Quán dụng ngữ tiếng Hàn TOPIK luôn là một phần quan trọng trong hành trình chinh phục kỳ thi TOPIK, đặc biệt là khi muốn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Với hơn 130 quán dụng ngữ được lựa chọn kỹ càng, Migii sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng khám phá nhé!
130+ Quán dụng ngữ tiếng Hàn TOPIK thông dụng
Quán dụng ngữ Tiếng Hàn là gì?
Quán dụng ngữ trong tiếng Hàn (관용어) là những cụm từ cố định có nghĩa bóng, không thể hiểu theo nghĩa đen của từng từ. Đây là phần kiến thức nâng cao nhưng rất quan trọng trong quá trình học tiếng Hàn, đặc biệt là khi luyện thi TOPIK trung cấp và cao cấp.
Ví dụ:
A: 오늘 시험에 붙었니? (Cậu thi đỗ chứ?)
B: 아니, 오늘 또 미역국을 먹었어. (Không, hôm nay lại trượt rồi)
=> Cụm "미역국을 먹다" (ăn canh rong biển) không có nghĩa là ăn thật, mà là cách nói ẩn dụ để diễn tả việc thi trượt, thất bại.
Vì sao cần học quán dụng ngữ?
- Giúp nâng cao điểm số trong các phần Đọc hiểu (읽기) và Viết (쓰기).
- Giúp hiểu sâu hơn sắc thái biểu đạt của tiếng Hàn bản ngữ.
- Giúp giao tiếp tự nhiên, linh hoạt và giống người Hàn hơn.
Nhiều người còn nhầm lẫn giữa Quán dụng ngữ (관용구) và Thành ngữ (속담). Hãy cùng Migii theo dõi bảng so sánh dưới đây để phân biệt 2 loại này nhé.
Tiêu chí |
Quán dụng ngữ (관용구) |
Thành ngữ (속담) |
Định nghĩa |
Cụm từ cố định có nghĩa bóng, không theo nghĩa đen |
Câu nói ngắn gọn chứa đựng bài học, kinh nghiệm sống |
Đặc điểm |
Dễ thấy trong hội thoại, văn viết hàng ngày |
Gần với tục ngữ, mang tính triết lý |
Ví dụ |
“giận tím mặt”, “nước đến chân mới nhảy” |
“Có công mài sắt, có ngày nên kim” |
130+ Quán dụng ngữ tiếng Hàn thường gặp trong TOPIK
Migii tổng hợp danh sách các quán dụng ngữ tiếng Hàn phổ biến, thường gặp trong nội dung thi TOPIK.
STT |
Quán dụng ngữ |
Nghĩa đen |
Nghĩa bóng |
1 |
미역국을 먹다 |
Ăn canh rong biển |
Thi trượt |
2 |
쥐도 새도 모르게 |
Chuột không biết, chim không biết |
Không ai hay biết |
3 |
오지랖이 넓다 |
Vạt áo rộng |
Chĩa mũi vào chuyện của người khác |
4 |
눈이 높다 |
Mắt cao, tầm nhìn cao |
Kén cá chọn canh |
5 |
눈이 뒤집히다 |
Mắt hoa lên |
Giận mất kiểm soát |
6 |
눈썹 하나 까딱하지 않다 |
Không nhấc lông mày |
Thản nhiên, bình tĩnh |
7 |
팔짱만 끼고 있다 |
Khoanh tay |
Khoanh tay đứng nhìn |
8 |
피도 눈물도 없다 |
Không có máu và nước mắt |
Không có tình người |
9 |
눈에 불을 켜다 |
Đốt lửa ở mắt |
Làm việc gì đó tập trung |
10 |
눈에 흙이 들어가다 |
Đất vào trong mắt |
Chết thì chôn xuống đất |
11 |
눈이 맞다 |
Vừa mắt |
Say đắm |
12 |
코가 꿰이다 |
Không có khe hở ở mắt và mũi |
Bận tối mắt tối mũi |
13 |
시치미를 떼다 |
Giả vờ |
Giả vờ không biết |
14 |
어깨가 무겁다 |
Vai nặng |
Vất vả, nhiều trách nhiệm, nặng gánh |
15 |
콧대를 꺾다 |
Bẻ gãy sống mũi |
Làm cho ai đó mất mặt |
16 |
입에 침이 마르다 |
Khô cả bọt ở miệng |
Quá khen |
17 |
입이 가볍다 |
Miệng nhẹ |
Mồm mép hay hớt (không giữ được bí mật) |
18 |
입이 무겁다 |
Miệng nặng |
Kín mồm kín miệng (biết giữ bí mật) |
19 |
제 눈의 안경 |
Kính của tôi |
Vừa mắt |
20 |
전철을 밟다 |
Dẫm vào vết xe |
Đi vào vết xe đổ |
21 |
코가 납작해지다 |
Mũi trở nên tẹt |
Làm mất mặt, uy thế |
22 |
찬밥 신세 |
Thân thế cơm nguội |
Bị cô lập, ghẻ lạnh, không ai quan tâm |
23 |
피땀을 흘리다 |
Đổ mồ hôi và máu |
Vất vả, cực nhọc |
24 |
파김치가 되다 |
Trở thành kim chi hành |
Mệt như tử |
25 |
손가락질을 하다 |
Chỉ ngón tay |
Phê phán người khác |
26 |
코가 빠지다 |
Mũi rơi |
Lo lắng về điều gì đó khiến tinh thần suy sụp |
27 |
주머니가 가볍다 |
Túi nhẹ |
Không có tiền |
28 |
찬물을 끼얹다 |
Dội nước lạnh |
Phá đám |
29 |
입이 짧다 |
Miệng ngắn |
Kén ăn |
30 |
손을 잡다 |
Bắt tay |
Hợp tác làm ăn |
31 |
얼굴이 두껍다 |
Mặt dày |
Trơ trẽn, không biết xấu hổ |
32 |
손이 빠르다 |
Nhanh tay |
Xử lý công việc nhanh chóng |
33 |
손을 놓다 |
Đặt tay |
Tạm nghỉ tay |
34 |
손발이 맞다 |
Tay và chân hợp nhau |
Tâm đầu ý hợp |
35 |
손에 걸리다 |
Mắc vào tay |
Một người có quyền lực |
36 |
손에 땀을 쥐다 |
Tay nhiều mồ hôi |
Căng thẳng, áp lực |
37 |
손을 쓰다 |
Dùng tay |
Tìm ra phương pháp giải quyết công việc |
38 |
손이 크다 |
Tay to |
Rộng lượng, phóng khoáng |
39 |
입에 거미줄 치다 |
Mạng nhện giăng ở miệng |
Nhịn đói trong thời gian dài |
40 |
입에 대다 |
Chạm vào miệng |
Dám lên tiếng |
41 |
입을 모으다 |
Tập trung miệng lại |
Đồng quan điểm |
42 |
비행기를 태우다 |
Cho đi máy bay |
Tâng bốc |
43 |
배가 등에 붙다 |
Bụng dính vào lưng |
Đói |
44 |
귀신이 곡할 일 |
Việc mà quỷ thần khóc |
Việc bất công |
45 |
귀에 거슬리다 |
Trái tai |
Chướng tai gai mắt |
46 |
귀가 먹다 |
Tai điếc |
Nghe không hiểu nổi câu nói của người khác |
47 |
귀가 번쩍 뜨이다 |
Vành tai lên nghe |
Quan tâm người khác |
48 |
쌤통이다 |
Đúng vị muối gừng |
Vui mừng khi người khác làm sai |
49 |
골치가 썩다 |
Nóng lòng |
Muốn làm một việc gì đó |
50 |
개미새끼 한 마리 볼 수 없다 |
Một con kiến cũng không thấy |
Không thấy gì cả |
51 |
귀가 간지럽다 |
Ngứa tai |
Ai đó đang nhắc đến mình |
52 |
귀에 못이 박히다 |
Đóng đinh vào tai |
Khắc cốt ghi tâm |
53 |
못을 박다 |
Đóng đinh |
Chắc như đinh đóng cột |
54 |
날개가 돋치다 |
Mọc cánh |
Đắt như tôm tươi |
55 |
넋을 잃다 |
Ngươi xấu |
Tâm địa xấu xa |
56 |
맞장구를 치다 |
Luôn đồng ý với câu nói của người khác |
Dễ dãi, ba phải |
57 |
밑도 끝도 없다 |
Không có kết thúc (ám chỉ việc không có đầu, không có cuối) |
Làm không đến nơi đến chốn |
58 |
등을 돌리다 |
Quay lưng lại |
Không hợp tác |
59 |
발이 넓다 |
Chân rộng |
Quan hệ rộng (nhiều bạn bè, người quen) |
60 |
색안경을 끼고 보다 |
Đeo kính màu và nhìn |
Định kiến, ác cảm |
61 |
머리가 크다 |
Đầu to |
Người hiểu biết, trưởng thành |
62 |
담을 쌓다 |
Xây tường rào |
Cắt đứt quan hệ |
63 |
넋을 놓다 |
Quên mục |
Bỏ lỡ nhịp, đánh rơi dự định |
64 |
뜸을 들이다 |
Làm cho tiêu tốn |
Không nói chuyện thẳng thắn mà cứ vòng vo |
65 |
말이 아니다 |
Không phải lời nói |
Chuyện không đâu |
66 |
목이 빠지다 |
Cổ rơi |
Chờ đợi mòn mỏi |
67 |
머리에 피도 안 마르다 |
Máu trên đầu chưa khô |
Tuổi trẻ, suy nghĩ non nớt |
68 |
목에 힘을 주다 |
Cho sức mạnh ở cổ |
Vênh váo, coi thường người khác |
69 |
발 벗고 나서다 |
Cởi giày và bước lên |
Làm việc tích cực |
70 |
산통을 깨다 |
Làm vỡ hộp què |
Phá tan bầu không khí |
71 |
엉덩이가 가볍다 |
Mông nhẹ |
Không thể ở yên một chỗ |
73 |
손을 보다 |
Xem tay |
Dọa nạt, làm cho ai sợ |
74 |
손을 씻다 |
Rửa tay |
Không làm việc xấu |
75 |
마음에 차다 |
Thỏa lòng |
Mãn nguyện, vừa ý điều gì đó |
76 |
소 귀에 경 읽기 |
Tin tức mù mịt |
Không biết một cái gì |
78 |
콧대가 높다 |
Vếch mũi |
Kiêu căng, ngạo mạn |
79 |
마음에 없는 말 |
Không thật lòng |
Nói dối |
80 |
약육강식 |
Nhược nhục cường thực |
Cá lớn nuốt cá bé |
81 |
바늘과 실 |
Như cá với nước |
Mối quan hệ thân thiết |
82 |
마음에 들다 |
Vừa ý |
Đồng quan điểm việc gì đó |
83 |
마음을 굳히다 |
Vững tâm |
Quyết tâm làm việc gì đó |
84 |
인상이 깊다 |
Ấn tượng tốt |
Gây được thiện cảm với người khác |
85 |
마음이 가볍다 |
Nhẹ lòng |
Trút được gánh nặng, nỗi lo |
86 |
앞뒤도 모르다 |
Không biết trước sau |
Không biết lễ nghĩa |
87 |
나이가 아깝다 |
Tiếc cho tuổi |
Không đúng tuổi |
88 |
헛물을 켜다 |
Giả vờ khờ khạo |
Giả nai |
89 |
다리를 놓다 |
Đặt chân vào |
Làm trung gian, làm mối |
90 |
사랑에 빠지다 |
Rơi vào tình yêu |
Biết yêu |
91 |
가슴을 태우다 |
Lo lắng cháy ruột gan |
Sốt ruột |
92 |
날이 새다 |
Tiêu đời |
Việc hỏng, công cốc |
93 |
풀이 없다 |
Giải tỏa |
Không có khí thế, tinh thần |
94 |
달이 차다 |
Trăng đã đầy |
9 tháng 10 ngày |
95 |
앞뒤를 재다 |
Suy nghĩ trước sau |
Nghĩ trước nghĩ sau (suy nghĩ kỹ) |
96 |
바가지를 긁다 |
Bấu nước bị trầy xước |
Vợ cằn nhằn chồng |
97 |
바가지를 쓰다 |
Mua bị đắt |
Mua hớ |
98 |
암흑 시대 |
Thời đại đen tối |
Cuộc sống khó sở |
99 |
세상을 뜨다 |
Rời khỏi thế gian |
Mất, qua đời |
100 |
어깨를 걷다 |
Sát cánh bên nhau |
Kề vai sát cánh |
101 |
등을 떠밀다 |
Đẩy lưng |
Ép buộc ai đó làm điều gì |
102 |
머리를 식히다 |
Làm mát đầu |
Thư giãn, giải tỏa căng thẳng |
103 |
머리를 굴리다 |
Vận động đầu |
Vắt óc suy nghĩ |
104 |
발목을 잡다 |
Nắm cổ chân |
Cản trở, ngăn cản ai đó |
105 |
간이 콩알만 해지다 |
Gan nhỏ bằng hạt đậu |
Sợ chết khiếp |
106 |
가슴이 찢어지다 |
Ngực bị xé toạc |
Quá đau khổ |
107 |
배꼽이 빠지다 |
Rốn rơi ra |
Cười không nhịn được |
108 |
가슴에 못을 박다 |
Đóng đinh vào tim |
Làm tổn thương ai sâu sắc |
109 |
가슴을 치다 |
Đập ngực |
Hối tiếc, đau lòng |
110 |
눈코 뜰 새 없다 |
Không có thời gian mở mắt mũi |
Bận tối mắt tối mũi |
111 |
이마에 주름이 잡히다 |
Trán có nếp nhăn |
Lo lắng, trăn trở |
112 |
입을 다물다 |
Khép miệng lại |
Im lặng, không nói |
113 |
발등에 불이 떨어지다 |
Lửa rơi vào mu bàn chân |
Nước đến chân mới nhảy |
114 |
속이 타다 |
Ruột gan cháy |
Lo lắng, sốt ruột |
115 |
손에 익다 |
Quen tay |
Thành thạo công việc |
116 |
허리를 굽히다 |
Cúi lưng |
Khiêm tốn, nhún nhường |
117 |
간이 떨어지다 |
Gan rơi ra |
Giật mình thon thót |
118 |
혀를 내두르다 |
Thè lưỡi |
Bị sốc, kinh ngạc |
119 |
얼굴을 찌푸리다 |
Nhăn mặt |
Không hài lòng, khó chịu |
120 |
손사래를 치다 |
Phất tay từ chối |
Từ chối dứt khoát |
121 |
가는 날이 장날이다 |
Ngày đi đúng ngày chợ |
Gặp sự việc bất ngờ, không mong đợi |
122 |
귀가 얇다 |
Tai mỏng |
Dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác |
123 |
눈 깜짝할 사이 |
Trong chớp mắt |
Thời gian rất ngắn, nhanh chóng |
124 |
목이 빠지게 기다리다 |
Chờ đến rụng cổ |
Chờ đợi mỏi mòn |
137 |
머리를 맞대다 |
Chụm đầu lại |
Cùng nhau bàn bạc, thảo luận |
Mẹo học Quán dụng ngữ hiệu quả
Việc học thuộc lòng một danh sách dài các thành ngữ có thể nhàm chán và kém hiệu quả. Vậy đâu là chìa khóa để học quán dụng ngữ tiếng Hàn một cách hứng thú và ghi nhớ lâu dài? Hãy cùng khám phá những mẹo học tập được Migii tổng hợp dưới đây nhé!
- Hiểu rõ ý nghĩa và bối cảnh sử dụng: Trước khi ghi nhớ, cần hiểu nghĩa gốc và nghĩa bóng của quán dụng ngữ, cũng như tình huống cụ thể thường dùng (lịch sự, thân mật, trong công việc, trong đời sống...).
- Học theo chủ đề hoặc ngữ cảnh: Nhóm các quán dụng ngữ theo chủ đề như cảm xúc, công việc, học tập, thời tiết… giúp ghi nhớ dễ hơn và liên kết tốt hơn với thực tế.
- Gắn hình ảnh hoặc câu chuyện minh họa: Dùng hình ảnh, truyện ngắn hoặc ví dụ hài hước liên quan đến từng quán dụng ngữ để kích thích trí nhớ và tăng khả năng liên tưởng.
- Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng: Áp dụng công cụ như Anki, Quizlet để tạo flashcard kèm ví dụ, hình ảnh hoặc âm thanh giúp ôn tập nhanh và thường xuyên.
- Luyện đặt câu và sử dụng trong giao tiếp: Mỗi lần học 1 quán dụng ngữ, hãy tự đặt ít nhất 1–2 câu ví dụ có liên quan đến cuộc sống hàng ngày của bạn, hoặc dùng nó trong đoạn hội thoại ngắn.
- Xem phim, đọc truyện hoặc nghe podcast tiếng Nhật: Chủ động nghe – đọc thực tế để phát hiện và “bắt chước” cách người bản xứ sử dụng quán dụng ngữ một cách tự nhiên.
- Ôn tập thường xuyên theo chu kỳ lặp lại (Spaced Repetition): Hệ thống ôn tập theo chu kỳ giúp bạn chuyển kiến thức vào trí nhớ dài hạn, tránh học vẹt, quên nhanh.
- Ghi chú sáng tạo bằng sổ tay cá nhân: Tự làm “sổ tay quán dụng ngữ” với màu sắc, minh họa, ví dụ riêng để tăng hứng thú và dễ ôn lại sau này.
Việc thành thạo quán dụng ngữ tiếng Hàn TOPIK giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tăng band điểm trong kỳ thi TOPIK, nhất là TOPIK II. Hãy học mỗi ngày 5-10 cụm, ôn lại thường xuyên và áp dụng vào thực tế. Chúc bạn học tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới!
Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng và quán dụng ngữ tiếng Hàn TOPIK thì nhất định không thể bỏ qua ứng dụng học TOPIK tiếng Hàn - Migii nhé. Với bộ từ vựng và thành ngữ trọn bộ, Migii giúp bạn học tiếng Hàn một cách dễ dàng và hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi TOPIK cũng như trong cuộc sống.
Học quán dụng ngữ tiếng Hàn TOPIK dễ dàng với Migii
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Hàn cùng Migii ngay hôm nay tại đây!
>> Đọc thêm nội dung: