KLPT và TOPIK khiến bạn bối rối không biết nên chọn kỳ thi nào phù hợp với nhu cầu của mình? Dù đều là chứng chỉ uy tín, hai kỳ thi này lại có những điểm khác biệt về mục đích, cấu trúc và đối tượng hướng đến. Cùng Migii so sánh chi tiết để giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất nhé!
KLPT và TOPIK có gì khác nhau? So sánh [CHI TIẾT]
Về kỳ thi và chứng chỉ KLPT
KLPT (Korean Language Proficiency Test) là kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn do Hội Ngôn ngữ Hàn Quốc tổ chức, nhằm đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và môi trường làm việc thực tế. KLPT tập trung vào kỹ năng thực hành, giúp người học dễ dàng ứng dụng tiếng Hàn vào cuộc sống và công việc.
Kỳ thi KLPT đặc biệt quan trọng đối với người lao động có ý định làm việc tại Hàn Quốc. Kỳ thi không chỉ đánh giá trình độ ngôn ngữ mà còn kiểm tra hiểu biết về văn hóa và xã hội Hàn Quốc, từ đó hỗ trợ quá trình hòa nhập nhanh chóng vào môi trường mới.
Hiện tại, KLPT gồm 2 dạng bài thi chính: B-KLPT và KLPT (EPS-TOPIK):
- KLPT (EPS-TOPIK): Là bài thi bắt buộc dành cho lao động nước ngoài muốn sang Hàn Quốc làm việc theo chương trình EPS.
- B-KLPT: Được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Hàn cơ bản của người học.
Chứng chỉ tiếng Hàn KLPT
Đối tượng
Kỳ thi KLPT phù hợp với các nhóm đối tượng sau:
- Người lao động mong muốn sang Hàn Quốc làm việc theo chương trình EPS.
- Cá nhân có kế hoạch sinh sống, học tập, hoặc làm việc lâu dài tại Hàn Quốc.
- Người nước ngoài cần kiểm tra và chứng nhận năng lực tiếng Hàn nhằm mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Lưu ý: Lao động đến từ các địa phương đang bị tạm dừng tuyển chọn EPS phải cư trú ít nhất 1 năm tại địa phương không bị hạn chế trước khi đăng ký dự thi.
Cấu trúc đề thi KLPT
1. Cấu trúc bài thi KLPT (EPS-TOPIK)
Kỳ thi EPS-TOPIK được chia làm hai vòng:
Vòng 1 – Kiểm tra trình độ tiếng Hàn
Thí sinh làm bài kiểm tra gồm 2 phần: Nghe hiểu và Đọc hiểu, với tổng cộng 40 câu hỏi trong 100 phút. Bài thi thực hiện trên máy tính, không có thời gian nghỉ giữa các phần. Nội dung tập trung vào các tình huống thường gặp trong nghề nghiệp và an toàn lao động.
- Ngành sản xuất chế tạo & xây dựng: Tổng điểm 200, chia đều cho phần Nghe và Đọc (100 điểm mỗi phần).
- Ngành ngư nghiệp: Tổng điểm 400, mỗi phần 200 điểm.
Thí sinh đạt yêu cầu sẽ được xét tuyển dựa theo thứ tự điểm cao đến thấp, tùy thuộc vào chỉ tiêu ngành:
- Ngành sản xuất chế tạo: 2.000 chỉ tiêu, điểm tối thiểu 47.5.
- Ngành xây dựng: 600 chỉ tiêu, điểm tối thiểu 36.
- Ngành ngư nghiệp: 3.900 chỉ tiêu, điểm tối thiểu 60.
Vòng 2 – Kiểm tra tay nghề & đánh giá năng lực
Dành cho thí sinh đã vượt qua vòng 1, gồm ba phần:
- Kiểm tra thể lực (30 điểm): Đánh giá khả năng lao động chân tay.
- Phỏng vấn (30 điểm): Xem xét kỹ năng giao tiếp và ứng xử.
- Kiểm tra kỹ năng chuyên môn (40 điểm): Thực hành các công việc cơ bản theo ngành nghề.
Tổng điểm vòng này là 100. Ngoài ra, phần đánh giá năng lực làm việc là không bắt buộc, dành cho người có kinh nghiệm hoặc đã hoàn thành chương trình đào tạo nghề. Thí sinh nộp hồ sơ đánh giá trong giai đoạn đăng ký thi.
2. Cấu trúc đề thi B-KLPT
B-KLPT chỉ kiểm tra 2 kỹ năng chính: Nghe và Đọc hiểu, gồm 50 câu hỏi thực hiện trong vòng 90 phút:
- Phần nghe: Bao gồm các câu hỏi dựa trên hình ảnh, đoạn hội thoại và tình huống thực tế.
- Phần đọc: Tập trung vào từ vựng, ngữ pháp, và các đoạn văn ngắn để kiểm tra khả năng đọc hiểu.
Các cấp độ KLPT
Kết quả thi KLPT được chia thành 6 cấp độ dựa trên tổng điểm:
- Bậc 1: 200 – 245 điểm
- Bậc 2: 250 – 295 điểm
- Bậc 3: 300 – 345 điểm
- Bậc 4: 350 – 395 điểm
- Bậc 5: 400 – 445 điểm
- Bậc 6: 450 – 500 điểm
Để đủ điều kiện tham gia chương trình EPS làm việc tại Hàn Quốc, thí sinh cần đạt tối thiểu bậc 4 (tức từ 350 điểm trở lên), đủ khả năng giao tiếp trong công việc và sinh hoạt hàng ngày.
Thời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ KLPT có thời hạn 2 năm kể từ ngày công bố kết quả. Khi chứng chỉ hết hạn, thí sinh cần tham gia kỳ thi lại để được cấp chứng chỉ mới.
Lệ phí thi KLPT
Khoảng 24 USD/người (tương đương gần 600.000 đồng). Trường hợp thí sinh hủy đăng ký trong thời gian cho phép vì lý do bất khả kháng, lệ phí sẽ được hoàn trả. Tuy nhiên, sau khi hủy sẽ không được đăng ký lại kỳ thi cùng đợt.
Về kỳ thi và chứng chỉ TOPIK
TOPIK (Test of Proficiency in Korean) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho những người không sử dụng tiếng Hàn như ngôn ngữ mẹ đẻ, bao gồm người nước ngoài và kiều bào Hàn Quốc sinh sống tại nước ngoài.
Kỳ thi do Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia Hàn Quốc (NIIED) trực thuộc Bộ Giáo dục Hàn Quốc tổ chức với mục tiêu kiểm tra mức độ thành thạo tiếng Hàn trong học thuật, đời sống và công việc. TOPIK là chứng chỉ chính thức và có giá trị quốc tế, hiện được tổ chức rộng rãi không chỉ tại Hàn Quốc mà còn tại hơn 90 quốc gia trên thế giới.
>> Đọc thêm nội dung: TOPIK là gì? Những thông tin quan trọng
Chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK
Đối tượng
TOPIK là chứng chỉ phù hợp với nhiều nhóm người học và người đi làm, cụ thể như sau:
- Học sinh, sinh viên có nguyện vọng du học tại Hàn Quốc ở các bậc cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ hoặc các chương trình nghiên cứu.
- Sinh viên chuyên ngành Hàn Quốc học cần chứng chỉ để đáp ứng điều kiện tốt nghiệp.
- Học sinh cấp 3 muốn nâng cao lợi thế xét tuyển vào các khoa tiếng Hàn tại các trường đại học trong nước.
- Người lao động tìm kiếm cơ hội làm việc tại các công ty Hàn Quốc trong và ngoài nước.
- Người từng làm việc tại Hàn Quốc theo chương trình EPS và muốn quay trở lại sau khi đã về nước.
- Nhân viên đang làm việc tại các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai, Posco,... sẽ được hưởng nhiều chính sách ưu đãi hơn nếu có chứng chỉ TOPIK.
- Phụ nữ chuẩn bị hoàn tất thủ tục kết hôn và xin visa sang Hàn Quốc.
- Người yêu thích văn hóa, ngôn ngữ Hàn Quốc và muốn tự đánh giá khả năng ngôn ngữ của mình.
Cấu trúc đề thi TOPIK
Kỳ thi TOPIK gồm hai cấp độ: TOPIK I (dành cho người mới học tiếng Hàn) và TOPIK II (dành cho trình độ trung cấp đến cao cấp). Mỗi cấp độ sẽ có cấu trúc và thời lượng thi khác nhau:
|
Topik I |
Topik II |
Thời gian |
Tổng 100 phút làm bài:
|
Tổng 180 phút làm bài:
|
Số câu hỏi |
Tổng 70 câu hỏi:
|
Tổng 104 câu hỏi:
|
>> Tìm hiểu thêm:
Các cấp độ TOPIK
TOPIK được chia thành 6 cấp độ tương ứng với khả năng sử dụng tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao:
Cấp độ level TOPIK |
Mô tả trình độ |
Thang điểm |
Điểm tối đa |
|
TOPIK I (Sơ cấp) |
TOPIK 1 |
Nhận biết mặt chữ, chào hỏi cơ bản |
80 – 139 điểm |
200 điểm |
TOPIK 2 |
Giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày |
> 140 điểm |
||
TOPIK II (Trung & Cao cấp) |
TOPIK 3 |
Giao tiếp thành thạo trong nhiều tình huống |
120 – 149 điểm |
300 điểm |
TOPIK 4 |
Giao tiếp tốt, đọc và viết thành thạo, đủ điều kiện học chuyên ngành tại ĐH Hàn Quốc |
150 – 189 điểm |
||
TOPIK 5 |
Giao tiếp tự nhiên, ngữ điệu gần giống người bản xứ |
190 – 229 điểm |
||
TOPIK 6 |
Thành thạo và hiểu sâu về ngôn ngữ Hàn Quốc |
> 230 điểm |
Thời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ TOPIK có thời hạn hiệu lực là 2 năm kể từ ngày công bố kết quả thi. Sau thời hạn này, nếu người học có nhu cầu sử dụng chứng chỉ cho học tập hoặc công việc, cần đăng ký tham gia kỳ thi lại để cập nhật.
>> Đọc thêm nội dung: Bằng TOPIK có thời hạn bao lâu? Khi nào cần thi lại TOPIK?
Lệ phí thi chứng chỉ TOPIK
Tại Hàn Quốc:
- TOPIK I: 40.000 KRW
- TOPIK II: 55.000 KRW
Tại Việt Nam:
- TOPIK I lệ phí TOPIK I: 550.000 VNĐ (Đã gồm VAT)
- TOPIK II: 770.000 VNĐ (Đã gồm VAT)
>> Tìm hiểu chi tiết: Lệ phí thi TOPIK tại Việt Nam
Bảng so sánh chi tiết KLPT và TOPIK
Kỳ thi |
KLPT (Korean Language Proficiency Test) |
TOPIK (Test of Proficiency in Korean) |
Cơ quan tổ chức |
Hội Ngôn ngữ Hàn Quốc (Korean Language Society) và các tổ chức liên kết. |
Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia Hàn Quốc (NIIED) |
Mục đích chính |
- Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Hàn trong môi trường lao động thực tế. - Phục vụ người lao động phổ thông, người xin việc vào doanh nghiệp Hàn. |
- Đánh giá năng lực tiếng Hàn toàn diện phục vụ học tập, nghiên cứu, làm việc tại các tổ chức học thuật hoặc công sở. - Là điều kiện du học, xét tuyển học bổng, visa cư trú dài hạn. |
Đối tượng phù hợp |
- Lao động phổ thông muốn làm việc tại Hàn Quốc - Người cần đánh giá năng lực tiếng Hàn trong bối cảnh công việc thực tế |
- Du học sinh, sinh viên ngành Hàn Quốc học - Người muốn định cư, xin visa dài hạn - Người yêu thích tiếng Hàn ở mọi lĩnh vực |
Kỹ năng thi |
Nghe và Đọc (Không có phần Viết) |
Nghe, Đọc (TOPIK I) Nghe, Đọc, Viết (TOPIK II) |
Cấp độ thi |
- Tính theo thang điểm - EPS-TOPIK đánh giá Đạt/Không Đạt dựa trên điểm sàn |
6 cấp độ: TOPIK 1 → TOPIK 6 |
Mức độ công nhận |
- EPS-TOPIK là bắt buộc và chỉ dùng cho chương trình cấp phép việc làm EPS - Các dạng KLPT khác ít phổ biến và công nhận hơn TOPIK, chủ yếu dùng nội bộ một số công ty |
Là tiêu chuẩn, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới bởi các trường đại học, công ty Hàn Quốc và cơ quan chính phủ Hàn Quốc (cho visa, nhập tịch...) |
Thời hạn hiệu lực |
2 năm |
2 năm |
Bạn nên chọn kỳ thi nào?
Chọn TOPIK nếu bạn muốn:
- Du học Hàn Quốc (hầu hết các trường yêu cầu).
- Xin học bổng chính phủ Hàn Quốc.
- Làm việc tại các công ty Hàn Quốc trong và ngoài nước (vị trí yêu cầu tiếng Hàn).
- Xin visa dài hạn, thẻ thường trú (F-5) hoặc nhập quốc tịch Hàn Quốc.
- Đánh giá năng lực tiếng Hàn một cách toàn diện.
Chọn EPS-TOPIK nếu bạn:
- Muốn tham gia chương trình cấp phép việc làm cho lao động nước ngoài (EPS) để sang Hàn Quốc làm việc theo diện này.
Chọn B-KLPT nếu:
- Công ty bạn đang hoặc sẽ làm việc yêu cầu chứng chỉ này để đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản.
- Bạn muốn kiểm tra khả năng tiếng Hàn giao tiếp thực tế mà không cần thi Viết. (Tuy nhiên, độ phổ biến không bằng TOPIK).
Tóm lại, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa KLPT và TOPIK là bước đầu tiên để bạn lựa chọn đúng chứng chỉ cho mục tiêu của mình. Hãy xác định rõ nhu cầu cá nhân và nếu cần luyện thi hiệu quả, đừng quên Migii luôn có các tài liệu và bài thi thử chất lượng giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi đã chọn.
>> Đọc thêm nội dung: