Cấu trúc đề thi JLPT là phần vô cùng quan trọng và thiết yếu mà bất kỳ thí sinh nào cũng cần phải nắm rõ. Nắm được cấu trúc đề thi sẽ giúp chúng ta không bị loay hoay khi thi thật, có chiến lược làm bài và phân bổ thời gian hợp lý hơn. Ở mỗi cấp độ, đề thi lại phân hóa cấu trúc khác nhau, cùng Migii tìm hiểu cấu trúc đề thi JLPT các năm nhé!
Tổng quan về kỳ thi JLPT
Kỳ thi JLPT được tổ chức hai lần trong một năm, vào tháng 7 và tháng 12. Đề thi JLPT được chia làm 5 cấp độ, từ N5 (cơ bản nhất) đến N1 (nâng cao nhất). Mỗi cấp độ đều có cấu trúc riêng, phản ánh trình độ tiếng Nhật của thí sinh. Ở mỗi cấp độ sẽ đánh giá về khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các kỹ năng đọc, nghe và hiểu của thí sinh.
- Cấp độ N5: Cấp độ N5 là cấp độ cơ bản nhất trong hệ thống cấp độ năng lực tiếng Nhật. Khi bạn ở cấp độ này, bạn có thể đọc hiểu các từ đơn giản bằng chữ Hiragana, các chữ Katakana và một số chữ hán cơ bản. Ngoài ra, bạn cũng có khả năng hiểu các ý trong đoạn hội thoại ngắn.
- Cấp độ N4: Trên cấp độ N5 là cấp độ N4, ở cấp độ này bạn có thể đọc được nhiều từ, cụm từ hơn, hiểu được các đoạn văn bản dài hơn được viết bằng chữ Kanji. Bạn cũng có thể phát âm, nói chậm và nghe hiểu các đoạn dài hơn trong hội thoại hằng ngày.
- Cấp độ N3: Ở cấp độ này, bạn có khả năng đọc hiểu văn bản với nhiều phong cách ngôn ngữ hơn, có thể khái quát nội dung và sử dụng mẫu hội thoại cấp độ trung cấp.
- Cấp độ N2: Khi bạn đạt được cấp độ N2, bạn có thể đọc thành thạo các văn bản, hiểu được cốt truyện, phân tích nội dung và giao tiếp linh hoạt trong đời sống hằng ngày.
- Cấp độ N1: Đây là cấp độ cao cấp nhất, bạn hoàn toàn có thể nói, sử dụng tiếng Nhật thuần thục, giao tiếp với người bản xứ không gặp khó khăn. Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng tiếng Nhật để nói các vấn đề phức tạp, trừu tượng và nêu lên quan điểm cá nhân của mình.
Đề thi JLPT gồm 5 cấp độ
Tham khảo thêm các KINH NGHIỆM LUYỆN THI tại đây!
Cấu trúc bài thi JLPT
Cấu trúc đề thi JLPT N5
Các môn thi |
Cách ra đề |
|||
Thời gian |
|
Tiêu đề |
Số câu |
Mục tiêu |
Phần 1: 言語知識 (25 phút) |
漢字-語彙 |
1/ 漢字読み |
12 |
Giúp nắm được cách đọc Hán tự |
2/ 表記 |
8 |
Giúp nhận biết cách đổi chữ Hiragana sang tiếng Hán và Katakana |
||
3/ 文脈規定 |
10 |
Tìm các từ phù hợp về nghĩa trong đoạn văn |
||
4/ 言い換え類義 |
5 |
Tìm cách diễn đạt gần nghĩa |
||
Phần 2: 言語知識 ‐ 読解 (50 phút) |
文法 |
1/ 文の文法1 |
16 |
Chọn điểm ngữ pháp phù hợp, chính xác |
2/ 文の文法2 |
5 |
Tạo lập câu văn chính xác, mạch lạc |
||
3/ 文章の文法 |
5 |
Chọn câu có nội dung phù hợp nhất |
||
読解 |
4/ 内容理解(短文) |
3 |
Hiểu được nội dung một đoạn văn ~80 chữ Hán về cuộc sống, học tập, công việc |
|
5/ 内容理解(中文) |
2 |
Hiểu được nội dung một đoạn văn ~250 chữ Hán về cuộc sống |
||
6/ 情報検索 |
1 |
Tìm thông tin chính xác trong đoạn văn chứ 250 chữ Hán |
||
Phần 3: 聴解 (30 phút) |
1/ 課題理解 |
7 |
Nghe hiểu, nắm bắt thông tin một đoạn văn hoặc hội thoại |
|
2/ ポイント理解 |
6 |
Có khả năng nghe, hiểu, lọc điểm chính trong đoạn văn hoặc đoạn hội thoại |
||
3/ 発表現話 |
5 |
Nhìn hình và nghe giải thích để chọn đáp án chính xác. |
||
4/ 即時応答 |
6 |
Nghe câu ngắn rồi chọn đáp án chính xác |
Đánh giá về cấu trúc đề thi N5 JLPT
Cấu trúc đề thi JLPT N5 được các chuyên gia đánh giá là bước “mở màn” lý tưởng cho người học tiếng Nhật, nhằm kiểm tra năng lực ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp. Đề thi tập trung vào các kỹ năng cốt lõi như từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu và nghe hiểu trong các tình huống cơ bản của đời sống hàng ngày.
Với thiết kế bài thi chia theo mức độ từ nhận diện, hiểu ngữ cảnh đến ứng dụng thực tế, JLPT N5 phù hợp với người học mới, đặc biệt là những người cần kiểm chứng khả năng sử dụng tiếng Nhật trong môi trường giao tiếp đơn giản. Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt, thí sinh cần có vốn từ vựng nhất định (khoảng 800 từ) và nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Đây là nền tảng quan trọng để tiếp tục chinh phục các cấp độ cao hơn.
Cấu trúc đề thi JLPT N4
Các môn thi |
Cách ra đề |
|||
Thời gian |
|
Tiêu đề |
Số câu |
Mục tiêu |
Phần1:言語知識 (30 phút) |
文字-語彙 |
1/ 漢字読み |
9 |
Đọc các từ bằng Hán tự |
2/ 表記 |
6 |
Cách phát âm các từ Hiragana được viết sang Katakana và Hán tự |
||
3/ 文脈規定 |
10 |
Tìm các từ phù hợp ngữ nghĩa theo mạch văn |
||
4/ 言い換え類義 |
5 |
Tìm cách diễn đạt gần nghĩa với các từ đã cho |
||
5/ 用法 |
5 |
Cách sử dụng của từ trong câu |
||
Phần 2: 言語知識 ‐ 読解 (60 phút) |
文法 |
1/ 文の文法1 |
15 |
Lựa chọn hình thức ngữ pháp phù hợp với câu văn |
2/ 文の文法2 |
5 |
Tạo lập câu văn mạch lạc, đúng ngữ pháp |
||
3/ 文章の文法 |
5 |
Lựa chọn câu văn có ngữ điệu và nội dung phù hợp với đoạn văn gốc |
||
読解 |
4/ 内容理解(短文) |
4 |
Có khả năng đọc hiểu một đoạn văn chứa 100 đến 200 Hán tự với chủ đề xoay quanh cuộc sống hằng ngày |
|
5/ 内容理解(中文) |
4 |
Có khả năng đọc nội dung của một văn bản chứa 350 chữ hán bằng nhiều phong cách ngôn ngữ khác nhau |
||
6/ 情報検索 |
2 |
Tìm kiếm các thông tin cần thiết trong một văn bản chứa 600 Hán tự |
||
Phần 3: 聴解 (35 phút) |
1/ 課題理解 |
8 |
Có thể hiểu được nội dung một đoạn văn, một đoạn hội thoại sau khi nghe, nắm thông tin |
|
2/ ポイント理解 |
7 |
Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn, một đoạn hội thoại(Phải nghe cái đã được chỉ thị từ trước, có khả năng nghe và lược ra những điểm chính) |
||
3/ 発表現話 |
5 |
Xem hình và nghe giải thích để chọn lựa câu phù hợp |
||
4/ 即時応答 |
8 |
Chọn đáp án thích hợp sau khi nghe thoại ngắn |
Đánh giá cấu trúc đề thi N4 JLPT
Đề thi JLPT N4 là một bước tiến vượt bậc so với cấp độ N5, dành cho người học đã vượt qua nền tảng sơ cấp và đang hướng tới sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp hàng ngày với mức độ phức tạp hơn. Khác với N5, vốn tập trung chủ yếu vào nhận diện chữ, cấu trúc cơ bản và các đoạn văn, hội thoại ngắn, N4 yêu cầu thí sinh không chỉ ghi nhớ khoảng 1.500 từ vựng và 300 chữ Hán mà còn cần kỹ năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong ngữ cảnh thực tế.
Phần Ngôn ngữ tri thức ở N4 mở rộng kiểm tra cách dùng từ trong câu (用法) và các tình huống yêu cầu suy luận ngữ nghĩa. Đọc hiểu có độ dài và phức tạp tăng đáng kể, bao gồm cả đoạn văn dài đến 600 chữ Hán, đòi hỏi kỹ năng đọc nhanh, hiểu sâu và khả năng tìm kiếm thông tin chính xác. Nghe hiểu ở cấp độ N4 cũng yêu cầu cao hơn, với các đoạn hội thoại dài hơn, nhiều chi tiết và yêu cầu thí sinh phải lọc ra các điểm chính hoặc phản xạ nhanh với các tình huống giao tiếp thực tế.
Nhìn chung, JLPT N4 không chỉ kiểm tra kiến thức cơ bản như N5 mà còn đánh giá khả năng ứng dụng ngôn ngữ ở mức giao tiếp trung cấp cơ bản, phù hợp cho người học muốn sử dụng tiếng Nhật trong đời sống hoặc chuẩn bị tiến tới các cấp độ N3, nơi yêu cầu kỹ năng ngôn ngữ toàn diện và chuyên sâu hơn.
Xem thêm:
Cấu trúc đề thi JLPT N3
Các môn thi |
Cách ra đề |
|||
Thời gian |
|
Tiêu đề |
Số câu |
Mục tiêu |
言語知識 (30 phút) |
文字-語彙 |
1/ 漢字読み |
8 |
Đọc các từ được viết bằng Hán tự |
2/ 表記 |
6 |
Cách đổi chữ Hiragana thành Hán tự hoặc Katakana |
||
3/ 文脈規定 |
11 |
Tìm các từ phù hợp ngữ phía theo mạch văn |
||
4/ 言い換え類義 |
5 |
Chọn các cách diễn đạt phù hợp gần nghĩa với các từ cho sẵn |
||
5/ 用法 |
5 |
Cách sử dụng của từ trong câu |
||
言語知識 ‐ 読解 (70 phút) |
文法 |
1/ 文の文法1 |
13 |
Lựa chọn hình thức ngữ pháp phù hợp với câu văn |
2/ 文の文法2 |
5 |
Tạo lập văn bản trôi chảy, đúng ngữ pháp |
||
3/ 文章の文法 |
5 |
Phán đoán câu văn phù hợp theo ngữ nghĩa |
||
読解 |
4/ 内容理解(短文) |
4 |
Hiểu được nội dung một đoạn văn 200 Hán tự với các chủ đề xoay quanh cuộc sống |
|
5/ 内容理解(中文) |
6 |
Đọc và hiểu được nội dung đoạn văn khoảng 350 chữ, các chủ đề xoay quanh cuộc sống và các liên từ |
||
6/ 主張理解(長文) |
4 |
Đọc và hiểu được nội dung đoạn văn khoảng 500 hán tự, nhiều phong cách ngôn ngữ khác nhau theo hướng lý luận |
||
Mục 7: 情報検索 |
2 |
Tìm được thông tin trên các giấy tờ quảng cáo chứa 600 Hán tự cơ bản |
||
聴解 (40 phút) |
1/ 課題理解 |
6 |
Hiểu được nội dung, chắt lọc thông tin khi nghe đoạn văn |
|
2/ ポイント理解 |
6 |
Có khả năng nghe, hiểu, tóm tắt nội dung khi nghe đoạn văn |
||
3/ 概要理解 |
3 |
Có thể hiểu được nội dung đoạn văn, một đoạn hội thoại khi nghe, hiểu được ý đồ người nói |
||
4/ 発表現話 |
4 |
Nghe giải thích và nhìn hình ảnh để lựa chọn câu thích hợp |
||
5/ 即時応答 |
9 |
Chọn đáp án phù hợp khi nghe câu hội thoại ngắn. |
Đánh giá cấu trúc đề thi JLPT N3
Đề thi JLPT N3 khác biệt rõ rệt so với N4 và N5, không chỉ về khối lượng kiến thức mà còn ở mức độ ứng dụng và tính thực tế. So với đề thi JLPT N5 và N4, cấu trúc đề thi JLPT N3 đòi hỏi người học phải hiểu sâu và sử dụng tiếng Nhật linh hoạt trong các ngữ cảnh phức tạp hơn.
Ở N3, số lượng từ vựng tăng lên khoảng 3.750 từ (so với 1.500 ở N4 và 800 ở N5) và 650 chữ Hán, cùng với nhiều cấu trúc ngữ pháp trung cấp. Phần đọc hiểu của N3 có các đoạn văn dài hơn (lên đến 600 chữ), yêu cầu thí sinh không chỉ hiểu nội dung mà còn phân tích ý nghĩa sâu, kết nối luận điểm và tìm kiếm thông tin từ các tài liệu thực tế như thông báo, quảng cáo. Phần nghe hiểu nâng cấp với các đoạn hội thoại tự nhiên, nhiều thông tin hơn, đòi hỏi khả năng tóm tắt ý chính và phản xạ nhanh.
Nói cách khác, N3 không chỉ kiểm tra kiến thức ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng phân tích và ứng dụng tiếng Nhật trong đời sống thực tế, là bước chuyển quan trọng từ cấp độ cơ bản (N5, N4) lên trung cấp và chuẩn bị cho N2.
Cấu trúc đề thi JLPT N2
Các môn thi |
Cách ra đề |
|||
Thời gian |
|
Tiêu đề |
Số câu |
Mục tiêu |
言語知識 ‐ 読解 (105 phút) |
文字-語彙 |
1/ 漢字読み |
5 |
Đọc chữ bằng Hán tự |
2/ 表記 |
5 |
Hiểu được các từ được viết từ Hiragana sang Katakana |
||
3/ 語形成 |
5 |
Biết các từ ghép, các từ phát sinh |
||
4/ 文脈規定 |
7 |
Tìm từ phù hợp về mặt ngữ nghĩa |
||
5/ 言い換え類義 |
5 |
Tìm các từ gần nghĩa với các từ đã cho |
||
6/ 用法 |
5 |
Cách sử dụng đúng của từ trong câu cho sẵn |
||
文法 |
7/ 文の文法1 |
12 |
Phỏng đoán hình thức ngữ pháp phù hợp với nội dung văn bản |
|
8/ 文の文法2 |
5 |
Có thể tạo được câu văn mạch lạc, rõ ý, đúng ngữ pháp |
||
9/ 文章の文法 |
5 |
Chọn câu văn phù hợp với mạch văn |
||
読解 |
10/ 内容理解(短文) |
5 |
Đọc và hiểu nội dung văn bản khoảng 200 Hán tự, nội dung có liên quan đến công việc và cuộc sống |
|
11/ 内容理解(中文) |
9 |
Đọc nội dung của văn bản khoảng 500 chữ Hán, hiểu được suy nghĩ của tác giả, hiểu lý do, các mối quan hệ nhân quả,… |
||
12/ 統合理解 |
2 |
Đọc nội dung văn bản chứa khoảng 600 chữ Hán, biết tổng hợp, so sánh và đối chiếu thông tin |
||
13/ 主張理解(長文) |
3 |
Đọc nội dung văn bản chứa khoảng 900 chữ Hán, nắm bắt được ý kiến, chủ trương cần truyền đạt trong đoạn văn |
||
14/ 情報検索 |
2 |
Tìm thông tin cần thiết trong các bản quảng cáo, tờ rơi, tạp chí, chứa khoảng 700 chữ Hán tự cơ bản |
||
聴解 (50phút) |
1/ 課題理解 |
5 |
Nghe hiểu đoạn văn, nắm các thông tin cần thiết, biết được ý đồ tác giả |
|
2/ ポイント理解 |
6 |
Nghe hiểu nội dung đoạn văn, đoạn hội thoại và lược ra điểm chính |
||
3/ 概要理解 |
5 |
Hiểu được nội dung đoạn văn, đoạn hội thoại, từ đó suy đoán ý đồ chủ trương người nói |
||
4/ 即時応答 |
12 |
Nghe câu thoại ngắn rồi chọn câu ứng đáp thích hợp |
||
5/ 統合理解 |
4 |
Nghe một đoạn hội thoại dài, vừa hiểu nội dung vừa tổng hợp, so sánh các thông tin |
Đánh giá cấu trúc đề thi JLPT N2
Đề thi JLPT N2 có những yêu cầu khắt khe và độ phức tạp hơn so với các cấp độ trước như N3, N4 và N5. Ở cấp độ N2, trọng tâm không chỉ nằm ở việc nhận biết và hiểu ngữ pháp, từ vựng cơ bản, mà còn tập trung vào khả năng vận dụng ngôn ngữ trong các bối cảnh thực tế và chuyên sâu.
Nếu như N4 và N5 thiên về nhận diện từ ngữ, cấu trúc đơn giản, và giao tiếp cơ bản, thì N2 yêu cầu người học nắm chắc khoảng 6.000 từ vựng, 1.000 chữ Hán, và có khả năng đọc hiểu các văn bản dài với nội dung đa dạng, lên đến 900 chữ Hán. Những bài đọc ở N2 không chỉ kiểm tra kỹ năng hiểu nội dung mà còn đánh giá khả năng phân tích, nhận định mối quan hệ nhân quả, và thậm chí suy luận từ lập luận của tác giả.
Phần nghe của N2 cũng nâng cấp đáng kể với các đoạn hội thoại dài và chi tiết, buộc người học phải lắng nghe cẩn thận để nắm được ý chính và mục đích của người nói. Các dạng câu hỏi như 統合理解 (tổng hợp thông tin) yêu cầu thí sinh không chỉ hiểu mà còn so sánh, đối chiếu và xử lý thông tin trong thời gian ngắn – điều chưa xuất hiện ở các cấp độ trước. Thêm vào đó, bài thi N2 kiểm tra sâu hơn khả năng sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh phức tạp, yêu cầu tạo lập các câu văn mạch lạc và tự nhiên, một bước tiến rõ rệt so với N3, vốn chỉ dừng lại ở kiểm tra ngữ pháp cơ bản và trung cấp.
Cấu trúc đề thi JLPT N1
Các môn thi |
Cách ra đề |
|||
Thời gian |
|
Tiêu đề |
Số câu |
Mục tiêu |
言語知識 ‐ 読解 (110 phút) |
文字-語彙 |
1/ 漢字読み |
6 |
Đọc các từ Hán tự từ cơ bản đến nâng cao |
2/ 文脈規定 |
7 |
Dựa vào mạch văn tìm các từ phù hợp ngữ nghĩa |
||
3/ 言い換え類義 |
6 |
Tìm những cách diễn đạt, những từ gần nghĩa với các từ đã cho |
||
4/ 用法 |
6 |
Biết được các sử dụng từ trong các câu văn đưa ra |
||
文法 |
5/ 文の文法1 |
10 |
Lựa chọn hình thức ngữ pháp phù hợp với câu văn |
|
6/ 文の文法2 |
5 |
Tạo lập câu văn mạch lạc ngữ pháp, ngữ nghĩa |
||
7/ 文章の文法 |
5 |
Phán đoán câu văn phù hợp với mạch văn |
||
読解 |
8/ 内容理解(短文) |
4 |
Đọc hiểu nội dung văn bản khoảng 200 chữ Hán, nội dung có liên quan đến công việc và cuộc sống |
|
9/ 内容理解(中文) |
9 |
Đọc văn bản khoảng 500 chữ Hán, biết cách khái quát cách suy nghĩ của tác giả, suy đoán ý đồ và các mối quan hệ nhân quả |
||
10/ 内容理解(長文) |
4 |
Đọc nội dung của một văn bản khoảng 1000 chữ Hán, có thể khái quát, nắm được cách suy nghĩ của tác giả |
||
11/ 統合理解 |
3 |
Đọc nội dung của văn bản (khoảng 600 chữ Hán). Biết cách vừa tổng hợp, vừa so sánh đối chiếu |
||
12/ 主張理解 (長文) |
4 |
Đọc hiểu nội dung văn bản (khoảng 1000 chữ Hán), thể loại văn mang tính lý luận, trừu tượng, qua đó nắm bắt được ý kiến, chủ trương cần truyền đạt trong đoạn văn |
||
13/ 情報検索 |
2 |
Có thể tìm ra những thông tin cần thiết trong các bản quảng cáo, tờ rơi, thông tin trong tạp chí, thương mại,… có khoảng 700 chữ Hán tự cơ bản |
||
聴解 (60 phút) |
1/ 課題理解 |
6 |
Nghe và hiểu nội dung đoạn văn hoặc đoạn hội thoại, nắm bắt thông tin, suy đoán được ý đồ người nói |
|
2/ ポイント理解 |
7 |
Hiểu được nội dung khi nghe đoạn văn, hội thoại, lọc ra các thông tin nhiễu trong bài |
||
3/ 概要理解 |
6 |
Hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn, một đoạn hội thoại (chủ trương, ý đồ của người nói) |
||
4/ 即時応答 |
14 |
Nghe câu thoại ngắn, sau đó tìm đáp án phù hợp nhất |
||
5/ 統合理解 |
4 |
Nghe đoạn hội thoại dài, sau đó hiểu nội dung để tổng hợp, so sánh các thông tin |
Đánh giá cấu trúc đề thi JLPT N1
Đề thi JLPT N1 là cấp độ khó nhất, nổi bật với độ phức tạp vượt trội trong cả nội dung và yêu cầu kỹ năng. Đề thi không chỉ kiểm tra kiến thức từ vựng, ngữ pháp với khoảng 10.000 từ và hơn 2.000 chữ Hán mà còn đánh giá khả năng phân tích, suy luận và tổng hợp thông tin từ các văn bản dài đến 1.000 chữ Hán mang tính học thuật, lý luận hoặc trừu tượng. Phần nghe đòi hỏi nắm bắt ý chính, xử lý thông tin nhiễu và suy đoán ý đồ người nói qua các đoạn hội thoại dài, nhiều tầng ý nghĩa.
Điểm nổi bật nhất của N1 là tính ứng dụng chuyên sâu, không chỉ dành cho giao tiếp hàng ngày mà còn hướng đến các bối cảnh làm việc, nghiên cứu học thuật và các tình huống phức tạp, đòi hỏi khả năng tư duy logic và sử dụng tiếng Nhật thành thạo.
Kết luận
Trên đây là tất tần tật cấu trúc đề thi JLPT các cấp độ cho các bạn tham khảo. Migii JLPT chúc bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi JLPT tháng 12/2024 sắp tới!