HSK 5 là trình độ tiếng Trung tương đối khó, đòi hỏi ở người học nhiều nỗ lực cũng như những công cụ hỗ trợ. Trong bài viết này, Migii HSK giới thiệu đến bạn cuốn giáo trình HSK 5 - một trợ thủ hữu ích giúp bạn chinh phục cấp độ HSK 5. Cùng tải xuống và ôn luyện để đạt kết quả cao trong kỳ thi tới nhé!
Tổng quan về giáo trình HSK 5
Giáo trình HSK 5 nằm trong bộ giáo trình chuẩn HSK là một trong những đầu sách uy tín nhất dành cho người học tiếng Trung trình độ cao cấp và thi chứng chỉ HSK 5.
- Tên sách (tiếng Việt) : Giáo trình chuẩn HSK 5
- Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
- Số trang: 169 trang (tập 1) và 187 (tập 2)
- Đi kèm: đĩa nghe (audio), sách bài tập có đáp án
Nội dung giáo trình HSK 5
Giáo trình HSK 5 chia ra thành 12 chủ đề, mỗi chủ đề có 3 bài học. Từ sách HSK 5 trở đi, phần yêu cầu bài tập đều đã được viết bằng tiếng Trung thay vì tiếng Việt như những cấp độ trước. Tuy nhiên những bài tập cũng đều là các dạng quen thuộc ở những quyển giáo trình HSK 1,2,3,4 nên không quá xa lạ.
Cấu trúc một bài học trong giáo trình HSK 5 bao gồm các phần sau:
- Khởi động: Bài tập về từ vựng và câu hỏi mở liên quan đến bài học.
- Bài học: một bài đọc khoảng 600-700 từ tiếng Trung
- Chú thích: Giải thích mẫu ngữ pháp xuất hiện trong bài đọc bên trên (bằng tiếng Trung)
- Bài tập: Các bài luyện tập về những mẫu ngữ pháp đã học
- Mở rộng: một số từ vựng mở rộng liên quan đến bài học
- Vận dụng: cho 1 đoạn văn ngắn tương tự phần bài học để bạn đọc và trả lời câu hỏi
Cụ thể các bài học và ngữ pháp đề cập trong giáo trình HSK 5 tập 1&2 như sau:
Cấu trúc giáo trình HSK 5 tập 1
Chủ đề |
Số bài |
Tựa bài học |
1. 了解生活 Hiểu về cuộc sống |
1 |
爱情的细节 Những điều nhỏ nhặt trong tình yêu |
2 |
留串钥匙给父母 Để chìa khóa cho ba mẹ |
|
3 |
人生有选择,一切可改变 Đời người có lựa chọn, mọi thứ có đổi thay |
|
2. 谈古说今 Đàm luận cổ kim |
4 |
子路背米 Tử Lộ vác gạo |
5 |
济南的泉水 Nước suối Tế Nam |
|
6 |
除夕的由来 Nguồn gốc đêm giao thừa |
|
3. 倾听故事 Lắng nghe điển tích |
7 |
成语故事两则 Hai câu chuyện thành ngữ |
8 |
“朝三暮四”的古今义 Thành ngữ “Sáng ba chiều bốn” |
|
9 |
别样鲁迅 Một Lỗ Tấn khác |
|
4. 走近科学 Tiếp cận khoa học |
10 |
争论的奇迹 Kỳ tích của cuộc tranh luận |
11 |
闹钟的危害 Tác hại của đồng hồ báo thức |
|
12 |
海外用户玩儿微信 Người dùng WeChat ở nước ngoài |
|
5. 放眼世界 Nhìn ra thế giới |
13 |
锦瑟生活的“笨”底 Cưa bỏ “đáy giỏ” cuộc sống |
14 |
北京的四合院 Tứ hợp viện Bắc Kinh |
|
15 |
纸上谈兵 Đánh trận trên giấy |
|
6. 修身养性 Tu thân dưỡng tính |
16 |
体重与节食 Cân nặng và ăn kiêng |
17 |
在最美的时刻绽放 Rời khỏi vào thời khắc tốt đẹp nhất |
|
18 |
抽象艺术美不美? Nghệ thuật trừu tượng xấu hay đẹp |
Cấu trúc giáo trình HSK 5 tập 2
Chủ đề |
Số bài |
Tựa bài học |
7. 交流文化 Giao lưu văn hóa |
19 |
家乡的萝卜饼 Bánh củ cải quê nhà |
20 |
小人书摊 Quầy truyện tranh |
|
21 |
汉字叔叔:一个美国人的汉字情缘 Tình yêu chữ Hán của “ông chú người Mỹ” |
|
8. 体会教育 Hiểu về giáo dục |
22 |
阅读与思考 Đọc và suy nghĩ |
23 |
放手 Buông tay |
|
24 |
支教行动 Hoạt động dạy học tình nguyện |
|
9. 感受人生 Cảm nhận về đời người |
25 |
给自己加满水 Bơm nước vào tàu |
26 |
你属于哪一种“忙”? Bạn thuộc nhóm người “bận rộn” nào? |
|
27 |
下棋 Đánh cờ |
|
10.第十单元 关注经济 Quan tâm kinh tế |
28 |
最受欢迎的毕业生 Người tốt nghiệp được hoan nghênh nhất |
29 |
培养对手 Đào tạo đối thủ |
|
30 |
竞争让市场更高效 Cạnh tranh khiến thị trường phát triển |
|
11.第十一单元 观察社会 Quan sát xã hội |
31 |
登门槛效应 Hiệu ứng "thò chân vào cửa" |
32 |
身边的环保 Bảo vệ môi trường quanh ta |
|
33 |
以堵治堵——缓解交通有妙招 “Dùng tắc trị tắc” – tuyệt chiêu giảm tải giao thông |
|
12.第十二单元 亲近自然 Gần với thiên nhiên |
34 |
鸟儿的护肤术 Cách loài chim bảo vệ da |
35 |
植物会出汗。 Thực vật cũng đổ mồ hôi. |
|
36 |
老舍与养花 Lão Xá và hoa |
Download giáo trình chuẩn HSK 5 PDF kèm đáp
Giáo trình chuẩn HSK 5 tập 1
Giáo trình chuẩn HSK 5 PDF tiếng Việt tập 2
Giáo trình HSK 5 tiếng Việt- sách bài tập - tập 1
Giáo trình HSK 5 PDF - sách bài tập - tập 2
Trong bài viết vừa rồi, Migii HSK đã giới thiệu cho bạn về giáo trình HSK 5, bạn hãy tham khảo để áp dụng cuốn sách này vào luyện thi HSK 5 nhé. Theo dõi Migii HSK nếu bạn cần thêm thông tin về những cuốn sách luyện thi, tips ôn thi HSK mới nhất!