• ngữ pháp topik 2

Tổng hợp ngữ pháp topik 2 kèm giải thích chi tiết (CÓ PDF)

2025-01-13 • Hoàng Đình Quang
Mục lục
catalog arrow
  • Ngữ pháp tiếng Hàn Topik 2
  • Các đầu sách luyện ngữ pháp ôn thi Topik 2 chất lượng
  • Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
  • Ngữ pháp tiếng Hàn bỏ túi
  • Làm chủ ngữ pháp tiếng Hàn
  • Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn

Ngữ pháp Topik 2 tiếng Hàn có làm bạn cảm thấy chán nản và mất động lực? Bởi lẽ đây là một tâm lý vô cùng bình thường đối với những ai đã và đang học ngôn ngữ này, dù trình độ sơ cấp, trung cấp hay cao cấp đều gặp vấn đề về ngữ pháp. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn Topik 2 cùng Migii Topik!

Ngữ pháp tiếng Hàn Topik 2

Mặc dù Topik 2 vẫn thuộc Topik I (Trình độ sơ cấp), thế nhưng không phải người học nào cũng cảm thấy dễ dàng với việc thống kê các ngữ pháp và sử dụng nhuần nhuyễn. Xuất phát từ rào cản đó, đội ngũ biên tập Migii Topik đã tổng hợp các điểm ngữ pháp topik 2 trọng điểm vô cùng chi tiết từ ngữ nghĩa, cách sử dụng trong câu như thế nào cho đúng kèm ví dụ minh họa, bạn có thể xem các điểm ngữ pháp đó qua bảng dưới đây:

*Tải ngữ pháp Topik 2 pdf bản đẹp bên dưới

STT

Ngữ pháp

Từ vựng

Nghĩa

Giải thích - Cách sử dụng

1

Danh từ +

Của

Là tiểu từ thể hiện sự phụ thuộc hoặc sở hữu của danh từ đứng sau vào danh từ đứng trước. Trong một số trường hợp có thể lược bỏ .
이것은 친구의 가방이에요 - Đây là cặp sách của bạn tôi.
남자는 씨의 남편이에요 - Người đàn ông đó là chồng của Hoa.
언니의 책은 어디에 있어요 - Sách của chị ở đâu vậy?

Trường hợp 저의, 나의, 너의 có thể giản lược thành , , .
이름은 마리아입니다 - Tên tôi là Maria.
것은 우산이에요 - Đây là ô của cậu à?
동생은 장미를 좋아해요 - Em gái mình thích hoa hồng.

2

Động từ/tính từ +
()

, ,() ,

Khi, lúc, hồi

Kết hợp với thân của động từ hoặc tính từ để biểu hiện thời điểm không cụ thể, chắc chắn xảy ra một sự việc nào đó.
Động từ/tính từ không có patchim +
한가할 책을 읽어요 - Tôi đọc sách khi rảnh rỗi.
방을 청소할 잃어버린 열쇠를 찾았어요 - Tôi tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất khi đang dọn dẹp phòng.
Động từ/tính từ có patchim +
집에 혼자 있을 공부해요 - Khi ở nhà một mình thì tôi học bài.
밥을 먹을 친구가 왔어요 - Lúc đang ăn cơm thì bạn tôi đến.

Nếu là danh từ thì sử dụng dạng N +
방학 무엇을 했어요 - Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ?
설날 만날까요 - Tết chúng mình gặp nhau đi?

3

Động từ + / 주다

주다, 주다, 주다,/ 주다,주다,

Xin hãy, nhờ

Được gắn vào thân động từ để biểu hiện việc thực hiện hành vi nào đó cho người khác hoặc nhờ cậy người khác.
Động từ/tính từ kết thúc bằng / + 주다
것을 도와주세요 - Giúp tôi cái này với.
소포를 받아 주세요 - Nhận hộ tôi gói bưu phẩm nhé.
Động từ/tính từ không kết thúc bằng / + 주다
문을 열어 주세요 - Xin hãy mở cửa giúp tôi.
사전을 빌려 주세요 - Cho tôi mượn từ điển một chút.
Động từ/tính từ kết thúc bằng 하다 + 주다
참가해 줘서 감사합니다 - Cảm ơn các bạn đã đến tham dự.
자료 정리해 주세요 - Sắp xếp tài liệu giúp tôi với.

Khi nhờ vả, để thêm phần lịch sự, lễ phép người Hàn thường dùng , 주시겠어요.
, 숙제는 너무 어려워요. 설명해 주시겠어요 - Minh này, bài này khó quá. Cậu giải thích cho mình được không?

4

Danh từ +

Chỉ

Biểu thị sự hạn định, giới hạn một vật nào đó và loại trừ những vật còn lại.
우리 가족은 모두 다섯 명입니다. 아버지만 남자입니다 - Nhà tôi có tất cả năm người. Chỉ có bố tôi là con trai.
아침을 먹지 않습니다. 커피 잔만 마셔요 - Tôi không ăn sáng. Tôi chỉ uống một cốc cafe.
저는 모든 과일을 좋아하지만 수박만 싫어합니다 - Tôi thích tất cả các loại hoa quả, chỉ ghét mỗi dưa hấu.

5

Động từ/tính từ + ()니까

니까,으니까,()니까,이니까

Vì, do, bởi vì

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Được gắn vào thân động từ biểu thị nội dung ở phía trước là căn cứ, lý do cho nội dung ở vế sau.
Động từ/tính từ không có patchim + 니까
옷을 많이 사니까 지금 돈이 없어요 - Tôi mua nhiều quần áo quá nên giờ không còn tiền nữa.
비가 오니까 우산을 가져가세요 - Trời đang mưa nên hãy mang ô đi.
Động từ/tính từ có patchim + 으니까
지금 다른 약속이 있으니까 다음 만납시다 - Bây giờ tôi có cuộc hẹn khác rồi nên mình gặp nhau sau nhé.
날씨가 좋으니까 밖으로 나갑시다 - Thời tiết đẹp nên chúng ta hãy ra ngoài đi.

Nếu là danh từ thì sử dụng dạng ()니까
공공장소니까 조용히 하세요 - Đây là nơi công cộng nên hãy giữ yên lặng.
도서관이니까 책이 너무 많아요 - Vì đây là thư viện nên có rất nhiều sách.

Trước ()니까 có thể dùng quá khứ /.
지난 주에 커피숍에 갔으니까 오늘 공원에 갑시다 - Tuần trước chúng mình đi quán cafe rồi nên hôm nay đi công viên đi.

Vế sau thường dùng với câu đề nghị, rủ rê, mệnh lệnh,...
시간이 없으니까 빨리 오세요 - Không có thời gian đâu, hãy tới nhanh đi.
시간이 없으니까 빨리 올까요 - Không có thời gian đâu, tới nhanh đi nhé.

6

Động từ + 말다

말다,말다,

Đừng

Được gắn vào thân động từ và được dùng khi khuyên bảo người nghe không nên làm việc gì đó.
Trong trường hợp câu mệnh lệnh sử dụng dạng 마세요, 마십시오, câu thỉnh dụ sử dụng dạng 맙시다 đều mang nghĩa đừng làm gì đó.
사진을 찍지 마세요 - Đừng chụp ảnh.
여기에서 차를 세우지 마세요 - Đừng đỗ xe ở đây.
책을 버리지 마십시오 - Đừng vứt quyển sách này đi.
눈이 많이 오니까 길이 미끄러워요. 나가지 마십시오 - Tuyết đang rơi dày hạt nên đường rất trơn. Đừng ra ngoài.
늦게 오지 맙시다 - Đừng đến muộn nhé.
길이 막히니까 택시를 타지 맙시다 - Đang tắc đường nên chúng ta đừng đi taxi.

7

Động từ + /어도 되다

아도 되다,어도 되다,해도 되다,/어도 되다, 되다,

Được (làm gì), làm ... cũng được

Được dùng khi thể hiện sự cho phép, đồng ý thực hiện một hành động nào đó.
Động từ kết thúc bằng / + 아도 되다
내일 오전에 만나도 돼요 - Sáng mai chúng ta gặp nhau được không?
, 오후에 만나도 돼요 - Được, chiều cũng được.
엄마, 치마를 사도 돼요 - Mẹ ơi, con mua cái chân váy này được chứ?
Động từ không kết thúc bằng / + 어도 되다
엄마, 오렌지 주스를 마셔도 돼요 - Mẹ ơi, con uống hết chỗ nước cam này được không?
아이들은 금방 크니까 옷이 조금 커도 됩니다 - Bọn trẻ nhanh lớn nên quần áo to một chút cũng được.
Động từ kết thúc bằng 하다 + 해도 되다
교실에 이야기해도 돼요 - Chúng mình nói chuyện trong lớp học được không?
걱정하지 마세요. 내일 시작해도 됩니다 - Đừng lo. Mai bắt đầu cũng được.

8

Danh từ + 보다

보다

Hơn

Được gắn vào sau danh từ khi so sánh hai danh từ với nhau, thể hiện danh từ thứ hai hơn danh từ có gắn 보다 cái gì.
김치는 떡보다 매워요 - Kim chi cay hơn bánh tteok (bánh gạo).
돼지고기는 소고기보다 싸요 - Thịt lợn rẻ hơn thịt bò.
비행기는 지하철보다 빠릅니다 - Máy bay nhanh hơn tàu điện ngầm.

Thường được sử dụng với (hơn), (kém), 훨씬 (rất nhiều), 많이 (nhiều), 조금 (một chút),...
쇼핑몰은 시장보다 비싸요 - Trung tâm mua sắm đắt hơn chợ.
영어보다 한국어는 훨씬 어렵습니다 - Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh rất nhiều.

9

Tính từ + ()

,,(),Định ngữ

Định ngữ của tính từ

Được gắn vào thân tính từ và bổ nghĩa cho danh từ đi ngay phía sau để diễn tả trạng thái của người hay sự vật.
Tính từ không có patchim +
집이 비싸요 - Nhà rộng thì đắt.
누구나 예쁜 사람을 좋아합니다. ===Ai cũng thích những người xinh đẹp.
Tính từ có patchim +
작은 가방은 불편해요 - Túi nhỏ thì có chút bất tiện.
높은 평가를 받아서 아주 기쁩니다 - Tôi nhận được đánh giá cao nên rất vui.
추운 날씨가 싫어합니다 - Tôi ghét thời tiết lạnh.

Những tính từ có đuôi là 있다/없다 thì thêm .
맛있다 => 맛있는
맛있는 음식이 비싸요 - Thức ăn ngon thì đắt.
재미없다 => 재미없는
어제 재미없는 영화를 봤어요 - Hôm qua tôi đã xem một bộ phim chán ngắt.

10

Động từ +

,Định ngữ

Định ngữ của động từ thì hiện tại

Được gắn vào thân động từ và bổ nghĩa cho danh từ đi ngay phía sau để diễn tả sự kiện hay hành động nào đó đang xảy ra ở hiện tại.
Động từ không có patchim/có patchim +
특히 좋아하는 영화가 있어요 - Có bộ phim nào mà cậu đặc biệt yêu thích không?
지금 먹는 음식 맛이 어때요 - Món ăn cậu đang ăn vị thế nào?
Động từ kết thúc bằng : bỏ +
우리 가족 사는 집이 하노이에 있어요 - Ngôi nhà gia đình tôi đang sống thì ở Hà Nội.
엄마 자주 만드는 음식은 김치찌개예요 - Món mẹ hay làm là món canh kim chi.

11

Động từ + ()

,,(),Định ngữ

Định ngữ của động từ thì quá khứ

Được gắn vào thân động từ và bổ nghĩa cho danh từ đi ngay phía sau để diễn tả sự kiện hay hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ.
Động từ không có patchim +
한국에서 만난 친구들은 정말 귀엽고 친절해요 - Những người bạn tôi gặp ở Hàn Quốc rất dễ thương và thân thiện.
저는 한국에서 민수입니다 - Tôi là Minsu tới từ Hàn Quốc.
Động từ có patchim +
어제 먹은 음식이 갈비탕입니다 - Món hôm qua tôi ăn là món Galbitang (canh sườn).
지난 주말에 읽은 책은 아주 재미있었어요 - Quyển sách tôi đọc vào cuối tuần trước rất thú vị.

12

Danh từ + 마다

마다,

Mỗi

Được gắn vào sau danh từ thể hiện ý nghĩa 'tất cả không loại trừ bất cứ thứ gì'.
학생마다 사전 권식이 있습니다 - Mỗi học sinh đều có một cuốn từ điển.
사람마다 생각이 다릅니다 - Suy nghĩ của mỗi người đều khác nhau.

마다 kết hợp cùng danh từ chỉ thời gian: việc nào đó cứ lặp đi lặp lại tại thời điểm đó.
아침마다 커피를 마셔요 - Tôi uống cafe mỗi sáng.
15분마다 버스가 있습니다 - Cứ mười năm phút lại có một chuyến bus.

Danh từ (nhà) sẽ chuyển thành 집집마다.

13

Động từ/tính từ + /어야 하다

아야 하다,어야 하다,해야 하다,/어야 하다,아야 되다,어야 되다,해야 되다,/어야 되다

Phải, nên

Được gắn vào thân động từ thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ hay bắt buộc phải thực hiện một hành động nào đó.
Động từ/tính từ kết thúc bằng / + 아야 하다
내일 시청에 가야 합니다 - Mai tôi phải đi tới tòa thị chính.
성적이 좋아야 합니다 - Thành tích phải thật tốt.
Động từ/tính từ không kết thúc bằng / + 어야 하다
아파서 약을 먹어야 합니다 - Vì ốm nên tôi phải uống thuốc.
돈을 많이 벌어야 합니다 - Phải kiếm thật nhiều tiền.
Động từ/tính từ kết thúc bằng 하다 + 해야 하다
매일 집을 청소해야 합니다 - Mỗi ngày đều phải dọn dẹp nhà cửa.
3시까지 도착해야 합니다 - Phải đến nơi trước 3 giờ.

Có thể dùng 되다 thay cho 하다.
학생증이 있어야 합니다. = 학생증이 있어야 됩니다 - Phải có thẻ học sinh.

14

Động từ + 못하다

못하다,못하다

Không thể

Là động từ bổ trợ gắn vào thân động từ biểu hiện ý nghĩa chủ ngữ muốn làm nhưng không có khả năng hoặc do lý do nào đó mà không thể thực hiện được.
운전하지 못해요 - Tôi không thể lái xe.
어제 커피를 마셔서 자지 못했어요 - Hôm qua tôi uống cafe nên không thể ngủ được.
일이 많아서 일찍 퇴근하지 못해요 - Có nhiều việc nên tôi không thể tan làm sớm được.

Có biểu hiện tương đương là , () 없다.
매운 음식을 먹어요. = 매운 음식을 먹을 없어요. = 매운 음식을 먹지 못해요 - Tôi không thể ăn đồ ăn cay.

못하다 được dùng khi chủ ngữ muốn làm gì đó nhưng không có khả năng, còn 않다 thể hiện việc chủ ngữ có năng lực nhưng không có ý định thực hiện.
운전을 해요 - Tôi không lái xe (biết lái xe nhưng không lái).
운전을 하지 못해요 - Tôi không thể lái xe (do say rượu hoặc không biết lái).

15

Động từ/tính từ + ()

,으면,()

Nếu

Là vĩ tố liên kết từ được dùng khi nói giả định về một sự thật chưa xảy ra hoặc nói về một điều kiện giả định nào đó.
Động từ/tính từ không có patchim +
열심히 공부하면 시험을 거예요 - Nếu chăm chỉ thì sẽ thi tốt.
날씨가 따뜻하면 공원에 거예요 - Nếu trời ấm thì tôi sẽ tới công viên.
Động từ/tính từ có patchim + 으면
장학금을 받으면 컴퓨터를 거예요 - Nếu nhận được học bổng tôi sẽ mua máy vi tính.
시간이 있으면 알려 주세요 - Nếu có thời gian thì hãy cho tôi biết.

Nếu động từ/tính từ kết thúc bằng thì chỉ thêm .
가족과 살면 행복할 거예요 - Nếu sống cùng gia đình thì sẽ rất hạnh phúc.

Một số động từ/tính từ bất quy tắc kết thúc bằng :
듣다 => 들으면
한국 음악을 들으면 기분이 좋을 거예요 - Nếu nghe nhạc Hàn bạn sẽ cảm thấy vui.
덥다 => 더우면
날씨가 더우면 나가지 않을 거예요 - Nếu trời nóng tôi sẽ không ra ngoài.

Nếu là danh từ thì sử dụng dạng ()
재미있는 영화면 다시 거예요 - Nếu là bộ phim hay tôi sẽ xem lại.
여름이면 바다에 거예요 - Nếu là mùa hè tôi sẽ đi biển.

16

Động từ + ()

,,(),Định ngữ

Định ngữ của động từ thì tương lai

Được gắn vào thân động từ thể hiện sự phán đoán hay một việc trong tương lai chưa xảy ra.
Động từ không có patchim +
숙제가 많이 있으니까 영화를 봐요 - Vì có nhiều bài tập (sẽ phải làm) nên tôi không thể xem phim được.
것이 많지만 돈이 없어요 - Có nhiều thứ cần mua nhưng mà không có tiền.
Động từ có patchim +
먹을 음식을 준비했어요 - Tớ đã chuẩn bị xong hết đồ bọn mình sẽ ăn rồi.
받을 책의 이름이 무엇입니까 - Tên của quyển sách cậu sẽ nhận là gì thế?
내일 입을 원피스예요 - Đây là chiếc váy tôi sẽ mặc ngày mai.

Một số động từ bất quy tắc kết thúc bằng :
만들다 => 만들
주말에 만들 음식이 바로 김밥이에요 - Món ăn cuối tuần tôi định làm chính là kimbap.
듣다 => 들을
내일 들을 노래는 ' 사랑'이에요 - Bài hát ngày mai tớ sẽ nghe là bài "This love".

17

Động từ + /어서

아서,어서,해서,/어서

Làm gì rồi

Được gắn vào sau thân động từ để diễn tả hai hành động xuất hiện lần lượt theo trình tự thời gian, hành động ở mệnh đề trước không đứng độc lập mà có liên hệ chặt chẽ với hành động ở mệnh đề sau. Chủ ngữ của hai hành động phải là một.
Động từ kết thúc bằng / + 아서
친구를 만나서 쇼핑했습니다 - Tôi gặp bạn rồi đi mua sắm.
아침에 일어나서 이를 닦아요 - Buổi sáng tôi thức dậy rồi đánh răng.
Động từ không kết thúc bằng / + 어서
버스를 내려서 길을 건너가요 - Tôi xuống xe bus rồi sang đường.
배를 씻어서 먹었어요 - Tôi rửa lê rồi ăn.
Động từ kết thúc bằng 하다 + 해서
집을 청소해서 쉬어요 - Tôi dọn nhà rồi nghỉ ngơi.
세수를 해서 잠을 자요 - Tôi rửa mặt rồi đi ngủ.

Không dùng với thì quá khứ hay tương lai ở trước.
편지를 받았어서 읽었어요. (X) => 편지를 받아서 읽었어요. (O) - Tôi nhận thư rồi đọc (bức thư đó).

18

Danh từ/động từ/tính từ + 지요?

지요,

Đúng không, phải không?

Được gắn vào sau danh từ, thân của động từ, tính từ để hỏi khi muốn xác nhận lại điều gì đó người nói đã biết trước hoặc người nói tin rằng người nghe đã biết trước và hỏi để tìm sự đồng tình.
Động từ/tính từ + 지요?
한국어를 배우지요 - Cậu đang học tiếng Hàn phải không?
오늘 날씨가 춥지요 - Hôm nay trời lạnh nhỉ?
Danh từ + ()지요?
사람은 학생이지요 - Người kia là học sinh đúng không nhỉ?
재미있는 영화지요 - Bộ phim hay đấy chứ nhỉ?

Có thể sử dụng với tương lai , quá khứ /.
언니, 어제 엄마랑 시장에 갔지요 - Chị, hôm qua chị đi chợ với mẹ đúng không?
내일 날씨가 따뜻하겠지요 - Ngày mai chắc trời sẽ ấm đấy nhỉ?

Có thể giản lược 지요 thành .
비빔밥은 맛있지요? = 비빔밥은 맛있죠 - Cơm trộn ngon nhỉ?·

Khi trả lời lại thường dùng đuôi câu /어요, ㅂ니다/습니다.
꽃다발 예쁘지요 - Bó hoa này đẹp nhỉ?
- , 아주 예뻐요./, 아주 예쁩니다 - Vâng, rất đẹp.

19

서수사

서수사,Số

Số thứ tự

Sử dụng khi nói đến số thứ tự hoặc số lần.
번째 ((Lần) thứ nhất), 번째 ((Lần) thứ hai), 번째 ((Lần) thứ ba), 마지막 (Cuối cùng).
저는 번째 지갑을 좋아하지 않아요 - Tôi không thích chiếc ví đầu tiên.
한국에 처음 왔습니까 - Đây là lần đầu cậu tới Hàn Quốc à?
아니요, 이번은 번째입니다 - Không, đây là lần thứ ba rồi.
여권은 저의 번째 여권이에요 - Đây là quyển hộ chiếu thứ hai của tôi.
마지막 사람입니다 - Tôi là người cuối cùng.

20

Động từ + ()려고

려고,으려고,()려고

Định, để

Được gắn vào sau thân động từ thể hiện ý định của chủ thể hành động.
Động từ không có patchim + 려고
한국 회사에 취직하려고 한국어를 공부해요 - Tôi học tiếng Hàn để xin việc ở công ty Hàn Quốc.
영화를 보려고 영화표를 예약했어요 - Tôi đã đặt vé trước để đi xem phim.
Động từ có patchim + 으려고
지갑을 찾으려고 집에 돌아갔어요 - Tôi quay về nhà để tìm ví.
예쁜 사진을 찍으려고 카메라를 샀습니다 - Tôi mua máy ảnh để chụp được những bức ảnh thật đẹp.

Một số động từ đặc biệt
한국어를 들으려고 매일 한국 영화와 뉴스를 봐요 - Tôi xem phim và nghe tin tức để luyện nghe tốt tiếng Hàn.
맛있는 음식을 많이 만들려고 많이 재료를 샀습니다 - Tôi định làm nhiều món ngon nên đã mua rất nhiều nguyên liệu.

21

Động từ + 전에

전에, ,전에,

Trước, trước khi

Được gắn vào sau động từ để diễn tả hành động nào đó được thực hiện trước hành động được đề cập ở vế trước.
Động từ + 전에
밥을 먹기 전에 손을 씻어야 합니다 - Phải rửa tay trước khi ăn cơm.
자기 전에 책을 읽고 숙제를 해요 - Tôi đọc sách và làm bài tập trước khi đi ngủ.
시작하기 전에 준비했어요 - Tôi đã chuẩn bị rất kỹ trước khi bắt đầu.
Danh từ + 전에
3 전에 한국에서 한국어를 공부했어요 - Ba năm trước tôi học tiếng Hàn ở Hàn Quốc.
약을 하루 세번, 밥을 먹기 30 전에 드세요 - Hãy uống thuốc này ba lần mỗi ngày, uống trước khi ăn ba mươi phút.

22

Động từ + ()ㄹ게요

ㄹ게요,을게요,()ㄹ게요,게요,

Sẽ

Được gắn vào sau động từ để thể hiện ý chí hoặc hứa hẹn của người nói sẽ làm gì. Chủ ngữ thường là ngôi thứ nhất.
Động từ không có patchim + ㄹ게요
누구 음식을 준비할 거예요 - Ai sẽ chuẩn bị đồ ăn?
제가 준비할게요 - Tôi sẽ chuẩn bị.
과일과 케이크를 살게요 - Tôi sẽ mua hoa quả và bánh kem.
Động từ có patchim + 을게요
내일 늦지 않을게요 - Ngày mai tôi sẽ không tới muộn.
열쇠를 찾을게요 - Tôi sẽ tìm chìa khóa.

23

Động từ/tính từ +

Chắc, chắc là

Gắn vào thân động từ hoặc tính từ để diễn tả sự phỏng đoán, dự đoán.
우리 언니는 엄마에게 시계를 드릴 거예요. 엄마는 기쁘겠어요 - Chị tôi sẽ mua tặng mẹ một chiếc đồng hồ. Chắc là mẹ sẽ vui lắm.
내일 약속이 있으니까 오겠어요 - Mai tôi có hẹn nên chắc là không tới được rồi.
오늘 늦게 퇴근하니까 친구와 저녁 식사를 먹겠어요 - Hôm nay tôi tan làm muộn nên chắc không thể ăn tối cùng bạn được.

Khi nói về quá khứ sử dụng /, dùng để thể hiện sự tôn trọng, lúc này được gắn sau /.
어제 할머니는 기쁘셨겠어요 - Hôm qua chắc là bà đã vui lắm.
어제 동생은 영화가 재미있었겠어요 - Bộ phim hôm qua em tôi xem chắc là thú vị lắm.

24

Động từ/tính từ + 네요

네요,

Nhỉ, thật đấy, thật á

Gắn vào thân động từ hoặc tính từ để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ khi biết về một sự việc hoàn toàn mới.
한국어를 언제부터 공부합니까? 한국말을 정말 잘하네요 - Cậu học tiếng Hàn Quốc từ bao giờ vậy? Cậu nói giỏi thật đấy.
옷은 별로 예쁘지 않지만 비싸네요 - Cái áo này không đẹp lắm mà đắt thế.
오늘 날씨가 정말 춥네요 - Hôm nay trời lạnh thế.

25

Động từ + / 보다

보다, 보다, 보다,/ 보다,보다,

Thử/từng (làm gì đó)

Được gắn vào thân động từ với ý nghĩa khuyên người nghe thử làm điều gì đó hoặc nói về trải nghiệm của người nói (lúc này động từ 보다 chia ở dạng quá khứ 봤다).
Động từ kết thúc bằng / + 보다
한국에 여행을 봐요. 경치가 정말 아름다워요 - Cậu thử đi du lịch đến Hàn Quốc đi. Cảnh ở đó đẹp lắm.·
비행기를 봤어요 - Tôi từng đi máy bay rồi.
Động từ không kết thúc bằng / + 보다
책을 읽어 봐요. 정말 재미있어요 - Cậu đọc thử quyển sách này đi. Thú vị lắm.
한국 음식을 먹어 봤어요. 맛있지만 아주 매워요 - Tôi từng ăn món Hàn rồi. Ngon nhưng mà cay lắm.
Động từ kết thúc bằng 하다 + 보다
등산해 보세요. 건강에 좋고 아름다운 풍경도 구경할 있어요 - Cậu thử đi leo núi đi. Tốt cho sức khỏe mà còn có thể ngắm cảnh đẹp nữa.
낚시를 한번 봤어요 - Tôi từng đi câu cá một lần rồi.

26

Danh từ + ()

,이나,()

Hay, hoặc

Được gắn vào sau danh từ nhằm liệt kê từ hai đối tượng trở lên và chọn ra một đối tượng trong số đó.
Danh từ không có patchim +
회사에 버스나 오토바이를 있다 - Khi tới công ty tôi có thể đi bằng xe bus hoặc xe máy.
원피스나 옷을 좋아해요 - Bạn thích váy liền hay quần áo hơn?
Danh từ có patchim + 이나
돈이나 건강이 중요합니까 - Tiền hay sức khỏe quan trọng hơn?
시간이 있을 책이나 신문을 읽어요 - Khi có thời gian tôi đọc sách hoặc đọc báo.

27

Động từ/tính từ + () 좋겠다

좋겠다, 으면 좋겠다,() 좋겠다,좋겠다,

Nếu ... thì tốt, ước gì

Gắn vào sau thân động từ hoặc tính từ, biểu hiện sự mong muốn, mong ước sự việc ở vế trước sẽ xảy ra hoặc một điều gì đó xảy ra khác với thực tế.
Động từ/tính từ không có patchim/kết thúc bằng patchim + 좋겠다
내일 친구를 만나면 좋겠어요 - Ước gì mai được đi gặp bạn.
내년에 한국에 유학을 가면 좋겠어요 - Ước gì sang năm tôi được đi du học ở Hàn Quốc.
Động từ/tính từ có patchim + 으면 좋겠다
지금 돈이 많이 있으면 좋겠어요 - Ước gì bây giờ có thật nhiều tiền.
오늘 눈이 내리지 않으면 좋겠어요 - Ước gì hôm nay tuyết không rơi.

28

Động từ + 위해서

위해서, 위해,위해서,위해

Vì, để

Được gắn vào sau động từ để thể hiện ý đồ, mục đích thực hiện một hành động nào đó.
성공하기 위해서 많이 노력해야 합니다 - Chúng ta phải nỗ lực thật nhiều để thành công.
좋아하는 물건을 사기 위해서 아르바이트를 해요 - Tôi đi làm thêm để mua được những món đồ mình thích.
오렌지 주스를 만들기 위해서 오렌지를 많이 사요 - Tôi mua nhiều cam để làm nước ép cam.

Khi sử dụng cùng danh từ, cấu trúc được dùng dưới dạng Danh từ + / 위해서.
부모님을 위해서 열심히 공부하겠습니다 - Tôi sẽ học hành thật chăm chỉ vì bố mẹ.
대회를 위해서 진수 씨는 많이 연습했습니다 - Jinsoo đã tập luyện rất nhiều vì cuộc thi này.

29

Tính từ + /어지다

아지다,어지다,해지다,/어지다,지다,

Ngày càng

Được gắn vào thân tính từ thể hiện sự biến đối của trạng thái.
Tính từ kết thúc bằng / + 아지다
어제보다 다리가 아파졌어요 - Chân tôi đau hơn hôm qua rồi.
참가하는 사람이 많아졌어요 - Người đến tham gia đã nhiều hơn rồi.
Tính từ không kết thúc bằng / + 어지다
요즘 날씨가 더워졌어요 - Dạo này thời tiết nóng lên nhiều.
머리는 많이 길어졌어요 - Tóc tôi đã dài ra nhiều rồi.
Tính từ kết thúc bằng 하다 + 해지다
아침에 집을 청소했어요. 그래서 지금 집이 깨끗해졌어요 - Sáng nay tôi dọn dẹp nhà cửa. Vì vậy nhà đã sáng sủa hơn rồi.
몸이 지난 달보다 날씬해졌어요 - Người cậu thon thả hơn so với tháng trước rồi.

Khi dùng với động từ, cấu trúc này mang ý nghĩa một hành vi nào đó được thực hiện, được tác động và trở nên như hiện tại.
통화 중이지만 전화가 갑자기 끊어졌어요 - Tôi đang nghe điện thoại thì điện thoại đột nhiên bị ngắt.

30

Động từ/tính từ + 때문에

때문에,때문에,때문

Vì/do/bởi

Được gắn vào sau thân động từ hoặc tính từ, biểu hiện vế trước là nguyên nhân của vế sau.
비가 내리기 때문에 산책할 없습니다. - Vì trời mưa nên tôi không thể đi dạo.
영화가 재미없기 때문에 계속 보지 않아요. - Bộ phim chán nên tôi không xem tiếp.
운동을 자주 하기 때문에 몸이 건강해요 - Vì thường xuyên tập thể dục nên người rất khỏe mạnh.

Khi đi với danh từ thì sử dụng dạng 때문에
방학 때문에 학생은 학교에 가요 - Vì là kỳ nghỉ nên học sinh không tới trường.
때문에때문에 không thể được dùng trong câu rủ rê hoặc câu mệnh lệnh.

31

Bất quy tắc của

Bất quy tắc,

Bất quy tắc

Trong số các tính từ kết thúc bằng phụ âm , những tính từ chỉ màu sắc và tính từ chỉ định khi kết hợp với nguyên âm thì bỏ , khi kết hợp với thì / thì bị lược bỏ và chuyển thành , .
하얗다 => 하야 + /어요 => 하얘요
필터가 너무 하얘요 - Cái filter đó trắng quá đấy.
노랗다 => 노라 + () => 노란
빨간색 장미보다 노란색 장미를 좋아합니다 - Tôi thích hoa hồng vàng hơn hoa hồng đỏ.
그렇다 => 그러 + /어서 => 그래서
저는 산을 좋아해요. 그래서 주말에 자주 등산해요 - Tôi thích những ngọn núi. Vì vậy tôi thường đi leo núi vào cuối tuần.

32

Động từ/tính từ + 거나

거나

Hoặc, hay

Gắn vào sau động từ hoặc tính từ biểu hiện sự lựa chọn một trong hai hay nhiều sự vật, trạng thái.
쇼핑하거나 영화를 볼까요 - Chúng mình đi mua sắm hay đi xem phim nhỉ?
토요일에 산책하거나 집을 청소해요 - Thứ 7 tôi sẽ đi dạo hoặc dọn dẹp nhà cửa.
달거나 빵을 좋아해요? - Cậu thích bánh mì ngọt hay mặn?
전화하거나 이메일을 보내거나 팩스를 보내도 됩니다 - Gọi điện hay gửi mail hay gửi fax đều được.

33

Động từ + 있다

있다,있다,

Đang (làm gì)

Gắn vào sau động từ diễn tả hành động nào đó đang xảy ra.
우리 어머니는 저녁을 준비하고 있어요 - Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối.
여동생은 숙제를 하고 있습니다 - Em gái đang làm bài tập.
민수 씨는 학교 운동장에서 태권도를 배우고 있어요 - Minsu đang học Taekwondo ở sân vận động của trường.

Khi kết hợp với các động từ như 입다 (mặc), 타다 (cưỡi, lên), 쓰다 (đội, đeo), cấu trúc này diễn tả hành động đang được thực hiện hoặc đã được tiến hành và hiện tại đang duy trì ở trạng thái đó.
유명한 가수는 선글라스를 쓰고 있어요 - Cô ca sĩ nổi tiếng đang đeo kính râm (Cô ấy đang đeo lên hoặc đã đeo và giữ nguyên trạng thái đó).

Khi muốn thể hiện sự kính trọng với chủ ngữ (người được nhắn tới hoặc người nghe), cấu trúc này được sử dụng ở dạng 계시다 chứ không phải dạng V시고 있다.
할아버지께서 안에 신문을 읽으시고 있습니다..(X) => 할아버지께서 안에 신문을 읽고 계십니다.(O)===Ông đang đọc báo ở trong phòng.

34

Động từ + () 적이 있다

적이 있다, 적이 있다,적이 있다, 적이 없다, 적이 없다,적이 없다,() 적이 있다,() 적이 없다,,있다,없다

Đã từng (làm gì)

Được gắn vào sau động từ, cấu trúc này thể hiện việc có kinh nghiệm hay trải nghiệm làm gì đó trước đây. Dạng phủ định của cấu trúc này là () 적이 없다.
Động từ không có patchim/kết thúc bằng patchim + 적이 있다/없다
외국 여행을 적이 있습니다 - Tôi từng đi du lịch nước ngoài rồi.
한국 김치를 만든 적이 있어요 - Cậu từng làm kimchi Hàn Quốc bao giờ chưa?
Động từ có patchim + 적이 있다/없다
순대를 먹은 적이 있어요? 진짜 맛있어요 - Cậu ăn món sundae (dồi lợn) bao giờ chưa? Ngon lắm đó.
아니요, 저는 먹은 적이 없어요 - Chưa, tớ chưa ăn bao giờ cả.
책을 읽은 적이 있어요 - Bạn đã từng đọc cuốn sách này chưa?
, 있어요. 정말 재미있어요 - Rồi, thật sự rất thú vị.

Cấu trúc này thường được kết hợp với biểu hiện 'thử làm gì đó' / 보다 để tạo thành dạng thức 'đã từng thử làm gì'.
요가해 적이 있어요? 어렵지 않고 몸을 유연하게 줍니다 - Cậu đã từng tập Yoga bao giờ chưa? Không khó mà còn giúp cho cơ thể được dẻo dai nữa.

35

Động từ/tính từ + ()면서

면서,으면서,()면서,

Vừa ... vừa

Được gắn vào sau động từ và tính từ; biểu hiện hai sự việc diễn ra cùng thời điểm, hoặc hai đặc điểm cùng tồn tại.
Động từ/tính từ không có patchim + 면서
커피를 마시면서 동생과 이야기해요 - Tôi vừa uống cafe vừa nói chuyện với em.
우리 친구는 운동을 하면서 공부를 합니다 - Bạn của chúng tôi vừa chơi thể thao giỏi vừa học giỏi.
Động từ/tính từ có patchim + 으면서
밥을 먹으면서 영화를 봐요 - Tôi vừa ăn cơm vừa xem phim.
음악을 들으면서 빨래해요 - Tôi vừa nghe nhạc vừa giặt giũ.

36

Danh từ/trợ từ/phó từ/đuôi liên kết +

Đuôi câu

Được gắn vào danh từ/trợ từ/phó từ/đuôi liên kết để trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi mà không lặp lại từ xuất hiện bên trong câu hỏi. Được sử dụng trong các mối quan hệ tương đối thân thiết và phải thận trọng khi sử dụng nó với người bề trên.
과일이 정말 맛있어요. 어디에서 샀어요 - Hoa quả ngon thật đó. Cậu mua ở đâu thế?
근처 슈퍼마켓에서요 - Ở siêu thị gần nhà.
숙제를 해요 - Sao cậu không làm bài tập?
아파서요 - Vì tớ bị ốm.
누구와 이야기하고 있어요 - Con đang nói chuyện với ai vậy?
친구요 - Với bạn cùng lớp ạ.

37

Động từ + () 되다

되다,으면 되다,() 되다, 되다,,되다

Không thể, không được, không nên

Được gắn vào sau thân động từ thể hiện sự ngăn cấm, cấm không cho ai đó làm gì. Đây có thể xem là biểu hiện trái nghĩa với /어도 되다.
Động từ không có patchim/kết thúc bằng patchim + 되다
공공장소에서 담배를 피우면 됩니다 - Không được hút thuốc lá ở nơi công cộng.
수업 시간에 친구와 이야기하면 됩니다 - Không được nói chuyện với bạn trong giờ học.
Động từ có patchim + 으면 되다
여기에서 사진을 찍어도 됩니까 - Tôi có được chụp ảnh ở đây không?
아니요, 찍으면 됩니다 - Không, không được chụp ảnh.
12 이후 먹으면 됩니다 - Không được ăn sau 12 giờ đêm.

38

Danh từ + ()

,이나,()

Tới, đến, tận

Được gắn vào sau danh từ, thể hiện sự nhiều hơn so với suy nghĩ, tưởng tượng của người nói.
Danh từ không có patchim +
민수 씨는 컴퓨터 개나 있어요 - Minsu có tận 2 chiếc máy tính.
책이 아주 재미있어서 1 시간 동안 40페이지나 읽었어요 - Quyển sách thú vị quá nên trong một tiếng tôi đã đọc tới 40 trang sách.
Danh từ có patchim + 이나
어제 콜라 20병이나 샀어요 - Hôm qua tôi đã mua tới 20 lon coca.
친구를 1시간이나 기다렸어요 - Tôi đã đợi bạn tới một tiếng.

39

Động từ/tính từ + () 같다

같다, 같다, 같다, 같다,같다,

Có lẽ, hình như, chắc là

Được sử dụng khi phỏng đoán mơ hồ, không chắc chắn về một điều gì đó trong tương lai.
Động từ/tính từ không có patchim + 같다
내일 눈이 내릴 같아요 - Ngày mai chắc là sẽ có tuyết rơi.
제니 씨가 생일 파티에 같아요 - Jennie chắc là sẽ không thể tới tiệc sinh nhật của tôi được.
날씨가 추울 같아요 - Chắc là trời sẽ lạnh.
Động từ/tính từ có patchim + 같다
신문을 읽을 같아요 - Chắc là tôi sẽ đọc báo.
민수 씨는 문을 닫을 같아요 - Chắc là Minsu sẽ đóng cửa.

Nếu là danh từ thì sử dụng dạng 같다.
사람은 한국 사람일 같아요 - Người đó hình như là người Hàn Quốc.

40

Bất quy tắc của

Bất quy tắc,

Bất quy tắc

Một số động từ kết thúc bằng phụ âm như 짓다, 붓다, 긋다, 잇다, 낫다,... khi kết hợp với nguyên âm thì sẽ bị lược bỏ.
짓다: + 어요 => 지어요.
우리 부모님은 농사를 지어요 - Bố mẹ tôi là nông dân (làm nghề nông).
낫다: + 아요 => 나아요.
어제보다 기침 나았어요 - Bệnh ho của tôi đã đỡ hơn hôm qua rồi.

Tuy nhiên, một số động từ (웃다, 씻다, 붓다, 솟다,...) không tuân theo quy tắc này mà vẫn giữ nguyên .
흐엉 씨는 좋은 점수를 받아서 많이 웃어요 - Hương đạt điểm tốt nên cười rất nhiều.
비옷을 벗어서 방으로 들어가요 - Tôi cởi áo mưa rồi đi vào phòng.

41

Động từ + ()

,은지,() ,

Được (bao lâu) rồi

Được gắn vào sau động từ, biểu hiện khoảng thời gian sau khi trải qua hoặc làm một việc gì đó. Biểu hiện thường hay được dùng cùng nhất là () 되다.
Động từ không có patchim +
한국에 얼마나 됐어요 - Cậu tới Hàn Quốc bao lâu rồi?
한국에 1년쯤 됐어요 - Mình tới Hàn Quốc được khoảng một năm rồi.
자전거를 10 됐어요 - Tôi mua chiếc xe đạp này được mười năm rồi.
하노이에서 3 됐어요 - Tôi sống ở Hà Nội được ba năm rồi.
가방을 오래됐어요 - Tôi đã mua chiếc túi này từ rất lâu rồi.
Động từ có patchim +
책을 읽은 10 넘었어요 - Cũng đã mười năm kể từ khi tôi đọc cuốn sách này.
약을 먹은 2시간쯤 됐어요 - Tôi đã uống thuốc được khoảng hai tiếng rồi.

42

Động từ + () 후에

후에, 후에,후에,,() 후에

Sau, sau khi

Được gắn vào sau động từ, diễn tả một hành động nào đó được thực hiện hoặc xảy ra sau một hành động khác.
Động từ không có patchim + 후에
숙제한 후에 잠을 자요 - Tôi đi ngủ sau khi làm bài tập.
친구를 만난 후에 고향에 갔어요 - Tôi về quê sau khi gặp bạn.
Động từ có patchim + 후에
음악을 들은 후에 책을 읽어요 - Tôi đọc sách sau khi nghe nhạc.
밥을 먹은 후에 씨는 밖으로 나갔어요 - Sau khi ăn cơm Lan đã ra ngoài.
Danh từ + 후에
점심 식사 후에 버블티를 마셨어요 - Tôi đã uống trà sữa trân châu sau bữa trưa.
30 후에 전화하세요 - Hãy gọi cho tôi sau 30 phút nữa.

43

Động từ + 기로 하다

기로 하다,기로 했다,기로,

Quyết định, quyết tâm

Được gắn vào sau động từ, thể hiện quyết tâm, quyết định hay hứa hẹn sẽ làm gì đó của người nói. Cấu trúc này thường được sử dụng ở dạng 기로 했다.
내일부터 열심히 공부하기로 했습니다 - Tôi quyết định học hành chăm chỉ từ ngày mai.
달랏에 여행가기로 했어요 - Tôi quyết định đi du lịch ở Đà Lạt.
오늘 저녁에 비빔밥을 먹기로 했어요 - Tối nay tôi quyết định ăn cơm trộn.

Có thể thay thế 하다 bằng các từ 결심하다 (quyết tâm), 결정하다 (quyết định), 약속하다 (hứa hẹn).
내일부터 살이 빠지기로 결심했어요 - Tôi quyết tâm sẽ giảm cân từ ngày mai.
토요일에 친구와 만나기로 약속했어요 - Tôi đã hẹn gặp bạn vào thứ bảy.

44

Danh từ + 에게서, 한테서

에게서,한테서,에게,한테

Từ

Được gắn vào sau danh từ thể hiện điểm xuất phát của hành động nào đó. Cấu trúc này còn được dùng để chỉ xuất xứ. 한테서 thường được sử dụng trong văn nói. có thể được giản lược và trở thành 에게, 한테.
친구에게서 전화를 받았어요 - Tôi nhận điện thoại từ (của) bạn.
엄마한테서 돈을 받았어요 - Tôi nhận được tiền từ mẹ (Tôi được mẹ cho tiền).
이야기를 오빠에게서 들었어요 - Tôi nghe chuyện đó từ anh trai.

Nếu điểm bắt đầu của hành động là đối tượng cần được kính trọng, sử dụng . Nếu điểm bắt đầu của hành động là một địa điểm, sử dụng 에서.
할아버지께 생일 선물을 받았어요 - Tôi nhận được quà sinh nhật từ ông.
한국에서 소포가 왔어요 - Tôi nhận được bưu kiện từ Hàn Quốc.

45

Động từ/tính từ + ()/는데

는데,ㄴ데,은데,인데,

Nên, mà, thì

Được gắn vào sau động từ, tính từ khi đưa ra trước đó một nội dung có liên quan hay bối cảnh của nội dung sẽ đề cập ở phía sau, đặc biệt là bối cảnh khi muốn đưa ra một đề nghị hay yêu cầu nào đó.
Động từ + 는데
어제 쇼핑몰에 가는데 유명한 배우를 봤어요 - Hôm qua tôi đi tới trung tâm mua sắm thì nhìn thấy một diễn viên nổi tiếng.
비가 많이 오는데 어디에 가요 - Mưa to thế mà cậu định đi đâu vậy?
Tính từ không có patchim + ㄴ데
날씨가 따뜻한데 놀러갈까요 - Trời ấm thế này chúng ta đi đâu chơi đi?
지금 시간이 급한데 내일 만날까요 - Bây giờ thời gian có hơi gấp gáp, chúng ta gặp nhau ngày mai nhé?
Tính từ có patchim + 은데
신발은 작은데 사이즈로 바꿔 주세요 - Đôi giày này hơi nhỏ, đổi cho tôi size lớn hơn đi.
상품 좋은데 다시 거예요 - Sản phẩm này rất tốt nên tôi sẽ mua lại.
Danh từ + 인데
동생은 학생인데 공부를 아주 잘합니다 - Em tôi là học sinh, học rất giỏi.
사람은 우리 친구인데 지금 일본에 살고 있어요 - Đó là bạn cùng lớp cũ của tôi, bây giờ cậu ấy sống ở Nhật.

Ở thì quá khứ có thể dùng dạng: Động từ/tính từ + /
밥을 많이 먹었는데 지금은 빵을 먹고 싶어요 - Tôi ăn nhiều cơm rồi nhưng bây giờ tôi muốn ăn bánh mì nữa.
Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng khi nói tới hai sự thật đối lập nhau, hoặc một tình huống hay kết quả ở phía sau diễn ra ngược với sự thật phía trước.
남동생은 키가 큰데 저는 키가 작아요 - Em trai tôi thì cao mà tôi lại thấp.

46

Bất quy tắc của

Bất quy tắc,

Bất quy tắc

Những động từ/tính từ kết thúc bằng khi kết hợp với các vĩ tố bắt đầu bằng / như /어요, /어서 thì nguyên âm bị lược bỏ và thêm vào. Nếu trước là âm , thì kết hợp với 아요, 아서; nếu là các nguyên âm khác thì kết hợp với 어요, 어서.
모르다: 몰ㄹ + 아요 => 몰라요
미술 박물관 어디에 있어요 - Bảo tàng mỹ thuật ở đâu vậy?
저도 몰라요 - Tôi cũng không biết.
다르다: 달ㄹ + 아서 => 달라서
손님, 상품은 달라서 바꿀 없습니다 - Thưa quý khách, hai sản phẩm này khác nhau nên không thể đổi được.
흐르다: 흘ㄹ + 어요 => 흘려요
땀이 이렇게 많이 흘려요 - Sao cậu lại chảy mồ hôi nhiều thế này?
기르다: 길ㄹ + 어요 => 길러요
어머니는 밭에서 채소를 길렀어요 - Mẹ trồng rau ở trên đồng.

Tải ngữ pháp Topik 2 pdf bản đẹp tại đây:

Các đầu sách luyện ngữ pháp ôn thi Topik 2 chất lượng

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng

Với các tín đồ chinh phục tiếng Hàn chắc hẳn sẽ không còn quá xa lạ với đầu sách này. Sách ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng chia thành 2 quyển tương ứng với 2 trình độ là sơ cấp và trung cấp. Điểm nổi bật của sách đó là tập trung chi tiết vào những điểm ngữ pháp khác nhau dễ nhầm lẫn về cách sử dụng và các điểm ngữ pháp tương đồng để từ đó người học có thể dễ dàng phân biệt và sử dụng nhuần nhuyễn. 

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp

Sách không chỉ phù hợp cho nhiều lứa tuổi và còn có thêm bài tập ngữ pháp topik 2 để luyện tập thêm. Hệ thống ngữ pháp và ví dụ được chọn lọc kỹ lưỡng, bám sát thực tế và nhận được nhiều phản hồi tích cực. Migii tin rằng đây sẽ là một trong những quyển sách gối đầu giường của nhiều sĩ tử, giúp bạn có nền tảng tốt hơn trong các kỳ thi sắp tới.

Ngữ pháp tiếng Hàn bỏ túi

Được xem là cẩm nang của người học tiếng Hàn, sách ngữ pháp tiếng Hàn bỏ túi cung cấp hơn 280 điểm ngữ pháp từ giao tiếp đến học thuật, phân chia theo các cấp độ để người học dễ dàng thẩm thấu và tri nhận. Các cấu trúc ngữ pháp được sắp xếp và đánh dấu độ khó theo sao từ 1 đến 3, mỗi cấu trúc đều được giải thích bằng tiếng Việt, ngắn gọn dễ hiểu và kèm ví dụ minh họa.

Sách ngữ pháp tiếng Hàn bỏ túi với thiết kế đẹp mắt

Đây chính là một trong các ưu điểm của quyển sách này khi được người Việt biên soạn và trình bày để phù hợp với cách học ngoại ngữ của Việt Nam. Cuốn sách được liên kết với một ngữ pháp tương đồng của tiếng Việt, trình bày bắt mắt và nổi bật giúp bạn tạo động lực hơn khi học ngữ pháp khô khan.

Làm chủ ngữ pháp tiếng Hàn

Nếu bạn cũng đang yếu về ngữ pháp tiếng Hàn và mong muốn tìm một đầu sách tổng hợp ngữ pháp thi Topik 2 để dễ dàng ôn luyện thì đây chính là cuốn sách mà bạn tìm kiếm. Quyển sách này có những ưu điểm, giúp bạn chinh phục và khắc phục các ngữ pháp khó nhằn như:

  • Ngữ pháp đi kèm bài tập, giúp người học có thể vận dụng và luyện tập trực tiếp
  • Hệ thống trình bày bố cục rõ ràng, dễ hiểu, khoa học và giải thích chi tiết cách sử dụng của ngữ pháp câu và ngữ pháp từ loại
  • Có phiên bản giải thích tiếng Hàn và tiếng Anh, giúp dịch sát nghĩa nhất có thể so với ngữ pháp gốc
  • Ví dụ thú vị và đa dạng, giúp người học không bị nhàm chán và nản khi học

Sách làm chủ ngữ pháp tiếng Hàn với hệ thống ví dụ trực quan

Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn

Ngữ pháp tiếng Hàn được biên soạn dưới dạng từ điển, giúp các bạn có thể dễ dàng tra cứu, tìm kiếm nhanh chóng. Đây chính là ưu điểm trong việc thiết kế và sắp xếp nội dung, về chất lượng bên trong cũng không hề thua kém các đầu sách ngữ pháp khác trên thị trường khi các ngữ pháp được thống kê đầy đủ, chi tiết. 

Thông qua hệ thống ví dụ trực quan và dễ hiểu, người học có thể nhìn nhận được tính toàn diện trong từng điểm ngữ pháp. Có thể nói đây không chỉ là một đầu sách phù hợp với những người học và còn phù hợp với những người dạy tiếng Hàn một cách bài bản và chi tiết.

Nhìn chung, ngữ pháp Topik 2 dễ cũng không dễ, khó cũng không khó, điều quan trọng đó chính là bạn biết tìm ra một phương pháp học dễ tiếp cận và hiệu quả với bản thân. Với danh sách 40+ ngữ pháp tiếng Hàn cũng như các đầu sách tiếng Hàn mà Migii chia sẻ sẽ giúp bạn tìm được phương pháp học ngữ pháp hiệu quả và thú vị cho bản thân.

Đánh giá:
Chia sẻ:share in twittershare in facebookcopy Url

Bình luận

*Tên:
*Email/Phone:
Cập nhật - khuyến mãi Tài liệu Từ vựng Kinh nghiệm luyện thi Ngữ pháp Kỳ thi - Chứng chỉ
migii imagemigii imagemigii image

Footer loading ...