• từ vựng topik 4

550+ Từ vựng TOPIK 4 tiếng Hàn + Phiên âm [FULL]

2025-06-09 • Hoàng Đình Quang
Mục lục
catalog arrow
  • Topik 4 cần bao nhiêu từ vựng?
  • Tổng hợp 550+ từ vựng TOPIK 4 tiếng Hàn
  • Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 4 cùng Migii

Tổng hợp 550+ từ vựng TOPIK 4 thông dụng, có kèm phiên âm dễ học, cùng với mẹo ghi nhớ nhanh, nhớ lâu sẽ giúp bạn không còn lo sợ khi gặp các câu hỏi khó nhằn về từ vựng. Để chinh phục TOPIK cấp 4, ngoài ngữ pháp thì vốn từ vựng phong phú chính là “vũ khí” giúp bạn vượt qua kỳ thi này một cách tự tin. Cùng Migii khám phá nhé!

Tổng hợp từ vựng TOPIK 4 tiếng Hàn + Phiên âm đầy đủ

Topik 4 cần bao nhiêu từ vựng?

Để đạt được trình độ TOPIK 4, bạn không chỉ cần nắm vững ngữ pháp mà còn phải sở hữu một vốn từ vựng đủ rộng để hiểu các văn bản phức tạp hơn, tham gia vào các cuộc hội thoại về nhiều chủ đề và thể hiện suy nghĩ một cách lưu loát.

Theo khung năng lực chuẩn của TOPIK, để đạt được cấp độ 4, thí sinh cần có khả năng:

  • Đọc hiểu được các văn bản về những chủ đề xã hội quen thuộc, văn bản liên quan đến công việc hoặc các bài báo đơn giản.
  • Nghe hiểu được các cuộc trò chuyện hàng ngày, các thông báo công cộng và các đoạn hội thoại liên quan đến công việc hoặc học thuật ở tốc độ vừa phải.
  • Viết được các đoạn văn ngắn gọn, mạch lạc về các chủ đề quen thuộc, thư từ hoặc email đơn giản.

Để đáp ứng được những yêu cầu này, ước tính bạn cần tích lũy ít nhất khoảng 3000 - 4000 từ vựng tiếng Hàn. Trong đó, từ vựng TOPIK 4 sẽ tập trung vào các từ ngữ thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, công việc, học tập, xã hội, văn hóa, và các chủ đề chuyên sâu hơn một chút so với TOPIK 3.

Việc học từ vựng là một quá trình liên tục và tích lũy. Danh sách 550+ từ vựng dưới đây sẽ là nền tảng vững chắc, giúp bạn định hướng và tập trung vào những từ quan trọng nhất cho kỳ thi TOPIK 4.

>> Đọc thêm nội dung:

Tổng hợp 550+ từ vựng TOPIK 4 tiếng Hàn

STT

Từ vựng TOPIK 4

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

백일과 돌

baegilgwa dol

100 ngày và đầy tuổi

2

삼칠일

samchiril

21 ngày (3x7 ngày)

3

앨범

aelbeom

album

4

음향

eumhyang

âm thanh

5

인도

indo

ấn độ

6

안전(하다)

anjeon(hada)

an toàn

7

인상적

insangjeok

ấn tượng

8

위로(하다)

wiro(hada)

an ủi

9

영향

yeonghyang

ảnh hưởng

10

상복

sangbok

áo tang

11

적용(하다)

jeogyong(hada)

áp dụng, vận dụng

12

문지방

munjibang

bậc cửa, ngưỡng cửa

13

북한

bukhan

bắc hàn [bắc triều tiên]

14

가요

gayo

bài ca, ca khúc, ca nhạc

15

대중가요

daejunggayo

bài hát quần chúng

16

상담(하다)

sangdam(hada)

bàn bạc, tư vấn/ hợp, bàn bạc làm ăn

17

제사상

jesasang

bàn thờ tổ tiên

18

tteok

bánh gạo, bánh bột

19

보존(하다)

bojon(hada)

bảo tồn

20

불안(하다)

buran(hada)

bất an, lo lắng

21

누구나

nuguna

bất cứ ai, ai cũng

22

불리

buli

bất lợi

23

이제

ije

bây giờ, lúc này

24

sok

bên trong, ở trong, phía trong, trong

25

나누어지다

nanwoejida

bị chia cắt

26

일명

ilmyeong

bi danh (nick), tên khác

27

알다

alda

bị ốm, đau

28

비관적

bigwanjeok

bi quan

29

상처가 나다

sangcheoga nada

bị thương

30

걸리다

geollida

bị treo/ mắc phải/ gắn liền với/ mất

31

표시(하다)

pyosi(hada)

biểu thị, thể hiện, cho thấy, bày tỏ, đánh dấu, làm dấu

32

넣다

neota

bỏ vào/ chứa/ bao gồm

33

충동적

chungdongjeok

bốc đồng, tùy hứng

34

약을 짓다

yageul jitda

bốc thuốc, kê đơn thuốc

35

배경

baegyeong

bối cảnh

36

연고를 바르다

yeongoreul bareuda

bôi thuốc mỡ

37

고춧가루

gochutgaru

bột ớt

38

짜증(내다)

jjajeung(naeda)

bực mình, cáu gắt

39

sum

bụng

40

공연

gongyeon

buổi biểu diễn

41

속상하다

soksanghada

buồn bã, đau lòng

42

고집이 세다

gojibi seda

bướng bỉnh, cứng đầu

43

일생

ilsaeng

cả cuộc đời, trong đời, đời

44

개인적

gaeinjeok

cá nhân

45

당근

danggeun

cà rốt

46

가수

gasu

ca sĩ

47

개성

gaeseong

cá tính, nét riêng

48

냄비

naembi

cái chảo

49

N이란

Niran

cái gọi là, gọi là/ iran

50

반지

banji

cái nhẫn, nhẫn

51

개선(하다)

gaeseon(hada)

cải thiện

52

꽃다

kkotda

cắm

53

체념(하다)

chenyeom(hada)

cam chịu, từ bỏ

54

감동적

gamdongjeok

cảm động

55

밤에 숟가락을 꽂다

bame sutgarageul kkotda

cắm thìa vào bát cơm

56

감성적

gamseongjeok

cảm tính, giàu cảm xúc

57

부지런(하다)

bujireon(hada)

cần cù, chăm chỉ

58

북어국

bugeoguk

canh cá khô

59

콩나물국

kongnamulguk

canh giá đỗ

60

김치찌개

gimchijjigae

canh kim chi

61

된장찌개

doenjangjjigae

canh tương

62

고용허가제

goyongheogaje

cấp phép tuyển dụng

63

허가(하다)

heoga(hada)

cấp phép, cho phép, sự đồng ý

64

허가제

heogaje

cấp phép, cho phép, sự đồng ý

65

밤에 발톱을 깎다

bame baltobeul kkakda

cắt móng chân vào ban đêm

66

밤에 손톱을 깎다

bame sontobeul kkakda

cắt móng tay vào ban đêm

67

자르다

jareuda

cắt, chẻ/ cho nghỉ việc

68

juk

cháo

69

아프리카

apeurika

châu phi

70

눈물을 흘리다

nunmureul heullida

chảy nước mắt

71

제작(하다)

jejak(hada)

chế tác, sản xuất

72

지점

jijeom

chi nhánh, đại lý

73

출금(하다)

chulgeum(hada)

chi tiền, xuất ra

74

비난(하다)

binan(hada)

chỉ trích

75

맞서다

matseoda

chiến đấu, đối đầu

76

전쟁

jeonjaeng

chiến tranh

77

전쟁(하다)

jeonjaeng(hada)

chiến tranh

78

상영(하다)

sangyeong(hada)

chiếu (phim)

79

정치적

jeongchijeok

chính trị

80

견디다

gyeondida

chịu đựng

81

참다

chamda

chịu đựng, nhịn

82

상을 당하다

sangeul danghada

chịu tang

83

약속 장소

yaksok jangso

chỗ hẹn

84

보여주다

boyeojuda

cho xem, cho thấy, trình ra

85

어지럽다

eojireopda

chóng mặt

86

사업자

saeopja

chủ doanh nghiệp

87

한자

hanja

chữ hán

88

한글

hangeul

chữ hàn (hangul)

89

주관적

jugwanjeok

chủ quan

90

사업주

saeopju

chủ sử dụng lao động, chủ doanh nghiệp

91

낙서

nakseo

chữ viết nguệch ngoạc, vẽ bậy

92

축의

chugi

chúc mừng

93

전화 벨소리

jeonhwa belsori

chuông điện thoại

94

프로그램

peurogeuraem

chương trình (program)

95

예능 프로그램

yeneung peurogeuraem

chương trình tài năng

96

마우스

mauseu

chuột máy tính

97

이체(하다)

iche(hada)

chuyển cho nhau, chuyển lẫn nhau

98

결혼 이민자

gyeolhon iminja

cô dâu ngoại quốc

99

애쓰다

aesseuda

cố gắng, dồn sức

100

한국산업인력공단

hanguksaneobilnyeokgongdan

cơ quan phát triển nguồn nhân lực hàn quốc

101

복지관

bokjigwan

cơ quan phúc lợi

102

규칙적

gyuchikjeok

có quy tắc, thường xuyên

103

go

cổ, đã chết/ khó hạnh/ cái trống/ ấy, đây

104

수축(하다)

suchuk(hada)

co, thắt, rút lại/ sửa chữa

105

나이프

naipeu

con dao

106

남아있다

namaitda

còn, tồn

107

개봉(하다)

gaebong(hada)

công chiếu (phim)

108

커뮤니티

keomyuniti

cộng đồng

109

공업(화)

gongeop(hwa)

công nghiệp/ công nghiệp hóa

110

사업

saeop

công việc làm ăn, ngành nghề, sự nghiệp, làm ăn, kinh doanh

111

줄거리

julgeori

cốt truyện

112

동치미

dongchimi

củ cải muối

113

깍두기

kkakdugi

củ cải muối, củ cải kim chi

114

주민

jumin

cư dân, công dân

115

움직이다

umjigida

cử động, chuyển động/ di chuyển

116

구체적

guchejeok

cụ thể

117

간의

ganui

của các, của quan hệ

118

서점

seojeom

cửa hàng sách

119

빡빡하다

ppakppakada

cứng, khó. (=빡빡하다)

120

강요(하다)

gangyo(hada)

cưỡng ép, ép buộc

121

다양하다

dayanghada

đa dạng

122

다용도

dayongdo

đa tác dụng, đa tiện ích

123

gin

dài

124

대중화

daejunghwa

đại chúng hóa, phổ biến hóa

125

대회

daehoe

đại hội

126

체육 대회

cheyuk daehoe

đại hội thể thao

127

축제

chukje

đại hội, lễ hội

128

문지방을 밟다

munjibangeul balpda

dẫm lên bậc cửa

129

밟다

balpda

dẫm/ trải qua/ theo thứ tự

130

비자를 신청하다

bijareul sincheonghada

đăng ký visa

131

영화감독

yeonghwagamdok

đạo diễn phim

132

연출(하다)

yeonchul(hada)

đạo diễn, dàn dựng

133

요즘

yojeum

dạo này

134

컴퓨터 교육

keompyuteo gyoyuk

đào tạo vi tính

135

달성(하다)

dalssi(hada)

đạt được, hoàn thành

136

석유

seokyu

dầu lửa, dầu

137

치통

chitong

đau răng

138

sil

dây chỉ/ thực tế

139

천천히 오다

cheoncheonhi oda

đến chậm

140

늦은 밤까지

neujeun bamkkaji

đến đêm muộn

141

지각(하다)

jigak(hada)

đến muộn, đi muộn, muộn

142

섬유

seomyu

dệt, sợi, dệt sợi

143

천천히 가다

cheoncheonhi gada

đi chậm

144

이민(하다)

imin(hada)

di dân

145

사 가다

sa gada

đi mua

146

문화재

munhwajae

di sản văn hóa

147

유적지

yujeokji

di tích lịch sử

148

알레르기

allereugi

dị ứng, chứng nổi dị ứng

149

유물

yumu

di vật

150

주소

juso

địa chỉ

151

서비스

seobiseu

dịch vụ, phục vụ

152

강점

gangjeom

điểm mạnh

153

장점

jangjeom

điểm mạnh

154

침착하다

chimchakhada

điềm tĩnh

155

단점

danjeom

điểm yếu

156

약점

yakjeom

điểm yếu

157

전신

jeonsin

điện tín

158

배우

baeu

diễn viên

159

연기(하다)

yeongi(hada)

diễn xuất

160

연예(하다)

yeon-ye(hada)

diễn xuất, văn nghệ

161

운영(하다)

unyeong(hada)

điều hành, vận hành, kinh doanh

162

조회(하다)

johoe(hada)

điều tra về tư cách thân phận ai đó

163

정상(적)

jeongsang(jeok)

đỉnh cao, thượng đỉnh

164

장난감

jangnan-gam

đồ chơi

165

달래다

dallaeda

dỗ dành, an ủi

166

음료

eumnyo

đồ uống

167

기업

gieob

doanh nghiệp, nhà máy/ khởi nghiệp

168

흥행

heunghaeng

doanh thu (phim), ăn khách

169

독창적

dokchangjeok

độc đáo, sáng tạo

170

약속을 미루다

yaksogeul miruda

dời lịch hẹn

171

약속 시간을 바꾸다

yaksok siganeul bakkuda

đổi thời gian hẹn

172

단순하다

dansunhada

đơn giản

173

단순(하다)

dansun(hada)

đơn thuần, đơn giản

174

처방전

cheobangjeon

đơn thuốc

175

동남아

dongnama

đông nam á

176

상비(하다)

sangbi(hada)

dự bị, dự phòng

177

없이도

eopsido

dù không có

178

한 손으로 물건 주다

han soneuro mulgeon juda

đưa đồ bằng 1 tay

179

장난(하다)

jangnan(hada)

đùa, giỡn, nghịch, chơi

180

끓이다

kkeurida

đun sôi/ làm chín/ làm cho ai lo lắng

181

용감(하다)

yonggam(hada)

dũng cảm

182

용감하다

yonggamhada

dũng cảm

183

약속을 지키다

yaksogeul jikida

đúng hẹn

184

다양(하다)

dayang(hada)

dùng nhiều, sử dụng nhiều

185

도움이 되다

doumi doeda

được giúp đỡ

186

잘못된

jalmotdoen

được nhầm

187

약품

yakpum

dược phẩm, thuốc

188

약사

yaksa

dược sĩ

189

전해지다

jeonhaejida

được truyền lại

190

밤거리

bamgeori

đường ban đêm

191

물론

mullon

đương nhiên

192

길거리

gilgeori

đường, đường phố

193

유일(하다)

yuil(hada)

duy nhất

194

기록(하다)

girok(hada)

ghi chép, kỷ lục

195

녹화(하다)

nokhwa(hada)

ghi hình

196

가공(하다)

gagong(hada)

gia công

197

다문화 가정

damunhwa gajeong

gia đình đa văn hóa

198

가장

gajang

gia đình/ gia đình, giả sử

199

no

già, lão

200

해결(하다)

haegyeol(hada)

giải quyết

201

풀다

pulda

giải tỏa, bãi bỏ/ tháo, mở

202

감소(하다)

gamso(hada)

giảm

203

진통

jintong

giảm đau, làm ngừng cơn đau

204

조조할인

jojohalin

giảm giá đầu buổi sáng

205

할인(하다)

halin(hada)

giảm giá, hạ giá

206

강당

gangdang

giảng đường

207

얻다

eotda

giành được/ lặt được/ kết hôn

208

전신환

jeonsinhwan

giao dịch điện tín

209

교육적

gyoyukjeok

giáo dục

210

교육(하다)

gyoyuk(hada)

giáo dục, dạy, đào tạo, học hành

211

sin

giày, dép

212

시간

sigan

giờ đồng hồ, thời gian

213

제한(하다)

jehan(hada)

giới hạn, hạn chế

214

한계

han-gye

giới hạn, hạn mức

215

연예인

yeon-yein

giới nghệ sỹ, người nghệ sỹ

216

똑같다

ttokgatda

giống hệt, giống, cùng

217

비슷하다

biseutada

giống nhau, tương tự

218

모시

mosi

giữ gìn, một lúc nào đó

219

po

gói

220

전화를 잘못 걸다

jeonhwareul jalmot geolda

gọi nhầm điện thoại

221

모범적

mobeomjeok

gương mẫu

222

견본

gyeonbon

hàng mẫu

223

수출품목

suchulpummok

hạng mục hàng hóa xuất khẩu

224

행동(하다)

haengdong(hada)

hành động, làm

225

현재

hyeonjae

hiện tại/ hiện nay/ thời hiện tại

226

효율적

hyoyuljeok

hiệu quả

227

효과적

hyogwajeok

hiệu quả

228

이미지

imiji

hình ảnh, ấn tượng (image)

229

kkot

hoa

230

국화

gukhwa

hoa cúc/ quốc hoa

231

분장(하다)

bunjang(hada)

hóa trang

232

활동(하다)

hwaldong(hada)

hoạt động

233

학자

hakja

học giả

234

혼례

honnye

hôn lễ, đám cưới

235

혼란(스럽다)

honnan(seureopda)

hỗn loạn, bối rối

236

또한

ttohan

hơn nữa/ thêm vào đó/ cũng

237

고장(나다)

gojang(nada)

hỏng hóc

238

서운하다

seounhada

hụt hẫng, buồn

239

휘파람

hwiparam

huýt sáo

240

밤에 휘파람을 불다

bame hwiparamul bulda

huýt sáo vào ban đêm

241

희생(하다)

huisaeng(hada)

hy sinh

242

인터넷 뱅킹

inteonet baengking

internet banking

243

차가 적다

chaga jeokda

ít xe

244

계획(하다)

gyehoek(hada)

kế hoạch

245

거짓말쟁이

geojitmaljaengi

kẻ nói dối

246

저개발

jeogaebal

kém phát triển

247

결과

gyeolgwa

kết quả

248

극복(하다)

geukbok(hada)

khắc phục, vượt qua

249

객관적

gaekgwanjeok

khách quan

250

개강(하다)

gaegang(hada)

khai giảng

251

일반화

ilbanhwa

khái quát hóa, phổ biến hóa

252

관객

gwan-gaek

khán giả

253

항생

hangsaeng

kháng sinh

254

겸손

gyeomson

khiêm tốn

255

겸손하다

gyeomsonhada

khiêm tốn

256

속이 안 좋다

sogi an jota

khó chịu trong người

257

과학적

gwahakjeok

khoa học

258

감자(탕)

gamja(tang)

khoai tây/ canh khoai tây

259

불규칙적

bulgyuchikjeok

không có quy tắc, không thường xuyên

260

없이

eopsi

không có, không, một cách không cần

261

금줄

geumjul

không được ra ngoài/ dây vàng

262

비효율적

bihyoyuljeok

không hiệu quả

263

불친절하다

bulchinjeolhada

không thân thiện

264

끈기

kkeungi

kiên trì, bền bỉ

265

건축(하다)

geonchuk(hada)

kiến trúc, xây dựng

266

거만하다

geomanhada

kiêu căng, ngạo mạn

267

서양식

seoyangsin

kiểu phương tây

268

김치

gimchi

kim chi, món dưa cải

269

경제

gyeongje

kinh tế

270

경제적

gyeongjejeok

kinh tế

271

기념(하다)

ginyeom(hada)

kỷ niệm

272

기술적

gisujeok

kỹ thuật

273

기술

gisu

kỹ thuật, công nghệ

274

기적/ 기적

gijeok/ gijeok

kỳ tích/ tiếng còi

275

기억

gieok

ký ức/ ghi nhớ/ nhớ

276

나라이다

naraida

là đất nước

277

낙천적

nakcheonjeok

lạc quan

278

떨다

tteolda

lắc/ kẹt xìn/ rung

279

개발(하다)

gaebal(hada)

làm cho phát triển/ tìm kiếm/ khai thác

280

울리다

ullida

làm khóc

281

열풍

yeolpung

làn sóng, cơn gió mạnh

282

노인

noin

lão nhân, người già

283

오래

orae

lâu

284

행사

haengsa

lễ, lễ hội

285

이성적

iseongjeok

lí trí, lý tính

286

역사적

yeoksajeok

lịch sử

287

회식(하다)

hoesik(hada)

liên hoan, tiệc

288

유엔

yuen

liên hợp quốc (un)

289

고민(하다)

gomin(hada)

lo lắng, trăn trở

290

논리적

nonrijeok

logic, có lí luận

291

이익

iik

lợi ích

292

대사

daesa

lời thoại, diễn văn

293

자라다

jarada

lớn lên, trưởng thành

294

조의

joui

lòng chia buồn

295

배려심

baeryeosim

lòng quan tâm, chu đáo

296

이해심

ihae-sim

lòng thấu hiểu

297

자존심

jajonsim

lòng tự trọng

298

교실

gyosil

lớp học, phòng học

299

선택

seontaek

lựa chọn

300

게으르다

geeureuda

lười biếng

301

단련(하다)

dallyeon(hada)

luyện, rèn luyện

302

겪다

gyeokda

mắc/ đón tiếp/ chơi

303

반도체

bandoche

mạch bán dẫn

304

가지다

gajida

mang/ sở hữu/ có

305

길하다

gilhad

may mắn, tốt lành

306

인출기

inchulgi

máy rút tiền

307

자동 인출기

jadong inchulgi

máy rút tiền tự động (atm)

308

피곤(하다)

pigon(hada)

mệt mỏi

309

마이크

maikeu

micro

310

무덤

mudeom

mồ, mả, huyệt

311

새로

saero

mới đây, mới, gần đây

312

각종

gakjong

mỗi loại/ các loại

313

어는새

eoneusae

mới nào

314

환경적

hwangyeongjeok

môi trường

315

매주

maeju

mỗi tuần, hàng tuần

316

각각

gakgak

mỗi, riêng lẻ, tất cả

317

냉면

naengmyeon

món mì lạnh, mỳ đá

318

발톱

baltop

móng chân (người, vật)

319

손톱

sontop

móng tay

320

한가지

hangaji

một loại/ một thứ/ một dạng

321

일분

ilbun

một phần trăm/ một phút/ chỉ lượng rất nhỏ

322

동계

donggye

mùa đông

323

계절

gyejeol

mùa, thời kỳ

324

목표

mokpyo

mục tiêu

325

수준

sujun

mức, tiêu chuẩn, trình độ

326

김장(하다)

gimjang(hada)

muối dưa, muối kim chi

327

남북한

nambukhan

nam bắc triều tiên, nam bắc hàn

328

남한

namhan

nam hàn, nam triều tiên, hàn quốc

329

향상(시키다)

hyangsang(sikida)

nâng cao, cải thiện

330

능력

neungnyeok

năng lực

331

유능

yuneung

năng lực, khả năng

332

에너지

eneoji

năng lượng

333

가난(하다)

ganan(hada)

nghèo, thiếu thốn

334

의무

uimu

nghĩa vụ

335

연구(하다)

yeongu(hada)

nghiên cứu

336

왔다

watta

ngồi

337

언어(적인)

eoneo(jeogin)

ngôn ngữ, tiếng nói/ tính ngôn ngữ

338

한국인

hangugin

người hàn

339

근로자

geunnoja

người lao động

340

외국인 근로자

oegugin geunnoja

người lao động nước ngoài

341

어른

eoreun

người lớn, cao niên

342

시청자

sicheongja

người xem

343

원인

wonin

nguyên nhân

344

납골당

napgoldang

nhà tưởng niệm

345

케이팝

keipap

nhạc k-pop

346

인격

in-gyeok

nhân cách

347

수상(하다)

susang(hada)

nhận hình ảnh/ thù tượng/ trao thưởng

348

진찰을 받다

jinchareul batda

nhận khám bệnh

349

인력

illyeok

nhân lực, sức người

350

찌푸리다

jjipurida

nhăn mặt

351

인내

innae

nhẫn nại

352

알아보다

araboda

nhận ra, tìm hiểu

353

인위적

inwijeok

nhân tạo

354

금반지

geumbanji

nhẫn vàng

355

수입(하다)

suip(hada)

nhập khẩu

356

don

nhiều

357

많아지다

manajida

nhiều lên

358

차가 많다

chaga manta

nhiều xe

359

대단하다

daedanhada

nhiều/ tài giỏi

360

양보(하다)

yangbo(hada)

nhượng bộ/ nhượng/ nhường cho ai

361

겁이 많다

geobi manta

nhút nhát, hay sợ

362

노력(하다)

noryeok(hada)

nỗ lực, cố gắng

363

노벨

nobel

nobel

364

뚝배기

ttukbaegi

nồi đất

365

애통(하다)

aetong(hada)

nỗi đau buồn

366

통화(하다)

tonghwa(hada)

nói điện thoại, gọi điện thoại, cú điện thoại

367

내용

naeyong

nội dung, bên trong/ bên/ phí sinh hoạt

368

사업장

saeopjang

nơi làm việc

369

정해진 곳에

jeonghaejin gose

nơi quy định

370

토하다

tohada

nôn, mửa, ói. nôn, nôn mửa

371

성급하다

seonggeuphada

nóng vội, hấp tấp

372

자국

jaguk

nước mình, đất nước mình, quê hương

373

트림(하다)

teurim(hada)

ợ hơi

374

트림을 하다

teurimeul hada

ợ hơi

375

환경 오염

hwan-gyeong oyeom

ô nhiễm môi trường

376

지켜야

jikyeoya

phải giữ

377

분단(하다)

bundan(hada)

phân cách, chia cách

378

불평(하다)

bulpyeong(hada)

phàn nàn

379

beop

pháp luật

380

발음(하다)

bareum(hada)

phát âm

381

발명(하다)

balmyeong(hada)

phát minh

382

방영(하다)

bangyeong(hada)

phát sóng

383

발전(하다)

baljeon(hada)

phát triển

384

경제발전

gyeongjebaljeon

phát triển kinh tế

385

에티켓

etiket

phép lịch sự xã giao (etiquette)

386

비논리적

binonrijeok

phi logic

387

고충

gochung

phiền não, khó khăn

388

지로

jiro

phiếu điện tử, chi phiếu

389

드라마

deurama

phim truyền hình

390

일반적

ilbanjeok

phổ biến, thông thường

391

예방(하다)

yebang(hada)

phòng chống/ dự phòng

392

다용도실

dayongdosil

phòng đa năng

393

회의실

hoeuisil

phòng họp

394

체력단련실

cheryeokdallyeonsil

phòng tập thể lực

395

단련실

dallyeonsil

phòng tập, luyện

396

자료실

jaryosil

phòng tư liệu

397

상담소

sangdamso

phòng tư vấn

398

상담실

sangdamsil

phòng tư vấn

399

할증(하다)

haljeung(hada)

phụ trội, trả thêm

400

복지

bokji

phúc lợi (xã hội)

401

복잡하다

bokjapada

phức tạp

402

봉사(하다)

bongsa(hada)

phục vụ, hoạt động (xã hội), hoạt động từ thiện

403

과거

gwageo

quá khứ

404

과정

gwajeong

quá trình

405

대중

daejung

quần chúng, đại chúng

406

gan

quan hệ, giữa/ trong

407

관리(하다)

gwanri(hada)

quản lý

408

창구

changgu

quầy giao dịch, làm việc (ngân hàng vv.)

409

바르다

bareuda

quét sơn/ đúng đắn, chính xác

410

국가

gukga

quốc gia/ quốc ca

411

국방

gukbang

quốc phòng

412

규모

gyumo

quy mô, phạm vi, giới hạn

413

권리

gwonri

quyền lực, quyền lợi

414

뚜렷하다

tturyeothada

rõ ràng, rõ rệt

415

다리를 떨다

darireul tteolda

rung chân, rung đùi

416

진동(하다)

jindong(hada)

rung, lắc, chấn động

417

인출(하다)

inchul(hada)

rút (tiền)

418

약속을 어기다

yaksogeul eogida

sai hẹn

419

무대

mudae

sân khấu

420

석유제품

seogyujepum

sản phẩm dầu lửa

421

섬유제품

seomyujepum

sản phẩm dệt

422

전자제품

jeonjajepum

sản phẩm điện tử

423

수출품

suchulpum

sản phẩm xuất khẩu

424

산모

sanmo

sản phụ

425

조조

jojo

sáng sớm

426

식후

sikhu

sau khi ăn

427

부지런하다

bujireonhada

siêng năng, chăm chỉ

428

출생

chulsaeng

sinh ra, sinh

429

대강

daegang

sơ lược, phác thảo

430

통장

tongjang

sổ ngân hàng

431

층수

cheungsu

số tầng, số lầu

432

죽을 사(死)

jugeul sa(sa)

số tử

433

작성(하다)

jakseong(hada)

soạn, xây dựng, làm thành, làm, tạo nên

434

탈출

talchul

sự bỏ trốn, sự đào tẩu, thoát khỏi

435

활용(하다)

hwalyong(hada)

sử dụng, vận dụng

436

이용(하다)

iyong(hada)

sử dụng, vận dụng, dùng

437

불길(하다)

bulgil(hada)

sự không may mắn/ ngọn lửa, tia sáng

438

배려

baeryeo

sự quan tâm, giúp đỡ

439

두려움

duryeoum

sự sợ hãi, nỗi lo sợ

440

자신감

jasingam

sự tự tin

441

사건

sageon

sự việc, vụ án

442

갈비

galbi

sườn, xương sườn

443

국물

gungmul

súp/ canh/ khoản kiếm thêm

444

작품

jakpum

tác phẩm

445

재활용(하다)

jaehwalyong(hada)

tái chế

446

예능

yeneung

tài năng, tài nghệ

447

심리적

simnijeok

tâm lý

448

증가(하다)

jeungga(hada)

tăng

449

장례(식)

jangnye(sik)

tang lễ, ma chay/ đám ma, đám tang

450

늘어나다

neureonada

tăng, dần ra, dài ra

451

대추

daechu

táo tàu, táo làm thuốc bắc

452

지점명

jijeommyeong

tên chi nhánh

453

참가(하다)

chamga(hada)

tham gia

454

친환경

chinhwangyeong

thân thiện với môi trường

455

친절(하다)

chinjeol(hada)

thân thiện, dễ gần

456

신중하다

sinjunghada

thận trọng, cẩn trọng

457

아이돌

aidol

thần tượng (idol)

458

jjok

thẳng

459

바보

babo

thằng ngốc, thằng đần, thằng ngớ ngẩn, kẻ đần

460

솔직하다

soljikhada

thẳng thắn, thành thật

461

성공(하다)

seonggong(hada)

thành công

462

성분

seongbun

thành phần

463

대구

daegu

thành phố teagu

464

성실하다

seongsilhada

thành thật, trung thực

465

성취(하다)

seongchwi(hada)

thành tựu, đạt được

466

실패(하다)

silpae(hada)

thất bại

467

좌절(하다)

jwajeol(hada)

thất vọng, nản lòng

468

변경(하다)

byeongyeong(hada)

thay đổi, chuyển đổi

469

체육

cheyuk

thể dục, thể thao

470

체력

cheryeok

thể lực

471

이러하다

ireohada

thế này, như thế này

472

체험(하다)

cheheom(hada)

thể nghiệm, trải qua

473

올림픽

ollimpik

thế vận hội olympic

474

청첩장

cheongcheopjang

thiệp mời cưới

475

장비

jangbi

thiết bị

476

필수

pilssu

thiết yếu

477

필수적

pilssujeok

thiết yếu, bắt buộc

478

유행(하다)

yuhaeng(hada)

thịnh hành, phổ biến

479

닭고기

dakgogi

thịt gà

480

약속 시간

yaksok sigan

thời gian hẹn

481

통역(하다)

tongnyeok(hada)

thông dịch, phiên dịch

482

소통

sotong

thông hiểu, hiểu nhau, không có bất đồng

483

통일(하다)

tongil(hada)

thống nhất

484

정보화

jeongbohwa

thông tin hóa

485

통신(하다)

tongsin(hada)

thông tin, liên lạc

486

셋째

setjjae

thứ 3 (xếp thứ 3)

487

취득(하다)

chwideuk(hada)

thu được, giành được, gặt hái được

488

시련

siryeon

thử thách, gian nan

489

도전(하다)

dojeon(hada)

thử thách, thách thức

490

실천(하다)

silcheon(hada)

thực hành, thực hiện

491

실시(하다)

silssi(hada)

thực thi, tiến hành

492

새우다

saeuda

thức, thức đêm

493

진통제

jintongje

thuốc giảm đau

494

항생제

hangsaengje

thuốc kháng sinh

495

연고

yeongo

thuốc mỡ

496

지사제

jisaje

thuốc tiêu chảy

497

소화제

sohwaje

thuốc tiêu hóa

498

파스

paseu

thuốc xoa bóp

499

감상(하다)

gamsang(hada)

thưởng thức, cảm thụ

500

항상

hangsang

thường xuyên, thường, lúc nào cũng

501

선박

seonbak

thuyền, tàu bè

502

꼼꼼하다

kkomkkohada

tỉ mỉ, cẩn thận

503

적극적

jeokgeukjeok

tích cực, chủ động

504

긍정적

geungjeongjeok

tích cực, lạc quan

505

스트레스가 쌓이다

seuteurreseuga ssahida

tích tụ stress

506

백일잔치

baegiljanchi

tiệc 100 ngày

507

축의금

chugigeum

tiền chúc mừng

508

입출금이 자유롭다

ipchulgeumi jayuropda

tiền gửi và rút tự do

509

현금

hyeongeum

tiền mặt

510

주말할증

jumalhaljeung

tiền phụ trội cuối tuần

511

조의금

jouigeum

tiền phúng viếng

512

첨단

cheomdan

tiên tiến, hiện đại

513

절약(하다)

jeoryak(hada)

tiết kiệm

514

부정적

bujeongjeok

tiêu cực, bi quan

515

소화(하다)

sohwa(hada)

tiêu hóa/ cứu hỏa

516

성격

seonggyeok

tính cách

517

가연성

gayeonseong

tính dễ cháy, tính bắt lửa

518

현황

hyeonhwang

tình hình hiện tại. (=현상(現狀).)

519

인내심

innaesim

tính kiên nhẫn

520

책임감

chaegimgam

tinh thần trách nhiệm

521

개최(하다)

gaechoe(hada)

tổ chức, chủ trì, đăng cai

522

마늘

maneul

tỏi

523

손해

sonhae

tổn hại, thiệt hại

524

공단

gongdan

tổng công ty/ tổ chức/ khu cn/ tơ cao cấp

525

콜센터

kollsentteo

tổng đài điện thoại (call center)

526

합성(하다)

hapseong(hada)

tổng hợp, kết hợp hai cái trở lên

527

수출액

suchulaek

tổng xuất khẩu

528

책임

chaegim

trách nhiệm

529

문화 체험

munhwa cheheom

trải nghiệm văn hóa

530

백일

baegil

trăm ngày, ngày lễ một trăm ngày cho đứa trẻ sơ sinh của

531

육상

yuksang

trên mặt đất/ viết tắt của "các môn điền kinh"

532

증상

jeungsang

triệu chứng

533

납골(하다)

napgol(hada)

tro cốt hoặc cho vào lọ tro

534

높아지다

nopajida

trở nên cao hơn, trở nên đắt hơn

535

원활(하다)

wonhwal(hada)

trôi chảy, suôn sẻ

536

3년간

samnyeongan

trong 3 năm

537

동안

dong-an

trong vòng

538

외국인상담센터

oeguginsangdamseonteo

trung tâm tư vấn nhân lực nước ngoài

539

고용센터

goyongsentteo

trung tâm tuyển dụng

540

먼저

meonjeo

trước

541

이전

ijeon

trước đây/ trước

542

식전

sikjeon

trước khi ăn

543

어른 앞에서

eoreun apeseo

trước mặt người lớn

544

추상적

chusangjeok

trừu tượng

545

음악방송

eumakbangsong

truyền thanh âm nhạc, phát thanh

546

전통

jeontong

truyền thống

547

포기(하다)

pogi(hada)

từ bỏ

548

자유

jayu

tự do

549

자료

jaryo

tư liệu, tài liệu

550

자연적

jayeonjeok

tự nhiên

551

자치(하다)

jachi(hada)

tự trị, tự quản lý, tự xử lý công việc

552

폐백

pyebaek

tục hứng quả/ quà của cô dâu tặng bố mẹ chồng khi về nhà

553

돌잡이

doljabi

tục trẻ nhặt quà ở tiệc thôi nôi

554

국가별

gukkabyeol

từng quốc gia

555

된장

doenjang

tương hàn quốc

556

미래

mirae

tương lai

557

고추장

gochujang

tương ớt

558

선택적

seontaekjeok

tùy chọn, có chọn lọc

559

환율

hwannyul

tỷ giá, tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối, tỷ giá hối đoái

560

우울하다

u-ulhada

u sầu, trầm cảm

561

역할

yeokhal

vai trò

562

문화적

munhwajeok

văn hóa

563

대중문화

daejungmunhwa

văn hóa đại chúng

564

구정

gujeong

văn phòng quận, ủy ban quận

565

물리적

mullijeok

vật lí

566

이후

ihu

về sau, từ đó về sau, sau

567

입장권

ipjanggwon

vé vào cửa

568

영화표

yeonghwapyo

vé xem phim

569

상처

sangcheo

vết thương, vết sẹo/ nỗi đau

570

위상

wisang

vị thế, địa vị/ pha/ bậc của sự khác biệt

571

15위

sibow

vị trí 15

572

장소

jangso

vị trí, địa điểm, nơi, chỗ

573

위해

wihae

vì, để/ nguy hại

574

N이라

Nira

vì, là

575

원조(하다)

wonjo(hada)

viện trợ

576

서류를 쓰다

seoryureul sseuda

viết tài liệu

577

부부

bubu

vợ chồng

578

자금

jageum

vốn, quỹ, tiền

579

명랑하다

myeongnanghada

vui vẻ, hoạt bát

580

사회적

sahoejjeok

xã hội

581

창피(하다)

changpi(hada)

xấu hổ, ngượng

582

줄을 서다

jureul seoda

xếp hàng

583

간장

ganjang

xì dầu/ gan và ruột/ tình cảm

584

코를 풀다

koreul pulda

xì mũi

585

출연(하다)

chulyeon(hada)

xuất hiện (trong chương trình, phim)

586

수출(하다)

suchul(hada)

xuất khẩu

587

촉진(하다)

chokjin(hada)

xúc tiến, tăng cường

588

털털하다

teolteolhada

xuề xòa, không câu nệ

589

의학적

uihakjeok

y học

Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 4 cùng Migii

Học thuộc lòng một danh sách dài từ vựng có thể khiến bạn nhanh chóng nản chí. Nhưng đừng lo! Với một vài mẹo đơn giản sau đây, Migii sẽ giúp bạn học từ hiệu quả hơn:

  • Học từ theo chủ đão bộ ghi nhớ theo logic, dễ liên kết hơn. Ví dụ, khi học từ "공부하다" (học), hãy học kèm các từ như "시험" (kỳ thi), "수업" (lớp học),...
  • Kết hợp từ vựng với ngữ cảnh: Tạo câu ngắn sử dụng từ vừa học sẽ giúp bạn nhớ sâu hơn. Ví dụ: 저는 매일 아침에 공부해요. (Tôi học vào mỗi buổi sáng.)
  • Ôn lại bằng phương pháp “Spaced Repetition”: Đây là kỹ thuật học từ vựng thông minh, giúp bạn ôn lại từ theo chu kỳề: Giúp n khoa học, tránh quên lãng.

Ngoài các mẹo trên, bạn hoàn toàn có thể nâng cao hiệu quả học từ vựng với ứng dụng Migii – nền tảng học tiếng Hàn TOPIK thông minh và được yêu thích hiện nay. Với kho từ vựng được phân chia theo chủ đề, cấp độ TOPIK, và đặc biệt là có giải nghĩa chi tiết bằng tiếng Việt kèm ví dụ thực tế, Migii giúp bạn tiếp thu nhanh, nhớ lâu và vận dụng tốt vào bài thi.

Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 4 cùng Migii

Với Migii, việc học từ vựng và ôn thi TOPIK 4 không còn là gánh nặng. Hãy truy cập website Migii TOPIK hoặc tải ứng dụng Migii TOPIK trên App Store/ Google Play để học từ vựng TOPIK 4 và luyện thi ngay hôm nay nhé!

>> Đọc thêm nội dung:

Đánh giá:
Chia sẻ:share in twittershare in facebookcopy Url

Bình luận

*Tên:
*Email/Phone:
Cập nhật - khuyến mãi Tài liệu Từ vựng Kinh nghiệm luyện thi Ngữ pháp Kỳ thi - Chứng chỉ
migii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii image

Footer loading ...