• 150 ngữ pháp topik 2

[Tổng hợp] 150 ngữ pháp TOPIK 2 Tiếng Hàn đầy đủ NHẤT

2025-07-09 • Hoàng Đình Quang
Mục lục
catalog arrow
  • Ngữ pháp 1: 양보 (Nhượng bộ)
  • Ngữ pháp 2: 정도 (Mức độ)
  • Ngữ pháp 3: 추측 (Phỏng đoán, Dự đoán)
  • Ngữ pháp 4: 순서 (Thứ tự, lần lượt)
  • Ngữ pháp 5: 목적 Mục đích
  • Ngữ pháp 6: 간접 Gián tiếp
  • Ngữ pháp 7: 당연 Đương nhiên
  • Ngữ pháp 8: 나열 Liệt kê
  • Ngữ pháp 9: 조건 Điều kiện
  • Ngữ pháp 10: 이유 Lý do
  • Ngữ pháp 11: 주동 Chủ động
  • Ngữ pháp 12: 기회 Cơ hội
  • Ngữ pháp 13: 형용사 Định ngữ
  • Ngữ pháp 14: 반복 Lặp lại
  • Ngữ pháp 15: 완료 Hoàn thành
  • Ngữ pháp 16: 선택 Lựa chọn
  • Ngữ pháp 17: 의도 및 계획 Ý định & Kế hoạch
  • Ngữ pháp 21: 상태 및 변화 (Trạng thái & Thay đổi)
  • Một số cấu trúc khác

150 ngữ pháp TOPIK 2 là nền tảng không thể thiếu cho những ai đang luyện thi chứng chỉ tiếng Hàn cấp trung – cao. Migii tổng hợp trọn bộ cấu trúc ngữ pháp quan trọng thường gặp trong đề thi TOPIK II, được phân chia theo chủ đề, dễ tra cứu, dễ ghi nhớ. Cùng khám phá nhé

[Tổng hợp] 150 ngữ pháp TOPIK 2 Tiếng Hàn đầy đủ nhất

Ngữ pháp 1: 양보 (Nhượng bộ)

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 는다고 해도 / A + ㄴ/는다고 해도

Dù... đi nữa

Diễn tả ý nghĩa "dù ... đi nữa" hoặc "ngay cả khi...". Thường dùng để chỉ một sự nhượng bộ, chấp nhận một điều kiện nào đó nhưng vế sau vẫn giữ nguyên ý chí hoặc hành động.

Ví dụ:

아무리 비싸다고 해도 필요한 책이라면 사야지.

Mặc dù đắt như thế nào đi chăng nữa nhưng nếu là quyển sách cần thiết thì phải mua chứ.

A/V + 더라도

Dù (giả định)...

Diễn tả dù giả định như câu trước nhưng câu sau vẫn tương phản với giả định của câu trước.

Ví dụ:

– 내일은 무슨 일이 있더라도 지각하면 안돼.

Dù ngày mai có việc gì đi nữa cũng không được đến trễ.

– 미국에 가더라도 자주 전화해.

Dù đi Mỹ nhưng hãy thường xuyên gọi điện về nhà.

A/V + 아/어 봤자

Mà xem, đi nữa... (vô nghĩa)

Diễn tả một việc làm không có ý nghĩa, không mang lại kết quả mong muốn.

a. V + 아/어 봤자: Hành động ở vế thứ nhất có diễn ra thì vế sau vẫn vậy, không có ý nghĩa gì. Thường đi với câu dự đoán (ㄹ/을 것이다) hoặc câu trần thuật, không dùng với câu mệnh lệnh hay thỉnh dụ.

Ví dụ:

– 지금 출발해 봤자 약속시간에 도착할 수 없어.

Bây giờ xuất phát đi nữa thì cũng không tới đúng hẹn được đâu.

b. A + 아/어 봤자: Việc ở vế trước không có gì đáng nói hay đáng ngạc nhiên. Với tính từ thường có câu hỏi tu từ. Không đi kèm với câu mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ.

Ví dụ:

– 한국의 겨울 날씨가 추워 봤자 북극보다 춥겠어요?

Thời tiết của HQ có lạnh đi nữa thì có bằng bắc cực không?

A/V + 아/어/여도, DT + 이어도/여도

Cho dù..., dù... cũng...

Diễn tả ý nghĩa "cho dù..., dù... cũng..."

a. A/V + 아/어/여도:

- 아도: dùng khi gốc động từ/tính từ kết thúc có nguyên âm ㅏ, ㅗ.

Ví dụ:바빠도 한국말을 공부해요.

Dù bận tôi vẫn muốn học tiếng Hàn.

- 어도: dùng khi gốc động từ/tính từ kết thúc bằng các nguyên âm khác.

Ví dụ: – 밥을 먹어도 배부르지 않아요.

Ăn cơm mà cũng chẳng no.

- 여도: dùng khi đuôi động từ kết thúc là 하다 => 해도.

Ví dụ: – 공부를 많이 해도 시험을 잘 못 봤어요.

Dù học rất nhiều nhưng dường như cũng không làm bài tốt.

b. N + 이어도/여도:

Ví dụ: – 일요일이어도 일을 합니다.

Dù là chủ nhật nhưng vẫn làm việc.

Lưu ý: Khi câu hỏi nhằm hỏi một sự cho phép, nếu câu trả lời phủ định thì có nghĩa điều đó bị cấm, không được phép, câu trả lời thường là cấu trúc “–(으)면 안된다”.

A/V + 으나 마나

Làm cũng như không

Diễn tả một việc làm vô ích, vô dụng, làm cũng như không.

Ví dụ:

– 너무 늦어서 지금은 가나 마나예요.

Muộn quá rồi giờ đi cũng như không thôi.

V + 고도

Cũng, tương phản

Diễn tả ý tương phản hoặc một đặc tính khác so với sự việc, cảm giác mà đã đề cập ở vế trước.
Ví dụ:
– 영희는 슬픈 영화를 보고도 울지 않는다.
Yeong Hui xem phim buồn mà cũng không khóc.
– 그 사람과 헤어지고도 눈물을 안 흘렸어요.
Chia tay với người đó rồi mà cũng không khóc.

Ngữ pháp 2: 정도 (Mức độ)

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 기는 하지만

Ừ thì cũng... nhưng mà

Diễn tả ý nghĩa "ừ thì cũng... nhưng mà", thừa nhận một phần nhưng có sự tương phản ở vế sau.

Ví dụ:

– 커피를 마시기는 하지만 좋아하지 않아요.

Uống café cũng được nhưng tôi không thích cho lắm.

V + 는 데도

Mặc dù

Diễn tả ý nghĩa "mặc dù", vế sau thường diễn tả một điều trái ngược với vế trước.

Ví dụ:

– 생활비가 넉넉한데도 항상 부족하다고 해요.

Mặc dù sinh hoạt phí cũng dư dả nhưng mà tôi cứ thiếu tiền hoài.

V + 을/ㄹ 만하다

Đáng để

Diễn tả một việc gì đó "có giá trị, đáng để" làm.

Ví dụ:

– 그친구를 믿을 만해요.

Người bạn đó đáng để tin cậy.

– 불고기를 먹을 만해요. 한번 먹어 보세요.

Món thịt bò xào đáng để thử đó. Hãy thử ăn 1 lần đi.

V + 을 정도로

Đến mức, cỡ

Diễn tả mức độ của hành động hoặc trạng thái ở vế trước.

Ví dụ:

– 알아듣기 어려울 정도로 말이 빨라요.

Nói nhanh đến mức nghe khó hiểu.

– 걷기 힘들 정도로 아파요.

Đau đến mức việc đi lại cũng khó.

V + 다 시피 하다

Giống như là, coi như là, hầu như là...

Được sử dụng trong trường hợp một việc gì đó mà thực tế không phải như vậy mà gần như là giống như thế.

Ví dụ:

– 다이어트 때문에 매일 굶다시피 하는 사람들이 많아요.

Vì giảm cân nên có nhiều người mỗi ngày gần như là nhịn ăn.

So sánh:

- V + 다 시피 하다: Gần như là, coi như là.

- V + 다 시피 + Mệnh đề: Theo như (dùng khi muốn nói "như bạn đã biết/như bạn đã thấy/nghe...").

Ví dụ:알다시피 외국어 실력은 짧은 시간에 완성되는 것이 아닙니다.

Như chúng ta đều biết năng lực về ngoại ngữ không phải được hoàn thành trong một thời gian ngắn.

V + 는 감이 있다 / A + 은/ㄴ 감이 있다

Nghĩ rằng là..., cảm nhận rằng..., thấy rằng...

Được dùng trong trường hợp khi nảy sinh suy nghĩ hoặc cảm nhận nào đó trước một sự việc.

Ví dụ:

– 예쁘기는 한데 좀 짧은 감이 있네요.

Đẹp thì đẹp nhưng tôi thấy nó hơi ngắn.

V + 을 지경이다

Đến mức, tới mức muốn...

Diễn tả tình trạng giống với một tình trạng nào đó, thường là rất nghiêm trọng.

Ví dụ:

– 너무 많이 걸있더니 쓰러질 지경이에요.

Đi bộ tới mức mà gục (ngã) luôn.

– 그 사람이 보고 싶어서 미칠 지경이다.

Nhớ người đó đến mức phát điên.

A + 기 그지없다

Hết sức, không gì tả xiết

Nhấn mạnh một cảm xúc hoặc trạng thái ở mức độ cao nhất. Thường dùng với các từ chỉ cảm xúc, cảm giác.

Ví dụ:

– 오랜만에 만난 고향 친구를 보니 반갑기 그지없었다.

Gặp lại người bạn cũ sau bao năm, tôi vui mừng không gì tả xiết.

얼마나 A/V + (으)ㄴ/는지 모르다

...biết bao nhiêu, ...vô cùng

Cấu trúc cảm thán dùng để nhấn mạnh mức độ của một hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

– 그 소식을 듣고 얼마나 기뻤는지 몰라요.

Nghe tin đó tôi đã vui biết chừng nào.

N + 조차

Ngay cả... cũng không...

Nhấn mạnh một điều cơ bản, tối thiểu cũng không thể thực hiện được, thường đi với câu phủ định.

Ví dụ:

– 너무 바빠서 밥 먹을 시간조차 없어요.

Tôi bận đến nỗi ngay cả thời gian ăn cũng không có.

N + 만 해도

Chỉ riêng... cũng đã

Dùng khi đưa ra một ví dụ điển hình để giải thích cho cả một tổng thể.

Ví dụ:

– 옛날만 해도 이곳은 조용한 시골이었어요.

Chỉ riêng ngày xưa thôi thì nơi đây cũng đã là một vùng quê yên tĩnh rồi.

A/V + (으)ㄹ 정도이다

Đến mức mà...

Diễn tả mức độ của vế sau tương đương với vế trước.

Ví dụ:

– 눈을 뜰 수 없을 정도로 바람이 강하게 불었어요.

Gió thổi mạnh đến mức không thể mở mắt ra được.

Ngữ pháp 3: 추측 (Phỏng đoán, Dự đoán)

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

A + 은/ㄴ가 보다 / V + 나 보다

Hình như có, có vẻ

Diễn tả sự phỏng đoán dựa trên cảm nhận hoặc suy đoán của người nói.

Ví dụ:

– 몸이 좀 아픈가 봐요.

Có vẻ như cô ấy không được khỏe.

– 시험 점수가 안 좋은 걸 보니까 공부를 안 했나 봐요.

Điểm thi không tốt nên có vẻ như bạn không học bài nhỉ.

V + 는 것 같다

Hình như, có lẽ, có vẻ

Dùng ở thì hiện tại, thể hiện sự phỏng đoán hoặc không chắc chắn.

Ví dụ:

– 하늘이 흐린 것을 보니 비가 올 것 같아.

Nhìn trời âm u có lẽ là sẽ mưa.

– 정말 멋있는 것 같아.

Có vẻ ngầu đấy chứ.

V + 을 테니(까)

Sẽ... nên...

Thể hiện sự dự đoán về tương lai hay ý chí của người nói.

Ví dụ:

– 좋은 결과가 있을 테니까 걱정하지 말고 기다려.

Kết quả sẽ ổn nên đừng có lo mà chờ tiếp đi.

– 오늘은 제가 살 테니까 맛있는 것을 먹으로 갑시다.

Cảm ơn nha, hôm nay tôi sẽ bao nên đi ăn cái gì ngon ngon đi.

V + 을까 봐(서)

Hình như, có vẻ, nhỡ đâu...

Dùng để khi nói lo lắng về một cái gì đó.

Ví dụ:

– 비가 올까봐 우산을 가져갔어요.

Lỡ trời mưa nên tôi đã mang theo dù.

V + 는 모양이다

Có vẻ, hình như...

Chỉ người nói nhìn sự vật và đánh giá khách quan, suy đoán về vấn đề nào đó.

Ví dụ:

– 아침을 많이 먹는 것을 보니까 지금까지 배가 아직 안 고픈 모양이에요.

Có vẻ sáng bạn ăn nhiều quá nên tới giờ vẫn chưa thấy đói.

V + 을 리(가) 없다 / 있다

Làm gì có chuyện đó, không thể có chuyện đó / có, lẽ nào

Diễn tả sự phủ định mạnh mẽ một khả năng hoặc ngược lại là sự khẳng định có thể xảy ra.

Ví dụ:

– 네 이름을 잊을 리가 있니?

Có lẽ nào cậu quên được tên tớ sao?

V + 는 듯하다

Có lẽ, chắc là

Thể hiện sự phán đoán, dự đoán của người nói.

Ví dụ:

– 우리 반 친구들이 모두 올 듯해.

Chắc là cả lớp mình sẽ đến đó.

V + 을 걸(요)

Có lẽ

Dùng trong câu trả lời để diễn tả sự phỏng đoán, không chắc chắn.

Ví dụ:

– 글쎄. 아마 다들 쉬고 있을걸.

Để xem, có lẽ mấy bạn nghỉ ngơi hết quá.

V + 을 텐데

Có lẽ, chắc là

Thể hiện sự dự đoán, giả định, phỏng đoán, thường mang hơi hướng lo lắng, hối tiếc.

Ví dụ:

– 길이 미끄러울텐데 조심하세요.

Đường chắc là trơn đó nên cẩn thận nha.

Ngữ pháp 4: 순서 (Thứ tự, lần lượt)

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 기(가) 무섭게

Ngay, ngay lập tức...

Dạng nhấn mạnh của 자마자, diễn tả vế thứ nhất vừa kết thúc thì vế thứ hai diễn ra ngay lập tức.

Ví dụ:

– 그 사람은 얼굴을 보기 무섭게 화를 냈어요.

Vừa nhìn thấy mặt người đó là tôi tức điên lên được.

V + 다가

Đang... thì, rồi... rồi thì..., rồi lại

Biểu thị một hành động hay một sự việc mà mệnh đề trước đang diễn ra thì bị một hành động hay sự việc khác ở mệnh đề sau xen vào và làm gián đoạn.

Ví dụ:

공부하다가 전화를 받았어요.

Đang học bài thì nghe điện thoại.

– 게임을 하다가 엄마가 집에 왔어요.

Tôi đang chơi game thì mẹ về nhà.

V + 았/었 더니

Vì... nên (sau khi làm gì đó rồi mới nhận ra)

Diễn tả một việc gì đó được nhận ra sau khi làm việc gì, hoặc hiểu theo nghĩa "vì... nên".
Ví dụ:
– 오랜만에 고향에 갔더니 많은 것이 변해 있었다.
Lâu rồi không về quê có nhiều thứ thay đổi quá.
– 술을 많이 마셨더니 오늘 머리가 아파요.
Uống rượu nhiều quá nên hôm nay tôi bị đau đầu.

V + 자마자

Ngay khi, rồi sau đó...

Diễn tả hành động ở vế sau xảy ra ngay lập tức sau khi hành động ở vế trước kết thúc.

Ví dụ:

– 미국에 도착하자마자 전화하세요.

Bạn vừa đến Mỹ thì gọi cho tôi ngay nhé.

V + 고 나서

Sau khi, rồi, rồi thì, và...

Gắn sau thân động từ, tính từ nhằm diễn đạt 2 hành động, trạng thái trở nên xảy ra theo một trình tự thời gian.

Ví dụ:

– 취직하고 나서 결혼할 생각이에요.

Tôi có suy nghĩ là xin việc xong tôi sẽ cưới.

V + 고 보니(까)

Sau khi làm gì đó rồi mới thấy

Được hiểu là sự thật nào đó được tìm thấy sau khi làm việc gì đó.

Ví dụ:

– 한국어를 공부하고 보니 어렵네요.

Học tiếng Hàn rồi tôi mới thấy nó khó thật.

V + 고서

Sau khi, rồi

Hành động này diễn ra rồi đến hành động tiếp theo.

Ví dụ:

– 방학이 끝나고서 입학할 거예요.

Kỳ nghỉ hè kết thúc tôi sẽ nhập học.

V + 고서야

Sau khi, rồi

Hành động này diễn ra rồi đến hành động tiếp theo, thường nhấn mạnh một điều kiện cần phải hoàn thành trước.

Ví dụ:

– 우리 집에 있는 음식을 모두 먹어서야 집에 갔어요.

Các bạn ăn hết đồ ăn rồi mới về.

– 그렇게 공부를 안 하고서야 어떻게 좋은 대학에 갈 수 있겠니?

Bạn cứ lười học như vậy rồi thì làm sao vào được trường ĐH tốt?

V + 아 / 어서야

Cứ phải... thì mới

Diễn tả một điều kiện cần thiết, nếu không đạt được điều kiện đó thì việc sau không thể xảy ra.

Ví dụ:

– 새벽 2시가 넘어서야 잠을 잘 수 있어요.

Dạo này bận quá nên cứ phải qua 2 giờ sáng tôi mới được ngủ.

– 토픽 3급을 따서야 전공을 할 수 있어요.

Phải đậu TOPIK 3 thì mới học lên chuyên ngành được.

V + 았/었다가

Rồi thì, rồi (hành động tương phản)

Khi một hành động phía trước kết thúc và có một hành động tương phản phía sau xảy ra. Chủ ngữ phải là một và các động từ thường phải là các từ có ý nghĩa đối lập.

Ví dụ:

– 버스를 탔다가 잘못 탄 것 같아서 내렸어요.

Lên xe bus rồi tôi mới biết nhầm chuyến nên lại xuống.

V + 자

Ngay, lập tức...

Ngay sau vế 1 kết thúc thì vế 2 được tiếp tục ngay.

Ví dụ:

– 창문 을 열자 시원한 바람이 들어왔다.

Tôi vừa mở cửa sổ là gió đã lùa vào.

Ngữ pháp 5: 목적 Mục đích

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 게

Để, để cho, để có thể...

Mệnh đề trước là kết quả, mục tiêu, tiêu chuẩn của mệnh đề sau. Phải thực hiện mệnh đề sau để đạt được mệnh đề trước.

Ví dụ:

– 맛있는 음식을 만들게 신선한 재료를 사다 주세요.

Để làm đồ ăn ngon thì bạn hãy mua nguyên liệu tươi giúp tôi nhé.

V + 도록

Để, để làm, để có thể

Tương tự 게, mang nghĩa "để, để làm, để có thể", thường dùng khi muốn đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

– 병이 빨리 낫도록 치료를 열심히 합니다.

Tôi cố gắng chữa trị để bệnh mau khỏi.

V + ㄹ/을겸

Vừa... vừa..., nhân tiện

Nói về một hành động có hai hay nhiều mục đích. Nếu chỉ đề cập 1 mục đích, mục đích khác phải được ngầm hiểu.

Ví dụ:

– 친구 생일 선물도 갈 겸, 제 옷도 볼 겸, 백화점에 갈 거예요.

Tôi sẽ đi trung tâm thương mại vừa để mua quà SN cho bạn, vừa để xem quần áo cho tôi.

V+ 기 위해(서)

Làm gì đó để đạt được...

Mệnh đề thứ nhất là mục tiêu, là lợi ích của mệnh đề thứ hai. Những mục tiêu, lợi ích này không phải là những việc nhỏ nhặt thông thường.

Ví dụ:

– 한국 대학교에 들어가기 위해서 너무 열심히 공부를 했어요.

Để vào được đại học tôi đã học hành hết sức chăm chỉ.

V + 고자

Để, để mà...

Ngữ pháp này cũng mang ý nghĩa "để, để mà...", chủ yếu dùng khi diễn thuyết, viết, phỏng vấn, hội họp. Mang tính trang trọng hơn.

Ví dụ:

-한국에 유학을 가고자 공부를 하고 있습니다.

Tôi đang học để đi du học.

Ngữ pháp 6: 간접 Gián tiếp

Thể hiện việc thuật lại lời nói, câu hỏi, mệnh lệnh, rủ rê của người khác.

1. Tường thuật:

- Động từ tobe 이다: N + (이)라고 하다

Ví dụ: 민수가 학생이라고 합니다. (Minsu nói bạn ấy là học sinh.)

- Động từ thường:

- Hiện tại: V + ㄴ/는다고 하다

Ví dụ: 민수가 밥을 먹는다고 해요. (Minsu nói rằng bạn ấy ăn cơm.)

- Quá khứ: V + 았/었/였다고 하다

Ví dụ: 민수가 어제 영화를 봤다고 해요. (Minsu nói rằng hôm qua bạn đã xem phim.)

- Tương lai: V + 겠다고 하다

Ví dụ: 영민이 내년에 졸업하겠다고 해요. (Yeongmin nói rằng năm sau bạn ấy sẽ tốt nghiệp.)

- Tính từ:

- Hiện tại: A + 다고 하다

Ví dụ: 민수는 이 영화가 재미있다고 해요. (Minsu đã nói rằng bộ phim này hay lắm.)

- Quá khứ: A + 았/었/였다고 하다

Ví dụ: 민수가 지난주가 더웠다고 했어요. (Minsu nói rằng tuần trước nóng lắm.)

- Tương lai: A + 겠다고 하다

Ví dụ: 영민이 맛있겠다고 말해요. (Yeongmin nói rằng chắc là sẽ ngon lắm.)

2. Câu nghi vấn:

- Động từ tobe 이다: N + (이)냐고 하다/묻다

Ví dụ: 선생님은 이 친구가 반장이냐고 물었어요. (Cô giáo đã hỏi bạn này là lớp trưởng à?)

- Động từ thường:

- Hiện tại: V + 냐고 하다/묻다 hoặc 느냐고 하다/묻다

Ví dụ: 민수가 저에게 어디에 가냐고 했어요. (Minsu đã hỏi tôi đi đâu đó.)

- Quá khứ: V + 았/었/였냐고 하다/묻다

Ví dụ: 민수가 나한테 어제 뭐 했냐고 물었어요. (Minsu đã hỏi tôi hôm qua tôi đã làm gì.)

- Tương lai: V + (으)ㄹ 거냐고 하다/묻다

Ví dụ: 엄마는 나에게 언제 학기가 끝날 거냐고 했어요. (Mẹ đã hỏi tôi khi nào thì học kỳ sẽ kết thúc.)

- Tính từ:

- Hiện tại: A + 냐고 하다/묻다

Ví dụ: 다슴은 나한테 한국어가 어려우냐고 물었어요. (Daseum đã hỏi tôi tiếng Hàn có khó không?)

- Quá khứ: A + 았/었/였냐고 하다/묻다

Ví dụ: 지난 겨울이 추웠냐고 했어요. (Minsu đã hỏi mùa đông trước có lạnh không?)

- Tương lai: A + (으)ㄹ 거냐고 하다/묻다

Ví dụ: 내일 날씨가 더울 거냐고 물었어요. (Yeongmin hỏi tôi ngày mai trời sẽ nóng hả?)

3. Câu mệnh lệnh:

- V + (으)라고 하다

Ví dụ: 오빠가 창문을 닫으라고 해요. (Anh trai tôi nói đóng cửa sổ lại.)

4. Câu cầu khiến, nhờ vả:

- V + 아/어/여주라고 하다아/어/여 달라고 하다 (달라고 하다 được dùng nhiều hơn)

Ví dụ: 나나 씨는 그 책을 달라고 해요. (Nana nhờ tôi đưa bạn ấy quyển sách kia.)

5. Câu rủ rê:

- V + 자고 하다

Ví dụ: 반장은 내일 같이 선생님의 댁에 가자고 했어요. (Lớp trưởng rủ ngày mai chúng tôi đến nhà cô giáo.)

6. Câu trích dẫn:

- “... ”라고 하다

Ví dụ: 헬렌 켈러는 “고개 숙이지 마십시오. 세상을 똑바로 정면으로 바라보십시오.”라고 했어요. (Helen Keller đã từng nói rằng “Đừng bao giờ cúi đầu. Hãy dám ngẩng cao đầu đối diện với cuộc sống”.)

Ngữ pháp 7: 당연 Đương nhiên

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V+ 기 마련이다

Đương nhiên là, dĩ nhiên là, chắc chắn là...

Nói về một sự việc nào đó xảy ra là lẽ đương nhiên.

Ví dụ:

– 사람은 누구나 늙기 마련입니다.

Con người chắc chắn ai cũng phải già đi.

V + 는 법이다

Đương nhiên, hiển nhiên

Diễn tả một sự việc đương nhiên, hiển nhiên sẽ xảy ra.

Ví dụ:

– 사람은 누구나 살면서 힘든 일도 생기는 법이다.

Con người sống trên đời ai cũng có việc khiến họ mệt mỏi mà.

V + 기만 하다

Chỉ, chỉ có...

Diễn tả hành động duy nhất diễn ra.

Ví dụ:

-아직은 친구가 없어서 심심하기만 해요.

Tôi chưa có bạn nên chỉ có sự buồn chán mà thôi.

V + 을 뿐이다

Chỉ là, chỉ có, chỉ duy nhất...

Diễn tả ý nghĩa "chỉ là, chỉ có, chỉ duy nhất...", nhấn mạnh sự giới hạn.
Ví dụ:
– 그는 그냥 친한 친구일 뿐 이에요.
Cậu ấy chỉ là bạn thân của tôi mà thôi.

Ngữ pháp 8: 나열 Liệt kê

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 을 뿐만 아니라

Không những mà còn

Diễn tả không chỉ có điều đó mà còn có thêm điều khác nữa.
Ví dụ:
– 철수는 잘 생겼을 뿐만 아니라 착해요.
Cheolsu không chỉ đẹp trai mà còn hiền lành nữa.

V + 는 데다가

Không những mà còn..., còn...

Mệnh đề sau bổ sung thêm ý nghĩa cho mệnh đề trước, 2 mệnh đề phải cùng chủ ngữ, và cùng tính chất với nhau.

Ví dụ:

– 술을 마시는 데다가 담배도 피워요. 그래서 건강이 안 좋아요.

Uống rượu rồi còn hút thuốc. Nên sức khoẻ không tốt.

V + 기도 하다

Cũng...

Ngoài mệnh đề trước, chủ ngữ còn làm mệnh đề sau.

Ví dụ:

– 보통 전화를 하지만 가끔 편지를 하기도 해요.

Thường thì gọi điện nhưng thỉnh thoảng cũng viết thư.

V+ 아/어/여 놓다

Sẵn, sẵn có (duy trì trạng thái)

Thể hiện trạng thái của một việc đã bắt đầu vẫn đang duy trì.
Ví dụ:
– 집에 음식 냄새가 많이 나서 열어 놓았어요.
Vì ở nhà có mùi thức ăn nên mở cửa.

V + 은/ㄴ 채(로)

Với..., trong khi đang..., vẫn đang..., để nguyên...

Hành động thứ nhất đã bắt đầu và liên tục duy trì thì hành động thứ 2 đồng thời xảy ra. Hai hành động diễn ra song song.

Ví dụ:

– 한국에서는 신발을 신은 채 방에 들어가면 안 된다.

Ở Hàn Quốc không được đi vào phòng trong khi vẫn đang mang giày.

V + 아/어/여 가다 – 오다

Đã và đang tiếp tục

Hành động đã bắt đầu, đang tiếp tục diễn ra ở hiện tại nhưng dần hướng đến kết thúc trong tương lai (가다) hoặc hướng về phía người nói (오다).

Ví dụ:

– 나는 꾸준히 노력해 왔어요:

Tôi đã và đang nỗ lực không ngừng.

V + 아/어/여 두다

Duy trì trạng thái (lâu hơn)

Tương tự 아/어/여 놓다 nhưng cảm giác duy trì trạng thái của hành động lâu hơn.

Ví dụ:

– 문을 열어두고 오세요 :

Bạn cứ mở cửa rồi vào đi.

V + 아/어 있다

Đang... (trạng thái đang diễn ra)

Hành động đã bắt đầu và đang diễn ra, nhấn mạnh trạng thái duy trì.
Ví dụ:
-학생들이 교실에 앉아 있어요.
Học sinh đang ngồi trong phòng học.

Ngữ pháp 9: 조건 Điều kiện

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 기만 하면

Chỉ cần... thì...

Diễn tả chỉ cần hành động phía trước xảy ra thì sẽ dẫn đến hành động sau.
Ví dụ:
– 저 두 사람은 만나기만 하면 싸워요.
Chỉ cần 2 người đó gặp nhau là cãi nhau ngay.

V + 다보면

Cứ ... thì sẽ

Ngữ pháp giả định, dự đoán về một việc. Người nói đưa ra dự đoán rằng nếu mệnh đề trước cứ liên tục lặp lại thì dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.
Ví dụ:
-매일 한국 친구랑 이야기하다 보면 한국어를 잘 하게 될 거예요.
Mỗi ngày mà cứ nói chuyện với bạn Hàn Quốc thì tiếng Hàn sẽ giỏi lên thôi.

V + 았/었/였더라면

Nếu... thì đã..., Giá mà... thì đã...

Người nói hồi tưởng, nhớ lại sự việc trong quá khứ và đưa ra giả định ngược với sự việc đó, thể hiện sự nuối tiếc hoặc ân hận về việc đã xảy ra.

Ví dụ:

-화가 났어도 좀 참았더라면 이렇게 크게 싸울 일은 없었을텐데.

Nếu lúc đó nổi nóng nhưng nín nhịn một chút thì có lẽ đã không đánh nhau lớn thế này rồi.

V/A + 거든

Nếu như... thì

Mệnh đề 1 là giả định theo suy nghĩ của người nói rồi đưa ra lời khuyên, mệnh lệnh... ở mệnh đề 2.

Ví dụ:

-바쁘지 않거든 좀 만나자.

Nếu bạn không bận thì gặp nhau một chút nhé.

V + 는다면

Nếu như mà... thì

Giả định của người nói về một việc chưa xảy ra (Tương tự if loại 2 trong tiếng Anh). Người nói giả định, khi mệnh đề 1 xảy ra thì mới có mệnh đề 2.

Ví dụ:

– 그 사람은 나를 사랑한다면 너무 행복할 것 같아요.

Nếu như mà người đó yêu tôi chắc tôi sẽ hạnh phúc lắm.

V + 다가는

Nếu cứ... thì sẽ (kết quả xấu)

Nếu lặp đi lặp lại liên tục một hành động nào đó thì sẽ dẫn đến một kết quả không tốt xảy ra.

Ví dụ:

– 담배를 계속 피우다가는 폐암에 걸릴 거예요.

Cứ hút thuốc như vậy sẽ bị ung thư phổi.

V + 아/어야 (지)

Phải... thì mới

Mệnh đề thứ nhất là điều kiện của mệnh đề 2, mệnh đề 1 phải xảy ra thì mới có mệnh đề 2.

Ví dụ:

– 빨리 출발해야 제시간에 도착할 수 있어요.

Phải xuất phát sớm thì mới đến đúng giờ được.

V + 는 한

Miễn là, chừng nào mà

Mệnh đề 1 là điều kiện của mệnh đề 2 xảy ra, thường mang ý nghĩa "miễn là, chừng nào mà".

Ví dụ:

부모님이 옆에 계시는 한 힘든 일이 있어도 의지할 곳이 있다.

Nếu có bố mẹ ở cạnh bên thì dù có khó khăn đến đâu cũng có chỗ dựa vào.

아/어서는

Làm việc gì đó... thì không nên

Sự việc ở vế trước làm cho việc ở vế sau không thực hiện được, thường mang ý nghĩa khuyên nhủ "không nên làm gì đó".
Ví dụ:
– 밥을 많이 먹어서는 안 돼요.
Bạn không nên ăn nhiều cơm.

Ngữ pháp 10: 이유 Lý do

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 느라고

Vì... nên (kết quả tiêu cực)

Mệnh đề trước là nguyên nhân của mệnh đề sau. Mệnh đề sau thường là các kết quả tiêu cực, phủ định (Thường đi với các cấu trúc 못, 안, 지 않다, 힘들다…).

Ví dụ:

– 시험 공부하느라고 어제 잠을 못 잤어요.

Vì học thi mà đêm qua tôi không ngủ được.

V + 는 바람에

Đột nhiên... nên, bỗng dưng... nên

Mệnh đề trước là nguyên nhân của mệnh đề sau. Nguyên nhân này không lường trước được. Mệnh đề sau thường là các kết quả tiêu cực, phủ định.

Ví dụ:

– 태풍이 오는 바람에 비행기가 취소됐어요.

Đột nhiên bão tới nên chuyến bay đã bị hoãn.

V + 기 때문에

Vì... nên (nguyên nhân chính, văn viết)

Mệnh đề trước là nguyên nhân của mệnh đề sau và là nguyên nhân chính. Thường sử dụng trong văn viết.

Ví dụ:

– 아르바이트를 하기 때문에 여행 갈 시간이 없어요.

Vì đi làm thêm nên không có thời gian đi du lịch.

V + 기에

Vì... nên (lý do khách quan)

Mệnh đề trước là nguyên nhân của mệnh đề sau. Mệnh đề trước thường là lý do khách quan (ngôi thứ 3: người, vật, việc), còn mệnh đề sau là ngôi thứ nhất.

Ví dụ:

– 제품의 상태가 좋아 보이기에 구입하기로 했어요.

Sản phẩm nhìn còn tốt nên tôi đã quyết định mua nó.

V + 길래

Vì... nên (văn nói)

Ngữ pháp tương tự 기에 nhưng 길래 thường sử dụng trong văn nói còn 기에 thường sử dụng trong văn viết.

Ví dụ:

– 친구가 제가 만든 음식을 맜있게 먹길래 오늘도 만들어 줬어요.

Vì bạn tôi ăn món tôi nấu ngon lành nên hôm nay tôi lại làm tiếp cho bạn ấy.

V + 는 덕분에

Nhờ vào..., nhờ có...

Được sử dụng để diễn tả nhờ vào mệnh đề trước mà mệnh đề sau mới xảy ra. Mệnh đề sau là kết quả tích cực, tốt đẹp. Thường dùng để thể hiện sự biết ơn.

Ví dụ:

– 친구들이 도와준 덕분에 이사 잘 됐어.

Nhờ bạn bè giúp đỡ nên tôi đã chuyển nhà xong.

V + 는데

Vì... nên (kết hợp)

Ngữ pháp này mang nhiều ý nghĩa "Nhưng, mà, vì nên". Khi sử dụng với ý nghĩa "vì nên" thì vế sau thường là câu mệnh lệnh, cầu khiến.

Ví dụ:

– 오늘은 몸도 아픈데 집에 가서 쉬세요.

Hôm nay không khoẻ thì về nhà nghỉ ngơi đi.

V + 는 탓에

Do..., tại..., bởi... (đổ lỗi)

Mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả tiêu cực ở mệnh đề sau. Thường dùng để đổ lỗi, biện minh.

Ví dụ:

– 밤늦도록 컴퓨터를 하는 탓에 아침에 자주 늦게 일어나요.

Tại buổi tối tôi hay dùng máy tính đến khuya nên thường xuyên dậy muộn.

V + 는 통에

Do..., tại..., bởi... (kết quả tiêu cực)

Mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả tiêu cực ở mệnh đề sau.

Ví dụ:

– 도서관에 옆 사람이 계속 왔다 갔다 하는 통에 집중을 할 수가 없었어요.

Ở thư viện vì người bên cạnh đi qua đi lại nên không thể tập trung được.

A/V + 아/어서 그런지

Hình như vì..., Chắc là vì..., Không biết có phải vì...

Ngữ pháp thể hiện sự dự đoán nguyên nhân nào đó mà người nói không chắc chắn. Dự đoán này dựa trên suy nghĩ chủ quan của người nói.

Ví dụ:

– 아까 커피를 마셔서 그런지 이제 잠이 못 오네요.

Không biết có phải vì hồi nãy uống cà phê không mà giờ tôi không ngủ được.

V + 으로 인해(서)

Vì... nên (văn viết trang trọng, kết quả tiêu cực)

Mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả mệnh đề sau. Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng (văn bản, báo chí…). Kết quả ở mệnh đề sau thường là kết quả tiêu cực.

Ví dụ:

환경오염으로 인해서 여러 가지 문제가 생기고 있다.

Vì ô nhiễm môi trường nên đang xuất hiện vô số vấn đề.

V + 아/어 가지고

Vì... nên (nguyên nhân liệt kê)

Mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả mệnh đề sau. Là nguyên nhân mang tính liệt kê. Hành động ở mệnh đề trước xảy ra, tiếp theo đó là hành động ở mệnh đề sau.

Ví dụ:

– 동생이 화 가 나 가지고 문을 세게 닫고 밖으로 나가 버렸어요.

Em tôi vì tức giận nên đã đóng cửa mạnh và đi ra ngoài.

하도 + V/A 아/어서

Vì quá..., vì rất...

Mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả mệnh đề sau. Nguyên nhân này được nhấn mạnh.

Ví dụ:

하도 바빠서 밥 먹을 시간조차 없었어요.

Vì bận quá nên đến thời gian ăn cũng không có luôn.

Ngữ pháp 11: 주동 Chủ động

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 이/히/리/기/우

Cho... (cho ăn, cho uống...)

Khi gắn 이/히/리/기/우 vào gốc động từ, động từ trở thành động từ sai khiến. Ngữ pháp này sử dụng trong trường hợp chủ ngữ tác động đến một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

– 엄마가 아이에게 밥을 먹였어요.

Mẹ cho em bé ăn.

V + 게 하다

Khiến ai đó làm gì

Ngữ pháp được sử dụng trong trường hợp chủ ngữ tác động lên một đối tượng nào đó, khiến đối tượng phải làm một việc gì đó. Chủ thể không trực tiếp hành động mà chỉ gián tiếp khiến đối tượng thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

– 엄마가 아이에게 밥을 먹게 했어요.

Mẹ bắt em bé phải ăn.

V + 도록 하다

Yêu cầu, ra lệnh ai đó làm gì

Ngữ pháp sử dụng khi chủ thể yêu cầu, ra lệnh cho người khác làm việc gì đó.

Ví dụ:

– 내일 모임에 7시까지 오도록 하세요.

Ngày mai hãy đến cuộc họp lúc 7 giờ.

Ngữ pháp 12: 기회 Cơ hội

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 는김에

Nhân tiện, tiện thể

Nhân cơ hội làm vế thứ nhất thì làm luôn cả vế hai.

Ví dụ:

– 파리에 출장 간 김에 주말에는 여행도 했어.

Tôi đi Paris công tác tiện thể đi du lịch luôn.

V + 는 길에

“-는 김에” đi với động từ 가다 và mang nghĩa “tiện thể đi đến đâu đó” thì chúng ta có thể thay thế bằng ngữ pháp “-는 길에”.

Ví dụ:

– 슈퍼 가는 길에 우유 좀 사다 주시겠습니까?

Tiện đường đi siêu thị bạn có thể mua giúp tớ sữa tươi không?

Ngữ pháp 13: 형용사 Định ngữ

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 은/ㄴ + N (Quá khứ), V + 는 + N (Hiện tại)

V + 을/ㄹ + N (Tương lai), Adj + 은/ㄴ + N

Bổ nghĩa cho danh từ

Định ngữ là thành phần câu đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

읽은 책 (Cuốn sách đã đọc)

가는 여자 (Cô gái đang đi)

공부할 대학교 (Trường ĐH tôi sẽ học)

등록한 대학교 (Trường ĐH tôi đã đăng ký)

예쁜 여자: (cô gái đẹp)

– 선글라스를 쓰는 남자가 제 남자친구예요.

Người con trai đeo kính râm đó là bạn tôi.

– 이 영화가 너무 재미있는 영화예요.

Bộ phim này là một bộ phim thú vị.

A/V +던 + N

Hồi tưởng (đang làm dở/lặp lại)

Ngữ pháp hồi tưởng về sự việc đã xảy ra trong quá khứ và đang làm dở, hay hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ:

– 내가 마시던 커피가 어디갔지?

Cốc cafe mà tôi đang uống dở đâu mất rồi?

A/V + 았/었던

Hồi tưởng (hoàn toàn kết thúc)

Ngữ pháp hồi tưởng về sự việc đã xảy ra trong quá khứ và hoàn toàn kết thúc.

Ví dụ:

– 제가 공부했던 고등학교가 많이 달라졌어요.

Trường cấp 3 mà tôi học đã thay đổi rất nhiều.

Ngữ pháp 14: 반복 Lặp lại

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 곤 하다

Thường, hay

Sử dụng khi nói về hành động gì đó thường lặp đi lặp lại. Thường đi với các phó từ 자주, 항상, 잘, 곧잘…

Ví dụ:

– 스트레스를 받으면 음악을 듣곤 합니다.

Khi bị stress tôi thường nghe nhạc.

V + 기 일쑤이다

Thường xuyên (tiêu cực)

Sử dụng khi nói về một sự việc, hành động không mong muốn nhưng xảy ra thường xuyên. Chỉ sử dụng với các tình huống tiêu cực, phủ định, không tốt.

Ví dụ:

– 나는 자주 늦잠을 자서 학교에 지각하기 일쑤이다.

Tôi thường xuyên ngủ muộn nên thường đến lớp muộn.

V + 아 /어/여 대다

Lặp đi lặp lại (trầm trọng)

Ngữ pháp thể hiện sự lặp đi lặp lại hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện hoặc mức độ của hành động được lặp đi lặp lại một cách trầm trọng.

Ví dụ:

– 어젯밤에 옆집 아기가 계속 울어 대서 잠을 하나도 못 잤어요.

Vì đêm hôm qua đứa trẻ nhà bên cứ khóc liên tục nên tôi không ngủ được chút nào.

Ngữ pháp 15: 완료 Hoàn thành

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 고 말다

Cuối cùng thì, Rốt cuộc thì

Ngữ pháp diễn tả một sự việc đã kết thúc. Sự việc có thể là việc xảy ra ngoài ý muốn, hoặc một thành quả đạt được.

Ví dụ:

– 어제 그 사람과 헤어지고 말았어요.

Rốt cuộc hôm qua tôi đã chia tay với người ấy.

V + 아/어/여 버리다

...mất rồi, ...mất tiêu... (hoàn toàn)

Ngữ pháp diễn tả một sự việc đã kết thúc hoàn toàn.

Ví dụ:

– 음식이 많이 있었는데 너무 배가 고파서 혼자 다 먹어 버렸어요.

Thức ăn vẫn còn thừa nhiều, mà tôi thì quá đói bụng nên đã ăn hết rồi.

V + 아/어/여 내다

Hoàn thành sau quá trình

Được dùng để chỉ kết quả của một việc được hoàn thành sau một quá trình nhất định, thường là quá trình khó khăn.

Ví dụ:

– 어렵고 힘들지만 그 사람은 잘 참아 냈어요.

Dù khó khăn và vất vả nhưng cậu ấy vẫn chịu đựng được.

Ngữ pháp 16: 선택 Lựa chọn

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V/A + 거나

Hoặc là... hoặc là...

Dùng để liệt kê hai hoặc nhiều hành động, trạng thái và cho biết có thể lựa chọn một trong số đó.

Ví dụ:

– 주말에는 보통 영화를 보거나 책을 읽어요.

Cuối tuần tôi thường xem phim hoặc đọc sách.

N + (이)나

Hoặc là (danh từ)

Gắn sau danh từ để thể hiện sự lựa chọn một trong hai hoặc nhiều hơn.

Ví dụ:

– 아침에 빵이나 밥을 먹어요.

Buổi sáng tôi ăn bánh mì hoặc cơm.

V + 느니 차라리

Thà... còn hơn...

Dùng khi so sánh hai lựa chọn và cho rằng vế sau tốt hơn, dù cả hai đều không thật sự tốt. Vế trước thường không phải là lựa chọn mong muốn.

Ví dụ:

– 이렇게 기다리느니 차라리 집에 가겠어요.

Thà về nhà còn hơn là cứ chờ đợi thế này.

V + 을/ㄹ 바에야

Nếu đằng nào cũng... thì thà...

Diễn tả rằng nếu phải làm một việc gì đó không vừa ý (vế trước) thì thà làm một việc khác (vế sau) còn tốt hơn.

Ví dụ:

– 그 사람과 결혼할 바에야 평생 혼자 살겠다

Nếu phải cưới người đó thì tôi thà sống một mình cả đời còn hơn.

N + 말고

Không phải... mà là...

Dùng để phủ định danh từ đứng trước và đưa ra một lựa chọn khác thay thế.

Ví dụ:

– 커피 말고 주스 주세요.

Đừng lấy cà phê, cho tôi nước ép ạ.

A/V + 든지... A/V + 든지

Dù là... hay là...

Diễn tả rằng bất kể lựa chọn nào trong số các lựa chọn được đưa ra, kết quả đều không thay đổi.

Ví dụ:

– 가든지 말든지 마음대로 하세요.

Đi hay không thì tùy bạn quyết định

Ngữ pháp 17: 의도 및 계획 Ý định & Kế hoạch

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + (으)려고 하다

Định, sẽ...

Diễn tả một kế hoạch hoặc ý định sẽ thực hiện trong tương lai gần.

Ví dụ:

– 오후에 친구를 만나려고 해요.

Chiều nay tôi định gặp bạn

V + (으)려던 참이다

Vừa mới định...

Diễn tả hành động mà người nói vừa mới có ý định thực hiện ngay tại thời điểm nói.

 

Ví dụ:

– 마침 잘 왔어요. 지금 막 저녁을 먹으려던 참이었어요.

Đến đúng lúc lắm. Tôi vừa mới định ăn tối đây.

V + (으)ㄹ까 하다

Đang nghĩ là có lẽ sẽ...

Thể hiện một ý định hoặc kế hoạch chưa chắc chắn, người nói vẫn đang suy nghĩ, cân nhắc về nó.

Ví dụ:

– 졸업 후에 한국에서 취직할까 해요.

Tôi đang nghĩ có lẽ sau khi tốt nghiệp sẽ tìm việc ở Hàn Quốc.

V + (으)ㄹ 작정이다

Dự định, quyết tâm sẽ...

Diễn tả một quyết tâm, một kế hoạch chắc chắn sẽ thực hiện.

Ví dụ:

– 이번 시험에 반드시 합격할 작정이에요.

Tôi quyết tâm nhất định sẽ đỗ kỳ thi lần này.

V + (으)ㄹ까 보다

Chắc là tôi sẽ phải...

Diễn tả một suy nghĩ, một kế hoạch nảy sinh tại thời điểm nói, thường là một giải pháp cho tình huống hiện tại.

Ví dụ:

– 비가 계속 오는데 그냥 택시를 타야 할까 봐요.

Trời cứ mưa suốt, chắc tôi sẽ phải đi taxi thôi.

V + 고자 하다

(Trang trọng) Có ý định, mong muốn...

Tương tự -(으)려고 하다 nhưng mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, phát biểu.

Ví dụ:

– 모든 국민의 행복을 실현하고자 합니다.

Chúng tôi mong muốn thực hiện hạnh phúc cho toàn thể người dân.

Ngữ pháp 18: 시간 및 순서 (Thời gian & Trình tự)

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 는 동안

Trong khi, trong suốt...

Diễn tả khoảng thời gian một hành động nào đó diễn ra.

Ví dụ:

– 여행하는 동안 사진을 많이 찍었어요.

Trong khi đi du lịch tôi đã chụp rất nhiều ảnh.

V + (으)ㄴ 지 N(thời gian)이/가 되다/넘다

Đã được (bao lâu) kể từ khi...

Diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi một hành động kết thúc.

Ví dụ:

– 한국에 온 지 1년이 넘었어요.

Tôi đến Hàn Quốc đã hơn 1 năm rồi.

V + (으)면서

Vừa... vừa...

Hai hành động xảy ra đồng thời, cùng một chủ thể.

Ví dụ:

– 음악을 들으면서 공부해요.

Tôi vừa nghe nhạc vừa học bài.

V + 기가 무섭게

Ngay khi vừa... thì lập tức...

Nhấn mạnh một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi hành động trước kết thúc, nhanh hơn cả -자마자.

Ví dụ:

– 수업이 끝나기가 무섭게 학생들이 교실을 나갔다.

Ngay khi buổi học vừa kết thúc, học sinh đã ùa ra khỏi lớp.)

V + 는 길에

Trên đường..., nhân tiện...

Diễn tả một hành động được thực hiện trong quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ:

– 집에 오는 길에 시장에 들렀어요.

Trên đường về nhà tôi đã ghé qua chợ.

V + 다가 보면

Nếu cứ tiếp tục... thì sẽ...

Diễn tả nếu một hành động nào đó được tiếp tục trong một thời gian thì sẽ dẫn đến một kết quả hoặc một sự nhận ra nào đó.

Ví dụ:

– 꾸준히 노력하다가 보면 좋은 결과가 있을 거예요.

Nếu cứ nỗ lực không ngừng thì sẽ có kết quả tốt thôi.

V + 기에 앞서

Trước khi...

Mang ý nghĩa trang trọng hơn -기 전에, thường dùng trong các bài phát biểu, văn bản chính thức.

Ví dụ:

– 회의를 시작하기에 앞서 몇 가지 안내 말씀을 드리겠습니다.

Trước khi bắt đầu cuộc họp, tôi xin có vài lời hướng dẫn.

Ngữ pháp 19: 보충 및 추가 (Bổ sung & Thêm vào)

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

N + 은/는 물론이고

...thì đã đành, ngay cả... cũng...

Diễn tả rằng điều ở vế trước là đương nhiên, và bổ sung thêm một điều ở vế sau cũng như vậy.

Ví dụ:

– 가게는 음식은 물론이고 서비스도 최고예요.

Cửa hàng đó đồ ăn thì đã đành, ngay cả dịch vụ cũng là tốt nhất.

A/V + (으)ㄹ 뿐더러

Không những... mà hơn nữa…

Tương tự -을 뿐만 아니라 nhưng mang sắc thái trang trọng, văn viết nhiều hơn.

Ví dụ:

– 그 배우는 연기를 잘할 뿐더러 노래도 잘해요.

Diễn viên đó không những diễn xuất giỏi mà hơn nữa hát cũng hay.

A/V + (으)려니와

Không chỉ... mà còn...

Vừa công nhận nội dung ở vế trước, vừa bổ sung thêm nội dung ở vế sau. Cực kỳ trang trọng, thường dùng trong văn học hoặc văn bản cổ.

Ví dụ:

– 그의 인품은 훌륭하려니와 학식 또한 깊다.

Nhân cách của anh ấy đã xuất chúng, mà học thức cũng sâu rộng.

Ngữ pháp 20: 후회 및 과거 가정 (Hối tiếc & Giả định quá khứ)

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + (으)ㄹ 걸 그랬다

Lẽ ra nên... thì đã tốt

Diễn tả sự hối tiếc về một việc đã không làm trong quá khứ.

Ví dụ:

– 좀 더 일찍 출발할 걸 그랬어요.

Lẽ ra tôi nên xuất phát sớm hơn.

V + 지 말 걸 그랬다

Lẽ ra không nên...

Diễn tả sự hối tiếc về một việc đã làm trong quá khứ.

Ví dụ:

– 그 말을 하지 말 걸 그랬어요.

Lẽ ra tôi không nên nói điều đó.

A/V + 았/었더라면

Nếu mà (quá khứ)... thì đã...

Giả định một điều trái ngược với quá khứ, thường đi kèm sự tiếc nuối.

Ví dụ:

– 내가 부자였더라면 그 차를 샀을 텐데.

Nếu tôi mà giàu thì tôi đã mua chiếc xe đó rồi.

Ngữ pháp 21: 상태 및 변화 (Trạng thái & Thay đổi)

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + 아/어지다

Trở nên, trở thành...

Gắn vào sau tính từ để biến nó thành động từ, diễn tả sự thay đổi trạng thái.

Ví dụ:

– 날씨가 추워졌어요.

Thời tiết đã trở nên lạnh hơn.

V + 게 되다

Trở nên, được, bị...

Diễn tả một sự thay đổi sang một trạng thái mới không phụ thuộc vào ý chí của chủ ngữ.

Ví dụ:

– 내년부터 한국 회사에서 일하게 되었어요.

Tôi được vào làm ở công ty Hàn Quốc từ năm sau.

V + 아/어 가다/오다

Dần dần...

Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang dần tiến triển.

-아/어 가다 chỉ sự tiến triển hướng về tương lai

-아/어 오다 chỉ sự tiến triển từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ:

– 병이 점점 나아 가고 있어요.

Bệnh đang dần khá hơn.

– 지금까지 잘 해 왔어요.

Cho đến giờ bạn đã làm rất tốt rồi.

Một số cấu trúc khác

Cấu trúc ngữ pháp

Giải thích

V + (으)나 마나

...cũng như không, ...cũng vô ích

Diễn tả việc làm hành động ở vế trước không có ý nghĩa gì vì kết quả đã có thể đoán trước.

Ví dụ:

– 지금 가나 마나 기차는 이미 떠났을 거예요.

Bây giờ có đi cũng như không, tàu chắc đã đi rồi.

A/V + 듯이

Cứ như thể là...

So sánh một hành động, trạng thái giống như một điều gì đó.

Ví dụ:

– 그는 물을 마시듯이 술을 마신다.

Anh ta uống rượu cứ như thể là uống nước.

N + 에 의하면

Theo như... 

Dùng khi trích dẫn một nguồn thông tin nào đó.

Ví dụ: 

– 뉴스에 의하면 내일 태풍이 온다고 해요.

Theo như tin tức thì nghe nói ngày mai có bão.

N + 에 달려 있다

Phụ thuộc vào...

Diễn tả rằng kết quả của một việc phụ thuộc vào danh từ đứng trước.

Ví dụ:

– 모든 것은 너의 노력에 달려 있다.

Tất cả phụ thuộc vào sự nỗ lực của bạn.

V + (으)려거든

Nếu định... thì..

Kết hợp giữa ý định -(으)려고 하다 và điều kiện -거든.

Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc mệnh lệnh cho người có ý định làm gì đó.

Ví dụ:

– 성공하려거든 열심히 노력해야 한다.

Nếu định thành công thì phải nỗ lực chăm chỉ.

V + 기는커녕

...còn không được nữa là...

Phủ định một điều dễ dàng hơn, để nhấn mạnh rằng điều khó hơn (vế sau) lại xảy ra. Hoặc phủ định cả hai.

Ví dụ:

– 아침은커녕 물도 못 마셨어요.

Bữa sáng còn chẳng có nữa là, ngay cả nước tôi cũng chưa uống.

A/V + 더니

Vì... nên (thấy/biết) / ...rồi thì...

Vế 1 là điều người nói trực tiếp thấy hoặc trải nghiệm về người khác, vế 2 là kết quả của nó.

Ví dụ:

– 그 친구가 열심히 공부하더니 결국 시험에 합격했어요.

Người bạn đó học hành chăm chỉ và cuối cùng đã đỗ kỳ thi.

A/V + (으)ㅁ으로써

Bằng cách, thông qua việc…

Chỉ phương pháp, cách thức để đạt được kết quả ở vế sau.

Ví dụ:

– 꾸준히 운동함으로써 건강을 유지할 수 있다.

Bằng cách tập thể dục đều đặn, bạn có thể duy trì sức khỏe.

N + 에 불과하다

Chẳng qua chỉ là…

Nhấn mạnh rằng một điều gì đó không có gì to tát, chỉ ở một mức độ nhỏ.

Ví dụ:

– 그것은 소문에 불과해요.

Cái đó chẳng qua chỉ là tin đồn thôi.

N + 을/를 비롯해서

Trước tiên là..., bao gồm cả…

Dùng khi liệt kê, đưa ra một ví dụ tiêu biểu trước rồi sau đó là các ví dụ khác.

Ví dụ:

– 한국을 비롯해서 여러 나라에서 인기가 많다.

Nó nổi tiếng ở nhiều nước, trước tiên phải kể đến Hàn Quốc.

A/V + (으)ㄹ 따름이다

Chỉ là... mà thôi

Tương tự -을 뿐이다 nhưng mang tính trang trọng, văn viết hơn.

Ví dụ:

– 저희는 그저 최선을 다했을 따름입니다.

Chúng tôi chỉ là đã cố gắng hết sức mình mà thôi.

N + 치고

Đã là... thì không có ai/cái nào...

Dùng để khái quát hóa một đặc tính của một nhóm đối tượng, thường đi với câu phủ định.

Ví dụ:

– 한국 사람치고 김치를 싫어하는 사람은 거의 없다.

Đã là người Hàn Quốc thì hầu như không có ai ghét kim chi.

A/V + 는다고 해서

Cứ nói là... không có nghĩa là...

Phủ nhận một kết luận đương nhiên có thể suy ra từ vế trước.

Ví dụ:

– 부자라고 해서 다 행복한 것은 아니다.

Cứ nói là giàu không có nghĩa là ai cũng hạnh phúc.

V + 는 한이 있더라도

Dù cho có phải... thì cũng…

Nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ sẽ làm vế sau dù cho có phải đối mặt với một tình huống rất xấu ở vế trước.

Ví dụ:

– 밤을 새우는 한이 있더라도 오늘 이 일을 끝내겠다.

Dù cho có phải thức trắng đêm thì hôm nay tôi cũng sẽ làm xong việc này.

어찌나 A/V + (으)ㄴ/는지

Quá... đến nỗi mà...

Tương tự 얼마나 -(으)ㄴ/는지 모르다, dùng để nhấn mạnh mức độ của hành động, trạng thái dẫn đến một kết quả.

Ví dụ:

– 어찌나 피곤했는지 집에 오자마자 잠이 들었다.

Tôi đã mệt quá đến nỗi mà vừa về đến nhà là ngủ thiếp đi.

N + 에 따르면

Theo... Tương tự

에 의하면, dùng để trích dẫn nguồn thông tin.

Ví dụ:

– 일기예보에 따르면 오후부터 비가 올 거래요.

Theo dự báo thời tiết thì từ chiều trời sẽ mưa.

V + (으)ㄹ 뻔하다

Suýt nữa thì...

Diễn tả một việc gì đó gần như đã xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra.

Ví dụ:

– 늦잠을 자서 하마터면 비행기를 놓칠 뻔했어요.

Vì ngủ quên nên suýt nữa tôi đã lỡ chuyến bay.

V + 아/어 봤자

Dù có... cũng vô ích

Diễn tả việc làm ở vế trước không mang lại kết quả mong muốn, không có tác dụng.

Ví dụ:

– 지금 출발해 봤자 약속 시간에 늦을 거예요.

Bây giờ có xuất phát thì cũng sẽ trễ giờ hẹn thôi.

N + 만의

Chỉ sau... (khoảng thời gian)

Dùng để chỉ một sự việc xảy ra sau một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

– 우리는 10년 만의 재회를 했다.

Chúng tôi đã có cuộc hội ngộ chỉ sau 10 năm.

N + 에 대한

Về...

Dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của một hành động hay sự việc. 

Ví dụ:

– 환경 오염에 대한 대책이 필요하다.

Cần có đối sách về ô nhiễm môi trường.

V + 는 김에

Nhân tiện, tiện thể

Thực hiện thêm một hành động nữa nhân cơ hội hoặc tiện thể làm một hành động khác.

Ví dụ: 

– 서울에 가는 김에 친구도 만나려고 해요.

Nhân tiện đi Seoul tôi định gặp cả bạn bè nữa.

V + (으)ㄹ 겸

Vừa để... vừa để...

Diễn tả một hành động có hai hoặc nhiều mục đích.

Ví dụ: 

– 운동도 할 겸 산책을 나갔다.

Tôi ra ngoài đi dạo vừa để vận động vừa để ngắm cảnh.

A/V + 기는요

...gì chứ, làm gì có chuyện đó

Dùng để phủ nhận một cách lịch sự, khiêm tốn lời khen hoặc ý kiến của người khác.

Ví dụ: 

– 가: 한국말 잘하시네요.

Bạn nói tiếng Hàn giỏi quá.

– 나: 잘하기는요. 아직 멀었어요.

Giỏi gì đâu ạ. Tôi còn kém lắm.

N + 덕분이다/탓이다

Là nhờ... / Là tại...

덕분이다 dùng khi kết quả là tích cực.

탓이다 dùng khi kết quả là tiêu cực.

Ví dụ:

– 여러분이 도와주신 덕분입니다.

Là nhờ mọi người đã giúp đỡ ạ.

– 내 탓이야.

Là tại tôi.

V + (으)ㄹ지도 모르다

Không biết chừng, có lẽ là...

Diễn tả một phỏng đoán không chắc chắn về một khả năng có thể xảy ra.

Ví dụ:

– 내일은 비가 올지도 몰라요.

Không biết chừng ngày mai trời sẽ mưa.

A/V + (으)면 A/V + (으)ㄹ수록

Càng... càng...

Diễn tả mức độ của hành động, trạng thái ở vế sau tăng lên tương ứng với mức độ ở vế trước.

Ví dụ:

– 한국어는 배우면 배울수록 재미있어요.

Tiếng Hàn càng học càng thú vị.

N + (이)라도

Dù chỉ là... cũng được

Dùng khi lựa chọn một thứ không phải là tốt nhất nhưng vẫn có thể chấp nhận được.

Ví dụ: 물이라도 한 잔 주세요.

– Cho tôi dù chỉ là một ly nước cũng được ạ.

Với 150 ngữ pháp TOPIK 2 đã được tổng hợp chi tiết, bạn hoàn toàn có thể tự tin xây dựng nền tảng vững chắc cho kỳ thi TOPIK II sắp tới. Đừng quên luyện tập thường xuyên, áp dụng vào thực tế qua viết và nói để ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu điểm cao trong kỳ thi TOPIK!

>> Đọc thêm nội dung:

Đánh giá:
Chia sẻ:share in twittershare in facebookcopy Url

Bình luận

*Tên:
*Email/Phone:
Cập nhật - khuyến mãi Tài liệu Từ vựng Kinh nghiệm luyện thi Ngữ pháp Kỳ thi - Chứng chỉ
migii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii imagemigii image

Footer loading ...