda |
bôi thuốc mỡ |
37 |
고춧가루 |
gochutgaru |
bột ớt |
38 |
짜증(내다) |
jjajeung(naeda) |
bực mình, cáu gắt |
39 |
숨 |
sum |
bụng |
40 |
공연 |
gongyeon |
buổi biểu diễn |
41 |
속상하다 |
soksanghada |
buồn bã, đau lòng |
42 |
고집이 세다 |
gojibi seda |
bướng bỉnh, cứng đầu |
43 |
일생 |
ilsaeng |
cả cuộc đời, trong đời, đời |
44 |
개인적 |
gaeinjeok |
cá nhân |
45 |
당근 |
danggeun |
cà rốt |
46 |
가수 |
gasu |
ca sĩ |
47 |
개성 |
gaeseong |
cá tính, nét riêng |
48 |
냄비 |
naembi |
cái chảo |
49 |
N이란 |
Niran |
cái gọi là, gọi là/ iran |
50 |
반지 |
banji |
cái nhẫn, nhẫn |
51 |
개선(하다) |
gaeseon(hada) |
cải thiện |
52 |
꽃다 |
kkotda |
cắm |
53 |
체념(하다) |
chenyeom(hada) |
cam chịu, từ bỏ |
54 |
감동적 |
gamdongjeok |
cảm động |
55 |
밤에 숟가락을 꽂다 |
bame sutgarageul kkotda |
cắm thìa vào bát cơm |
56 |
감성적 |
gamseongjeok |
cảm tính, giàu cảm xúc |
57 |
부지런(하다) |
bujireon(hada) |
cần cù, chăm chỉ |
58 |
북어국 |
bugeoguk |
canh cá khô |
59 |
콩나물국 |
kongnamulguk |
canh giá đỗ |
60 |
김치찌개 |
gimchijjigae |
canh kim chi |
61 |
된장찌개 |
doenjangjjigae |
canh tương |
62 |
고용허가제 |
goyongheogaje |
cấp phép tuyển dụng |
63 |
허가(하다) |
heoga(hada) |
cấp phép, cho phép, sự đồng ý |
64 |
허가제 |
heogaje |
cấp phép, cho phép, sự đồng ý |
65 |
밤에 발톱을 깎다 |
bame baltobeul kkakda |
cắt móng chân vào ban đêm |
66 |
밤에 손톱을 깎다 |
bame sontobeul kkakda |
cắt móng tay vào ban đêm |
67 |
자르다 |
jareuda |
cắt, chẻ/ cho nghỉ việc |
68 |
죽 |
juk |
cháo |
69 |
아프리카 |
apeurika |
châu phi |
70 |
눈물을 흘리다 |
nunmureul heullida |
chảy nước mắt |
71 |
제작(하다) |
jejak(hada) |
chế tác, sản xuất |
72 |
지점 |
jijeom |
chi nhánh, đại lý |
73 |
출금(하다) |
chulgeum(hada) |
chi tiền, xuất ra |
74 |
비난(하다) |
binan(hada) |
chỉ trích |
75 |
맞서다 |
matseoda |
chiến đấu, đối đầu |
76 |
전쟁 |
jeonjaeng |
chiến tranh |
77 |
전쟁(하다) |
jeonjaeng(hada) |
chiến tranh |
78 |
상영(하다) |
sangyeong(hada) |
chiếu (phim) |
79 |
정치적 |
jeongchijeok |
chính trị |
80 |
견디다 |
gyeondida |
chịu đựng |
81 |
참다 |
chamda |
chịu đựng, nhịn |
82 |
상을 당하다 |
sangeul danghada |
chịu tang |
83 |
약속 장소 |
yaksok jangso |
chỗ hẹn |
84 |
보여주다 |
boyeojuda |
cho xem, cho thấy, trình ra |
85 |
어지럽다 |
eojireopda |
chóng mặt |
86 |
사업자 |
saeopja |
chủ doanh nghiệp |
87 |
한자 |
hanja |
chữ hán |
88 |
한글 |
hangeul |
chữ hàn (hangul) |
89 |
주관적 |
jugwanjeok |
chủ quan |
90 |
사업주 |
saeopju |
chủ sử dụng lao động, chủ doanh nghiệp |
91 |
낙서 |
nakseo |
chữ viết nguệch ngoạc, vẽ bậy |
92 |
축의 |
chugi |
chúc mừng |
93 |
전화 벨소리 |
jeonhwa belsori |
chuông điện thoại |
94 |
프로그램 |
peurogeuraem |
chương trình (program) |
95 |
예능 프로그램 |
yeneung peurogeuraem |
chương trình tài năng |
96 |
마우스 |
mauseu |
chuột máy tính |
97 |
이체(하다) |
iche(hada) |
chuyển cho nhau, chuyển lẫn nhau |
98 |
결혼 이민자 |
gyeolhon iminja |
cô dâu ngoại quốc |
99 |
애쓰다 |
aesseuda |
cố gắng, dồn sức |
100 |
한국산업인력공단 |
hanguksaneobilnyeokgongdan |
cơ quan phát triển nguồn nhân lực hàn quốc |
101 |
복지관 |
bokjigwan |
cơ quan phúc lợi |
102 |
규칙적 |
gyuchikjeok |
có quy tắc, thường xuyên |
103 |
고 |
go |
cổ, đã chết/ khó hạnh/ cái trống/ ấy, đây |
104 |
수축(하다) |
suchuk(hada) |
co, thắt, rút lại/ sửa chữa |
105 |
나이프 |
naipeu |
con dao |
106 |
남아있다 |
namaitda |
còn, tồn |
107 |
개봉(하다) |
gaebong(hada) |
công chiếu (phim) |
108 |
커뮤니티 |
keomyuniti |
cộng đồng |
109 |
공업(화) |
gongeop(hwa) |
công nghiệp/ công nghiệp hóa |
110 |
사업 |
saeop |
công việc làm ăn, ngành nghề, sự nghiệp, làm ăn, kinh doanh |
111 |
줄거리 |
julgeori |
cốt truyện |
112 |
동치미 |
dongchimi |
củ cải muối |
113 |
깍두기 |
kkakdugi |
củ cải muối, củ cải kim chi |
114 |
주민 |
jumin |
cư dân, công dân |
115 |
움직이다 |
umjigida |
cử động, chuyển động/ di chuyển |
116 |
구체적 |
guchejeok |
cụ thể |
117 |
간의 |
ganui |
của các, của quan hệ |
118 |
서점 |
seojeom |
cửa hàng sách |
119 |
빡빡하다 |
ppakppakada |
cứng, khó. (=빡빡하다) |
120 |
강요(하다) |
gangyo(hada) |
cưỡng ép, ép buộc |
121 |
다양하다 |
dayanghada |
đa dạng |
122 |
다용도 |
dayongdo |
đa tác dụng, đa tiện ích |
123 |
긴 |
gin |
dài |
124 |
대중화 |
daejunghwa |
đại chúng hóa, phổ biến hóa |
125 |
대회 |
daehoe |
đại hội |
126 |
체육 대회 |
cheyuk daehoe |
đại hội thể thao |
127 |
축제 |
chukje |
đại hội, lễ hội |
128 |
문지방을 밟다 |
munjibangeul balpda |
dẫm lên bậc cửa |
129 |
밟다 |
balpda |
dẫm/ trải qua/ theo thứ tự |
130 |
비자를 신청하다 |
bijareul sincheonghada |
đăng ký visa |
131 |
영화감독 |
yeonghwagamdok |
đạo diễn phim |
132 |
연출(하다) |
yeonchul(hada) |
đạo diễn, dàn dựng |
133 |
요즘 |
yojeum |
dạo này |
134 |
컴퓨터 교육 |
keompyuteo gyoyuk |
đào tạo vi tính |
135 |
달성(하다) |
dalssi(hada) |
đạt được, hoàn thành |
136 |
석유 |
seokyu |
dầu lửa, dầu |
137 |
치통 |
chitong |
đau răng |
138 |
실 |
sil |
dây chỉ/ thực tế |
139 |
천천히 오다 |
cheoncheonhi oda |
đến chậm |
140 |
늦은 밤까지 |
neujeun bamkkaji |
đến đêm muộn |
141 |
지각(하다) |
jigak(hada) |
đến muộn, đi muộn, muộn |
142 |
섬유 |
seomyu |
dệt, sợi, dệt sợi |
143 |
천천히 가다 |
cheoncheonhi gada |
đi chậm |
144 |
이민(하다) |
imin(hada) |
di dân |
145 |
사 가다 |
sa gada |
đi mua |
146 |
문화재 |
munhwajae |
di sản văn hóa |
147 |
유적지 |
yujeokji |
di tích lịch sử |
148 |
알레르기 |
allereugi |
dị ứng, chứng nổi dị ứng |
149 |
유물 |
yumu |
di vật |
150 |
주소 |
juso |
địa chỉ |
151 |
서비스 |
seobiseu |
dịch vụ, phục vụ |
152 |
강점 |
gangjeom |
điểm mạnh |
153 |
장점 |
jangjeom |
điểm mạnh |
154 |
침착하다 |
chimchakhada |
điềm tĩnh |
155 |
단점 |
danjeom |
điểm yếu |
156 |
약점 |
yakjeom |
điểm yếu |
157 |
전신 |
jeonsin |
điện tín |
158 |
배우 |
baeu |
diễn viên |
159 |
연기(하다) |
yeongi(hada) |
diễn xuất |
160 |
연예(하다) |
yeon-ye(hada) |
diễn xuất, văn nghệ |
161 |
운영(하다) |
unyeong(hada) |
điều hành, vận hành, kinh doanh |
162 |
조회(하다) |
johoe(hada) |
điều tra về tư cách thân phận ai đó |
163 |
정상(적) |
jeongsang(jeok) |
đỉnh cao, thượng đỉnh |
164 |
장난감 |
jangnan-gam |
đồ chơi |
165 |
달래다 |
dallaeda |
dỗ dành, an ủi |
166 |
음료 |
eumnyo |
đồ uống |
167 |
기업 |
gieob |
doanh nghiệp, nhà máy/ khởi nghiệp |
168 |
흥행 |
heunghaeng |
doanh thu (phim), ăn khách |
169 |
독창적 |
dokchangjeok |
độc đáo, sáng tạo |
170 |
약속을 미루다 |
yaksogeul miruda |
dời lịch hẹn |
171 |
약속 시간을 바꾸다 |
yaksok siganeul bakkuda |
đổi thời gian hẹn |
172 |
단순하다 |
dansunhada |
đơn giản |
173 |
단순(하다) |
dansun(hada) |
đơn thuần, đơn giản |
174 |
처방전 |
cheobangjeon |
đơn thuốc |
175 |
동남아 |
dongnama |
đông nam á |
176 |
상비(하다) |
sangbi(hada) |
dự bị, dự phòng |
177 |
없이도 |
eopsido |
dù không có |
178 |
한 손으로 물건 주다 |
han soneuro mulgeon juda |
đưa đồ bằng 1 tay |
179 |
장난(하다) |
jangnan(hada) |
đùa, giỡn, nghịch, chơi |
180 |
끓이다 |
kkeurida |
đun sôi/ làm chín/ làm cho ai lo lắng |
181 |
용감(하다) |
yonggam(hada) |
dũng cảm |
182 |
용감하다 |
yonggamhada |
dũng cảm |
183 |
약속을 지키다 |
yaksogeul jikida |
đúng hẹn |
184 |
다양(하다) |
dayang(hada) |
dùng nhiều, sử dụng nhiều |
185 |
도움이 되다 |
doumi doeda |
được giúp đỡ |
186 |
잘못된 |
jalmotdoen |
được nhầm |
187 |
약품 |
yakpum |
dược phẩm, thuốc |
188 |
약사 |
yaksa |
dược sĩ |
189 |
전해지다 |
jeonhaejida |
được truyền lại |
190 |
밤거리 |
bamgeori |
đường ban đêm |
191 |
물론 |
mullon |
đương nhiên |
192 |
길거리 |
gilgeori |
đường, đường phố |
193 |
유일(하다) |
yuil(hada) |
duy nhất |
194 |
기록(하다) |
girok(hada) |
ghi chép, kỷ lục |
195 |
녹화(하다) |
nokhwa(hada) |
ghi hình |
196 |
가공(하다) |
gagong(hada) |
gia công |
197 |
다문화 가정 |
damunhwa gajeong |
gia đình đa văn hóa |
198 |
가장 |
gajang |
gia đình/ gia đình, giả sử |
199 |
노 |
no |
già, lão |
200 |
해결(하다) |
haegyeol(hada) |
giải quyết |
201 |
풀다 |
pulda |
giải tỏa, bãi bỏ/ tháo, mở |
202 |
감소(하다) |
gamso(hada) |
giảm |
203 |
진통 |
jintong |
giảm đau, làm ngừng cơn đau |
204 |
조조할인 |
jojohalin |
giảm giá đầu buổi sáng |
205 |
할인(하다) |
halin(hada) |
giảm giá, hạ giá |
206 |
강당 |
gangdang |
giảng đường |
207 |
얻다 |
eotda |
giành được/ lặt được/ kết hôn |
208 |
전신환 |
jeonsinhwan |
giao dịch điện tín |
209 |
교육적 |
gyoyukjeok |
giáo dục |
210 |
교육(하다) |
gyoyuk(hada) |
giáo dục, dạy, đào tạo, học hành |
211 |
신 |
sin |
giày, dép |
212 |
시간 |
sigan |
giờ đồng hồ, thời gian |
213 |
제한(하다) |
jehan(hada) |
giới hạn, hạn chế |
214 |
한계 |
han-gye |
giới hạn, hạn mức |
215 |
연예인 |
yeon-yein |
giới nghệ sỹ, người nghệ sỹ |
216 |
똑같다 |
ttokgatda |
giống hệt, giống, cùng |
217 |
비슷하다 |
biseutada |
giống nhau, tương tự |
218 |
모시 |
mosi |
giữ gìn, một lúc nào đó |
219 |
포 |
po |
gói |
220 |
전화를 잘못 걸다 |
jeonhwareul jalmot geolda |
gọi nhầm điện thoại |
221 |
모범적 |
mobeomjeok |
gương mẫu |
222 |
견본 |
gyeonbon |
hàng mẫu |
223 |
수출품목 |
suchulpummok |
hạng mục hàng hóa xuất khẩu |
224 |
행동(하다) |
haengdong(hada) |
hành động, làm |
225 |
현재 |
hyeonjae |
hiện tại/ hiện nay/ thời hiện tại |
226 |
효율적 |
hyoyuljeok |
hiệu quả |
227 |
효과적 |
hyogwajeok |
hiệu quả |
228 |
이미지 |
imiji |
hình ảnh, ấn tượng (image) |
229 |
꽃 |
kkot |
hoa |
230 |
국화 |
gukhwa |
hoa cúc/ quốc hoa |
231 |
분장(하다) |
bunjang(hada) |
hóa trang |
232 |
활동(하다) |
hwaldong(hada) |
hoạt động |
233 |
학자 |
hakja |
học giả |
234 |
혼례 |
honnye |
hôn lễ, đám cưới |
235 |
혼란(스럽다) |
honnan(seureopda) |
hỗn loạn, bối rối |
236 |
또한 |
ttohan |
hơn nữa/ thêm vào đó/ cũng |
237 |
고장(나다) |
gojang(nada) |
hỏng hóc |
238 |
서운하다 |
seounhada |
hụt hẫng, buồn |
239 |
휘파람 |
hwiparam |
huýt sáo |
240 |
밤에 휘파람을 불다 |
bame hwiparamul bulda |
huýt sáo vào ban đêm |
241 |
희생(하다) |
huisaeng(hada) |
hy sinh |
242 |
인터넷 뱅킹 |
inteonet baengking |
internet banking |
243 |
차가 적다 |
chaga jeokda |
ít xe |
244 |
계획(하다) |
gyehoek(hada) |
kế hoạch |
245 |
거짓말쟁이 |
geojitmaljaengi |
kẻ nói dối |
246 |
저개발 |
jeogaebal |
kém phát triển |
247 |
결과 |
gyeolgwa |
kết quả |
248 |
극복(하다) |
geukbok(hada) |
khắc phục, vượt qua |
249 |
객관적 |
gaekgwanjeok |
khách quan |
250 |
개강(하다) |
gaegang(hada) |
khai giảng |
251 |
일반화 |
ilbanhwa |
khái quát hóa, phổ biến hóa |
252 |
관객 |
gwan-gaek |
khán giả |
253 |
항생 |
hangsaeng |
kháng sinh |
254 |
겸손 |
gyeomson |
khiêm tốn |
255 |
겸손하다 |
gyeomsonhada |
khiêm tốn |
256 |
속이 안 좋다 |
sogi an jota |
khó chịu trong người |
257 |
과학적 |
gwahakjeok |
khoa học |
258 |
감자(탕) |
gamja(tang) |
khoai tây/ canh khoai tây |
259 |
불규칙적 |
bulgyuchikjeok |
không có quy tắc, không thường xuyên |
260 |
없이 |
eopsi |
không có, không, một cách không cần |
261 |
금줄 |
geumjul |
không được ra ngoài/ dây vàng |
262 |
비효율적 |
bihyoyuljeok |
không hiệu quả |
263 |
불친절하다 |
bulchinjeolhada |
không thân thiện |
264 |
끈기 |
kkeungi |
kiên trì, bền bỉ |
265 |
건축(하다) |
geonchuk(hada) |
kiến trúc, xây dựng |
266 |
거만하다 |
geomanhada |
kiêu căng, ngạo mạn |
267 |
서양식 |
seoyangsin |
kiểu phương tây |
268 |
김치 |
gimchi |
kim chi, món dưa cải |
269 |
경제 |
gyeongje |
kinh tế |
270 |
경제적 |
gyeongjejeok |
kinh tế |
271 |
기념(하다) |
ginyeom(hada) |
kỷ niệm |
272 |
기술적 |
gisujeok |
kỹ thuật |
273 |
기술 |
gisu |
kỹ thuật, công nghệ |
274 |
기적/ 기적 |
gijeok/ gijeok |
kỳ tích/ tiếng còi |
275 |
기억 |
gieok |
ký ức/ ghi nhớ/ nhớ |
276 |
나라이다 |
naraida |
là đất nước |
277 |
낙천적 |
nakcheonjeok |
lạc quan |
278 |
떨다 |
tteolda |
lắc/ kẹt xìn/ rung |
279 |
개발(하다) |
gaebal(hada) |
làm cho phát triển/ tìm kiếm/ khai thác |
280 |
울리다 |
ullida |
làm khóc |
281 |
열풍 |
yeolpung |
làn sóng, cơn gió mạnh |
282 |
노인 |
noin |
lão nhân, người già |
283 |
오래 |
orae |
lâu |
284 |
행사 |
haengsa |
lễ, lễ hội |
285 |
이성적 |
iseongjeok |
lí trí, lý tính |
286 |
역사적 |
yeoksajeok |
lịch sử |
287 |
회식(하다) |
hoesik(hada) |
liên hoan, tiệc |
288 |
유엔 |
yuen |
liên hợp quốc (un) |
289 |
고민(하다) |
gomin(hada) |
lo lắng, trăn trở |
290 |
논리적 |
nonrijeok |
logic, có lí luận |
291 |
이익 |
iik |
lợi ích |
292 |
대사 |
daesa |
lời thoại, diễn văn |
293 |
자라다 |
jarada |
lớn lên, trưởng thành |
294 |
조의 |
joui |
lòng chia buồn |
295 |
배려심 |
baeryeosim |
lòng quan tâm, chu đáo |
296 |
이해심 |
ihae-sim |
lòng thấu hiểu |
297 |
자존심 |
jajonsim |
lòng tự trọng |
298 |
교실 |
gyosil |
lớp học, phòng học |
299 |
선택 |
seontaek |
lựa chọn |
300 |
게으르다 |
geeureuda |
lười biếng |
301 |
단련(하다) |
dallyeon(hada) |
luyện, rèn luyện |
302 |
겪다 |
gyeokda |
mắc/ đón tiếp/ chơi |
303 |
반도체 |
bandoche |
mạch bán dẫn |
304 |
가지다 |
gajida |
mang/ sở hữu/ có |
305 |
길하다 |
gilhad |
may mắn, tốt lành |
306 |
인출기 |
inchulgi |
máy rút tiền |
307 |
자동 인출기 |
jadong inchulgi |
máy rút tiền tự động (atm) |
308 |
피곤(하다) |
pigon(hada) |
mệt mỏi |
309 |
마이크 |
maikeu |
micro |
310 |
무덤 |
mudeom |
mồ, mả, huyệt |
311 |
새로 |
saero |
mới đây, mới, gần đây |
312 |
각종 |
gakjong |
mỗi loại/ các loại |
313 |
어는새 |
eoneusae |
mới nào |
314 |
환경적 |
hwangyeongjeok |
môi trường |
315 |
매주 |
maeju |
mỗi tuần, hàng tuần |
316 |
각각 |
gakgak |
mỗi, riêng lẻ, tất cả |
317 |
냉면 |
naengmyeon |
món mì lạnh, mỳ đá |
318 |
발톱 |
baltop |
móng chân (người, vật) |
319 |
손톱 |
sontop |
móng tay |
320 |
한가지 |
hangaji |
một loại/ một thứ/ một dạng |
321 |
일분 |
ilbun |
một phần trăm/ một phút/ chỉ lượng rất nhỏ |
322 |
동계 |
donggye |
mùa đông |
323 |
계절 |
gyejeol |
mùa, thời kỳ |
324 |
목표 |
mokpyo |
mục tiêu |
325 |
수준 |
sujun |
mức, tiêu chuẩn, trình độ |
326 |
김장(하다) |
gimjang(hada) |
muối dưa, muối kim chi |
327 |
남북한 |
nambukhan |
nam bắc triều tiên, nam bắc hàn |
328 |
남한 |
namhan |
nam hàn, nam triều tiên, hàn quốc |
329 |
향상(시키다) |
hyangsang(sikida) |
nâng cao, cải thiện |
330 |
능력 |
neungnyeok |
năng lực |
331 |
유능 |
yuneung |
năng lực, khả năng |
332 |
에너지 |
eneoji |
năng lượng |
333 |
가난(하다) |
ganan(hada) |
nghèo, thiếu thốn |
334 |
의무 |
uimu |
nghĩa vụ |
335 |
연구(하다) |
yeongu(hada) |
nghiên cứu |
336 |
왔다 |
watta |
ngồi |
337 |
언어(적인) |
eoneo(jeogin) |
ngôn ngữ, tiếng nói/ tính ngôn ngữ |
338 |
한국인 |
hangugin |
người hàn |
339 |
근로자 |
geunnoja |
người lao động |
340 |
외국인 근로자 |
oegugin geunnoja |
người lao động nước ngoài |
341 |
어른 |
eoreun |
người lớn, cao niên |
342 |
시청자 |
sicheongja |
người xem |
343 |
원인 |
wonin |
nguyên nhân |
344 |
납골당 |
napgoldang |
nhà tưởng niệm |
345 |
케이팝 |
keipap |
nhạc k-pop |
346 |
인격 |
in-gyeok |
nhân cách |
347 |
수상(하다) |
susang(hada) |
nhận hình ảnh/ thù tượng/ trao thưởng |
348 |
진찰을 받다 |
jinchareul batda |
nhận khám bệnh |
349 |
인력 |
illyeok |
nhân lực, sức người |
350 |
찌푸리다 |
jjipurida |
nhăn mặt |
351 |
인내 |
innae |
nhẫn nại |
352 |
알아보다 |
araboda |
nhận ra, tìm hiểu |
353 |
인위적 |
inwijeok |
nhân tạo |
354 |
금반지 |
geumbanji |
nhẫn vàng |
355 |
수입(하다) |
suip(hada) |
nhập khẩu |
356 |
돈 |
don |
nhiều |
357 |
많아지다 |
manajida |
nhiều lên |
358 |
차가 많다 |
chaga manta |
nhiều xe |
359 |
대단하다 |
daedanhada |
nhiều/ tài giỏi |
360 |
양보(하다) |
yangbo(hada) |
nhượng bộ/ nhượng/ nhường cho ai |
361 |
겁이 많다 |
geobi manta |
nhút nhát, hay sợ |
362 |
노력(하다) |
noryeok(hada) |
nỗ lực, cố gắng |
363 |
노벨 |
nobel |
nobel |
364 |
뚝배기 |
ttukbaegi |
nồi đất |
365 |
애통(하다) |
aetong(hada) |
nỗi đau buồn |
366 |
통화(하다) |
tonghwa(hada) |
nói điện thoại, gọi điện thoại, cú điện thoại |
367 |
내용 |
naeyong |
nội dung, bên trong/ bên/ phí sinh hoạt |
368 |
사업장 |
saeopjang |
nơi làm việc |
369 |
정해진 곳에 |
jeonghaejin gose |
nơi quy định |
370 |
토하다 |
tohada |
nôn, mửa, ói. nôn, nôn mửa |
371 |
성급하다 |
seonggeuphada |
nóng vội, hấp tấp |
372 |
자국 |
jaguk |
nước mình, đất nước mình, quê hương |
373 |
트림(하다) |
teurim(hada) |
ợ hơi |
374 |
트림을 하다 |
teurimeul hada |
ợ hơi |
375 |
환경 오염 |
hwan-gyeong oyeom |
ô nhiễm môi trường |
376 |
지켜야 |
jikyeoya |
phải giữ |
377 |
분단(하다) |
bundan(hada) |
phân cách, chia cách |
378 |
불평(하다) |
bulpyeong(hada) |
phàn nàn |
379 |
법 |
beop |
pháp luật |
380 |
발음(하다) |
bareum(hada) |
phát âm |
381 |
발명(하다) |
balmyeong(hada) |
phát minh |
382 |
방영(하다) |
bangyeong(hada) |
phát sóng |
383 |
발전(하다) |
baljeon(hada) |
phát triển |
384 |
경제발전 |
gyeongjebaljeon |
phát triển kinh tế |
385 |
에티켓 |
etiket |
phép lịch sự xã giao (etiquette) |
386 |
비논리적 |
binonrijeok |
phi logic |
387 |
고충 |
gochung |
phiền não, khó khăn |
388 |
지로 |
jiro |
phiếu điện tử, chi phiếu |
389 |
드라마 |
deurama |
phim truyền hình |
390 |
일반적 |
ilbanjeok |
phổ biến, thông thường |
391 |
예방(하다) |
yebang(hada) |
phòng chống/ dự phòng |
392 |
다용도실 |
dayongdosil |
phòng đa năng |
393 |
회의실 |
hoeuisil |
phòng họp |
394 |
체력단련실 |
cheryeokdallyeonsil |
phòng tập thể lực |
395 |
단련실 |
dallyeonsil |
phòng tập, luyện |
396 |
자료실 |
jaryosil |
phòng tư liệu |
397 |
상담소 |
sangdamso |
phòng tư vấn |
398 |
상담실 |
sangdamsil |
phòng tư vấn |
399 |
할증(하다) |
haljeung(hada) |
phụ trội, trả thêm |
400 |
복지 |
bokji |
phúc lợi (xã hội) |
401 |
복잡하다 |
bokjapada |
phức tạp |
402 |
봉사(하다) |
bongsa(hada) |
phục vụ, hoạt động (xã hội), hoạt động từ thiện |
403 |
과거 |
gwageo |
quá khứ |
404 |
과정 |
gwajeong |
quá trình |
405 |
대중 |
daejung |
quần chúng, đại chúng |
406 |
간 |
gan |
quan hệ, giữa/ trong |
407 |
관리(하다) |
gwanri(hada) |
quản lý |
408 |
창구 |
changgu |
quầy giao dịch, làm việc (ngân hàng vv.) |
409 |
바르다 |
bareuda |
quét sơn/ đúng đắn, chính xác |
410 |
국가 |
gukga |
quốc gia/ quốc ca |
411 |
국방 |
gukbang |
quốc phòng |
412 |
규모 |
gyumo |
quy mô, phạm vi, giới hạn |
413 |
권리 |
gwonri |
quyền lực, quyền lợi |
414 |
뚜렷하다 |
tturyeothada |
rõ ràng, rõ rệt |
415 |
다리를 떨다 |
darireul tteolda |
rung chân, rung đùi |
416 |
진동(하다) |
jindong(hada) |
rung, lắc, chấn động |
417 |
인출(하다) |
inchul(hada) |
rút (tiền) |
418 |
약속을 어기다 |
yaksogeul eogida |
sai hẹn |
419 |
무대 |
mudae |
sân khấu |
420 |
석유제품 |
seogyujepum |
sản phẩm dầu lửa |
421 |
섬유제품 |
seomyujepum |
sản phẩm dệt |
422 |
전자제품 |
jeonjajepum |
sản phẩm điện tử |
423 |
수출품 |
suchulpum |
sản phẩm xuất khẩu |
424 |
산모 |
sanmo |
sản phụ |
425 |
조조 |
jojo |
sáng sớm |
426 |
식후 |
sikhu |
sau khi ăn |
427 |
부지런하다 |
bujireonhada |
siêng năng, chăm chỉ |
428 |
출생 |
chulsaeng |
sinh ra, sinh |
429 |
대강 |
daegang |
sơ lược, phác thảo |
430 |
통장 |
tongjang |
sổ ngân hàng |
431 |
층수 |
cheungsu |
số tầng, số lầu |
432 |
죽을 사(死) |
jugeul sa(sa) |
số tử |
433 |
작성(하다) |
jakseong(hada) |
soạn, xây dựng, làm thành, làm, tạo nên |
434 |
탈출 |
talchul |
sự bỏ trốn, sự đào tẩu, thoát khỏi |
435 |
활용(하다) |
hwalyong(hada) |
sử dụng, vận dụng |
436 |
이용(하다) |
iyong(hada) |
sử dụng, vận dụng, dùng |
437 |
불길(하다) |
bulgil(hada) |
sự không may mắn/ ngọn lửa, tia sáng |
438 |
배려 |
baeryeo |
sự quan tâm, giúp đỡ |
439 |
두려움 |
duryeoum |
sự sợ hãi, nỗi lo sợ |
440 |
자신감 |
jasingam |
sự tự tin |
441 |
사건 |
sageon |
sự việc, vụ án |
442 |
갈비 |
galbi |
sườn, xương sườn |
443 |
국물 |
gungmul |
súp/ canh/ khoản kiếm thêm |
444 |
작품 |
jakpum |
tác phẩm |
445 |
재활용(하다) |
jaehwalyong(hada) |
tái chế |
446 |
예능 |
yeneung |
tài năng, tài nghệ |
447 |
심리적 |
simnijeok |
tâm lý |
448 |
증가(하다) |
jeungga(hada) |
tăng |
449 |
장례(식) |
jangnye(sik) |
tang lễ, ma chay/ đám ma, đám tang |
450 |
늘어나다 |
neureonada |
tăng, dần ra, dài ra |
451 |
대추 |
daechu |
táo tàu, táo làm thuốc bắc |
452 |
지점명 |
jijeommyeong |
tên chi nhánh |
453 |
참가(하다) |
chamga(hada) |
tham gia |
454 |
친환경 |
chinhwangyeong |
thân thiện với môi trường |
455 |
친절(하다) |
chinjeol(hada) |
thân thiện, dễ gần |
456 |
신중하다 |
sinjunghada |
thận trọng, cẩn trọng |
457 |
아이돌 |
aidol |
thần tượng (idol) |
458 |
쪽 |
jjok |
thẳng |
459 |
바보 |
babo |
thằng ngốc, thằng đần, thằng ngớ ngẩn, kẻ đần |
460 |
솔직하다 |
soljikhada |
thẳng thắn, thành thật |
461 |
성공(하다) |
seonggong(hada) |
thành công |
462 |
성분 |
seongbun |
thành phần |
463 |
대구 |
daegu |
thành phố teagu |
464 |
성실하다 |
seongsilhada |
thành thật, trung thực |
465 |
성취(하다) |
seongchwi(hada) |
thành tựu, đạt được |
466 |
실패(하다) |
silpae(hada) |
thất bại |
467 |
좌절(하다) |
jwajeol(hada) |
thất vọng, nản lòng |
468 |
변경(하다) |
byeongyeong(hada) |
thay đổi, chuyển đổi |
469 |
체육 |
cheyuk |
thể dục, thể thao |
470 |
체력 |
cheryeok |
thể lực |
471 |
이러하다 |
ireohada |
thế này, như thế này |
472 |
체험(하다) |
cheheom(hada) |
thể nghiệm, trải qua |
473 |
올림픽 |
ollimpik |
thế vận hội olympic |
474 |
청첩장 |
cheongcheopjang |
thiệp mời cưới |
475 |
장비 |
jangbi |
thiết bị |
476 |
필수 |
pilssu |
thiết yếu |
477 |
필수적 |
pilssujeok |
thiết yếu, bắt buộc |
478 |
유행(하다) |
yuhaeng(hada) |
thịnh hành, phổ biến |
479 |
닭고기 |
dakgogi |
thịt gà |
480 |
약속 시간 |
yaksok sigan |
thời gian hẹn |
481 |
통역(하다) |
tongnyeok(hada) |
thông dịch, phiên dịch |
482 |
소통 |
sotong |
thông hiểu, hiểu nhau, không có bất đồng |
483 |
통일(하다) |
tongil(hada) |
thống nhất |
484 |
정보화 |
jeongbohwa |
thông tin hóa |
485 |
통신(하다) |
tongsin(hada) |
thông tin, liên lạc |
486 |
셋째 |
setjjae |
thứ 3 (xếp thứ 3) |
487 |
취득(하다) |
chwideuk(hada) |
thu được, giành được, gặt hái được |
488 |
시련 |
siryeon |
thử thách, gian nan |
489 |
도전(하다) |
dojeon(hada) |
thử thách, thách thức |
490 |
실천(하다) |
silcheon(hada) |
thực hành, thực hiện |
491 |
실시(하다) |
silssi(hada) |
thực thi, tiến hành |
492 |
새우다 |
saeuda |
thức, thức đêm |
493 |
진통제 |
jintongje |
thuốc giảm đau |
494 |
항생제 |
hangsaengje |
thuốc kháng sinh |
495 |
연고 |
yeongo |
thuốc mỡ |
496 |
지사제 |
jisaje |
thuốc tiêu chảy |
497 |
소화제 |
sohwaje |
thuốc tiêu hóa |
498 |
파스 |
paseu |
thuốc xoa bóp |
499 |
감상(하다) |
gamsang(hada) |
thưởng thức, cảm thụ |
500 |
항상 |
hangsang |
thường xuyên, thường, lúc nào cũng |
501 |
선박 |
seonbak |
thuyền, tàu bè |
502 |
꼼꼼하다 |
kkomkkohada |
tỉ mỉ, cẩn thận |
503 |
적극적 |
jeokgeukjeok |
tích cực, chủ động |
504 |
긍정적 |
geungjeongjeok |
tích cực, lạc quan |
505 |
스트레스가 쌓이다 |
seuteurreseuga ssahida |
tích tụ stress |
506 |
백일잔치 |
baegiljanchi |
tiệc 100 ngày |
507 |
축의금 |
chugigeum |
tiền chúc mừng |
508 |
입출금이 자유롭다 |
ipchulgeumi jayuropda |
tiền gửi và rút tự do |
509 |
현금 |
hyeongeum |
tiền mặt |
510 |
주말할증 |
jumalhaljeung |
tiền phụ trội cuối tuần |
511 |
조의금 |
jouigeum |
tiền phúng viếng |
512 |
첨단 |
cheomdan |
tiên tiến, hiện đại |
513 |
절약(하다) |
jeoryak(hada) |
tiết kiệm |
514 |
부정적 |
bujeongjeok |
tiêu cực, bi quan |
515 |
소화(하다) |
sohwa(hada) |
tiêu hóa/ cứu hỏa |
516 |
성격 |
seonggyeok |
tính cách |
517 |
가연성 |
gayeonseong |
tính dễ cháy, tính bắt lửa |
518 |
현황 |
hyeonhwang |
tình hình hiện tại. (=현상(現狀).) |
519 |
인내심 |
innaesim |
tính kiên nhẫn |
520 |
책임감 |
chaegimgam |
tinh thần trách nhiệm |
521 |
개최(하다) |
gaechoe(hada) |
tổ chức, chủ trì, đăng cai |
522 |
마늘 |
maneul |
tỏi |
523 |
손해 |
sonhae |
tổn hại, thiệt hại |
524 |
공단 |
gongdan |
tổng công ty/ tổ chức/ khu cn/ tơ cao cấp |
525 |
콜센터 |
kollsentteo |
tổng đài điện thoại (call center) |
526 |
합성(하다) |
hapseong(hada) |
tổng hợp, kết hợp hai cái trở lên |
527 |
수출액 |
suchulaek |
tổng xuất khẩu |
528 |
책임 |
chaegim |
trách nhiệm |
529 |
문화 체험 |
munhwa cheheom |
trải nghiệm văn hóa |
530 |
백일 |
baegil |
trăm ngày, ngày lễ một trăm ngày cho đứa trẻ sơ sinh của |
531 |
육상 |
yuksang |
trên mặt đất/ viết tắt của "các môn điền kinh" |
532 |
증상 |
jeungsang |
triệu chứng |
533 |
납골(하다) |
napgol(hada) |
tro cốt hoặc cho vào lọ tro |
534 |
높아지다 |
nopajida |
trở nên cao hơn, trở nên đắt hơn |
535 |
원활(하다) |
wonhwal(hada) |
trôi chảy, suôn sẻ |
536 |
3년간 |
samnyeongan |
trong 3 năm |
537 |
동안 |
dong-an |
trong vòng |
538 |
외국인상담센터 |
oeguginsangdamseonteo |
trung tâm tư vấn nhân lực nước ngoài |
539 |
고용센터 |
goyongsentteo |
trung tâm tuyển dụng |
540 |
먼저 |
meonjeo |
trước |
541 |
이전 |
ijeon |
trước đây/ trước |
542 |
식전 |
sikjeon |
trước khi ăn |
543 |
어른 앞에서 |
eoreun apeseo |
trước mặt người lớn |
544 |
추상적 |
chusangjeok |
trừu tượng |
545 |
음악방송 |
eumakbangsong |
truyền thanh âm nhạc, phát thanh |
546 |
전통 |
jeontong |
truyền thống |
547 |
포기(하다) |
pogi(hada) |
từ bỏ |
548 |
자유 |
jayu |
tự do |
549 |
자료 |
jaryo |
tư liệu, tài liệu |
550 |
자연적 |
jayeonjeok |
tự nhiên |
551 |
자치(하다) |
jachi(hada) |
tự trị, tự quản lý, tự xử lý công việc |
552 |
폐백 |
pyebaek |
tục hứng quả/ quà của cô dâu tặng bố mẹ chồng khi về nhà |
553 |
돌잡이 |
doljabi |
tục trẻ nhặt quà ở tiệc thôi nôi |
554 |
국가별 |
gukkabyeol |
từng quốc gia |
555 |
된장 |
doenjang |
tương hàn quốc |
556 |
미래 |
mirae |
tương lai |
557 |
고추장 |
gochujang |
tương ớt |
558 |
선택적 |
seontaekjeok |
tùy chọn, có chọn lọc |
559 |
환율 |
hwannyul |
tỷ giá, tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối, tỷ giá hối đoái |
560 |
우울하다 |
u-ulhada |
u sầu, trầm cảm |
561 |
역할 |
yeokhal |
vai trò |
562 |
문화적 |
munhwajeok |
văn hóa |
563 |
대중문화 |
daejungmunhwa |
văn hóa đại chúng |
564 |
구정 |
gujeong |
văn phòng quận, ủy ban quận |
565 |
물리적 |
mullijeok |
vật lí |
566 |
이후 |
ihu |
về sau, từ đó về sau, sau |
567 |
입장권 |
ipjanggwon |
vé vào cửa |
568 |
영화표 |
yeonghwapyo |
vé xem phim |
569 |
상처 |
sangcheo |
vết thương, vết sẹo/ nỗi đau |
570 |
위상 |
wisang |
vị thế, địa vị/ pha/ bậc của sự khác biệt |
571 |
15위 |
sibow |
vị trí 15 |
572 |
장소 |
jangso |
vị trí, địa điểm, nơi, chỗ |
573 |
위해 |
wihae |
vì, để/ nguy hại |
574 |
N이라 |
Nira |
vì, là |
575 |
원조(하다) |
wonjo(hada) |
viện trợ |
576 |
서류를 쓰다 |
seoryureul sseuda |
viết tài liệu |
577 |
부부 |
bubu |
vợ chồng |
578 |
자금 |
jageum |
vốn, quỹ, tiền |
579 |
명랑하다 |
myeongnanghada |
vui vẻ, hoạt bát |
580 |
사회적 |
sahoejjeok |
xã hội |
581 |
창피(하다) |
changpi(hada) |
xấu hổ, ngượng |
582 |
줄을 서다 |
jureul seoda |
xếp hàng |
583 |
간장 |
ganjang |
xì dầu/ gan và ruột/ tình cảm |
584 |
코를 풀다 |
koreul pulda |
xì mũi |
585 |
출연(하다) |
chulyeon(hada) |
xuất hiện (trong chương trình, phim) |
586 |
수출(하다) |
suchul(hada) |
xuất khẩu |
587 |
촉진(하다) |
chokjin(hada) |
xúc tiến, tăng cường |
588 |
털털하다 |
teolteolhada |
xuề xòa, không câu nệ |
589 |
의학적 |
uihakjeok |
y học |
Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 4 cùng Migii
Học thuộc lòng một danh sách dài từ vựng có thể khiến bạn nhanh chóng nản chí. Nhưng đừng lo! Với một vài mẹo đơn giản sau đây, Migii sẽ giúp bạn học từ hiệu quả hơn:
- Học từ theo chủ đão bộ ghi nhớ theo logic, dễ liên kết hơn. Ví dụ, khi học từ "공부하다" (học), hãy học kèm các từ như "시험" (kỳ thi), "수업" (lớp học),...
- Kết hợp từ vựng với ngữ cảnh: Tạo câu ngắn sử dụng từ vừa học sẽ giúp bạn nhớ sâu hơn. Ví dụ: 저는 매일 아침에 공부해요. (Tôi học vào mỗi buổi sáng.)
- Ôn lại bằng phương pháp “Spaced Repetition”: Đây là kỹ thuật học từ vựng thông minh, giúp bạn ôn lại từ theo chu kỳề: Giúp n khoa học, tránh quên lãng.
Ngoài các mẹo trên, bạn hoàn toàn có thể nâng cao hiệu quả học từ vựng với ứng dụng Migii – nền tảng học tiếng Hàn TOPIK thông minh và được yêu thích hiện nay. Với kho từ vựng được phân chia theo chủ đề, cấp độ TOPIK, và đặc biệt là có giải nghĩa chi tiết bằng tiếng Việt kèm ví dụ thực tế, Migii giúp bạn tiếp thu nhanh, nhớ lâu và vận dụng tốt vào bài thi.
Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 4 cùng Migii
Với Migii, việc học từ vựng và ôn thi TOPIK 4 không còn là gánh nặng. Hãy truy cập website Migii TOPIK hoặc tải ứng dụng Migii TOPIK trên App Store/ Google Play để học từ vựng TOPIK 4 và luyện thi ngay hôm nay nhé!
>> Đọc thêm nội dung: