4000 từ vựng TOPIK 2 tiếng Hàn là tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang ôn luyện kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK II. Migii gửi đến bạn 300 từ vựng tiêu biểu được trích từ bộ từ vựng đầy đủ, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể giúp bạn dễ học, dễ ghi nhớ. Cùng khám phá nhé!
4000 Từ vựng TOPIK 2 tiếng Hàn + Phiên âm [FULL]
Tổng hợp từ vựng trong cuốn 4000 từ vựng TOPIK 2
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
가꾸다 |
gakkuda |
chăm sóc, tỉa tót |
나무를 가꾸다 (chăm sóc cây) |
2 |
가라앉다 |
garaanda |
chìm, lắng |
먼지가 가라앉다 (bụi lắng xuống) |
3 |
가르다 |
garomakda |
chắn ngang, ngăn cản |
길을 가로막다 (chắn đường) |
4 |
가르다 |
gareuda |
cắt, chia |
칼로 가르다 (cắt bằng dao) |
5 |
가리다 (1) |
garida |
ngại ngùng |
얼굴을 가리다 (che mặt vì ngại) |
6 |
가리다 (2) |
garida |
phân biệt |
시비를 가리다 (phân biệt đúng sai) |
7 |
가만있다 |
gaman itda |
ở yên, im lặng |
잠자코 가만있다 (ở yên không phản ứng) |
8 |
가져다주다 |
gajyeodajuda |
mang đến |
물건을 가져다주다 (mang đồ đến) |
9 |
갇히다 |
gathida |
bị nhốt, bị giam |
감옥에 갇히다 (bị nhốt trong tù) |
10 |
갈다 |
galda |
thay, thay thế |
붕대를 갈다 (thay băng) |
11 |
갈라지다 |
gallajida |
bị nứt, rạn |
벽이 갈라지다 (tường bị nứt) |
12 |
감다 |
gamtta |
cuốn, quấn |
붕대를 감다 (cuốn băng) |
13 |
감싸다 |
gamssada |
quấn quanh |
얼굴을 감싸다 (che mặt) |
14 |
감추다 |
gamchuda |
giấu, che giấu |
모습을 감추다 (giấu mình) |
15 |
갖추다 |
gatchuda |
có, trang bị |
시설을 갖추다 (có cơ sở vật chất) |
16 |
개다 (1) |
gaeda |
trời quang |
날이 개다 (trời hửng sáng) |
17 |
개다 (2) |
gaeda |
gấp, xếp |
옷을 개다 (xếp quần áo) |
18 |
거두다 |
geoduda |
thu hoạch, gom |
빨래를 거두다 (thu quần áo) |
19 |
거들다 |
geodeulda |
giúp đỡ |
일을 거들다 (giúp việc) |
20 |
거치다 |
geochida |
đi qua, ghé qua |
도시를 거치다 (ghé qua thành phố) |
21 |
건네다 |
geonneda |
đưa, trao |
돈을 건네다 (đưa tiền) |
22 |
건네주다 |
geonnejuda |
chuyển cho |
돈을 건네주다 (trao tiền) |
23 |
건드리다 |
geondeurida |
chạm vào |
물건을 건드리다 (chạm đồ vật) |
24 |
건지다 |
geonjida |
vớt ra |
그물을 건지다 (vớt lưới) |
25 |
걷다 (1) |
geotda |
xắn lên |
소매를 걷다 (xắn tay áo) |
26 |
걷다 (2) |
geotda |
thu gom |
빨래를 걷다 (thu quần áo) |
27 |
걸치다 |
geolchida |
treo lên |
구름 위에 걸치다 (treo trên mây) |
28 |
겁나다 |
geomnada |
sợ hãi |
말하기가 겁나다 (sợ nói) |
29 |
겪다 |
gyeoktta |
trải qua |
고통을 겪다 (trải qua đau khổ) |
30 |
견디다 |
gyeondida |
chịu đựng |
고통을 견디다 (chịu đựng nỗi đau) |
31 |
겹치다 |
gyeopchida |
chồng chất |
행운이 겹치다 (may mắn chồng lên nhau) |
32 |
고마워하다 |
gomawo hada |
biết ơn |
부모님께 고마워하다 (biết ơn cha mẹ) |
33 |
골다 |
golda |
ngáy |
코를 골다 (ngáy ngủ) |
34 |
곱하다 |
gopada |
nhân (phép toán) |
7에 3을 곱하다 (7 nhân 3) |
35 |
괴롭히다 |
goeropida |
làm khổ, bắt nạt |
동생을 괴롭히다 (bắt nạt em) |
36 |
구르다 |
gureuda |
lăn |
공이 구르다 (bóng lăn) |
37 |
구부리다 |
guburida |
bẻ cong, uốn |
허리를 구부리다 (cúi lưng) |
38 |
구하다 (1) |
guhada |
tìm kiếm |
일자리를 구하다 (tìm việc) |
39 |
구하다 (2) |
guhada |
cứu giúp |
목숨을 구하다 (cứu mạng) |
40 |
굳어지다 |
gudeojida |
đông lại, cứng lại |
땅이 굳어지다 (đất cứng lại) |
41 |
굶다 |
gumtta |
nhịn ăn |
밥을 굶다 (bỏ bữa) |
42 |
굽히다 |
gupida |
cúi, khom |
허리를 굽히다 (cúi lưng) |
43 |
권하다 |
gwonhada |
khuyên |
입원을 권하다 (khuyên nhập viện) |
44 |
그러다 |
geureoda |
làm như vậy |
그렇게 그러다 (cứ làm vậy) |
45 |
그만하다 |
geumanhada |
ngừng, thôi |
공부를 그만하다 (ngừng học) |
46 |
긁다 |
geuktta |
gãi |
머리를 긁다 (gãi đầu) |
47 |
금하다 |
geumhada |
cấm |
출입을 금하다 (cấm ra vào) |
48 |
긋다 |
geutda |
gạch, vạch |
줄을 긋다 (vạch đường) |
49 |
기다 |
gida |
bò |
아기가 기다 (em bé bò) |
50 |
기대다 |
gidaeda |
tựa vào |
벽에 기대다 (dựa vào tường) |
51 |
기울다 |
giulda |
nghiêng |
액자가 기울다 (khung ảnh nghiêng) |
52 |
기울이다 |
giurida |
làm nghiêng |
몸을 기울이다 (nghiêng người) |
53 |
길다 |
gilda |
dài ra |
머리가 길다 (tóc dài) |
54 |
까다 |
kkada |
bóc, lột |
껍데기를 까다 (bóc vỏ) |
55 |
까먹다 |
kkeomeokda |
gặm, ăn |
고구마를 까먹다 (ăn khoai) |
56 |
깔다 |
kkarda |
trải |
이불을 깔다 (trải chăn) |
57 |
깔리다 |
kkalrida |
được trải |
이불이 깔리다 (chăn được trải) |
58 |
깜박하다 |
kkambakada |
chớp, nhấp nháy |
등이 깜박하다 (đèn nhấp nháy) |
59 |
깨다 |
kkaeda |
làm vỡ |
그릇을 깨다 (làm vỡ bát) |
60 |
깨닫다 |
kkaedatda |
nhận ra |
의미를 깨닫다 (ngộ ra ý nghĩa) |
61 |
깨뜨리다 |
kkaetteurida |
làm vỡ |
거울을 깨뜨리다 (làm vỡ gương) |
62 |
깨물다 |
kkaemulda |
cắn |
사탕을 깨물다 (cắn kẹo) |
63 |
깨어나다 |
kkaeeonada |
tỉnh lại |
의식이 깨어나다 (tỉnh táo trở lại) |
64 |
깨우다 |
kkaeuda |
đánh thức |
잠을 깨우다 (đánh thức dậy) |
65 |
깨지다 |
kkaejida |
bị vỡ |
유리가 깨지다 (thủy tinh bị vỡ) |
66 |
꺼지다 |
kkeojida |
tắt (lửa, đèn) |
불이 꺼지다 (lửa tắt) |
67 |
꺾다 |
kkeoktta |
bẻ, hái |
꽃을 꺾다 (ngắt hoa) |
68 |
껴안다 |
kkyeoantta |
ôm chầm |
아이를 껴안다 (ôm đứa trẻ) |
69 |
꼽다 |
kkoptta |
đếm |
손가락을 꼽다 (đếm ngón tay) |
70 |
꼽히다 |
kkophida |
được xếp vào |
다섯 손가락 안에 꼽히다 (thuộc top 5) |
71 |
꽂다 |
kkotda |
cắm, gắn |
열쇠를 꽂다 (cắm chìa khóa) |
72 |
꽂히다 |
kkochida |
bị cắm, được cắm |
꽃이 꽂히다 (hoa được cắm) |
73 |
꾸다 |
kkuhda |
vay, mượn |
돈을 꾸다 (vay tiền) |
74 |
꾸리다 |
kkudida |
thu dọn, sắp xếp |
이삿짐을 꾸리다 (dọn hành lý) |
75 |
꾸미다 |
kkumida |
trang trí |
외모를 꾸미다 (chăm chút ngoại hình) |
76 |
꿇다 |
kkulta |
quỳ gối |
무릎을 꿇다 (quỳ gối) |
77 |
꿈꾸다 |
kkumkkuda |
mơ |
꿈꾸며 자다 (ngủ mơ) |
78 |
끄덕이다 |
kkeudeogida |
gật đầu |
고개를 끄덕이다 (gật đầu đồng tình) |
79 |
끊기다 |
kkeunkida |
bị cắt đứt |
다리가 끊기다 (bị ngăn đường) |
80 |
끊어지다 |
kkeuneojida |
bị đứt, gãy |
줄이 끊어지다 (dây bị đứt) |
81 |
끌다 |
kkeulda |
kéo |
신발을 끌다 (lê dép) |
82 |
끌리다 |
kkeullida |
bị kéo, bị cuốn hút |
바지가 끌리다 (quần bị lê) |
83 |
끌어당기다 |
kkeureodanggida |
kéo lại gần |
의자를 끌어당기다 (kéo ghế lại) |
84 |
끌어안다 |
kkeureoantta |
ôm chặt |
아기를 끌어안다 (ôm bé chặt) |
85 |
끼다 (1) |
kkida |
(mây, bụi) bao phủ |
구름이 끼다 (mây giăng) |
86 |
끼다 (2) |
kkida |
cài, gài |
단추를 끼다 (cài cúc áo) |
87 |
끼어들다 |
kkieodeulda |
chen vào |
틈으로 끼어들다 (chen vào khe hở) |
88 |
끼우다 |
kkiuda |
kẹp vào, chèn vào |
단추를 끼우다 (gắn cúc) |
89 |
끼이다 |
kkiida |
bị mắc kẹt |
틈에 끼이다 (kẹt vào khe) |
90 |
끼치다 (1) |
kkichida |
rùng mình |
소름이 끼치다 (nổi da gà) |
91 |
끼치다 (2) |
kkichida |
gây ra (tác động) |
걱정을 끼치다 (gây lo lắng) |
92 |
나뉘다 |
nanwida |
được chia ra |
빵이 나뉘다 (bánh được chia) |
93 |
나르다 |
nareuda |
chuyển, chở |
이삿짐을 나르다 (chuyển hành lý) |
94 |
나무라다 |
namurada |
trách mắng |
실수를 나무라다 (trách lỗi) |
95 |
나빠지다 |
nappajida |
xấu đi |
건강이 나빠지다 (sức khỏe xấu đi) |
96 |
나서다 |
naseoda |
bước ra, can dự |
거리에 나서다 (ra đường) |
97 |
나아가다 |
naagada |
tiến tới |
거리로 나아가다 (tiến ra đường) |
98 |
나아지다 |
naajida |
trở nên tốt hơn |
건강이 나아지다 (khỏe lên) |
99 |
나타내다 |
natanaeda |
biểu lộ, thể hiện |
모습을 나타내다 (lộ diện) |
100 |
날리다 |
nallida |
bay |
눈발이 날리다 (tuyết bay lả tả) |
101 |
날리다 |
nallida |
làm bay, cho bay |
깃발을 날리다 (làm lá cờ bay) |
102 |
날아가다 |
naragada |
bay đi |
새가 날아가다 (chim bay đi) |
103 |
날아오다 |
naraoda |
bay đến, bay tới |
새가 날아오다 (chim bay đến) |
104 |
낮추다 |
natchuda |
hạ thấp |
온도를 낮추다 (hạ nhiệt độ) |
105 |
낳다 |
nata |
sinh, đẻ |
아기를 낳다 (sinh em bé) |
106 |
내놓다 |
naenota |
đặt ra, để ra |
밖으로 내놓다 (đặt ra ngoài) |
107 |
내다보다 |
naedaboda |
nhìn ra |
창밖을 내다보다 (nhìn ra cửa sổ) |
108 |
내려놓다 |
naeryeonota |
đặt xuống |
책을 내려놓다 (đặt sách xuống) |
109 |
내려다보다 |
naeryeodaboda |
nhìn xuống |
아래를 내려다보다 (nhìn xuống dưới) |
110 |
내려앉다 |
naeryeoantta |
đậu xuống |
나비가 내려앉다 (bướm đậu xuống) |
111 |
내밀다 |
naemilda |
chìa ra, giơ ra |
손을 내밀다 (chìa tay ra) |
112 |
내버리다 |
naebeorida |
bỏ ra, vứt đi |
쓰레기를 내버리다 (vứt rác) |
113 |
내보내다 |
naebonaeda |
đuổi ra, tống ra |
밖으로 내보내다 (đuổi ra ngoài) |
114 |
내세우다 |
naeseuda |
cho đứng ra |
무대에 내세우다 (đưa lên sân khấu) |
115 |
내주다 |
naejuda |
lấy ra cho |
거스름돈을 내주다 (trả tiền thừa) |
116 |
내쫓다 |
naejjotda |
đuổi ra |
밖으로 내쫓다 (đuổi ra ngoài) |
117 |
널다 |
neolda |
phơi |
빨래를 널다 (phơi đồ) |
118 |
넓어지다 |
neolbeojida |
rộng ra |
폭이 넓어지다 (bề rộng tăng lên) |
119 |
넓히다 |
neolpida |
nới rộng |
길을 넓히다 (mở rộng đường) |
120 |
넘겨주다 |
neomgyeojuda |
trao, giao cho |
물건을 넘겨주다 (giao đồ) |
121 |
넘기다 |
neomgida |
vượt qua |
해를 넘기다 (qua năm) |
122 |
넘어가다 |
neomeogada |
ngã, đổ |
막대기가 넘어가다 (gậy đổ) |
123 |
넘어뜨리다 |
neomeotteurida |
làm ngã |
나무를 넘어뜨리다 (làm đổ cây) |
124 |
넘어서다 |
neomeoseoda |
vượt qua |
산을 넘어서다 (vượt núi) |
125 |
넘어오다 |
neomeooda |
nghiêng, ngã |
나무가 넘어오다 (cây đổ) |
126 |
넘치다 |
neomchida |
tràn |
강물이 넘치다 (nước sông tràn) |
127 |
노려보다 |
noryeoboda |
nhìn hằn học |
상대를 노려보다 (nhìn đối phương) |
128 |
녹다 |
nokda |
tan |
얼음이 녹다 (đá tan) |
129 |
녹이다 |
nogida |
làm tan |
얼음을 녹이다 (làm tan đá) |
130 |
놀리다 |
nollida |
trêu chọc |
친구를 놀리다 (trêu bạn) |
131 |
놀리다 |
nollida |
cho chơi |
신나게 놀리다 (chơi vui vẻ) |
132 |
높아지다 |
nopajida |
trở nên cao |
파도가 높아지다 (sóng cao lên) |
133 |
높이다 |
nopida |
nâng cao |
건물을 높이다 (làm cao nhà) |
134 |
놓아두다 |
nohaduda |
đặt xuống |
책상 위에 놓아두다 (đặt lên bàn) |
135 |
놓이다 |
noida |
nhẹ lòng |
마음이 놓이다 (nhẹ lòng) |
136 |
놓치다 |
nochida |
vuột mất |
손을 놓치다 (vuột khỏi tay) |
137 |
놔두다 |
nwaduda |
để xuống |
탁자 위에 놔두다 (đặt lên bàn) |
138 |
눈감다 |
nungamtta |
nhắm mắt (qua đời) |
할아버지께서 눈감다 (ông qua đời) |
139 |
눈뜨다 |
nuntteuda |
mở mắt |
아침에 눈뜨다 (dậy buổi sáng) |
140 |
눕히다 |
nupida |
đặt nằm |
침대에 눕히다 (đặt lên giường) |
141 |
늘리다 |
neullida |
mở rộng, tăng |
규모를 늘리다 (mở rộng quy mô) |
142 |
늘어나다 |
neureonada |
tăng lên |
사람이 늘어나다 (người tăng lên) |
143 |
늘어놓다 |
neureonota |
dàn trải |
변명을 늘어놓다 (biện minh dài dòng) |
144 |
늘어서다 |
neureoseoda |
xếp hàng dài |
차가 늘어서다 (xe xếp hàng) |
145 |
늘이다 |
neurida |
kéo dài |
고무줄을 늘이다 (kéo dây cao su) |
146 |
늦어지다 |
neujeojida |
trở nên muộn |
일이 늦어지다 (việc bị trễ) |
147 |
늦추다 |
neuchuda |
dời lại |
시기를 늦추다 (hoãn thời gian) |
148 |
다가가다 |
dagagada |
lại gần |
문 쪽으로 다가가다 (lại gần cửa) |
149 |
다가서다 |
dagaseoda |
tiến sát |
옆으로 다가서다 (tiến sát bên cạnh) |
150 |
다가오다 |
dagaoida |
tiến lại gần |
우리 쪽으로 다가오다 (tiến về phía chúng tôi) |
151 |
다녀가다 |
danyeogada |
ghé qua |
집에 다녀가다 (ghé qua nhà) |
152 |
다듬다 |
dadeumtta |
gọt, cắt tỉa |
배추를 다듬다 (gọt bắp cải) |
153 |
다루다 |
daruda |
xử lý, làm việc |
업무를 다루다 (xử lý công việc) |
154 |
다리다 |
darida |
là (ủi) |
옷을 다리다 (là áo) |
155 |
다물다 |
damulda |
ngậm, khép |
입을 다물다 (ngậm miệng) |
156 |
다지다 |
dajida |
băm nhỏ |
마늘을 다지다 (băm tỏi) |
157 |
다투다 |
dattuda |
tranh cãi |
아이들이 다투다 (bọn trẻ cãi nhau) |
158 |
닫히다 |
datchida |
bị đóng |
창문이 닫히다 (cửa sổ bị đóng) |
159 |
달다 |
dalda |
đính, gắn |
단추를 달다 (đính cúc áo) |
160 |
달라고 하다 |
dallago hada |
đòi hỏi |
선물을 달라고 하다 (đòi quà) |
161 |
달라지다 |
dallajida |
trở nên khác |
장소가 달라지다 (địa điểm thay đổi) |
162 |
달래다 |
dallaeda |
dỗ dành |
아이를 달래다 (dỗ em bé) |
163 |
달려가다 |
dallyeogada |
chạy đi |
빠르게 달려가다 (chạy nhanh) |
164 |
달려들다 |
dallyeodeulda |
lao vào |
버스로 달려들다 (lao lên xe buýt) |
165 |
달려오다 |
dallyeooda |
chạy đến |
먼 길을 달려오다 (chạy đường dài) |
166 |
달리다 |
dallida |
được gắn |
단추가 달리다 (được đính cúc) |
167 |
달아나다 |
daranada |
chạy trốn |
범인이 달아나다 (phạm nhân bỏ trốn) |
168 |
달하다 |
dalhada |
đạt đến |
한계에 달하다 (đạt đến giới hạn) |
169 |
닳다 |
dalta |
mòn |
신발이 닳다 (giày bị mòn) |
170 |
담그다 |
damgeuda |
ngâm |
물에 담그다 (ngâm trong nước) |
171 |
담기다 |
damgida |
được đựng |
음식이 담기다 (đồ ăn được đựng) |
172 |
담다 |
damtta |
cho vào, đựng |
쌀을 담다 (đựng gạo) |
173 |
당기다 |
dangida |
kéo |
의자를 당기다 (kéo ghế) |
174 |
당하다 |
danghada |
bị (lừa, hại) |
사기를 당하다 (bị lừa đảo) |
175 |
닿다 |
datha |
chạm |
손에 닿다 (chạm vào tay) |
176 |
대다 |
daeda |
tiếp cận, chạm tới |
열차 시간에 대다 (đúng giờ tàu) |
177 |
대하다 |
daehada |
đối mặt |
얼굴을 대하다 (đối mặt) |
178 |
더러워지다 |
deoreowojida |
trở nên bẩn |
옷이 더러워지다 (quần áo bị bẩn) |
179 |
더럽히다 |
deoreopida |
làm bẩn |
옷을 더럽히다 (làm bẩn áo) |
180 |
더불다 |
deobulda |
cùng nhau |
더불어 살다 (sống cùng nhau) |
181 |
덜다 |
deolda |
bớt ra |
밥을 덜다 (bớt cơm) |
182 |
덧붙이다 |
deotbuchida |
gắn thêm |
벽지를 덧붙이다 (dán thêm giấy dán tường) |
183 |
덮다 |
deoptta |
trùm, che |
이불을 덮다 (trùm chăn) |
184 |
덮이다 |
deopida |
bị che, đậy |
뚜껑이 덮이다 (nắp được đậy) |
185 |
데다 |
deda |
bị bỏng |
불에 데다 (bị bỏng lửa) |
186 |
데리다 |
derida |
dẫn theo |
아이를 데리다 (dẫn theo trẻ) |
187 |
데우다 |
deuda |
hâm nóng |
찌개를 데우다 (hâm canh) |
188 |
데치다 |
dechida |
luộc sơ |
채소를 데치다 (trần rau) |
189 |
도망가다 |
domanggada |
chạy trốn |
도둑이 도망가다 (kẻ trộm chạy trốn) |
190 |
도망치다 |
domangchida |
bỏ chạy |
감옥에서 도망치다 (trốn khỏi tù) |
191 |
돌려받다 |
dollyeobatda |
nhận lại |
책을 돌려받다 (lấy lại sách) |
192 |
돌려보내다 |
dollyeobonaeda |
gửi lại |
물건을 돌려보내다 (trả đồ) |
193 |
돌보다 |
dolboda |
chăm sóc |
아이를 돌보다 (chăm trẻ) |
194 |
돌아다니다 |
doradanida |
đi loanh quanh |
거리를 돌아다니다 (đi quanh phố) |
195 |
돌아보다 |
doraboda |
ngoảnh lại |
뒤를 돌아보다 (ngoảnh lại phía sau) |
196 |
돌아서다 |
doraseoda |
quay đi |
마음이 돌아서다 (lòng đổi thay) |
197 |
되돌리다 |
doedollida |
quay lại |
시간을 되돌리다 (quay ngược thời gian) |
198 |
되돌아가다 |
doedoragada |
quay về |
집으로 되돌아가다 (trở về nhà) |
199 |
되돌아오다 |
doedoraoda |
quay trở lại |
편지가 되돌아오다 (thư quay lại) |
200 |
되살리다 |
doesallida |
làm sống lại |
생명을 되살리다 (cứu sống) |
201 |
되살아나다 |
doesar anada |
xuất hiện lại, có lại, sống lại, sống dậy |
입맛이 되살아나다: khôi phục khẩu vị |
202 |
되찾다 |
doechatta |
tìm lại |
기억을 되찾다: tìm lại kí ức |
203 |
두드러지다 |
dudeureojida |
nổi lên, nhô lên |
이마가 두드러지다: trán nhô lên |
204 |
두드리다 |
dudeurida |
gõ |
문을 두드리다: gõ cửa |
205 |
두려워하다 |
duryeowohada |
lo sợ, thấy sợ, lo lắng, bất an |
미래를 두려워하다: lo lắng cho tương lai |
206 |
두르다 |
dureuda |
mang, choàng, mặc |
목도리를 두르다: choàng khăn |
207 |
두리번거리다 |
duribeongeorida |
nhìn dáo dác, nhìn nháo nhác, nhìn ngó xung quanh |
주위를 두리번거리다: nhìn xung quanh |
208 |
둘러보다 |
dulleoboda |
nhìn quanh |
주위를 둘러보다: nhìn xung quanh |
209 |
둘러싸다 |
dulleossada |
trùm lại, bao phủ lại, gói lại |
포장지를 둘러싸다: gói giấy bọc lại |
210 |
둘러싸이다 |
dulleossaiida |
được vây quanh, được quấn và gói lại. |
포장지에 둘러싸이다: được quấn giấy bọc lại |
211 |
뒤따르다 |
dwittareuda |
theo sau |
뒤따라 걷다: đi theo sau |
212 |
뒤떨어지다 |
dwitteoreojida |
rớt lại sau, tụt hậu |
대열에서 뒤떨어지다: rớt lại sau đội ngũ |
213 |
뒤지다01 |
dwijida |
rớt lại sau, tụt hậu |
십 미터쯤 뒤지다: tụt lại khoảng 10m |
214 |
뒤지다02 |
dwijida |
lục lọi |
가방을 뒤지다: lục lọi cặp sách |
215 |
뒤집다 |
dwijipda |
lộn trái, lộn ra |
옷을 뒤집다: lộn trái áo |
216 |
드나들다 |
deunadeulda |
vào ra, ra vào, lui tới |
차량이 드나들다: xe cộ qua lại nhiều |
217 |
드러나다 |
deureonada |
hiện ra, thể hiện, lộ ra |
사실이 드러나다: sự thật phơi bày |
218 |
드러내다 |
deureonaeda |
làm hiện ra, phô bày, phơi bày |
몸매를 드러내다: lộ thân hình |
219 |
들려오다 |
deullyeoohda |
vẳng tới, dội tới, vang tới |
소식이 들려오다: tin tức đến (tai) |
220 |
들려주다 |
deullyeojuda |
cho nghe |
음악을 들려주다: cho nghe nhạc |
221 |
들리다01 |
deullida |
Mắc bệnh |
감기에 들리다: bị cảm |
222 |
들리다04 |
deullida |
được cầm, được nâng lên |
짐이 들리다: xách hành lí |
223 |
들어서다 |
deureoseoda |
bước vào, được dựng lên, xây lên |
집에 들어서다: bước vào nhà |
224 |
들어주다 |
deureojuda |
chấp nhận, nhận lời |
부탁을 들어주다: nhận lời nhờ vả |
225 |
들여다보다 |
deuryeodaboda |
nhìn vào, nhìn kĩ |
방 안을 들여다보다: nhìn vào trong phòng |
226 |
들이다02 |
deurida |
cho vào, rọi vào, chiếu vào, soi vào |
손님을 들이다: cho khách vào trong |
227 |
들키다01 |
deulkida |
bị phát hiện, bị bại lộ |
거짓말을 들키다: bị phát hiện nói dối |
228 |
따다01 |
ttada |
hái, ngắt |
사과를 따다: hái táo |
229 |
따라가다 |
ttaragada |
đi theo, theo kịp, theo đuổi |
친구를 따라가다: đuổi theo bạn |
230 |
따라다니다 |
ttaradanida |
đi theo, chạy theo |
졸졸 따라다니다: lẽo đẽo bám theo |
231 |
따라오다 |
ttaraoda |
theo sau, bám đuôi |
뒤를 따라오다: đi theo sau |
232 |
따르다01 |
ttareuda |
theo, theo kịp |
뒤를 따르다: theo sau |
233 |
따르다02 |
ttareuda |
rót |
물을 따르다: rót nước |
234 |
따지다01 |
ttajida |
gạn hỏi, tra hỏi, phân định, vạch rõ |
이유를 따지다: tra hỏi lí do |
235 |
때리다01 |
ttaerida |
đánh, đập |
종아리를 때리다: đánh vào bắp chân |
236 |
떠나가다 |
tteonagada |
rời đi, ra đi |
고향을 떠나가다: rời quê |
237 |
떠나오다 |
tteonaoda |
đi đến, rời…đến… |
고향을 떠나오다: rời quê đến nơi khác |
238 |
떠오르다 |
tteooreuda |
mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhớ ra |
태양이 떠오르다: mặt trời mọc |
239 |
떠올리다 |
tteoollida |
chợt nhớ ra, hiện lên |
추억을 떠올리다: nhớ về kỉ niệm |
240 |
떨다01 |
tteolda |
run, run sợ, run rẩy |
무서움에 떨다: run sợ |
241 |
떨리다01 |
tteollida |
run rẩy, run run |
온몸이 떨리다: cả người run rẩy |
242 |
떨어뜨리다 |
tteoreotteurida |
đánh rơi, làm rớt |
바닥에 떨어뜨리다: rơi xuống sàn |
243 |
떼다01 |
tteda |
tháo, gỡ |
스티커를 떼다: gỡ sticker |
244 |
뚫다 |
ttulta |
đục, khoét, khoan |
구멍을 뚫다: đục lỗ |
245 |
뚫리다 |
ttullida |
bị thủng, bị đục, bị khoét |
구멍이 뚫리다: bị khoét lỗ |
246 |
뛰다01 |
ttwida |
chạy |
빨리 뛰다: chạy nhanh |
247 |
뛰어나오다 |
ttwieonaoda |
nhảy ra, chạy ra, chạy thoát |
집 밖으로 뛰어나오다: chạy ra ngoài |
248 |
뛰어내리다 |
ttwieonaerida |
nhảy xuống |
아래로 뛰어내리다: nhảy xuống dưới |
249 |
뛰어넘다 |
ttwieoneomda |
nhảy qua, bỏ qua |
담을 뛰어넘다: nhảy qua hàng rào |
250 |
뛰어놀다 |
ttwieonolda |
chạy chơi, chạy giỡn, chạy nhảy vui đùa |
운동장에서 뛰어놀다: chạy nhảy ở sân vận động |
251 |
뛰어다니다 |
ttwieodanida |
chạy quanh, chạy khắp |
집 안을 뛰어다니다: chạy vòng quanh nhà |
252 |
뛰어들다 |
ttwieodeulda |
nhảy vào, chạy vào, lao vào |
강물에 뛰어들다: nhảy xuống sông |
253 |
뜨다01 |
tteuda |
nổi, mọc, vọt lên |
달이 뜨다: trăng lên |
254 |
뜨다04 |
tteuda |
múc |
물을 뜨다: múc nước |
255 |
뜯다 |
tteutda |
rút, mở, tháo, gỡ, xả |
편지를 뜯다: bóc thư |
256 |
띄다01 |
ttida |
đập (vào mắt) |
눈에 띄다: đập (vào mắt) |
257 |
띠다01 |
ttida |
thắt, mang |
허리띠를 띠다: thắt dây lưng |
258 |
마음먹다 |
maeummeokda |
quyết tâm, quyết chí |
굳게 마음먹다: quyết tâm cao |
259 |
마주치다 |
majuchida |
va phải, đụng phải, giáp mặt, đụng mặt |
손바닥을 마주치다: chạm lòng bàn tay |
260 |
막다01 |
makda |
chặn, ngăn, bịt |
귀를 막다: bịt tai |
261 |
많아지다 |
manajida |
trở nên nhiều |
나이가 많아지다: lớn tuổi |
262 |
말다01 |
malda |
cuộn, cuốn, gói |
신문을 말다: cuộn báo |
263 |
말다02 |
malda |
khuấy, chan, trộn |
국에 밥을 말다: trộn cơm vào canh |
264 |
말리다02 |
mallida |
can, ngăn, can ngăn |
싸움을 말리다: can đánh nhau |
265 |
말리다03 |
mallida |
làm khô, phơi khô, hong khô, sấy khô |
빨래를 말리다: phơi khô quần áo |
266 |
망가지다 |
manggajida |
bị phá hỏng, bị phá vỡ, hư hại |
자전거가 망가지다: xe đạp bị hỏng |
267 |
망설이다 |
mangseorida |
lưỡng lự, do dự |
잠시 망설이다: do dự một lúc |
268 |
망치다 |
mangchida |
làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng |
일을 망치다: làm hỏng việc |
269 |
망하다 |
manghada |
tiêu vong, sụp đổ, tan rã |
나라가 망하다: quốc gia sụp đổ |
270 |
맞다02 |
matda |
đón, đón tiếp, nghênh tiếp |
손님을 맞다: đón khách |
271 |
맞다03 |
matda |
bị (đòn), bị (đánh)… |
매를 맞다: bị đòn |
272 |
맞서다 |
masseoda |
đứng đối diện, đối đầu |
적과 맞서다: đối đầu kẻ địch |
273 |
맞이하다 |
majihada |
đón, đón tiếp, tiếp đón |
새해를 맞이하다: đón năm mới |
274 |
맞히다01 |
machida |
đáp đúng, đoán đúng |
정답을 맞히다: đoán đúng đáp án |
275 |
맡기다 |
matgida |
giao, giao phó, phân công |
수리를 맡기다: yêu cầu sửa chữa |
276 |
맡다01 |
matda |
đảm nhiệm, đảm đương |
업무를 맡다: đảm nhận công việc |
277 |
맡다02 |
matda |
ngửi, đánh mùi, dò xét |
냄새를 맡다: ngửi mùi |
278 |
매달다 |
maedalda |
treo, treo cổ |
문에 매달다: treo vào cửa |
279 |
매달리다 |
maedallida |
được treo, đu, bám |
철봉에 매달리다: bám vào thanh sắt |
280 |
맺다 |
maetda |
đọng lại, đơm hoa, kết trái, thắt nút |
빗방울이 맺다: giọt mưa đọng lại |
281 |
머무르다 |
meomureuda |
lưu lại, dừng lại |
호텔에서 머무르다: lưu lại khách sạn |
282 |
머물다 |
meomulda |
dừng chân, nghỉ chân, chững lại |
휴게소에 머물다: dừng chân ở nơi nghỉ |
283 |
머뭇거리다 |
meomutgeorida |
ngập ngừng, chần chừ |
말을 머뭇거리다: ngập ngừng nói |
284 |
먹고살다 |
meokgosalda |
ăn ở, sinh sống |
겨우 먹고 살다: sống một cách khó khăn |
285 |
먹이다 |
meogida |
cho ăn |
밥을 먹이다: cho ăn |
286 |
먹히다 |
meokida |
bị ăn |
양이 늑대에게 먹히다: cừu bị sói ăn thịt |
287 |
멀어지다 |
meoreojida |
trở nên xa cách, trở nên xa lạ |
친구와 멀어지다: xa cách với bạn |
288 |
멎다01 |
meotda |
ngừng, dừng, tắt, nín |
비바람이 멎다: mưa dông ngừng |
289 |
메우다02 |
meuda |
đổ đầy, lắp đầy, bịt kín |
구멍을 메우다: làm đầy lỗ thủng |
290 |
면하다01 |
myeonhada |
miễn (trách nhiệm, nghĩa vụ) |
책임을 면하다: miễn trách nhiệm |
291 |
모여들다 |
moyeodeulda |
tụ tập vào, tập hợp vào |
구름처럼 모여들다: tập trung lại như mây (Đông như kiến cỏ) |
292 |
몰다01 |
molda |
dồn, đuổi, dắt (bóng) |
구석으로 몰다: dồn vào góc |
293 |
몰라보다 |
mollaboda |
không nhìn ra, không nhận thấy |
몰라보게 변하다: thay đổi không nhận ra |
294 |
몰려들다 |
mollyeodeulda |
dồn vào, vây vào, kéo đến |
사람들이 몰려들다: mọi người kéo đến |
295 |
몰려오다 |
mollyeoohda |
ùa tới, ào tới, kéo đến |
피서객들이 몰려오다: khách nghỉ mát ùa đến |
296 |
몰리다01 |
mollida |
bị dồn, bị ép, bị vùi dập |
구석으로 몰리다: bị dồn vào góc |
297 |
무너지다 |
muneojida |
gãy đổ, sụp đổ |
건물이 무너지다: tòa nhà bị đổ |
298 |
무서워하다 |
museowohada |
sợ, thấy sợ |
사람을 무서워하다: thấy sợ con người |
299 |
묵다02 |
mukda |
lưu lại, ở lại, nghỉ lại |
호텔에서 묵다: nghỉ lại khách sạn |
300 |
묶다 |
mukda |
thắt, cột, buộc |
끈을 묶다: thắt dây |
Trên đây là 300 từ mẫu trích từ sách 4000 từ vựng TOPIK 2 tiếng Hàn – bộ tài liệu toàn diện giúp bạn tăng tốc vốn từ vựng, nâng cao khả năng đọc hiểu và làm bài thi TOPIK II hiệu quả hơn. Hãy luyện tập đều đặn và đừng quên tải trọn bộ 4000 từ để ôn luyện toàn diện hơn nữa. Chúc bạn học tốt và sớm đạt điểm cao trong kỳ thi TOPIK!
>> Đọc thêm nội dung: