• 4000 từ vựng topik 2

4000 Từ vựng TOPIK 2 tiếng Hàn + Phiên âm [FULL]

2025-07-09 • Hoàng Đình Quang
Mục lục
catalog arrow
  • Tổng hợp từ vựng trong cuốn 4000 từ vựng TOPIK 2

4000 từ vựng TOPIK 2 tiếng Hàn là tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang ôn luyện kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK II. Migii gửi đến bạn 300 từ vựng tiêu biểu được trích từ bộ từ vựng đầy đủ, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể giúp bạn dễ học, dễ ghi nhớ. Cùng khám phá nhé!

4000 Từ vựng TOPIK 2 tiếng Hàn + Phiên âm [FULL]

Tổng hợp từ vựng trong cuốn 4000 từ vựng TOPIK 2

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

가꾸다

gakkuda

chăm sóc, tỉa tót

나무를 가꾸다 (chăm sóc cây)

2

가라앉다

garaanda

chìm, lắng

먼지가 가라앉다 (bụi lắng xuống)

3

가르다

garomakda

chắn ngang, ngăn cản

길을 가로막다 (chắn đường)

4

가르다

gareuda

cắt, chia

칼로 가르다 (cắt bằng dao)

5

가리다 (1)

garida

ngại ngùng

얼굴을 가리다 (che mặt vì ngại)

6

가리다 (2)

garida

phân biệt

시비를 가리다 (phân biệt đúng sai)

7

가만있다

gaman itda

ở yên, im lặng

잠자코 가만있다 (ở yên không phản ứng)

8

가져다주다

gajyeodajuda

mang đến

물건을 가져다주다 (mang đồ đến)

9

갇히다

gathida

bị nhốt, bị giam

감옥에 갇히다 (bị nhốt trong tù)

10

갈다

galda

thay, thay thế

붕대를 갈다 (thay băng)

11

갈라지다

gallajida

bị nứt, rạn

벽이 갈라지다 (tường bị nứt)

12

감다

gamtta

cuốn, quấn

붕대를 감다 (cuốn băng)

13

감싸다

gamssada

quấn quanh

얼굴을 감싸다 (che mặt)

14

감추다

gamchuda

giấu, che giấu

모습을 감추다 (giấu mình)

15

갖추다

gatchuda

có, trang bị

시설을 갖추다 (có cơ sở vật chất)

16

개다 (1)

gaeda

trời quang

날이 개다 (trời hửng sáng)

17

개다 (2)

gaeda

gấp, xếp

옷을 개다 (xếp quần áo)

18

거두다

geoduda

thu hoạch, gom

빨래를 거두다 (thu quần áo)

19

거들다

geodeulda

giúp đỡ

일을 거들다 (giúp việc)

20

거치다

geochida

đi qua, ghé qua

도시를 거치다 (ghé qua thành phố)

21

건네다

geonneda

đưa, trao

돈을 건네다 (đưa tiền)

22

건네주다

geonnejuda

chuyển cho

돈을 건네주다 (trao tiền)

23

건드리다

geondeurida

chạm vào

물건을 건드리다 (chạm đồ vật)

24

건지다

geonjida

vớt ra

그물을 건지다 (vớt lưới)

25

걷다 (1)

geotda

xắn lên

소매를 걷다 (xắn tay áo)

26

걷다 (2)

geotda

thu gom

빨래를 걷다 (thu quần áo)

27

걸치다

geolchida

treo lên

구름 위에 걸치다 (treo trên mây)

28

겁나다

geomnada

sợ hãi

말하기가 겁나다 (sợ nói)

29

겪다

gyeoktta

trải qua

고통을 겪다 (trải qua đau khổ)

30

견디다

gyeondida

chịu đựng

고통을 견디다 (chịu đựng nỗi đau)

31

겹치다

gyeopchida

chồng chất

행운이 겹치다 (may mắn chồng lên nhau)

32

고마워하다

gomawo hada

biết ơn

부모님께 고마워하다 (biết ơn cha mẹ)

33

골다

golda

ngáy

코를 골다 (ngáy ngủ)

34

곱하다

gopada

nhân (phép toán)

7에 3을 곱하다 (7 nhân 3)

35

괴롭히다

goeropida

làm khổ, bắt nạt

동생을 괴롭히다 (bắt nạt em)

36

구르다

gureuda

lăn

공이 구르다 (bóng lăn)

37

구부리다

guburida

bẻ cong, uốn

허리를 구부리다 (cúi lưng)

38

구하다 (1)

guhada

tìm kiếm

일자리를 구하다 (tìm việc)

39

구하다 (2)

guhada

cứu giúp

목숨을 구하다 (cứu mạng)

40

굳어지다

gudeojida

đông lại, cứng lại

땅이 굳어지다 (đất cứng lại)

41

굶다

gumtta

nhịn ăn

밥을 굶다 (bỏ bữa)

42

굽히다

gupida

cúi, khom

허리를 굽히다 (cúi lưng)

43

권하다

gwonhada

khuyên

입원을 권하다 (khuyên nhập viện)

44

그러다

geureoda

làm như vậy

그렇게 그러다 (cứ làm vậy)

45

그만하다

geumanhada

ngừng, thôi

공부를 그만하다 (ngừng học)

46

긁다

geuktta

gãi

머리를 긁다 (gãi đầu)

47

금하다

geumhada

cấm

출입을 금하다 (cấm ra vào)

48

긋다

geutda

gạch, vạch

줄을 긋다 (vạch đường)

49

기다

gida

아기가 기다 (em bé bò)

50

기대다

gidaeda

tựa vào

벽에 기대다 (dựa vào tường)

51

기울다

giulda

nghiêng

액자가 기울다 (khung ảnh nghiêng)

52

기울이다

giurida

làm nghiêng

몸을 기울이다 (nghiêng người)

53

길다

gilda

dài ra

머리가 길다 (tóc dài)

54

까다

kkada

bóc, lột

껍데기를 까다 (bóc vỏ)

55

까먹다

kkeomeokda

gặm, ăn

고구마를 까먹다 (ăn khoai)

56

깔다

kkarda

trải

이불을 깔다 (trải chăn)

57

깔리다

kkalrida

được trải

이불이 깔리다 (chăn được trải)

58

깜박하다

kkambakada

chớp, nhấp nháy

등이 깜박하다 (đèn nhấp nháy)

59

깨다

kkaeda

làm vỡ

그릇을 깨다 (làm vỡ bát)

60

깨닫다

kkaedatda

nhận ra

의미를 깨닫다 (ngộ ra ý nghĩa)

61

깨뜨리다

kkaetteurida

làm vỡ

거울을 깨뜨리다 (làm vỡ gương)

62

깨물다

kkaemulda

cắn

사탕을 깨물다 (cắn kẹo)

63

깨어나다

kkaeeonada

tỉnh lại

의식이 깨어나다 (tỉnh táo trở lại)

64

깨우다

kkaeuda

đánh thức

잠을 깨우다 (đánh thức dậy)

65

깨지다

kkaejida

bị vỡ

유리가 깨지다 (thủy tinh bị vỡ)

66

꺼지다

kkeojida

tắt (lửa, đèn)

불이 꺼지다 (lửa tắt)

67

꺾다

kkeoktta

bẻ, hái

꽃을 꺾다 (ngắt hoa)

68

껴안다

kkyeoantta

ôm chầm

아이를 껴안다 (ôm đứa trẻ)

69

꼽다

kkoptta

đếm

손가락을 꼽다 (đếm ngón tay)

70

꼽히다

kkophida

được xếp vào

다섯 손가락 안에 꼽히다 (thuộc top 5)

71

꽂다

kkotda

cắm, gắn

열쇠를 꽂다 (cắm chìa khóa)

72

꽂히다

kkochida

bị cắm, được cắm

꽃이 꽂히다 (hoa được cắm)

73

꾸다

kkuhda

vay, mượn

돈을 꾸다 (vay tiền)

74

꾸리다

kkudida

thu dọn, sắp xếp

이삿짐을 꾸리다 (dọn hành lý)

75

꾸미다

kkumida

trang trí

외모를 꾸미다 (chăm chút ngoại hình)

76

꿇다

kkulta

quỳ gối

무릎을 꿇다 (quỳ gối)

77

꿈꾸다

kkumkkuda

꿈꾸며 자다 (ngủ mơ)

78

끄덕이다

kkeudeogida

gật đầu

고개를 끄덕이다 (gật đầu đồng tình)

79

끊기다

kkeunkida

bị cắt đứt

다리가 끊기다 (bị ngăn đường)

80

끊어지다

kkeuneojida

bị đứt, gãy

줄이 끊어지다 (dây bị đứt)

81

끌다

kkeulda

kéo

신발을 끌다 (lê dép)

82

끌리다

kkeullida

bị kéo, bị cuốn hút

바지가 끌리다 (quần bị lê)

83

끌어당기다

kkeureodanggida

kéo lại gần

의자를 끌어당기다 (kéo ghế lại)

84

끌어안다

kkeureoantta

ôm chặt

아기를 끌어안다 (ôm bé chặt)

85

끼다 (1)

kkida

(mây, bụi) bao phủ

구름이 끼다 (mây giăng)

86

끼다 (2)

kkida

cài, gài

단추를 끼다 (cài cúc áo)

87

끼어들다

kkieodeulda

chen vào

틈으로 끼어들다 (chen vào khe hở)

88

끼우다

kkiuda

kẹp vào, chèn vào

단추를 끼우다 (gắn cúc)

89

끼이다

kkiida

bị mắc kẹt

틈에 끼이다 (kẹt vào khe)

90

끼치다 (1)

kkichida

rùng mình

소름이 끼치다 (nổi da gà)

91

끼치다 (2)

kkichida

gây ra (tác động)

걱정을 끼치다 (gây lo lắng)

92

나뉘다

nanwida

được chia ra

빵이 나뉘다 (bánh được chia)

93

나르다

nareuda

chuyển, chở

이삿짐을 나르다 (chuyển hành lý)

94

나무라다

namurada

trách mắng

실수를 나무라다 (trách lỗi)

95

나빠지다

nappajida

xấu đi

건강이 나빠지다 (sức khỏe xấu đi)

96

나서다

naseoda

bước ra, can dự

거리에 나서다 (ra đường)

97

나아가다

naagada

tiến tới

거리로 나아가다 (tiến ra đường)

98

나아지다

naajida

trở nên tốt hơn

건강이 나아지다 (khỏe lên)

99

나타내다

natanaeda

biểu lộ, thể hiện

모습을 나타내다 (lộ diện)

100

날리다

nallida

bay

눈발이 날리다 (tuyết bay lả tả)

101

날리다

nallida

làm bay, cho bay

깃발을 날리다 (làm lá cờ bay)

102

날아가다

naragada

bay đi

새가 날아가다 (chim bay đi)

103

날아오다

naraoda

bay đến, bay tới

새가 날아오다 (chim bay đến)

104

낮추다

natchuda

hạ thấp

온도를 낮추다 (hạ nhiệt độ)

105

낳다

nata

sinh, đẻ

아기를 낳다 (sinh em bé)

106

내놓다

naenota

đặt ra, để ra

밖으로 내놓다 (đặt ra ngoài)

107

내다보다

naedaboda

nhìn ra

창밖을 내다보다 (nhìn ra cửa sổ)

108

내려놓다

naeryeonota

đặt xuống

책을 내려놓다 (đặt sách xuống)

109

내려다보다

naeryeodaboda

nhìn xuống

아래를 내려다보다 (nhìn xuống dưới)

110

내려앉다

naeryeoantta

đậu xuống

나비가 내려앉다 (bướm đậu xuống)

111

내밀다

naemilda

chìa ra, giơ ra

손을 내밀다 (chìa tay ra)

112

내버리다

naebeorida

bỏ ra, vứt đi

쓰레기를 내버리다 (vứt rác)

113

내보내다

naebonaeda

đuổi ra, tống ra

밖으로 내보내다 (đuổi ra ngoài)

114

내세우다

naeseuda

cho đứng ra

무대에 내세우다 (đưa lên sân khấu)

115

내주다

naejuda

lấy ra cho

거스름돈을 내주다 (trả tiền thừa)

116

내쫓다

naejjotda

đuổi ra

밖으로 내쫓다 (đuổi ra ngoài)

117

널다

neolda

phơi

빨래를 널다 (phơi đồ)

118

넓어지다

neolbeojida

rộng ra

폭이 넓어지다 (bề rộng tăng lên)

119

넓히다

neolpida

nới rộng

길을 넓히다 (mở rộng đường)

120

넘겨주다

neomgyeojuda

trao, giao cho

물건을 넘겨주다 (giao đồ)

121

넘기다

neomgida

vượt qua

해를 넘기다 (qua năm)

122

넘어가다

neomeogada

ngã, đổ

막대기가 넘어가다 (gậy đổ)

123

넘어뜨리다

neomeotteurida

làm ngã

나무를 넘어뜨리다 (làm đổ cây)

124

넘어서다

neomeoseoda

vượt qua

산을 넘어서다 (vượt núi)

125

넘어오다

neomeooda

nghiêng, ngã

나무가 넘어오다 (cây đổ)

126

넘치다

neomchida

tràn

강물이 넘치다 (nước sông tràn)

127

노려보다

noryeoboda

nhìn hằn học

상대를 노려보다 (nhìn đối phương)

128

녹다

nokda

tan

얼음이 녹다 (đá tan)

129

녹이다

nogida

làm tan

얼음을 녹이다 (làm tan đá)

130

놀리다

nollida

trêu chọc

친구를 놀리다 (trêu bạn)

131

놀리다

nollida

cho chơi

신나게 놀리다 (chơi vui vẻ)

132

높아지다

nopajida

trở nên cao

파도가 높아지다 (sóng cao lên)

133

높이다

nopida

nâng cao

건물을 높이다 (làm cao nhà)

134

놓아두다

nohaduda

đặt xuống

책상 위에 놓아두다 (đặt lên bàn)

135

놓이다

noida

nhẹ lòng

마음이 놓이다 (nhẹ lòng)

136

놓치다

nochida

vuột mất

손을 놓치다 (vuột khỏi tay)

137

놔두다

nwaduda

để xuống

탁자 위에 놔두다 (đặt lên bàn)

138

눈감다

nungamtta

nhắm mắt (qua đời)

할아버지께서 눈감다 (ông qua đời)

139

눈뜨다

nuntteuda

mở mắt

아침에 눈뜨다 (dậy buổi sáng)

140

눕히다

nupida

đặt nằm

침대에 눕히다 (đặt lên giường)

141

늘리다

neullida

mở rộng, tăng

규모를 늘리다 (mở rộng quy mô)

142

늘어나다

neureonada

tăng lên

사람이 늘어나다 (người tăng lên)

143

늘어놓다

neureonota

dàn trải

변명을 늘어놓다 (biện minh dài dòng)

144

늘어서다

neureoseoda

xếp hàng dài

차가 늘어서다 (xe xếp hàng)

145

늘이다

neurida

kéo dài

고무줄을 늘이다 (kéo dây cao su)

146

늦어지다

neujeojida

trở nên muộn

일이 늦어지다 (việc bị trễ)

147

늦추다

neuchuda

dời lại

시기를 늦추다 (hoãn thời gian)

148

다가가다

dagagada

lại gần

문 쪽으로 다가가다 (lại gần cửa)

149

다가서다

dagaseoda

tiến sát

옆으로 다가서다 (tiến sát bên cạnh)

150

다가오다

dagaoida

tiến lại gần

우리 쪽으로 다가오다 (tiến về phía chúng tôi)

151

다녀가다

danyeogada

ghé qua

집에 다녀가다 (ghé qua nhà)

152

다듬다

dadeumtta

gọt, cắt tỉa

배추를 다듬다 (gọt bắp cải)

153

다루다

daruda

xử lý, làm việc

업무를 다루다 (xử lý công việc)

154

다리다

darida

là (ủi)

옷을 다리다 (là áo)

155

다물다

damulda

ngậm, khép

입을 다물다 (ngậm miệng)

156

다지다

dajida

băm nhỏ

마늘을 다지다 (băm tỏi)

157

다투다

dattuda

tranh cãi

아이들이 다투다 (bọn trẻ cãi nhau)

158

닫히다

datchida

bị đóng

창문이 닫히다 (cửa sổ bị đóng)

159

달다

dalda

đính, gắn

단추를 달다 (đính cúc áo)

160

달라고 하다

dallago hada

đòi hỏi

선물을 달라고 하다 (đòi quà)

161

달라지다

dallajida

trở nên khác

장소가 달라지다 (địa điểm thay đổi)

162

달래다

dallaeda

dỗ dành

아이를 달래다 (dỗ em bé)

163

달려가다

dallyeogada

chạy đi

빠르게 달려가다 (chạy nhanh)

164

달려들다

dallyeodeulda

lao vào

버스로 달려들다 (lao lên xe buýt)

165

달려오다

dallyeooda

chạy đến

먼 길을 달려오다 (chạy đường dài)

166

달리다

dallida

được gắn

단추가 달리다 (được đính cúc)

167

달아나다

daranada

chạy trốn

범인이 달아나다 (phạm nhân bỏ trốn)

168

달하다

dalhada

đạt đến

한계에 달하다 (đạt đến giới hạn)

169

닳다

dalta

mòn

신발이 닳다 (giày bị mòn)

170

담그다

damgeuda

ngâm

물에 담그다 (ngâm trong nước)

171

담기다

damgida

được đựng

음식이 담기다 (đồ ăn được đựng)

172

담다

damtta

cho vào, đựng

쌀을 담다 (đựng gạo)

173

당기다

dangida

kéo

의자를 당기다 (kéo ghế)

174

당하다

danghada

bị (lừa, hại)

사기를 당하다 (bị lừa đảo)

175

닿다

datha

chạm

손에 닿다 (chạm vào tay)

176

대다

daeda

tiếp cận, chạm tới

열차 시간에 대다 (đúng giờ tàu)

177

대하다

daehada

đối mặt

얼굴을 대하다 (đối mặt)

178

더러워지다

deoreowojida

trở nên bẩn

옷이 더러워지다 (quần áo bị bẩn)

179

더럽히다

deoreopida

làm bẩn

옷을 더럽히다 (làm bẩn áo)

180

더불다

deobulda

cùng nhau

더불어 살다 (sống cùng nhau)

181

덜다

deolda

bớt ra

밥을 덜다 (bớt cơm)

182

덧붙이다

deotbuchida

gắn thêm

벽지를 덧붙이다 (dán thêm giấy dán tường)

183

덮다

deoptta

trùm, che

이불을 덮다 (trùm chăn)

184

덮이다

deopida

bị che, đậy

뚜껑이 덮이다 (nắp được đậy)

185

데다

deda

bị bỏng

불에 데다 (bị bỏng lửa)

186

데리다

derida

dẫn theo

아이를 데리다 (dẫn theo trẻ)

187

데우다

deuda

hâm nóng

찌개를 데우다 (hâm canh)

188

데치다

dechida

luộc sơ

채소를 데치다 (trần rau)

189

도망가다

domanggada

chạy trốn

도둑이 도망가다 (kẻ trộm chạy trốn)

190

도망치다

domangchida

bỏ chạy

감옥에서 도망치다 (trốn khỏi tù)

191

돌려받다

dollyeobatda

nhận lại

책을 돌려받다 (lấy lại sách)

192

돌려보내다

dollyeobonaeda

gửi lại

물건을 돌려보내다 (trả đồ)

193

돌보다

dolboda

chăm sóc

아이를 돌보다 (chăm trẻ)

194

돌아다니다

doradanida

đi loanh quanh

거리를 돌아다니다 (đi quanh phố)

195

돌아보다

doraboda

ngoảnh lại

뒤를 돌아보다 (ngoảnh lại phía sau)

196

돌아서다

doraseoda

quay đi

마음이 돌아서다 (lòng đổi thay)

197

되돌리다

doedollida

quay lại

시간을 되돌리다 (quay ngược thời gian)

198

되돌아가다

doedoragada

quay về

집으로 되돌아가다 (trở về nhà)

199

되돌아오다

doedoraoda

quay trở lại

편지가 되돌아오다 (thư quay lại)

200

되살리다

doesallida

làm sống lại

생명을 되살리다 (cứu sống)

201

되살아나다

doesar anada

xuất hiện lại, có lại, sống lại, sống dậy

입맛이 되살아나다: khôi phục khẩu vị

202

되찾다

doechatta

tìm lại

기억을 되찾다: tìm lại kí ức

203

두드러지다

dudeureojida

nổi lên, nhô lên

이마가 두드러지다: trán nhô lên

204

두드리다

dudeurida

문을 두드리다: gõ cửa

205

두려워하다

duryeowohada

lo sợ, thấy sợ, lo lắng, bất an

미래를 두려워하다: lo lắng cho tương lai

206

두르다

dureuda

mang, choàng, mặc

목도리를 두르다: choàng khăn

207

두리번거리다

duribeongeorida

nhìn dáo dác, nhìn nháo nhác, nhìn ngó xung quanh

주위를 두리번거리다: nhìn xung quanh

208

둘러보다

dulleoboda

nhìn quanh

주위를 둘러보다: nhìn xung quanh

209

둘러싸다

dulleossada

trùm lại, bao phủ lại, gói lại

포장지를 둘러싸다: gói giấy bọc lại

210

둘러싸이다

dulleossaiida

được vây quanh, được quấn và gói lại.

포장지에 둘러싸이다: được quấn giấy bọc lại

211

뒤따르다

dwittareuda

theo sau

뒤따라 걷다: đi theo sau

212

뒤떨어지다

dwitteoreojida

rớt lại sau, tụt hậu

대열에서 뒤떨어지다: rớt lại sau đội ngũ

213

뒤지다01

dwijida

rớt lại sau, tụt hậu

십 미터쯤 뒤지다: tụt lại khoảng 10m

214

뒤지다02

dwijida

lục lọi

가방을 뒤지다: lục lọi cặp sách

215

뒤집다

dwijipda

lộn trái, lộn ra

옷을 뒤집다: lộn trái áo

216

드나들다

deunadeulda

vào ra, ra vào, lui tới

차량이 드나들다: xe cộ qua lại nhiều

217

드러나다

deureonada

hiện ra, thể hiện, lộ ra

사실이 드러나다: sự thật phơi bày

218

드러내다

deureonaeda

làm hiện ra, phô bày, phơi bày

몸매를 드러내다: lộ thân hình

219

들려오다

deullyeoohda

vẳng tới, dội tới, vang tới

소식이 들려오다: tin tức đến (tai)

220

들려주다

deullyeojuda

cho nghe

음악을 들려주다: cho nghe nhạc

221

들리다01

deullida

Mắc bệnh

감기에 들리다: bị cảm

222

들리다04

deullida

được cầm, được nâng lên

짐이 들리다: xách hành lí

223

들어서다

deureoseoda

bước vào, được dựng lên, xây lên

집에 들어서다: bước vào nhà

224

들어주다

deureojuda

chấp nhận, nhận lời

부탁을 들어주다: nhận lời nhờ vả

225

들여다보다

deuryeodaboda

nhìn vào, nhìn kĩ

방 안을 들여다보다: nhìn vào trong phòng

226

들이다02

deurida

cho vào, rọi vào, chiếu vào, soi vào

손님을 들이다: cho khách vào trong

227

들키다01

deulkida

bị phát hiện, bị bại lộ

거짓말을 들키다: bị phát hiện nói dối

228

따다01

ttada

hái, ngắt

사과를 따다: hái táo

229

따라가다

ttaragada

đi theo, theo kịp, theo đuổi

친구를 따라가다: đuổi theo bạn

230

따라다니다

ttaradanida

đi theo, chạy theo

졸졸 따라다니다: lẽo đẽo bám theo

231

따라오다

ttaraoda

theo sau, bám đuôi

뒤를 따라오다: đi theo sau

232

따르다01

ttareuda

theo, theo kịp

뒤를 따르다: theo sau

233

따르다02

ttareuda

rót

물을 따르다: rót nước

234

따지다01

ttajida

gạn hỏi, tra hỏi, phân định, vạch rõ

이유를 따지다: tra hỏi lí do

235

때리다01

ttaerida

đánh, đập

종아리를 때리다: đánh vào bắp chân

236

떠나가다

tteonagada

rời đi, ra đi

고향을 떠나가다: rời quê

237

떠나오다

tteonaoda

đi đến, rời…đến…

고향을 떠나오다: rời quê đến nơi khác

238

떠오르다

tteooreuda

mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhớ ra

태양이 떠오르다: mặt trời mọc

239

떠올리다

tteoollida

chợt nhớ ra, hiện lên

추억을 떠올리다: nhớ về kỉ niệm

240

떨다01

tteolda

run, run sợ, run rẩy

무서움에 떨다: run sợ

241

떨리다01

tteollida

run rẩy, run run

온몸이 떨리다: cả người run rẩy

242

떨어뜨리다

tteoreotteurida

đánh rơi, làm rớt

바닥에 떨어뜨리다: rơi xuống sàn

243

떼다01

tteda

tháo, gỡ

스티커를 떼다: gỡ sticker

244

뚫다

ttulta

đục, khoét, khoan

구멍을 뚫다: đục lỗ

245

뚫리다

ttullida

bị thủng, bị đục, bị khoét

구멍이 뚫리다: bị khoét lỗ

246

뛰다01

ttwida

chạy

빨리 뛰다: chạy nhanh

247

뛰어나오다

ttwieonaoda

nhảy ra, chạy ra, chạy thoát

집 밖으로 뛰어나오다: chạy ra ngoài

248

뛰어내리다

ttwieonaerida

nhảy xuống

아래로 뛰어내리다: nhảy xuống dưới

249

뛰어넘다

ttwieoneomda

nhảy qua, bỏ qua

담을 뛰어넘다: nhảy qua hàng rào

250

뛰어놀다

ttwieonolda

chạy chơi, chạy giỡn, chạy nhảy vui đùa

운동장에서 뛰어놀다: chạy nhảy ở sân vận động

251

뛰어다니다

ttwieodanida

chạy quanh, chạy khắp

집 안을 뛰어다니다: chạy vòng quanh nhà

252

뛰어들다

ttwieodeulda

nhảy vào, chạy vào, lao vào

강물에 뛰어들다: nhảy xuống sông

253

뜨다01

tteuda

nổi, mọc, vọt lên

달이 뜨다: trăng lên

254

뜨다04

tteuda

múc

물을 뜨다: múc nước

255

뜯다

tteutda

rút, mở, tháo, gỡ, xả

편지를 뜯다: bóc thư

256

띄다01

ttida

đập (vào mắt)

눈에 띄다: đập (vào mắt)

257

띠다01

ttida

thắt, mang

허리띠를 띠다: thắt dây lưng

258

마음먹다

maeummeokda

quyết tâm, quyết chí

굳게 마음먹다: quyết tâm cao

259

마주치다

majuchida

va phải, đụng phải, giáp mặt, đụng mặt

손바닥을 마주치다: chạm lòng bàn tay

260

막다01

makda

chặn, ngăn, bịt

귀를 막다: bịt tai

261

많아지다

manajida

trở nên nhiều

나이가 많아지다: lớn tuổi

262

말다01

malda

cuộn, cuốn, gói

신문을 말다: cuộn báo

263

말다02

malda

khuấy, chan, trộn

국에 밥을 말다: trộn cơm vào canh

264

말리다02

mallida

can, ngăn, can ngăn

싸움을 말리다: can đánh nhau

265

말리다03

mallida

làm khô, phơi khô, hong khô, sấy khô

빨래를 말리다: phơi khô quần áo

266

망가지다

manggajida

bị phá hỏng, bị phá vỡ, hư hại

자전거가 망가지다: xe đạp bị hỏng

267

망설이다

mangseorida

lưỡng lự, do dự

잠시 망설이다: do dự một lúc

268

망치다

mangchida

làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng

일을 망치다: làm hỏng việc

269

망하다

manghada

tiêu vong, sụp đổ, tan rã

나라가 망하다: quốc gia sụp đổ

270

맞다02

matda

đón, đón tiếp, nghênh tiếp

손님을 맞다: đón khách

271

맞다03

matda

bị (đòn), bị (đánh)…

매를 맞다: bị đòn

272

맞서다

masseoda

đứng đối diện, đối đầu

적과 맞서다: đối đầu kẻ địch

273

맞이하다

majihada

đón, đón tiếp, tiếp đón

새해를 맞이하다: đón năm mới

274

맞히다01

machida

đáp đúng, đoán đúng

정답을 맞히다: đoán đúng đáp án

275

맡기다

matgida

giao, giao phó, phân công

수리를 맡기다: yêu cầu sửa chữa

276

맡다01

matda

đảm nhiệm, đảm đương

업무를 맡다: đảm nhận công việc

277

맡다02

matda

ngửi, đánh mùi, dò xét

냄새를 맡다: ngửi mùi

278

매달다

maedalda

treo, treo cổ

문에 매달다: treo vào cửa

279

매달리다

maedallida

được treo, đu, bám

철봉에 매달리다: bám vào thanh sắt

280

맺다

maetda

đọng lại, đơm hoa, kết trái, thắt nút

빗방울이 맺다: giọt mưa đọng lại

281

머무르다

meomureuda

lưu lại, dừng lại

호텔에서 머무르다: lưu lại khách sạn

282

머물다

meomulda

dừng chân, nghỉ chân, chững lại

휴게소에 머물다: dừng chân ở nơi nghỉ

283

머뭇거리다

meomutgeorida

ngập ngừng, chần chừ

말을 머뭇거리다: ngập ngừng nói

284

먹고살다

meokgosalda

ăn ở, sinh sống

겨우 먹고 살다: sống một cách khó khăn

285

먹이다

meogida

cho ăn

밥을 먹이다: cho ăn

286

먹히다

meokida

bị ăn

양이 늑대에게 먹히다: cừu bị sói ăn thịt

287

멀어지다

meoreojida

trở nên xa cách, trở nên xa lạ

친구와 멀어지다: xa cách với bạn

288

멎다01

meotda

ngừng, dừng, tắt, nín

비바람이 멎다: mưa dông ngừng

289

메우다02

meuda

đổ đầy, lắp đầy, bịt kín

구멍을 메우다: làm đầy lỗ thủng

290

면하다01

myeonhada

miễn (trách nhiệm, nghĩa vụ)

책임을 면하다: miễn trách nhiệm

291

모여들다

moyeodeulda

tụ tập vào, tập hợp vào

구름처럼 모여들다: tập trung lại như mây (Đông như kiến cỏ)

292

몰다01

molda

dồn, đuổi, dắt (bóng)

구석으로 몰다: dồn vào góc

293

몰라보다

mollaboda

không nhìn ra, không nhận thấy

몰라보게 변하다: thay đổi không nhận ra

294

몰려들다

mollyeodeulda

dồn vào, vây vào, kéo đến

사람들이 몰려들다: mọi người kéo đến

295

몰려오다

mollyeoohda

ùa tới, ào tới, kéo đến

피서객들이 몰려오다: khách nghỉ mát ùa đến

296

몰리다01

mollida

bị dồn, bị ép, bị vùi dập

구석으로 몰리다: bị dồn vào góc

297

무너지다

muneojida

gãy đổ, sụp đổ

건물이 무너지다: tòa nhà bị đổ

298

무서워하다

museowohada

sợ, thấy sợ

사람을 무서워하다: thấy sợ con người

299

묵다02

mukda

lưu lại, ở lại, nghỉ lại

호텔에서 묵다: nghỉ lại khách sạn

300

묶다

mukda

thắt, cột, buộc

끈을 묶다: thắt dây

Trên đây là 300 từ mẫu trích từ sách 4000 từ vựng TOPIK 2 tiếng Hàn – bộ tài liệu toàn diện giúp bạn tăng tốc vốn từ vựng, nâng cao khả năng đọc hiểu và làm bài thi TOPIK II hiệu quả hơn. Hãy luyện tập đều đặn và đừng quên tải trọn bộ 4000 từ để ôn luyện toàn diện hơn nữa. Chúc bạn học tốt và sớm đạt điểm cao trong kỳ thi TOPIK!

>> Đọc thêm nội dung:

Đánh giá:
Chia sẻ:share in twittershare in facebookcopy Url

Bình luận

*Tên:
*Email/Phone:
Cập nhật - khuyến mãi Tài liệu Từ vựng Kinh nghiệm luyện thi Ngữ pháp Kỳ thi - Chứng chỉ
migii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii image

Footer loading ...