Học ngay ngay 400+ từ vựng TOPIK 3 quan trọng nhất thường xuyên xuất hiện trong đề thi! Mỗi từ đều đi kèm phiên âm chuẩn và nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Hãy cùng Migii khám phá và bổ sung ngay những "viên gạch" kiến thức vững chắc này để tự tin chinh phục mục tiêu TOPIK 3 của mình nhé!
Tổng hợp từ vựng TOPIK 3 ôn thi tiếng Hàn đầy đủ
Topik 3 cần bao nhiêu từ vựng?
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về TOPIK 3. Đây là cấp độ trung cấp trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK, nằm ở giai đoạn đầu của trình độ trung cấp. TOPIK 3 yêu cầu người học có khả năng thực hiện các chức năng ngôn ngữ cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, hiểu và sử dụng các chủ đề quen thuộc, đồng thời có thể phân biệt được sự khác biệt giữa các biểu hiện thường dùng và biểu hiện mang tính trang trọng.
Bài thi TOPIK bao gồm 3 phần chính:
- Nghe (듣기): 50 phút, 50 câu hỏi.
- Đọc (읽기): 70 phút, 50 câu hỏi.
- Viết (쓰기): 50 phút, 4 câu hỏi (2 câu điền vào chỗ trống, 2 câu viết đoạn văn ngắn).
Điểm tổng để đạt TOPIK 3 là từ 120 đến 149 điểm. Điều này có nghĩa là bạn không cần phải đạt điểm tuyệt đối ở tất cả các kỹ năng, nhưng phải có sự cân bằng nhất định.
Dựa trên kinh nghiệm của nhiều người học và phân tích đề thi, để đạt được TOPIK 3, bạn nên có vốn từ vựng khoảng 2000 - 3000 từ. Bao gồm cả từ vựng cơ bản và từ vựng chuyên sâu hơn một chút về các chủ đề phổ biến trong cuộc sống.
- Các từ vựng liên quan đến chủ đề như gia đình, trường học, công việc, mua sắm, du lịch, sức khỏe, xã hội,... Nếu bạn nắm chắc 2000 - 3000 từ vựng này, bạn sẽ có đủ khả năng để hiểu khoảng 80-90% nội dung bài đọc và bài nghe.
- Phần viết yêu cầu bạn phải diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, chính xác. Với vốn từ vựng đủ lớn, bạn sẽ có nhiều lựa chọn hơn để sử dụng từ ngữ phù hợp, tránh lặp từ và giúp bài viết tự nhiên hơn.
- Vốn từ vựng này cũng là tiền đề quan trọng để bạn tiếp tục nâng cao trình độ lên TOPIK 4, 5, 6.
>> Đọc thêm nội dung: TOPIK 3 có khó không? Học mất bao lâu? Lộ trình ôn thi [A-Z]
Tổng hợp 400+ từ vựng TOPIK 3 tiếng Hàn
STT |
Từ vựng TOPIK 3 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
상의 |
sang-ui |
áo |
2 |
겉옷 |
geot-ot |
áo ngoài |
3 |
속옷 |
sok-ot |
áo trong |
4 |
현금자동입출금기 |
hyeon-geum-ja-dong-ip-chul-geum-gi |
atm |
5 |
신사복 |
sin-sa-bok |
âu phục nam |
6 |
과제 |
gwa-je |
bài tập |
7 |
판매하다 |
pan-mae-ha-da |
bán |
8 |
계약서 |
gye-yak-seo |
bản hợp đồng |
9 |
호박전 |
ho-bak-jeon |
bánh bí nhúng bột rán |
10 |
보고서 |
bo-go-seo |
báo cáo |
11 |
박물관 |
bang-mul-gwan |
bảo tàng |
12 |
환경 보호 |
hwang-gyeong bo-ho |
bảo vệ môi trường |
13 |
불행하다 |
bul-haeng-ha-da |
bất hạnh |
14 |
누구든지 |
nu-gu-deun-ji |
bất kỳ ai |
15 |
불만 |
bul-man |
bất mãn |
16 |
갑자기 |
gap-ja-gi |
bất ngờ |
17 |
불편하다 |
bul-pyeon-ha-da |
bất tiện |
18 |
스트레스를 받다 |
seu-teu-re-seu-reul bat-da |
bị căng thẳng |
19 |
연기되다 |
yeon-gi-dwe-da |
bị hoãn |
20 |
건강을 잃다 |
geon-gang-eul ilt-da |
bị mất sức khỏe |
21 |
변경되다 |
byeong-gyeong-dwe-da |
bị thay đổi |
22 |
사라지다 |
sa-ra-ji-da |
biến mất |
23 |
변명하다 |
byeon-myeong-ha-da |
biện minh, giải thích |
24 |
표현하다 |
pyo-hyeon-ha-da |
biểu hiện, diễn đạt |
25 |
차분하다 |
cha-bun-ha-da |
bình tĩnh, điềm tĩnh |
26 |
답답하다 |
dap-dap-ha-da |
bức bối, ngột ngạt |
27 |
공연 |
gong-yeon |
buổi biểu diễn |
28 |
발표회 |
bal-pyo-hoe |
buổi phát biểu |
29 |
슬프다 |
seul-peu-da |
buồn bã |
30 |
귀가 얇다 |
gwi-ga yalp-da |
cả tin |
31 |
구멍 |
gu-meong |
cái lỗ |
32 |
주차 금지 |
ju-cha geum-ji |
cấm đỗ xe |
33 |
감동하다 |
gam-dong-ha-da |
cảm động |
34 |
부담스럽다 |
bu-dam-seu-reop-da |
cảm thấy gánh nặng |
35 |
곰곰이 |
gom-gom-i |
cẩn thận kỹ càng |
36 |
상사 |
sang-sa |
cấp trên |
37 |
부지런하다 |
bu-ji-reon-ha-da |
chăm chỉ |
38 |
막다 |
mak-da |
chặn lại |
39 |
신입생 환영회 |
sin-ip-saeng hwan-yeong-hoe |
chào đón những học sinh mới |
40 |
인사를 하다 |
in-sa-reul ha-da |
chào hỏi |
41 |
끼다 |
kki-da |
chật |
42 |
짐을 싣다 |
jim-eul sit-da |
chất hàng |
43 |
질이 좋다/ 나쁘다 |
jil-i jot-da/ na-ppeu-da |
chất lượng tốt/ xấu |
44 |
식생활 |
sik-saeng-hwal |
chế độ ăn uống |
45 |
정확하다 |
jeong-hwak-ha-da |
chính xác |
46 |
대여하다 |
dae-yeo-ha-da |
cho thuê |
47 |
글씨 |
geul-ssi |
chữ viết |
48 |
주의하다 |
ju-ui-ha-da |
chú ý |
49 |
사찰 |
sa-chal |
chùa chiền |
50 |
치료하다 |
chi-ryo-ha-da |
chữa trị |
51 |
자격증 |
ja-gyeok-jeung |
chứng chỉ, bằng cấp |
52 |
졸업생환송회 |
jo-reop-saeng-hwan-song-hoe |
chương trình lễ tiễn học sinh tốt nghiệp |
53 |
짐을 옮기다 |
jim-eul om-gi-da |
chuyển đồ |
54 |
전문가 |
jeon-mun-ga |
chuyên gia |
55 |
이사 |
i-sa |
chuyển nhà |
56 |
포장이사 |
po-jang-i-sa |
chuyển nhà trọn gói |
57 |
계좌 이체 |
gye-jwa i-che |
chuyển tiền qua tài khoản |
58 |
신분증 |
sin-bun-jeung |
cmt |
59 |
외롭다 |
oe-rop-da |
cô đơn |
60 |
최선을 다하다 |
choe-seon-eul da-ha-da |
cố gắng hết sức |
61 |
고민이 생기다 |
go-min-i saeng-gi-da |
có nỗi lo |
62 |
이상이 있다 |
i-sang-i it-da |
có sự khác thường |
63 |
몸이 안 좋다 |
mom-i an jot-da |
cơ thể không tốt |
64 |
몸이 약하다 |
mom-i yak-ha-da |
cơ thể yếu |
65 |
유머 감각이 있다 |
yu-meo gam-gak-i it-da |
có tính vui nhộn, thích pha trò |
66 |
책임감이 강하다 |
chaek-im-gam-i gang-ha-da |
có trách nhiệm cao |
67 |
문제가 생기다 |
mun-je-ga saeng-gi-da |
có vấn đề nảy sinh |
68 |
취직하다 |
chwi-jik-ha-da |
có việc làm, đi làm |
69 |
도장 |
do-jang |
con dấu |
70 |
구체적이다 |
gu-che-jeok-i-da |
cụ thể |
71 |
독감 |
dok-gam |
cúm nặng |
72 |
제공하다 |
je-gong-ha-da |
cung cấp |
73 |
회의 |
hoe-ui |
cuộc họp |
74 |
기말고사 |
gi-mal-go-sa |
cuộc thi cuối kỳ |
75 |
중간고사 |
jung-gan-go-sa |
cuộc thi giữa kỳ |
76 |
질기다 |
jil-gi-da |
dai |
77 |
체육대회 |
che-yuk-dae-hoe |
đại hội thể dục |
78 |
등록하다 |
deung-nok-ha-da |
đăng ký |
79 |
유행을 타다 |
yu-haeng-eul ta-da |
đang lưu hành |
80 |
건망증이 있다 |
geon-mang-jeung-i it-da |
đãng trí, quên |
81 |
잃어버리다 |
il-eo-beo-ri-da |
đánh mất |
82 |
예약하다 |
ye-yak-ha-da |
đặt chỗ trước |
83 |
참기름 |
cham-gi-reum |
dầu mè |
84 |
추천하다 |
chu-cheon-ha-da |
đề cử, giới thiệu |
85 |
사교적이다 |
sa-gyo-jeok-i-da |
dễ gần, thân thiện, có tài xã giao |
86 |
이해심이 많다 |
i-hae-sim-i man-ta |
dễ thông cảm, bao dung |
87 |
출장 |
chul-jang |
đi công tác |
88 |
휴가를 가다 |
hyu-ga-reul ga-da |
đi nghỉ |
89 |
여행지 |
yeo-haeng-ji |
địa điểm du lịch |
90 |
행사장 |
haeng-sa-jang |
địa điểm tổ chức sự kiện |
91 |
지방 |
ji-bang |
địa phương |
92 |
이삿짐센터 |
i-sat-jim-sen-teo |
dịch vụ chuyển nhà |
93 |
포인트 |
po-in-teu |
điểm |
94 |
학점 |
hak-jeom |
điểm học (nói chung) |
95 |
학기 |
hak-gi |
điểm học kỳ |
96 |
쏟다 |
ssot-da |
đổ |
97 |
재다 |
jae-da |
đo đạc |
98 |
주방용품 |
ju-bang-yong-pum |
đồ dùng nhà bếp |
99 |
분실물 |
bun-sil-mul |
đồ thất lạc |
100 |
정장 |
jeong-jang |
đồ vest |
101 |
대기업 |
dae-gi-eop |
doanh nghiệp lớn |
102 |
독서 |
dok-seo |
đọc sách |
103 |
환전하다 |
hwan-jeon-ha-da |
đổi tiền |
104 |
짐을 싸다 |
jim-eul ssa-da |
đóng gói đồ đạc |
105 |
동료 |
dong-nyo |
đồng nghiệp |
106 |
교복 |
gyo-bok |
đồng phục của học sinh |
107 |
격려하다 |
gyeok-ryeo-ha-da |
động viên |
108 |
예상하다 |
ye-sang-ha-da |
dự đoán |
109 |
배낭 여행 |
bae-nang yeo-haeng |
du lịch balo |
110 |
크루즈 여행 |
keu-ru-jeu yeo-haeng |
du lịch bằng đường biển |
111 |
해외 여행 |
hae-oe yeo-haeng |
du lịch nước ngoài |
112 |
수학여행 |
su-hak-yeo-haeng |
du lịch thực tế |
113 |
패키지여행 |
pae-ki-ji-yeo-haeng |
du lịch trọn gói |
114 |
국내 여행 |
guk-nae yeo-haeng |
du lịch trong nước |
115 |
충분하다 |
chung-bun-ha-da |
đủ, đầy đủ |
116 |
제시하다 |
je-si-ha-da |
đưa ra, đề xuất ra |
117 |
장학금을 받다 |
jang-hak-geum-eul bat-da |
được học bổng |
118 |
연결되다 |
yeon-gyeol-dwe-da |
được kết nối |
119 |
기대되다 |
gi-dae-dwe-da |
được kỳ vọng, mong chờ |
120 |
건강을 유지하다 |
geon-gang-eul yu-ji-ha-da |
duy trì sức khỏe |
121 |
고개를 끄덕이다 |
go-gae-reul kkeu-deok-i-da |
gật đầu |
122 |
경로석 |
gyeong-no-seok |
ghế dành cho người già |
123 |
갈등을 해결하다 |
gal-deung-eul hae-gyeol-ha-da |
giải quyết mâu thuẫn |
124 |
고민을 해결하다 |
go-min-eul hae-gyeol-ha-da |
giải quyết nỗi lo |
125 |
스트레스를 풀다 |
seu-teu-re-seu-reul pul-da |
giải tỏa căng thẳng |
126 |
스트레스 해소 |
seu-teu-re-seu hae-so |
giải tỏa căng thẳng |
127 |
오해를 풀다 |
o-hae-reul pul-da |
giải tỏa hiểu lầm |
128 |
피로를 풀다 |
pi-ro-reul pul-da |
giải tỏa mệt mỏi |
129 |
교류 |
gyo-ryu |
giao lưu |
130 |
대중교통 |
dae-jung-gyo-tong |
giao thông công cộng |
131 |
정이 많다 |
jeong-i man-ta |
giàu tình cảm |
132 |
등록증 |
deung-nok-jeung |
giấy đăng ký |
133 |
오리엔테이션 |
o-ri-en-te-i-syeon |
giới thiệu định hướng |
134 |
건강을 지키다 |
geon-gang-eul ji-ki-da |
giữ gìn sức khỏe |
135 |
도움을 주다 |
do-um-eul ju-da |
giúp đỡ |
136 |
송금하다 |
song-geum-ha-da |
gửi tiền chuyển tiền |
137 |
예금하다 |
ye-geum-ha-da |
gửi tiền vào ngân hàng |
138 |
해물 |
hae-mul |
hải sản |
139 |
제출 마감일 |
je-chul ma-gam-il |
hạn nộp hồ sơ |
140 |
파 |
pa |
hành |
141 |
행복하다 |
haeng-bok-ha-da |
hạnh phúc |
142 |
피망 |
pi-mang |
hành tây |
143 |
콩 |
kong |
hạt đậu đỗ |
144 |
유행이 지나다 |
yu-haeng-i ji-na-da |
hết mốt |
145 |
현대화 |
hyeon-dae-hwa |
hiện đại hóa |
146 |
착하다 |
chak-ha-da |
hiền lành |
147 |
오해하다 |
o-hae-ha-da |
hiểu lầm |
148 |
능률적이다 |
neung-ryul-jeok-i-da |
hiệu quả |
149 |
여권 |
yeo-gwon |
hộ chiếu |
150 |
카네이션 |
ka-ne-i-syeon |
hoa cẩm chướng |
151 |
화해하다 |
hwa-hae-ha-da |
hòa giải |
152 |
활발하다 |
hwal-bal-ha-da |
hoạt bát |
153 |
봉사 활동 |
bong-sa hwal-dong |
hoạt động tình nguyện |
154 |
전공하다 |
jeon-gong-ha-da |
học chuyên ngành |
155 |
신학기 |
sin-hak-gi |
học kỳ mới |
156 |
진학하다 |
jin-hak-ha-da |
học lên (cấp học cao hơn) |
157 |
졸업생 |
jo-reop-saeng |
học sinh đã tốt nghiệp |
158 |
재학생 |
jae-hak-saeng |
học sinh đang học |
159 |
교환학생 |
gyo-hwan-hak-saeng |
học sinh trao đổi |
160 |
회복하다 |
hoe-bok-ha-da |
hồi phục |
161 |
고장나다 |
go-jang-na-da |
hỏng, bị hư |
162 |
찰떡궁합 |
chal-tteok-gung-hap |
hợp/ hòa hợp |
163 |
향 |
hyang |
hương |
164 |
취소하다 |
chwi-so-ha-da |
hủy bỏ |
165 |
입이 무겁다 |
ib-i mu-geop-da |
ít nói, trầm lắng |
166 |
강력 접착제 |
gang-nyeok jeop-chak-je |
keo tăng lực |
167 |
신청 마감 |
sin-cheong ma-gam |
kết hạn nộp đơn |
168 |
종강 |
jong-gang |
kết thúc khóa, môn |
169 |
진료를 받다 |
jin-nyo-reul bat-da |
khám bệnh |
170 |
칭찬하다 |
ching-chan-ha-da |
khen ngợi |
171 |
가슴이 답답하다 |
ga-seum-i dap-dap-ha-da |
khó chịu, khó thở |
172 |
지퍼 |
ji-peo |
khóa kéo |
173 |
건강하다 |
geon-gang-ha-da |
khỏe mạnh |
174 |
불참하다 |
bul-cham-ha-da |
không tham gia |
175 |
할인매장 |
hal-in-mae-jang |
khu bán hàng giảm giá |
176 |
유적지 |
yu-jeok-ji |
khu di tích |
177 |
개교기념일 |
gae-gyo-gi-nyeom-il |
kỉ niệm thành lập trường |
178 |
사이즈 |
sa-i-jeu |
kích cỡ |
179 |
통장 정리 |
tong-jang jeong-ni |
kiểm tra số tài khoản |
180 |
지식 |
ji-sik |
kiến thức |
181 |
지치다 |
ji-chi-da |
kiệt sức |
182 |
경험 |
gyeong-heom |
kinh nghiệm |
183 |
계약하다 |
gye-yak-ha-da |
ký hợp đồng |
184 |
고개를 젓다 |
go-gae-reul jeot-da |
lắc đầu |
185 |
떨어뜨리다 |
tteol-eo-tteu-ri-da |
làm rơi |
186 |
잘못하다 |
jal-mot-ha-da |
làm sai |
187 |
야근 |
ya-geun |
làm thêm giờ, làm đêm |
188 |
깨뜨리다 |
kkae-tteu-ri-da |
làm vỡ |
189 |
헷갈리다 |
het-gal-li-da |
lẫn lộn |
190 |
조용하다 |
jo-yong-ha-da |
lặng lẽ, im lặng |
191 |
낭비하다 |
nang-bi-ha-da |
lãng phí |
192 |
과로하다 |
gwa-ro-ha-da |
lao động quá sức |
193 |
계획을 세우다 |
gye-hoe-geul se-u-da |
lập kế hoạch |
194 |
기획하다 |
gi-hoek-ha-da |
lập kế hoạch |
195 |
일정을 짜다 |
il-jeong-eul jja-da |
lập lịch trình |
196 |
핑계를 대다 |
ping-gye-reul dae-da |
lấy cớ |
197 |
축제 |
chuk-je |
lễ hội |
198 |
입학식 |
ip-hak-sik |
lễ nhập học |
199 |
사은회 |
sa-eun-hoe |
lễ tạ ơn |
200 |
졸업식 |
jo-reop-sik |
lễ tốt nghiệp |
201 |
여행 일정 |
yeo-haeng il-jeong |
lịch trình du lịch |
202 |
걱정하다 |
geok-jeong-ha-da |
lo lắng |
203 |
천 원짜리 |
cheon-won-jja-ri |
loại tiền của hàn quốc 100 won |
204 |
유행에 뒤떨어지다 |
yu-haeng-e dwi-tteol-eo-ji-da |
lỗi mốt |
205 |
효심 |
hyo-sim |
lòng hiếu thảo |
206 |
연령대 |
yeon-nyeong-dae |
lứa tuổi |
207 |
게으르다 |
ge-eu-reu-da |
lười biếng |
208 |
색상이 진하다/연하다 |
saek-sang-i jin-ha-da/yeon-ha-da |
màu đậm/ nhạt |
209 |
계산기 |
gye-san-gi |
máy tính |
210 |
피곤하다 |
pi-gon-ha-da |
mệt mỏi |
211 |
초대 |
cho-dae |
mời |
212 |
과목 |
gwa-mok |
môn học |
213 |
양해를 구하다 |
yang-hae-reul gu-ha-da |
mong sự thông cảm |
214 |
구입하다 |
gu-ip-ha-da |
mua sắm |
215 |
인터넷 쇼핑 |
in-teo-net syo-ping |
mua sắm qua mạng |
216 |
홈 쇼핑 |
hom syo-ping |
mua sắm tại nhà |
217 |
변경 사항 |
byeong-gyeong sa-hang |
mục thay đổi |
218 |
넘어지다 |
neom-eo-ji-da |
ngã |
219 |
수표 |
su-pyo |
ngân phiếu |
220 |
여행자수표 |
yeo-haeng-ja-su-pyo |
ngân phiếu du lịch |
221 |
평일 |
pyeong-il |
ngày thường |
222 |
강의를 듣다 |
gang-ui-reul deut-da |
nghe giảng |
223 |
휴강 |
hyu-gang |
nghỉ dạy, ngừng dạy |
224 |
휴관 |
hyu-gwan |
nghỉ hoạt động |
225 |
휴식을 취하다 |
hyu-sik-eul chwi-ha-da |
nghỉ ngơi |
226 |
휴식 |
hyu-sik |
nghỉ ngơi |
227 |
생각이 나다 |
saeng-gak-i na-da |
nghĩ ra, nhớ ra |
228 |
퇴직하다 |
toe-jik-ha-da |
nghỉ việc |
229 |
일반인 |
il-ban-in |
người bình thường |
230 |
관계자 |
gwan-gye-ja |
người liên quan |
231 |
면접관 |
myeon-jeop-gwan |
người phỏng vấn |
232 |
소비자 |
so-bi-ja |
người tiêu dùng |
233 |
주재료 |
ju-jae-ryo |
nguyên liệu chính |
234 |
다세대주택 |
da-sae-dae-ju-taek |
nhà có nhiều thế hệ cùng sống |
235 |
주차장 |
ju-cha-jang |
nhà để xe |
236 |
집이 나가다 |
jib-i na-ga-da |
nhà được bán |
237 |
남양집 |
nam-yang-jib |
nhà hướng nam |
238 |
고시원 |
go-si-won |
nhà ở cho hs học thi |
239 |
개인 주택 |
gae-in ju-taek |
nhà riêng |
240 |
연립주택 |
yeon-nip-ju-taek |
nhà tập thể |
241 |
시인 |
si-in |
nhà thơ |
242 |
하숙 |
ha-suk |
nhà trọ |
243 |
착각하다 |
chak-gak-ha-da |
nhầm lẫn, nhầm tưởng |
244 |
상표 |
sang-pyo |
nhãn hiệu sản phẩm |
245 |
브랜드 |
beu-raen-deu |
nhãn hiệu sản phẩm |
246 |
입국하다 |
ip-guk-ha-da |
nhập cảnh |
247 |
입학하다 |
ip-hak-ha-da |
nhập học |
248 |
입금 |
ip-geum |
nhập tiền |
249 |
얌전하다 |
yam-jeon-ha-da |
nhẹ nhàng, dịu dàng |
250 |
무난하다 |
mu-nan-ha-da |
nhẹ nhàng/ thanh lịch |
251 |
재주가 많다 |
jae-ju-ga man-ta |
nhiều tài, có tài |
252 |
부탁하다 |
bu-tak-ha-da |
nhờ vả |
253 |
이삿짐 |
i-sat-jim |
những đồ dùng cần chuyển |
254 |
새내기 |
sae-nae-gi |
những học sinh mới |
255 |
신입생 |
sin-ip-saeng |
những học sinh mới |
256 |
매장 |
mae-jang |
nơi bán hàng |
257 |
보일러 |
bo-il-leo |
nồi hơi |
258 |
말이 많다 |
mal-i man-ta |
nói nhiều |
259 |
입이 가볍다 |
ib-i ga-byeop-da |
nói nhiều |
260 |
내성적이다 |
nae-seong-jeok-i-da |
nội tâm, trầm lắng |
261 |
지구 온난화 |
ji-gu on-nan-hwa |
nóng lên toàn cầu |
262 |
제출하다 |
je-chul-ha-da |
nộp |
263 |
보고서를 제출하다 |
bo-go-seo-reul je-chul-ha-da |
nộp báo cáo |
264 |
육수 |
yuk-su |
nước dùng |
265 |
식수 |
sik-su |
nước uống |
266 |
환경 오염 |
hwan-gyeong o-yeom |
ô nhiễm môi trường |
267 |
자취 |
ja-chwi |
ở trọ được phép nấu ăn |
268 |
소매가 길다/짧다 |
so-mae-ga gil-da/jjalp-da |
ống tay dài/ ngắn |
269 |
반대하다 |
ban-dae-ha-da |
phản đối |
270 |
불평하다 |
bul-pyeong-ha-da |
phàn nàn |
271 |
배송료 |
bae-song-nyo |
phí vận chuyển |
272 |
입장료 |
ip-jang-ryo |
phí vào cửa |
273 |
원룸 |
won-rum |
phòng đơn khép kín |
274 |
예방하다 |
ye-bang-ha-da |
phòng ngừa |
275 |
자료실 |
ja-ryu-sil |
phòng tài liệu |
276 |
미술관 |
mi-sul-gwan |
phòng trưng bày nghệ thuật |
277 |
면접 |
myeon-jeop |
phỏng vấn |
278 |
상황에 맞다 |
sang-hwang-e mat-da |
phù hợp với tình huống |
279 |
어울리다 |
eo-ul-li-da |
phù hợp, hợp |
280 |
자원봉사 |
ja-won-bong-sa |
phục vụ tình nguyện |
281 |
하의 |
ha-ui |
quần |
282 |
아동복 |
a-dong-bok |
quần áo trẻ em |
283 |
발이 넓다 |
bal-i neolp-da |
quan hệ rộng |
284 |
신경 쓰다 |
sin-gyeong sseu-da |
quan tâm, để ý |
285 |
광고하다 |
gwang-go-ha-da |
quảng cáo |
286 |
깜빡하다 |
kkam-ppak-ha-da |
quên khuấy mất |
287 |
잊어버리다 |
ij-eo-beo-ri-da |
quên mất |
288 |
교환권 |
gyo-hwan-gwon |
quyền đổi hàng |
289 |
헐렁하다 |
heol-leong-ha-da |
rộng |
290 |
마음이 넓다 |
ma-eum-i neolp-da |
rộng lượng |
291 |
청주 |
cheong-ju |
rượu trắng |
292 |
안색이 나쁘다 |
an-saek-i na-ppeu-da |
sắc mặt không tốt |
293 |
안색이 좋다 |
an-saek-i jot-da |
sắc mặt tốt |
294 |
실수 |
sil-su |
sai lầm, thất thố |
295 |
실수하다 |
sil-su-ha-da |
sai sót, mắc lỗi |
296 |
마당 |
ma-dang |
sân |
297 |
창립 |
chang-nip |
sáng lập |
298 |
밝다 |
bal-da |
sáng sủa |
299 |
명랑하다 |
myeong-rang-ha-da |
sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ |
300 |
눈이 높다 |
nun-i nop-da |
sáng suốt, tiêu chuẩn cao |
301 |
짐을 정리하다 |
jim-eul jeong-ni-ha-da |
sắp xếp đồ đạc |
302 |
치수가 크다/작다 |
chi-su-ga keu-da/jak-da |
size số to, nhỏ |
303 |
비밀번호 |
bi-mil-beon-ho |
số bí mật |
304 |
통장 |
tong-jang |
sổ ngân hàng |
305 |
계좌번호 |
gye-jwa-beon-ho |
số tài khoản |
306 |
주무르다 |
ju-mu-reu-da |
sờ, mân mê |
307 |
보장하다 |
bo-jang-ha-da |
sự bảo đảm |
308 |
고집이 세다 |
go-jib-i se-da |
sự cố chấp |
309 |
특유 |
teu-gyu |
sự đặc biệt/ riêng biệt |
310 |
믿음직하다 |
mit-eum-jik-ha-da |
sự đáng tin cậy |
311 |
시설 이용 |
si-seol i-yong |
sử dụng cơ sở vật chất |
312 |
기억하다 |
gi-eok-ha-da |
sự ghi nhớ |
313 |
마음에 들다/안 들다 |
ma-eum-e deul-da/an deul-da |
sự hài lòng/ sự không hài lòng |
314 |
행사 |
haeng-sa |
sự kiện |
315 |
수선하다 |
su-seon-ha-da |
sửa chữa |
316 |
온천 |
on-cheon |
suối nước nóng |
317 |
생각이 깊다 |
saeng-gak-i gip-da |
suy nghĩ sâu sắc |
318 |
교통 체증 |
gyo-tong che-jeung |
tắc nghẽn giao thông |
319 |
문학 작품 |
mun-hak jak-pum |
tác phẩm văn học |
320 |
재활용 |
jae-hwal-yong |
tái chế |
321 |
자료 |
ja-ryo |
tài liệu |
322 |
서류 |
seo-ryu |
tài liệu, hồ sơ |
323 |
찬성하다 |
chan-seong-ha-da |
tán thành |
324 |
채썰다 |
chae-sseol-da |
thái rau |
325 |
참석 |
cham-seok |
tham gia |
326 |
승진하다 |
seung-jin-ha-da |
thăng chức |
327 |
솔직하다 |
sol-jik-ha-da |
thẳng thắn, thật thà |
328 |
성실하다 |
seong-sil-ha-da |
thành thật |
329 |
성적 우수자 |
seong-jeok u-su-ja |
thành tích ưu tú |
330 |
토론 |
to-ron |
thảo luận |
331 |
짐을 풀다 |
jim-eul pul-da |
tháo, dỡ đồ |
332 |
실망하다 |
sil-mang-ha-da |
thất vọng |
333 |
변경하다 |
byeon-gyeong-ha-da |
thay đổi |
334 |
에어로빅 |
e-eo-ro-bik |
thể dục nhịp điệu |
335 |
현금카드 |
hyeon-geum-ka-deu |
thẻ tiền mặt |
336 |
신나다 |
sin-na-da |
thích thú phấn chấn |
337 |
운동 부족 |
un-dong bu-jok |
thiếu vận động |
338 |
유행하다 |
yu-haeng-ha-da |
thịnh hành |
339 |
만족하다 |
man-jok-ha-da |
thoải mái, hài lòng, thỏa mãn |
340 |
상영 시간 |
sang-yeong si-gan |
thời gian chiếu phim |
341 |
여가시간 |
yeo-ga-si-gan |
thời gian rỗi |
342 |
시험 기간 |
si-heom gi-gan |
thời gian thi |
343 |
습관 |
seup-gwan |
thói quen |
344 |
모집 공고 |
mo-jip gong-go |
thông báo tuyển dụng |
345 |
현명하다 |
hyeon-myeong-ha-da |
thông minh |
346 |
정보 |
jeong-bo |
thông tin |
347 |
수강하다 |
su-gang-ha-da |
thụ giảng, dung nạp kiến thức |
348 |
모집하다 |
mo-jip-ha-da |
thu thập, tuyển chọn |
349 |
도서관 |
do-seo-gwan |
thư viện |
350 |
실천하다 |
sil-cheon-ha-da |
thực hành, thực hiện |
351 |
영양제 |
yeong-yang-je |
thực phẩm chức năng, vitamin |
352 |
전세 |
jeon-se |
thuê có đặt cọc 1 lần |
353 |
월세 |
wol-se |
thuê trả tiền theo tháng |
354 |
평소 |
pyeong-so |
thường ngày, thường lệ |
355 |
음악을 감상하다 |
eum-ak-eul gam-sang-ha-da |
thưởng thức âm nhạc |
356 |
적극적이다 |
jeok-geuk-jeok-i-da |
tích cực |
357 |
적립하다 |
jeok-nip-ha-da |
tích lũy |
358 |
보증금 |
bo-jeung-geum |
tiền đặt cọc |
359 |
등록금 |
deung-nok-geum |
tiền để đăng ký học |
360 |
지폐 |
ji-pye |
tiền giấy |
361 |
계약금 |
gye-yak-geum |
tiền hợp đồng |
362 |
잔돈 |
jan-don |
tiền lẻ |
363 |
편리하다 |
pyeon-ni-ha-da |
tiện lợi |
364 |
현금 |
hyeon-geum |
tiền mặt |
365 |
수선비 |
su-seon-bi |
tiền sửa chữa |
366 |
동전 |
dong-jeon |
tiền xu |
367 |
접수하다 |
jeop-su-ha-da |
tiếp nhận (đơn, hồ sơ...) |
368 |
절약하다 |
jeol-yak-ha-da |
tiết kiệm |
369 |
후춧가락 |
hu-chut-ga-rak |
tiêu bột |
370 |
소극적이다 |
so-geuk-jeok-i-da |
tiêu cực |
371 |
집을 구하다 |
jib-eul gu-ha-da |
tìm nhà |
372 |
건강에 좋다 |
geon-gang-e jot-da |
tốt cho sức khỏe |
373 |
졸업하다 |
jo-reop-ha-da |
tốt nghiệp |
374 |
여행 상품 |
yeo-haeng sang-pum |
tour du lịch |
375 |
일시불 |
il-si-bul |
trả 1 lần |
376 |
할부 |
hal-bu |
trả góp |
377 |
반입 |
ban-ip |
trả lại |
378 |
반품하다 |
ban-pum-ha-da |
trả lại hàng |
379 |
잔금을 치르다 |
jan-geum-eul chi-reu-da |
trả nốt phần tiền còn lại |
380 |
체험하다 |
che-heom-ha-da |
trải nghiệm |
381 |
갈등을 겪다 |
gal-deung-eul gyeok-da |
trải qua mâu thuẫn |
382 |
등산복 |
deung-san-bok |
trang phục leo núi |
383 |
숙녀복 |
suk-nyeo-bok |
trang phục nữ |
384 |
운동복 |
un-dong-bok |
trang phục thể thao |
385 |
캐주얼 |
kae-ju-eol |
trang phục thường ngày |
386 |
젊다 |
jeolm-da |
trẻ |
387 |
전시회 |
jeon-si-hoe |
triển lãm |
388 |
증상 |
jeung-sang |
triệu chứng |
389 |
지급하다 |
ji-geup-ha-da |
trợ cấp |
390 |
조교 |
jo-gyo |
trợ giảng |
391 |
쇼핑 센터 |
syo-ping sen-teo |
trung tâm mua sắm |
392 |
신혼여행 |
sin-hon-yeo-haeng |
tuần trăng mật |
393 |
약을 복용하다 |
yak-eul bo-gyong-ha-da |
uống thuốc |
394 |
배송하다 |
bae-song-ha-da |
vận chuyển hàng |
395 |
가벼운 운동을 하다 |
ga-byeo-un un-dong-eul ha-da |
vận động nhẹ nhàng |
396 |
작동하다 |
jak-dong-ha-da |
vận hành, hoạt động |
397 |
전통 문화 |
jeon-tong mun-hwa |
văn hóa truyền thống |
398 |
부동산 소개소 |
bu-dong-san so-gae-so |
văn phòng kinh doanh bất động sản |
399 |
중개서 |
jung-gae-seo |
văn phòng kinh doanh bất động sản |
400 |
입사하다 |
ip-sa-ha-da |
vào công ty |
401 |
힘들다 |
him-deul-da |
vất vả, khó khăn |
402 |
손을 흔들다 |
son-eul heun-deul-da |
vẫy tay |
403 |
대출하다 |
dae-chul-ha-da |
vay tiền |
404 |
항공권 |
hang-gong-gwon |
vé máy bay |
405 |
그림을 그리다 |
geu-rim-eul geu-ri-da |
vẽ tranh |
406 |
얼룩 |
eol-luk |
vết bẩn |
407 |
수강 신청하다 |
su-gang sin-cheong-ha-da |
việc đăng ký học |
408 |
건강에 나쁘다 |
geon-gang-e na-ppeu-da |
việc không tốt cho sức khỏe |
409 |
잔액 조회 |
ja-naek jo-hoe |
việc kiểm tra số tiền dư |
410 |
청강하다 |
cheong-gang-ha-da |
việc nghe giảng |
411 |
작성하다 |
jak-seong-ha-da |
viết, soạn thảo |
412 |
빌라 |
bil-la |
villa |
413 |
비자 |
bi-ja |
visa sang nước ngoài |
414 |
무조건 |
mu-jo-geon |
vô điều kiện |
415 |
성격이 급하다 |
seong-gyeok-i geup-ha-da |
vội vàng, gấp gáp |
416 |
허리가 크다/작다 |
heo-ri-ga keu-da/jak-da |
vòng eo to/ nhỏ |
417 |
잘 맞다 |
jal mat-da |
vừa vặn |
418 |
기쁘다 |
gi-ppeu-da |
vui vẻ, hạnh phúc |
419 |
델타 |
del-ta |
vùng châu thổ |
420 |
현대 사회 |
hyeon-dae sa-hoe |
xã hội hiện đại |
421 |
찢다 |
jjit-da |
xé |
422 |
열람하다 |
yeol-ram-ha-da |
xem (tài liệu, sách...) |
423 |
사과하다 |
sa-gwa-ha-da |
xin lỗi |
424 |
출국하다 |
chul-guk-ha-da |
xuất cảnh |
425 |
출금 |
chul-geum |
xuất tiền |
426 |
안심하다 |
an-sim-ha-da |
yên tâm |
Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 3 cùng Migii
Để ghi nhớ từ vựng TOPIK 3 một cách hiệu quả, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để não bộ tiếp nhận và lưu giữ thông tin tốt nhất. Migii xin mách bạn những mẹo hữu ích giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, lâu hơn và hiệu quả hơn. Cùng khám phá nhé!
Mẹo ghi nhớ từ vựng TOPIK 3 cùng Migii
- Học theo chủ đề: Sẽ giúp não bộ ghi nhớ từ nhanh hơn và dễ áp dụng trong giao tiếp thực tế như gia đình, trường học, công việc, cảm xúc, thời tiết,...
- Áp dụng phương pháp "Spaced Repetition" (lặp lại ngắt quãng): Đây là một trong những phương pháp được chứng minh hiệu quả trong việc ghi nhớ lâu dài. Hãy ôn lại từ vựng theo chu kỳ: sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 1 tháng… để củng cố trí nhớ và tránh quên từ đã học.
- Sử dụng từ vựng trong câu: Đừng chỉ học nghĩa đơn lẻ, hãy đặt câu với từ vừa học để hiểu rõ cách dùng và ghi nhớ sâu hơn. Nếu có thể, hãy viết nhật ký hoặc đoạn hội thoại ngắn để luyện tập sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Ghi âm và nghe lại: Tự ghi âm giọng nói của bạn khi đọc từ vựng hoặc câu ví dụ, sau đó nghe lại nhiều lần. Việc kết hợp cả nghe – nói – đọc – viết sẽ giúp bạn tiếp cận từ vựng từ nhiều giác quan, tăng khả năng ghi nhớ.
Nếu bạn đang tìm một trợ thủ đắc lực để chinh phục từ vựng TOPIK 3 một cách bài bản và thông minh thì nhất định không thể bỏ qua ứng dụng Migii TOPIK. Với tính năng học từ vựng theo chủ đề, ôn luyện bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (SRS), kết hợp bài tập luyện nghe – viết – chọn từ đúng, Migii TOPIK giúp bạn nắm chắc từ vựng, phản xạ nhanh, và tự tin bước vào phòng thi.
Hãy truy cập website Migii TOPIK hoặc tải ứng dụng Migii TOPIK trên App Store/ Google Play để học từ vựng TOPIK 3 và luyện thi ngay hôm nay nhé!
>> Đọc thêm nội dung: